ngu phap thong dung 2
- The front of the house (mặt tiền của căn nhà)
- The legs of the chair (chân của cái ghế)
Phân biệt: My aunt's paintings (Những bức tranh thuộc quyền sở hữu của dì tôi hoặc do dì tôi vẽ) và The paintings of my aunt (Những bức tranh tả dì tôi)
TINH TU CHI PHAM CHAT
1/ Tính từ chỉ phẩm chất không thay đổi theo giống và số của danh từ.
Ví dụ:
- An old woman (Một bà lão) & Old women (Các bà lão)
- An old man (Một ông lão) & Old men (Các ông lão)
2/ Vị trí của tính từ chỉ phẩm chất
· Trước danh từ.
Ví dụ:
- A poor family (Một gia đình nghèo)
- An unhappy teacher (Một người thầy bất hạnh)
- Difficult problems (Những bài toán khó)
- Sau danh từ, nếu tính từ có bổ ngữ kèm theo.
Ví dụ:
- Burgundy is a region famous for its wines
(Burgundy là một vùng nổi tiếng về các loại rượu vang)
- A shelf full of crockery (Một ngăn chứa đầy đồ sành sứ)
· Sau các động từ Be, Become, Seem, Appear, Feel, Get/Grow, Keep, Look, Make, Smell, Sound, Taste, Turn.
Ví dụ:
- He looks world-weary (Anh ta có vẻ chán đời)
- This event made them more optimistic
(Sự kiện này khiến họ lạc quan hơn)
- After a persistent rain, everyone felt cold
(Sau một cơn mưa dai dẳng, mọi người đều cảm thấy lạnh)
- That music sounds beautiful (Khúc nhạc ấy nghe thật hay)
- The weather will keep fine (Thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp)
- This milk smells sour (Sữa này có mùi chua)
Phân biệt
- This waiter looks very curious (Người hầu bàn này trông rất tò mò) và He looks curiously at his boss (Anh ta nhìn chủ mình với vẻ tò mò)
3/ Tính từ dùng như danh từ
- Các tính từ Old (già), Young (trẻ), Elderly (cao tuổi), Aged (cao tuổi), Blind (mù), Deaf (điếc), Disabled (tàn tật), Handicapped (tàn tật), Healthy (mạnh khoẻ), Sick (đau ốm), Living (sống), Dead (chết), Wounded (bị thương), Injured (bị thương), Rich (giàu), Poor (nghèo), Needy (túng thiếu), Unemployed (thất nghiệp), Jobless (thất nghiệp), Wicked (xấu xa) có thể theo sau The để chỉ loại người có một trong những đặc trưng vừa nói. Bấy giờ, các tính từ này trở thành danh từ và nên nhớ là động từ theo sau chúng phải ở ngôi thứ ba số nhiều.
Ví dụ:
- The handicapped deserve our help
(Những kẻ tật nguyền rất đáng cho chúng ta giúp đỡ)
- Special recreational programs for the elderly
(Các chương trình giải trí đặc biệt dành cho người cao tuổi)
Các tính từ chỉ quốc gia cũng do cách này mà trở thành danh từ. Chẳng hạn, The Scotch (Người Xcốt-len), the Dutch (Người Hà Lan), the French (Người Pháp), the British (Người Anh), the Swiss (Người Thụy Sĩ), the Taiwanese (Người Đài Loan), the Vietnamese (Người Việt Nam)...
4/ Phân từ dùng như tính từ
· Hiện tại phân từ (...ING) và quá khứ phân từ (...ED) cũng có thể dùng như tính từ. Bấy giờ, hiện tại phân từ mang ý nghĩa chủ động, còn quá khứ phân từ mang ý nghĩa thụ động.
Ví dụ:
- A confusing question (Một câu hỏi khiến người nghe bối rối) & The boy looks confused when he sees his parents at the door of his classroom (Cậu bé có vẻ bối rối khi thấy bố mẹ ở cửa lớp).
- A touching story (Một câu chuyện khiến người nghe xúc động) & I was very touched to hear from my bosom friends (Tôi rất xúc động khi nhận được tin những người bạn chí cốt của tôi).
5/ Thứ tự sắp xếp các tính từ chỉ phẩm chất
Thông thường, khi nhiều tính từ cùng định tính cho một danh từ, chúng sẽ được sắp xếp theo thứ tự sau đây: Tính từ chỉ kích thước - Tính từ chỉ cá tính và cảm xúc - Tính từ chỉ tuổi tác - Tính từ chỉ hình dạng - Tính từ chỉ màu sắc - Tính từ chỉ chất liệu - Tính từ chỉ nguồn gốc - Tính từ chỉ công dụng [thường là danh động từ trong danh từ kép, chẳng hạn như Leading question (câu hỏi khôn ngoan để dẫn đến câu trả lời đúng ý của người hỏi), Waiting room (phòng chờ đợi),Riding breeches (quần mặc khi cưỡi ngựa)].
Ví dụ:
- A long double-edged sword (Một thanh gươm hai lưỡi dài)
- A small square box (Một cái hộp vuông nhỏ)
- Merciful black policemen (Những viên cảnh sát da đen nhân từ)
- Red velvet gloves (Những chiếc găng nhung đỏ)
- An elegant Italian restaurant (Một nhà hàng thanh lịch)
6/ Các trường hợp đặc biệt của tính từ chỉ phẩm chất
6/1 Tính từ chỉ phẩm chất dùng với các đại từ one/ones, khi one/ones chỉ một danh từ được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- Gather ripe plums instead of the unripe ones.
(Hãy hái mận chín thay vì mận còn xanh)
- If you don't buy a voluminous book, two small ones will do
(Nếu bạn không mua một quyển sách to tướng thì hai quyển nhỏ cũng đủ dùng rồi)
6/2 Tính từ chỉ phẩm chất dùng như đại từ.
- First/Second (thứ nhất/thứ hai)... vẫn là tính từ nếu dùng với one/ones, nhưng sẽ là đại từ nếu không dùng với one/ones.
Ví dụ:
- Which of these two do you prefer? - I prefer the second (one)
(Trong hai cái này, bạn thích cái nào hơn? - Tôi thích cái thứ hai hơn)
Lưu ý
- I find that it is impossible to tame this bear = I find it impossible to tame this bear (Tôi thấy là không thể thuần hoá con gấu này)
- It is very kind of you to help him
(Bạn thật là tử tế mới giúp hắn)
- It is ungracious of him not to acknowledge your help
(Hắn thật là khiếm nhã mới không cám ơn sự giúp đỡ của bạn)
- It is boring to tell lies all day long
(Thật là chán ngắt khi phải nói dối suốt ngày)
- It is necessary to seize this golden opportunity
(Điều cần thiết là nắm lấy cơ hội ngàn vàng này)
- It is not necessary for you to be in such a hurry
(Bạn không cần phải hấp tấp như vậy)
- It is lucky that we have a correction pen
(May là chúng tôi có bút xoá)
- It is lucky for us that he has a correction pen
(May cho chúng tôi là anh ta có bút xoá)
- I am afraid of naughty words
(Tôi sợ những lời lẽ tục tĩu)
- I am afraid of hearing naughty words
(Tôi sợ nghe những lời lẽ tục tĩu)
- I am afraid to hear naughty words
(Tôi sợ nghe những lời lẽ tục tĩu)
- I am afraid (that) they will be late for school
(Tôi e rằng chúng sẽ đi học trễ)
- This lesson is easy to understand
(Bài học này dễ hiểu)
- It is strange that they haven't remembered the way to the airport
(Lạ một điều là họ quên hẳn đường ra sân bay)
- Students are ready to accept task assignment after graduation
(Các sinh viên sẵn sàng chịu sự phân công sau khi tốt nghiệp)
- I am very happy to see you again
(Tôi rất vui mừng gặp lại các bạn)
SO SANH
1/ Có 3 cấp so sánh:
Cấp nguyên So sánh hơn Cực cấp
Tall Taller Tallest
Honest More honest Most honest
2/ Quy tắc
Có hai cách tạo hình thức so sánh hơn và cực cấp cho tính từ.
a) Thêm er (so sánh hơn) và est (cực cấp) sau:
· Mọi tính từ một vần. Chẳng hạn, Fast (nhanh) - Faster (nhanh hơn) - Fastest (nhanh nhất); Strong (mạnh) - Stronger (mạnh hơn) - Strongest (mạnh nhất).
· Một vài tính từ hai vần (chủ yếu là tận cùng bằng y, le và ow). Chẳng hạn, Quiet (yên tĩnh) - Quieter (yên tĩnh hơn) - Quietest (yên tĩnh nhất); Dirty (bẩn) - Dirtier (bẩn hơn) - Dirtiest (bẩn nhất); Simple (đơn giản) - Simpler (đơn giản hơn) - Simplest (đơn giản nhất); Narrow (hẹp) - Narrower (hẹp hơn) - Narrowest (hẹp nhất).
· Tính từ bắt đầu bằng Un và theo sau là hai vần. Chẳng hạn, Unhappy (khốn khổ) - Unhappier (khốn khổ hơn) - Unhappiest (khốn khổ nhất).
Lưu ý
- Big (lớn) - Bigger (lớn hơn) - Biggest (lớn nhất); Fat (béo) - Fatter (béo hơn) - Fattest (béo nhất).
- Silly (dại dột) - Sillier (dại dột hơn) - Silliest (dại dột nhất);
Floppy (mềm) - Floppier (mềm hơn) - Floppiest (mềm nhất).
- Little (nhỏ) - Littler (nhỏ hơn) - Littlest (nhỏ nhất);
- Rude (khiếm nhã) - Ruder (khiếm nhã hơn) - Rudest (khiếm nhã nhất).
b) Thêm More (so sánh hơn) và Most (cực cấp) trước:
· Mọi tính từ ba vần (trừ trường hợp đã nói trên đây). Chẳng hạn, Attractive (hấp dẫn) - More attractive (hấp dẫn hơn) - Most attractive (hấp dẫn nhất).
· Phần lớn các tính từ hai vần (tận cùng bằng ful, less, al, ant, ent, ic, ive, ous, hoặc bắt đầu bằng a). Chẳng hạn, Distant (xa) - More distant (xa hơn) - Most distant (xa nhất); Graceful (duyên dáng) - More graceful (duyên dáng hơn) - Most graceful (duyên dáng nhất).
· Mọi phân từ dùng như tính từ. Chẳng hạn, Boring (tẻ nhạt) - More boring (tẻ nhạt hơn), Most boring (tẻ nhạt nhất); Spoilt (hư hỏng) - More spoilt (hư hỏng hơn) - Most spoilt (hư hỏng nhất).
Lưu ý
· Có những tính từ hai vần áp dụng cả hai cách nói trên. Chẳng hạn, Common (phổ biến) - Commoner/More common( phổ biến hơn) - Commonest/Most common (phổ biến nhất); Clever (khôn ngoan) - Cleverer/More clever (khôn ngoan hơn) - Cleverest/Most clever (khôn ngoan nhất).
· Nếu nghi ngờ thì nên dùng More và Most.
3/ So sánh bất quy tắc
Good (tốt), better , best
Bad (xấu), worse , worst
Far (xa), farther / further , furthest / farthest
Little (ít), less , least
Few (ít), fewer / less , fewest / least
Many, Much (nhiều), more , most
Old (già, cũ), elder / older , eldest / oldest
4/ Cấu trúc
4/1 So sánh hơn
· Có thể dùng Much, Far, A little, A bit trước tính từ ở cấp so sánh hơn.
Ví dụ:
- Tom is much stronger than his rival
(Tom khoẻ hơn đối thủ của mình nhiều)
- Are you feeling a little (a bit) better today?
(Hôm nay bạn thấy trong người khoẻ hơn không?)
· Sau than có thể là một danh từ, đại từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
- London is bigger than Paris
(Luân Đôn to hơn Pari).
- Peter appeared more confused than his friends.
(Peter có vẻ lúng túng hơn các bạn anh ta)
- My dad's older than yours
(Bố tôi già hơn bố bạn)
- The exam is easier than I thought
(Cuộc thi dễ hơn tôi nghĩ).
Lưu ý
· It's getting colder and colder (Trời càng lúc càng lạnh hơn)
· He became more and more anxious with every passing minute (Mỗi phút trôi qua, anh ta càng thêm lo lắng)
· The more I miss my family, the more I miss my children (Càng nhớ gia đình, tôi càng nhớ các con tôi)
· The more he thought about it, the worse the situation seemed (Anh ta càng nghĩ đến điều đó, tình hình càng có vẻ tệ hơn)
· The more interesting it is, the more attention they pay (Điều đó càng lý thú, họ càng thêm chú ý)
· You are taller than I (am) , nhưng người ta thường nói You are taller than me .
· He makes fewer spelling mistakes than you (do) , nhưng người ta thường nói He makes fewer spelling mistakes than you .
· I have a faster car than he (does) , nhưng người ta thường nói I have a faster car than him.
4/2 Cực cấp
Ví dụ:
- Henry is the best child in his family
(Henry là đứa con tốt nhất trong gia đình)
- It was the happiest day of my life
(Đó là ngày vui nhất đời tôi)
- Her worst subject is chemistry
(Môn mà cô ta dở nhất là hoá học)
- My parents have two sons. I am the eldest
(Bố mẹ tôi có hai người con trai. Tôi là con trai trưởng)
- All the boys are noisy, but Long is the noisiest
(Tất cả các bé trai đều làm ồn, nhưng Long làm ồn nhiều nhất)
- It is the strongest coffee (that) I have ever drunk
(Đây là cà phê đặc nhất mà tôi đã từng uống)
- It was the unhappiest month (that) we had ever spent
(Đó là tháng xui nhất mà chúng tôi đã từng trải qua)
5/ Nói thêm về hình thức so sánh và cực cấp
- She is as thin as a lath (Cô ta gầy như cây que)
- You are as tall as my brother (Bạn cao bằng anh tôi)
- This schoolgirl is as white as a sheet (Cô nữ sinh này trong trắng như một tờ giấy)
- An elephant is not so big as a whale (Voi không to bằng cá voi)
Your tea is not so strong as mine (Trà của bạn không đặc
bằng trà của tôi)
- Mice are not as big as cats (Chuột không to bằng mèo)
- The least worry we have is about the weather (Điều chúng tôi ít lo lắng nhất là thời tiết)
- His speech is less lengthy than I expected (Bài diễn văn của ông ta ít dài dòng hơn tôi mong)
- This is the least interesting part of the dictionary (Đây là phần ít hấp dẫn nhất trong quyển tự điển)
- One of the least performed of Shakespeare's plays (một trong những vở kịch ít được trình diễn nhất của Shakespeare)
- She chose the least expensive of the hotels (Bà ta chọn khách sạn ít đắt tiền nhất = Bà ta chọn khách sạn rẻ tiền nhất)
- She found the job less and less attractive
(Cô ta thấy công việc ngày càng bớt hấp dẫn)
- They are less and less interested in sport (Họ ngày càng bớt quan tâm đến thể thao)
- Less coffee than tea (t cà phê hơn trà)
- You should smoke fewer cigarettes and drink less beer (Anh nên hút ít thuốc lá hơn và uống ít bia hơn)
- I received less money than the others did (Tôi lĩnh ít tiền hơn những người khác)
- It rains less in London than in Manchester (™ Luân Đôn mưa ít hơn là ở Manchester)
PHO TU
TONG QUAT VE PHO TU
Phó từ là từ bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, mức độ, cách thức... cho một động từ, một tính từ, một cụm từ hoặc một phó từ khác .
· Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner): Slowly (chậm chạp), quickly (một cách nhanh nhẹn), joyfully (một cách vui vẻ), sadly (một cách buồn bã), well (tốt, giỏi), badly (tồi, dở) ...
· Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree): Enough (đủ), absolutely (tuyệt đối), strictly (triệt để), fairly (khá, hoàn toàn), completely (hoàn toàn), entirely (hoàn toàn), quite (hoàn toàn), just (vừa), nearly (gần như), almost (gần như), only (chỉ riêng), too (quá), very (rất), extremely (cực độ), really (thực sự)...
· Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place): Here (đây), there (đó), near (gần), everywhere (mọi nơi), nowhere (không nơi nào), northwards (về phía bắc), forwards (về phía trước), backwards (về phía sau), clockwise (theo chiều kim đồng hồ) ...
· Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time): Now (bây giờ), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua), soon (ngay), still (vẫn còn), then (sau đó), yet (còn, còn nữa), afterwards (sau này), before (trước đó), at once (lập tức), lately (gần đây), recently (gần đây) ...
· Phó từ chỉ sự thường xuyên (Adverbs of frequency): Frequently (thường xuyên), always (luôn luôn), never (không bao giờ), occasionally (thỉnh thoảng), usually (thường), often (thường), regularly (đều đặn), seldom (ít khi, hiếm khi), rarely (ít khi, hiếm khi)...
· Phó từ nghi vấn (Interrogative adverbs): When? (lúc nào), where?(ở đâu), why? (tại sao), how (như thế nào? bằng cách nào?). Chẳng hạn, When did he die? (Anh ta chết lúc nào?), Where does she come from? (Cô ta từ đâu đến?), Why were you late? (Tại sao anh đến muộn?), How is this word spelt? (Từ này đánh vần như thế nào?).
· Phó từ quan hệ (Relative adverbs): When (khi mà), where (nơi mà), why (vì sao, tại sao). Chẳng hạn, Sunday is the day when very few people go to work (Chủ nhật là ngày mà rất ít người đi làm việc), One of the countries where people drive on the left (Một trong những nước nơi người ta lái xe về bên trái), That is the reason why I come here (Đó là lý do vì sao tôi đến đây).
Ngoài ra, còn có Phó từ bổ nghĩa câu (Sentence adverbs) như Certainly (chắc chắn), Evidently (hiển nhiên), Obviously (hiển nhiên), Naturally (tất nhiên), Clearly (rõ ràng), Probably (có lẽ), Undoubtedly (không nghi ngờ gì nữa), Fortunately (may thay), Unfortunately (rủi thay) ... Chẳng hạn, Fortunately, everyone returned home safe and sound (May thay, mọi người đều trở về nhà bình an vô sự).
SU THANH LAP PHO TU
· Thường thì phó từ hình thành bằng cách thêm ly vào tính từ tương xứng.
Ví dụ:
Large (rộng rãi) - Largely
Extreme (cực độ) - Extremely
Brief (ngắn gọn) - Briefly
Boring (buồn tẻ) - Boringly
Repeated (lặp đi lặp lại) - Repeatedly
Quick (nhanh nhẹn) - Quickly
Happy (sung sướng) - Happily
Greedy (tham lam) - Greedily
Useful (hữu ích) - Usefully
Beautiful (đẹp) - Beautifully
Normal (thông thường) - normally
Actual (thực sự) - actually
Reliable (xác thực) - Reliably
Pitiable (đáng thương) - Pitiably
Tangible (hiển nhiên) - tangibly
Credible (đáng tin cậy) - Credibly
Ngoại lệ
True (thật, đúng), truly
Due (đúng, đáng), duly
Whole (toàn bộ), wholly
Good (tốt, giỏi), well
Other (khác), otherwise
· Cũng có trường hợp tính từ và phó từ giống nhau về hình thức . Chẳng hạn, Back seat (Ghế sau) - It takes me an hour to walk there and back (Tôi phải mất một tiếng đồng hồ để đi từ đây đến đó rồi quay về), A pretty girl (Một cô gái xinh xắn) - The situation seems pretty hopeless (Tình thế có vẻ khá tuyệt vọng), In the near future (Trong tương lai gần đây) - Sit near enough to see the screen (Hãy ngồi đủ gần để nhìn thấy màn ảnh), Still water (Nước phẳng lặng) - She is still unconscious (Cô ta vẫn còn bất tỉnh), A little garden (Một khu vườn nhỏ) - I slept very little last night (Đêm qua tôi ngủ rất ít), A late marriage (Một cuộc hôn nhân muộn mằn) - She married late (Cô ta lấy chồng muộn), A nation-wide advertising campaign (Một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc) - Police are looking for him nation-wide (Cảnh sát đang truy lùng hắn trên toàn quốc), Bodily organs (Các bộ phận của cơ thể) - The audience rose bodily to salute the colours (Toàn thể cử toạ đứng dậy chào cờ)...
· Những tính từ tận cùng bằng ly, chẳng hạn như Friendly (thân thiện), Likely (có thể, chắc), Lonely (cô đơn)..., không được dùng như phó từ. Để diễn tả chúng dưới dạng phó từ, ta phải lập những cụm từ như In a friendly manner/way (một cách thân thiện) chẳng hạn.
PHO TU DUOI HINH THUC SO SANH
1/ Để đặt phó từ có hai vần trở lên dưới hình thức so sánh và cực cấp , ta thêm more và most trước phó từ.
Chẳng hạn, Calmly (Bình tĩnh) - More calmly (bình tĩnh hơn) - Most calmly (bình tĩnh nhất), Luckily (may mắn) - More luckily (may mắn hơn), Most luckily (may mắn nhất).
Đặc biệt
Well Better Best
Badly Worse Worst
Little Less Least
Much More Most
Far Farther Farthest
Further Furthest
Early Earlier Earliest
Hard Harder Hardest
Fast Faster Fastest
Loud Louder Loudest
2/ Ví dụ minh hoạ
- He eats more quickly than I do/than me (Anh ta ăn nhanh hơn tôi)
- He eats as quickly as I do/as me (Anh ta ăn nhanh bằng tôi)
- He doesn't eat as quickly as I do/as me hoặc He doesn't eat so quickly as I do/as me (Anh ta không ăn nhanh bằng tôi).
- They arrived earlier than I expected
(Họ đã đến sớm hơn tôi tưởng)
- The sooner you begin, the sooner you'll finish
(Bạn bắt đầu càng sớm, bạn càng sớm xong việc)
- The sooner the better (Càng sớm càng tốt)
- heir child screamed loudest of all
(Con của họ hét to nhất trong bọn)
- Who arrived the earliest?
(Ai đến sớm nhất?)
VI TRI PHO TU
1/ Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)
· Đứng sau động từ. Chẳng hạn, This old man drinks heavily (Ông lão này nghiện rượu nặng), She walked sluggishly (Cô ta đi một cách uể oải).
· Đứng sau túc từ nếu câu có một túc từ. Chẳng hạn, He rendered me a service voluntarily (Anh ta tự nguyện giúp tôi), They speak French well (Họ nói tiếng Pháp giỏi).
· Đứng trước giới từ hoặc sau túc từ khi động từ + giới từ + túc từ (nhưng phải đứng trước giới từ nếu túc từ dài). Chẳng hạn, She glances shyly at him hoặc She glances at him shyly (Cô ta e thẹn liếc nhìn anh ta), nhưng She glances shyly at everyone who attends her wedding ceremony (Cô ta e thẹn nhìn những người đến dự lễ cưới của cô ta).
· Đứng trước động từ nếu túc từ dài. Chẳng hạn, The teacher carefully marked all the incorrect sentences on the blackboard (Thầy giáo cẩn thận đánh dấu mọi câu sai trên bảng đen), He furiously declares that any latecomer will be blacklisted (Anh ta điên tiết tuyên bố rằng ai đến trễ sẽ bị ghi vào sổ đen).
2/ Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)
Đứng trước một phó từ hoặc một tính từ để bổ nghĩa cho phó từ hoặc tính từ ấy. Chẳng hạn, It is absolutely impossible (Điều đó hoàn toàn không thể được), She sings very well (Cô ta ca rất hay).
Đặc biệt
- They have only two children
(Họ có vỏn vẹn hai đứa con)
- Only five people were hurt in the accident
(Chỉ có năm người bị thương trong vụ tai nạn)
- For external use only
(Dùng ngoài da mà thôi)
- I only waited a few minutes, but it seemed like hours
(Tôi chỉ đợi vài phút thôi, mà cứ như mấy giờ đồng hồ)
- I hardly know this telephone number
(Tôi vừa mới biết số điện thoại này mà thôi)
- I can hardly lift this bag
(Tôi khó mà nhấc nổi cái bao này)
- Hardly anybody came
(Hầu như chẳng ai đến)
-There's hardly any milk left
(Hầu như chẳng còn chút sữa nào)
-He has hardly any money
(Anh ta hầu như chẳng có tiền)
- They hardly ever go to bed before midnight
(Hầu như họ chẳng bao giờ đi ngủ trước nửa đêm)
- He can scarcely have said so
(Chắc là anh ấy đã không nói như thế)
- There were scarcely fifty strikers there
(™ đó chỉ có vỏn vẹn năm mươi người đình công)
- This river isn't deep enough for swimming
(Dòng sông này chưa đủ sâu để bơi lội)
- Write clearly enough for us to read it
(Hãy viết đủ rõ cho chúng tôi đọc được)
3/ Phó từ chỉ sự thường xuyên (Adverbs of frequency)
· Đứng sau thì đơn giản của To be. Chẳng hạn, Your hands are still dirty (Tay anh vẫn còn bẩn), He is always modest about his achievements (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình).
· Trước thì đơn giản của tất cả các động từ khác. Chẳng hạn, I continually have to remind him of his family (Tôi phải liên tục nhắc hắn nhớ đến gia đình hắn), He sometimes writes to me (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi), My father never eats meat (Cha tôi chẳng bao giờ ăn thịt).
· Sau trợ động từ trong thì kép. Chẳng hạn, I have never been abroad (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài), You should always check your oil before starting (Bạn nên luôn luôn kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành), We have often been there (Chúng tôi đã từng đến đó luôn).
4 Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)
· Đứng sau động từ. Chẳng hạn, Her parents live abroad (Cha mẹ cô ta sống ở nước ngoài), They are waiting for us downstairs (Họ đang đợi chúng tôi ở tầng dưới), Are you going anywhere? (Anh định đi bất cứ nơi nào chứ?).
· Sau Động từ + túc từ hoặc Động từ + giới từ + túc từ. Chẳng hạn, I've seen that old women somewhere (Tôi đã gặp bà lão đó ở nơi nào đó), We looked for it everywhere (Chúng tôi đã tìm nó khắp nơi).
5/ Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
· Đứng ở đầu hoặc cuối mệnh đề. Chẳng hạn, Eventually he won hoặc He won eventually (Cuối cùng anh ta đã thắng), Then we walked home hoặc We walked home then (Rồi chúng tôi đi bộ về nhà). Tuy nhiên, tốt nhất là tra tự điển trước khi dùng phó từ chỉ thời gian.
DAI TU
TINH TU NGHI VAN
· Who (đại từ)
· Whom (đại từ)
· What (đại từ và tính từ)
· Which (đại từ và tính từ)
· Whose (đại từ và tính từ)
Ví dụ minh hoạ
a) Who
- Who told him the news? (Ai báo tin cho anh ta?)
- Do you know who damaged my car?
(Bạn có biết ai làm hỏng xe tôi hay không?)
- I wonder who phoned this morning
(Tôi chẳng biết ai đã gọi điện thoại sáng nay)
- Who ate my bread? (Ai đã ăn bánh mì của tôi?)
- Who is that bespectacled girl? (Cô gái đeo kính là ai?)
b) Whom
- Thay vì Whom did they invite? (Họ mời những ai?), người ta thường nói Who did they invite?
- Thay vì Whom did you see at church? (Bạn đã gặp ai ở nhà thờ?), người ta thường nói Who did you see at church?
- Thay vì With whom did you go? (Bạn đã đi với ai?), người ta thường nói Who did you go with?
- Thay vì To whom are you speaking? (Bạn đang nói chuyện với ai?), người ta thường nói Who are you speaking to?
c) Whose
· Whose là tính từ.
- Whose house was broken into? (Nhà của ai bị bọn trộm vào?)
- Whose book are they reading? (Họ đang đọc sách của ai?)
· Whose là đại từ.
- Whose are these newspapers ? (Những tờ báo này là của ai?)
- Whose is that house? (Nhà đó là của ai?)
d) Which
· Which là tính từ.
- Which hat is hers? (Mũ nào là của cô ta?)
- Which way is quicker - by taxi or by pedicab?
(Đường nào thì nhanh hơn - bằng taxi hay bằng xe xích lô?)
- Which languages did you study at school?
(Anh đã học những thứ tiếng gì ở trường?)
- Which journalist (of all journalists) do you admire most?
(Nhà báo nào bạn ngưỡng mộ nhất?)
- Thay vì To which address will you send this letter? (Bạn sẽ gửi thư này đến địa chỉ nào), người ta thường nói Which address will
you send this letter to?. Tương tự, thay vì In which region do you work? (Bạn làm việc ở vùng nào?), người ta thường nói Which region do you work in?
· Which là đại từ.
- Which is her hat? (Mũ của cô ta là mũ nào?)
- Which of them is the tallest? (Người nào trong số họ là cao nhất?)
- Which of these two photos do you like best?
(Bạn thích bức nào nhất trong hai bức ảnh này?)
e) What
· What là đại từ.
- What happens? (Có chuyện gì xảy ra vậy?)
- What made him so furious? (Điều gì khiến hắn điên tiết lên vậy?)
- What are you thinking? (Bạn đang nghĩ gì vậy?)
- What's the date? (Hôm nay ngày bao nhiêu?)
- What does he say? (Anh ta nói gì vậy?)
- What did you do that for? = Why did you do that?
(Bạn làm điều đó nhằm mục đích gì?)
- What is this bag for? (Cái bao này dùng để làm gì?)
- What does this word mean? (Từ này nghĩa là gì?)
- What does she do? = What is she? = What is her profession?
(Cô ta làm nghề gì?)
- What's your name? (Tên bạn là gì?)
- What was the weather like? (Thời tiết như thế nào?)
- What does she look like? (Cô ta trông thế nào?)
· What là tính từ (nhưng rất ít dùng cho người).
- What date is it? (Hôm nay ngày bao nhiêu?)
- What experience have you had? (Bạn đã có kinh nghiệm gì?)
- What documents has he read? (Hắn đã đọc những tài liệu nào?)
- At what depth does the wreck lie?
(Xác tàu đắm nằm ở độ sâu bao nhiêu?)
Lưu ý
- Thay vì What age are you?/What is your age?, người ta thường nói How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Thay vì What height is he?/ What is his height?, người ta thường nói How tall is he? (Anh ta cao bao nhiêu?)
DAI TU NHAN XUNG
1/ Hình thức
Chủ từ Túc từ
Số ít Ngôi thứ nhất I Me
Ngôi thứ hai You You
Ngôi thứ ba He/She/It Him/Her/It
-------------------------------------------------------------------------------------------
Số nhiều Ngôi thứ nhất We Us
Ngôi thứ hai You You
Ngôi thứ ba They Them
· Hình thức cũ của ngôi thứ hai số ít là Thou (chủ từ), Thee (túc từ)
· He dùng cho nam giới và động vật giống đực & She dùng cho nữ giới và động vật giống cái & It dùng cho sự vật.
Ví dụ:
- This is my father. He is a postman
(Đây là cha tôi. Ông là nhân viên phát thư)
- This is my mother. She is an actress
(Đây là mẹ tôi. Bà là diễn viên)
- This is my car. It is very beautiful
(Đây là xe ôtô của tôi. Nó thì rất đẹp)
2/ Ví dụ minh hoạ
- This is my grandmother. She is old. Do you know her?
(Đây là bà tôi. Bà ấy thì già. Bạn có biết bà ấy hay không?)
- Did you see the elephant? - Yes, I saw it and it saw me
(Bạn thấy voi chưa? - Vâng, tôi đã thấy nó và nó đã thấy tôi)
- My sister and I attend the same school
(Chị tôi và tôi học cùng một trường)
- Where's Ba? - That's him over there (Ba đâu rồi? - Anh ta kia kìa)
- They gave you dinner. Did you thank them for it?
(Họ đãi bạn ăn tối. Bạn đã cám ơn họ về việc đó chưa?)
- She will stay with us (Cô ấy sẽ ở lại với chúng ta)
- You need to speak to someone like him
(Bạn cần phải nói chuyện với những người như anh ta)
Lưu ý
- Thay vì It is I (tôi đây), người ta thường nói It's me.
- Thay vì She is taller than I am (cô ta cao hơn tôi), người ta thường nói She is taller than me.
-Thay vì He doesn't know as much as she does (anh ta không biết nhiều bằng cô ta), người ta thường nói He doesn't know as much as her .
- Không nói It was him who told me the news (chính anh ta báo tin cho tôi), mà phải nói It was he who told me the news .
- Có thể nói Turn off the fan hoặc Turn the fan off (Hãy tắt quạt !), nhưng nếu dùng đại từ nhân xưng thì phải nói Turn it off.
- Với vai trò chủ từ, You và One có thể được dùng như nhau. Chẳng hạn, You cannot live on water (Bạn không thể sống bằng nước lã) hoặc One cannot live on water (Người ta không thể sống bằng nước lã) . Tuy nhiên, You vẫn thân mật và thông dụng hơn One.
- They cũng có nghĩa là Người ta . Chẳng hạn, They say (that) he behaves very badly towards his mother (Người ta nói rằng hắn đối xử với mẹ hắn rất tệ).
3/ Nói riêng về It
· It thường dùng cho một vật, một em bé, hoặc một con vật mà ta không biết thuộc giống gì.
Ví dụ:
- Where's your gun? - It is in the drawer.
(Khẩu súng của bạn đâu? - Nó ở trong ngăn kéo)
- Do you see that bird? It is singing very happily.
(Bạn có thấy con chim kia không? Nó đang hót rất vui)
- Her new baby is very chubby. It weighs more than four kilos.
(Đứa con mới sinh của cô ta rất mũm mĩm. Nó nặng hơn bốn kí)
· Đôi khi It cũng dùng cho người.
Ví dụ:
- Who is that/Who is it? - It's me
(Ai đó? - Tôi đây)
· It dùng trong các thành ngữ chỉ thời gian, khoảng cách, thời tiết, nhiệt độ, thủy triều
Ví dụ:
- What time is it? - It is six (Mấy giờ rồi? - Sáu giờ rồi)
- How far is it to London? - It is about 100 miles.
(Đến Luân Đôn bao xa? - Khoảng 100 dặm)
- It is raining/snowing (Trời đang mưa/đang tuyết rơi)
- It's a fine night (Trời đêm đẹp)
- It is hot/cold/cool in this grotto
(Thật là nóng/lạnh/mát trong hang này)
· Cấu trúc It + is + tính từ + nguyên mẫu
Ví dụ:
- It is easy to criticize (Phê phán thì dễ) thay vì To criticize is easy .
- It is better to get up early (Nên dậy sớm thì tốt hơn) thay vì To get up early is bettter .
· Thay vì She finds (that) it is boring to stay at home (Cô ta thấy ngồi nhà thật là chán), ta có thể nói She finds it boring to stay at home .
· It thay cho một cụm từ hay mệnh đề được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- He smokes in bed, though his wife doesn't like it.
(Hắn hút thuốc trên giừơng, mặc dù vợ hắn chẳng thích điều đó)
- Yes, I am always a late riser. What about it?
(Vâng, tôi luôn dậy muộn. Anh nghĩ sao về điều đó?)
· It làm chủ từ cho các động từ không ám chỉ riêng ai
Ví dụ:
- It appears that there has been a mistake
(Dường như đã có sự nhầm lẫn)
- It seems that he's resigned (Dường như ông ta đã từ chức)
DAI TU PHAN THAN
1/ Hình thức
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro