BẢN LƯU KHÔNG ĐƯỢC PHÉP GIỮ
Khi tôi quay lại Limehouse sau gần một năm, khu bến cảng đã khác đi nhiều — hoặc có lẽ chính tôi là người đã thay đổi. Những bức tường loang lổ rêu phong, các cửa tiệm đóng kín, và cả thứ mùi hỗn hợp giữa dầu máy cũ, nước mưa đọng và ký ức mục nát khiến nơi này như vừa bước ra từ một giấc mơ tồi tệ.
Tôi bước dọc theo con hẻm từng dẫn tới quán rượu nơi tôi gặp Dmitri lần cuối. Biển hiệu cũ đã bị gỡ xuống, chỉ còn lại khung sắt rỉ sét, và ô cửa sổ quen thuộc thì phủ bụi mờ đặc. Tôi thử kéo cửa, nó khóa chặt. Bên trong tối đen như một lò rèn bị bỏ quên.
Tôi đi vòng ra phía sau, nơi lối vào của nhân viên từng nằm cạnh một bãi chứa thùng gỗ. Cánh cửa gỗ vẫn còn đó, lỏng lẻo trên bản lề. Tôi đẩy nhẹ, nó mở ra với một tiếng rên rỉ khô khốc. Không gian bên trong vẫn giữ lại hình hài cũ: quầy bar bụi bặm, mấy chiếc ghế gỗ ngả nghiêng, và những mảng tường bong tróc để lộ lớp gạch ẩm bên dưới.
Tôi ngồi vào chính chiếc ghế mà tôi từng ngồi khi phỏng vấn Dmitri. Không phải vì tôi hy vọng tìm lại điều gì, mà vì tôi muốn xem cảm giác cũ có còn. Nhưng thay vào đó, tôi thấy một thứ khác: một phong bì dẹt màu vàng nhét dưới chân bàn. Không còn mới, nhưng cũng không quá cũ đến mức vô dụng. Tôi cẩn thận kéo nó ra.
Bên trong là một mẩu giấy nhỏ, với đúng một dòng chữ đánh máy, lệch nhẹ về bên phải:
"Có những thứ không được ghi lại, nhưng chúng vẫn tồn tại. — D"
Chữ ký chỉ là một chữ cái. D. Dmitri?
Tôi đứng dậy, đảo mắt nhìn quanh. Không có dấu hiệu ai từng quay lại đây gần đây, nhưng rõ ràng ai đó đã để lại thứ này sau tôi — hoặc chờ tôi quay lại từ lâu.
Tôi rời khỏi quán, đi ngược lại con hẻm, và băng qua chợ cũ Limehouse. Một vài người già lặng lẽ bày rau củ bên vệ đường, không ai nhìn tôi quá hai giây. Nhưng rồi, tôi dừng lại khi thấy một khuôn mặt quen: một người bồi từng phục vụ trong quán rượu đó. Gã đàn ông thấp người, da ngăm, hay cười và hay uống lén rượu mạnh.
Tôi tiến lại gần.
"Ông còn nhớ tôi không?"
Gã nhìn tôi một lúc lâu, ánh mắt chớp nháy như đang tính toán. Rồi gã gật.
"Anh là người từng gặp tay người Nga đó, phải không?"
Tôi không xác nhận cũng không phủ nhận. Chỉ hỏi: "Ông còn nhớ hôm đó hắn đã nói gì không? Hoặc ai đã đến sau tôi?"
Gã trầm ngâm. "Không rõ. Nhưng có người đến tìm hắn vào đêm hôm sau. Không nói gì. Chỉ đứng ngoài, hút thuốc, rồi biến mất. Lúc dọn quán tôi thấy mẩu thuốc đỏ. Không ai ở khu này hút loại đó."
Tôi móc sổ tay, ghi lại.
"Ông có biết ai hút thuốc đó không?"
Gã lắc đầu. "Chỉ biết mùi nó hăng, kiểu thuốc lính hoặc kiểu hàng ngoại. Không giống dân ở đây."
Tôi im lặng một lát, rồi hỏi: "Hắn có nói gì về việc sẽ quay lại không? Hay có ai từng hỏi thăm hắn sau đó?"
Gã suy nghĩ một hồi, rồi nói nhỏ: "Có một người phụ nữ đến khoảng một tuần sau đó. Tóc vàng, đội mũ lưỡi trai. Hỏi Dmitri có để lại gì không. Nhưng không cho biết tên. Cũng không quay lại lần nào nữa."
Tôi ghi thêm chi tiết đó vào sổ. Một người phụ nữ tóc vàng. Không rõ danh tính. Một mẩu thuốc không rõ nguồn gốc. Một mẩu giấy đánh máy có chữ ký lửng lơ. Những dấu vết mơ hồ nhưng đều trỏ về cùng một hướng: Dmitri không hề biến mất vô cớ, và có thể vẫn đang để lại những dấu hiệu cho ai đủ kiên nhẫn theo dõi.
Tôi đưa ông ấy ít tiền, cảm ơn, rồi rời đi. Trên đường ra khỏi khu chợ, tôi bỗng dừng lại khi bắt gặp ánh mắt một người đàn ông đang đứng dựa vào cột điện thoại công cộng. Hắn nhìn tôi đúng một giây quá lâu. Không hút thuốc, không nói chuyện với ai. Áo khoác đen, cổ bẻ lên, gương mặt bình thản đến mức lạ lùng. Khi tôi quay lại nhìn lần nữa, hắn đã biến mất vào một con hẻm bên kia phố.
Tôi bước nhanh hơn. Một cảm giác dày đặc như sương lạnh bám lấy tôi. Trực giác mách bảo rằng kẻ đó không phải tình cờ đứng đó — và tôi không còn đi một mình nữa.
Tôi rẽ vào một tiệm cà phê cũ để quan sát. Cửa kính mờ bụi, bên trong chỉ có hai người ngồi yên lặng. Tôi chọn bàn gần cửa sổ, gọi một tách trà đen. Mỗi lần xe chạy qua ngoài đường, tôi liếc nhìn về phía góc phố nơi người đàn ông đứng. Không thấy hắn quay lại, nhưng có một chiếc xe đen đỗ cách đó hai dãy nhà, đèn pha tắt, tài xế không rời khỏi vô lăng.
Tôi ngồi đó thêm nửa giờ, giả vờ đọc báo cũ, tay ghi nhanh vài dòng mô tả. Lúc đứng dậy ra về, tôi đi một vòng xa hơn, thay đổi tuyến đường về ga tàu. Không thấy ai theo. Nhưng tôi biết rõ cảm giác bị theo dõi — và nó không tan biến, chỉ đổi hình dạng.
Khi tôi đến ga Limehouse, trời đã bắt đầu tối. Sương từ sông tràn vào các lối đi như hơi thở của một thứ gì đó cũ kỹ và dõi theo. Tôi không dám đứng ở sân ga chính quá lâu, nên chọn toa sau cùng của chuyến tàu sắp rời bến.
Tôi đang định bước lên tàu thì nhận thấy một chi tiết kỳ lạ: một hộp thư công cộng cũ kỹ đặt sát tường, khóa bị gãy, như vừa bị ai đó cạy mở. Điều khiến tôi dừng lại là mẩu giấy trắng nhỏ thò ra từ khe hộp, gập đôi cẩu thả như thể bị bỏ quên. Tôi liếc nhìn quanh, rồi rút ra.
Dòng chữ trên giấy là nét viết tay nguệch ngoạc nhưng rất chắc chắn:
"Tìm lại Biên bản 29-4, Harrowgate. Chỉ lưu một bản. Cất tại Văn phòng Lưu trữ. Ký hiệu L.163."
Không có tên, không có ký hiệu. Nhưng hai chữ "Harrowgate" và "Lưu trữ" là quá đủ để khiến tôi sững lại vài giây. Ai đó biết tôi đang tìm gì. Và ai đó biết rõ hơn tôi từng nghĩ.
Tôi nhét tờ giấy vào sổ tay, lên tàu, và tìm một chỗ ngồi gần cửa sổ. Khi tàu lăn bánh, tôi nhìn lại qua cửa kính mờ: một người đàn ông đội mũ phớt, dáng thẳng đuột, đang đứng trên sân ga. Tôi không chắc đó có phải là kẻ đã nhìn tôi trước đó không, nhưng ánh mắt ấy — dù ở khoảng cách xa — vẫn gợi một thứ gì đó sắc lạnh, gần như... quyết đoán.
Trong đầu tôi giờ là hàng loạt mảnh ghép: mẩu giấy, mẩu thuốc đỏ, người phụ nữ tóc vàng, ánh mắt vừa rồi, chiếc xe đỗ lâu bất thường, lời cảnh báo vô danh và cái chết của người đàn ông áo khoác xám. Từng thứ một đang đẩy tôi quay lại trung tâm của một điều gì đó — có lẽ là thứ mà tôi từng chạm đến trong vụ Harrowgate, nhưng chưa bao giờ đủ gần để hiểu.
Và bây giờ, tôi đã đủ gần để thấy những gì đang chờ mình phía trước, bắt đầu từ một nơi khác: Văn phòng Lưu trữ Thành phố — nơi lưu giữ các hồ sơ chưa từng được công bố.
Tôi đến đó vào sáng hôm sau, mang theo mẩu giấy với ký hiệu L.163 được gấp gọn trong ví. Tòa nhà toát lên vẻ lạnh lẽo và câm lặng như mọi nơi khác từng cất giữ quá khứ bị lãng quên — nhưng cũng giống như một nơi mà ai đó từng sống cả đời với những bí mật không được viết ra. Hành lang dài phủ lớp gạch lát trắng xám, và những cánh cửa thép không số đánh lừa cảm giác phương hướng. Dù không biết vì sao, tôi linh cảm rằng nơi này không chỉ cất giữ tài liệu — mà đã từng là một điểm trung chuyển kiến thức âm thầm, do một ai đó vẫn còn lặng lẽ ở phía sau quầy tủ hồ sơ.
Người thủ thư là một người đàn ông lớn tuổi, có mái tóc bạc chải mượt và cặp kính gọng tròn. Ông ta không hỏi lý do, chỉ liếc qua mã hồ sơ tôi đưa rồi rút từ ngăn tủ sau lưng một tập hồ sơ bọc giấy da, dày vừa đủ để cầm chắc nhưng mỏng đến đáng ngờ.
Tôi để ý rằng ông có một thói quen lạ: mỗi động tác đều chậm hơn nửa giây so với bình thường — không phải vì tuổi tác, mà như thể đang cố ghi nhớ từng chi tiết. Khi đưa hồ sơ, ông lướt ánh mắt qua tôi như dò xét. Không phải ánh nhìn của một thủ thư đơn thuần.
"Đọc tại chỗ. Không sao chụp, không mang đi," ông nói, nhưng lần này làn hơi ông thở ra hơi khàn, như chất giọng từng bị gió biển hoặc thuốc lá làm xước.
Tôi gật đầu, mang hồ sơ đến bàn gần cửa sổ. Khi tôi đứng dậy để trả lại, ánh mắt ông lướt qua tôi lần nữa. Một cái nhìn kéo dài một nhịp, đầy ngập ngừng — không phải vì nghi ngờ, mà như một lời tiễn đưa âm thầm. Rồi ông quay đi, lặng lẽ như ban đầu.
Ra khỏi tòa nhà, tôi hít một hơi dài. Không khí lạnh phả vào mặt tôi như kéo tôi ra khỏi cơn mê chữ nghĩa và giấy tờ. Tôi mở sổ tay, lật lại trang cũ nơi từng ghi chép vụ Harrowgate, rồi viết thêm một dòng mới: HS/4–B.
Tôi đã từng bắt gặp ký hiệu ấy, rất lâu trước đây — trong một cuộc phỏng vấn với một cựu sĩ quan tình báo đã về hưu, diễn ra trong một quán trà vắng ở Ealing. Khi ấy tôi chỉ hỏi vu vơ, nhưng ánh mắt ông ta dừng lại đầy cảnh giác khi tôi nhắc đến một chuỗi tài liệu bị thiếu trong kho lưu trữ chính phủ.
"Có thứ không nằm trong hệ thống," ông ta nói chậm. "Nếu cậu thấy chữ 'HS', tức là hồ sơ giám sát đã được lưu trữ theo dạng bán chính thức, thường dành cho các đối tượng nằm trong diện theo dõi nhưng không đủ cơ sở pháp lý để xử lý. Loại '4–B' ngụ ý hồ sơ từng bị đóng lại hoặc hủy bỏ, nhưng vì lý do hành chính hoặc vô tình, vẫn còn sót lại trong hệ thống lưu trữ. Nếu ai đó tìm thấy — họ không nên giữ nó lâu. Số 4... nghĩa là: nếu biết, cậu đang ở sát biên giới."
Tôi từng nghĩ đó chỉ là chuyện đồn đại. Một giai thoại trong hàng loạt huyền thoại hậu chiến. Nhưng hôm nay, mã ấy xuất hiện thật sự — và không phải trong một cuốn sách, mà ngay mặt sau một tài liệu bị chôn vùi.
Dù nguồn gốc là gì, một điều rõ ràng: nó không nên có mặt trong kho lưu trữ công cộng.
Tôi gập sổ lại, nhét vào túi trong áo khoác, và bước đi chậm rãi qua dãy nhà ẩm ướt. Trong đầu, mọi thứ lặng đi, như mặt nước trước khi gió nổi. Tôi không biết mình đang ở đoạn đầu hay cuối của một thứ gì lớn hơn — nhưng chắc chắn, trò chơi không còn là trò nữa.
Nó đã thực sự bắt đầu.
Tôi tìm đến một quán cà phê nhỏ — nơi từng là chỗ lui tới quen thuộc những ngày tôi còn làm phóng viên toàn thời gian. Không phải để trốn, mà chỉ để nghĩ. Quán vẫn thế: ánh đèn vàng nhạt, hơi ấm nhè nhẹ từ chiếc máy sưởi cổ, và mùi gỗ lâu ngày lẫn với cà phê cháy đáy ấm.
Tôi chọn một bàn gần cửa sổ, gọi một tách trà đen như thường lệ, rồi rút sổ tay ra. Không vội vàng lật đến trang mới. Tôi để nó mở sẵn đó, giữa ánh sáng mờ mờ và tiếng thìa va nhẹ vào thành tách, rồi nhìn ra ngoài đường — nơi những chiếc xe đi qua trong màn sương buổi chiều.
Tôi đọc lại từng dòng mình đã viết. Vụ Harrowgate, những ghi chú rời rạc, dấu chấm hỏi cạnh cái tên Dmitri, nét bút cũ nguệch ngoạc và những chi tiết tưởng chừng vô dụng. Bây giờ, tất cả đang đổi chỗ trong đầu tôi. Không theo trình tự nào rõ ràng, mà như một đống kim loại bị nam châm kéo lệch — xoáy về một tâm điểm tôi chưa thể gọi tên.
Rồi đến cái tên: HS/4–B.
Tôi viết nó xuống, rất nhẹ, như sợ làm trầy trang giấy. Ký hiệu ấy, tôi đã từng nghe, nhưng không ghi lại — vì nó từng là một thứ không nên được giữ. Nhưng hôm nay, tôi giữ nó, chính thức.
Tôi rời quán khi trời ngả chiều, không theo một kế hoạch cụ thể nào. Chỉ bước. Dọc đường, tôi tình cờ lướt qua hiệu sách cũ ở góc đường Kinsley. Không vì lý do gì đặc biệt. Chỉ đơn giản là bước chân đưa tôi đến đó — như thói quen.
Bên trong tĩnh lặng như nhà kho. Tôi lướt tay qua những gáy sách bạc màu, rồi dừng lại ở hàng sách chuyên ngành cũ. Và ở giữa cuốn "Tác chiến Phản gián – Phương pháp và Phản ứng", tôi tìm thấy một mẩu giấy nhỏ được gập tư.
Không có chữ ký. Nhưng khi tôi lật tờ giấy ra, tôi lập tức nhận ra nét chữ ấy — mảnh, đều và hơi nghiêng về phải — giống hệt cách người thủ thư ghi chú lên mặt bìa hồ sơ. Chỉ một dòng viết tay đơn giản bằng mực đen:
"Nếu đã thấy HS/4–B, đừng để mình đi một mình. Có ai đó cũng đang lật lại hồ sơ cũ."
Tôi nắm chặt mảnh giấy. Không ai biết tôi đã tới văn phòng lưu trữ. Trừ người thủ thư... hoặc kẻ đã để lại hộp thư tại Limehouse.
Tôi không chắc ai trong số họ là bạn. Nhưng có một điều rõ ràng: ai đó không muốn tôi ngừng lại. Và cũng có thể — họ không phải người duy nhất còn sống biết về vụ Harrowgate.
Tôi rời hiệu sách, lòng vẫn nặng trĩu. Mảnh giấy như một cái gật đầu âm thầm từ ai đó phía bên kia bức màn — không đe dọa, cũng không an ủi. Chỉ là một tín hiệu: tôi không còn đơn độc, nhưng cũng không còn an toàn.
Trời đã tối hẳn. Những bóng đèn đường lập lòe giữa màn sương ẩm, xe cộ thưa dần. Tôi rảo bước về phía con phố nhỏ nối ra quảng trường cũ, định bắt chuyến xe điện cuối ngày. Nhưng khi đi ngang qua một cửa kính tiệm đồng hồ đã đóng, tôi chợt khựng lại.
Phản chiếu trong đó — không chỉ có tôi. Một bóng áo dài đứng phía sau, hơi nghiêng về bên trái, như đang ghi lại điều gì đó. Tôi quay phắt lại. Vỉa hè trống trơn.
Tôi đứng lặng vài giây, tay vẫn đặt nơi túi áo khoác. Cảm giác rõ rệt của một ánh mắt vừa rời khỏi gáy mình. Không còn nghi ngờ nữa — tôi đang bị theo dõi, không phải một lần, mà là liên tục.
Tôi rút sổ tay, vẽ nhanh lại bố cục đoạn đường, ghi chú thời điểm, hướng đi và chiếc cửa kính. Không để làm gì cụ thể. Chỉ là một thói quen cũ: khi không thể phản ứng, thì ghi lại. Và khi không biết mình sắp làm gì, thì vẫn phải bước tiếp.
Và tôi biết, sáng hôm sau, mình phải quay lại Harrowgate. Không phải vì mong chờ một manh mối mới, mà để xác nhận: liệu có gì còn sót lại giữa những mảnh tường cũ và tiếng gió lùa qua những con ngõ từng lấp lánh bóng nguy hiểm.
Nhưng tôi đã sai.
Thị trấn nhỏ đón tôi bằng một sự im lặng bất thường. Không phải kiểu tĩnh lặng của nơi vắng người, mà là sự lặng yên của một căn phòng vừa được lau sạch dấu vết. Những nơi tôi từng đến — quán trọ, căn phòng nhỏ nơi tôi từng thấy Dmitri đi vào — giờ không còn tồn tại dưới dạng tôi nhớ. Dãy nhà đó đã được sơn lại, biển hiệu mới, cửa sổ thay kính.
Người chủ quán trọ trước kia được cho là đã chuyển đi, theo lời một người hàng xóm. Không để lại địa chỉ. "Chắc bà ấy ra biển sống với con gái," người hàng xóm nói, giọng như đang đọc từ một bản thảo sẵn. Không ai khác nhớ rõ bất kỳ điều gì. Không có ai từng nghe đến cái tên Dmitri.
Tôi ghé thư viện địa phương, cố gắng tra lại hồ sơ lưu trú cũ. Tài liệu năm đó — trùng khớp với tháng tôi điều tra — đã bị chuyển đi để sắp xếp lại, chưa biết khi nào được phục hồi.
Cuối cùng, tôi quay lại nơi từng có một chiếc ghế đá nhìn ra bến tàu — nơi tôi từng thấy hắn ngồi, hút thuốc. Giờ đó là một vạt cỏ mới trồng. Biển cảnh báo "Không được dẫm lên" đóng cọc giữa sân.
Tôi đứng đó thật lâu. Không một tiếng động. Gió lạnh quét qua lưng áo, và trong một thoáng tôi hiểu: ai đó đã đi trước tôi, dọn dẹp mọi thứ. Hoặc che chắn nó lại, cẩn thận đến mức không để lại một mảnh bụi nào cho trí nhớ bám vào.
Tất cả đều bị dọn sạch. Cắt lìa.
Manh mối, lần đầu tiên, đứt gãy hoàn toàn.
Tôi trở lại ga, rời Harrowgate mà không ghi nhận được gì ngoài một cảm giác lạc lõng. Chuyến tàu đưa tôi trở về London trong im lặng, ngoại trừ tiếng lạch cạch đều đặn và suy nghĩ như những vệt khói trôi dọc suốt toa.
Khi vừa về đến phòng, tôi phát hiện một mảnh giấy nhỏ được nhét qua khe cửa. Loại giấy cũ, viền nhăn, mực in không đều:
"Không phải hắn biến mất — hắn đang bị giữ. Hãy đến Southmere Lane, số 12.
Tôi đọc đi đọc lại dòng chữ đến bốn lần. Trong căn phòng yên tĩnh chỉ còn tiếng tủ lạnh kêu khẽ và đồng hồ tường tích tắc đều đặn, mảnh giấy trên tay tôi như một mảnh gương vỡ — phản chiếu những thứ không ai muốn thấy. Không có chữ ký, không có dấu hiệu rõ ràng. Nhưng có điều gì đó trong cách nó được viết — ngắn gọn, như lệnh hành quân — khiến tôi cảm thấy lạnh gáy.
Southmere Lane không phải nơi người ta tình cờ ghé qua. Tôi đã nghe về nó — một đoạn phố lặng lẽ, cũ kỹ, nhưng từng xuất hiện trong vài tài liệu tôi đọc năm nào: như một 'điểm mù' trong bản đồ hành chính, nơi có những ngôi nhà không được đánh số đúng, những đường dây điện thoại không truy xuất được.
Tôi châm một điếu thuốc, để khói se lại đầu óc. Mảnh giấy vẫn nằm đó, như đang chờ một quyết định. Và rồi, tôi khoác áo, rời đi, mang theo nó — như mang theo một phần câu hỏi mà tôi biết mình sẽ phải trả lời, dù không sẵn sàng. Giờ thứ sáu."
Không chữ ký. Không địa chỉ gửi lại. Nhưng nét chữ khác với những mảnh ghi chú trước — cứng hơn, ngắn gọn hơn, như mệnh lệnh.
Tôi biết nơi đó. Southmere Lane là một khu phố phía nam, từng là chỗ thử nghiệm dự án an ninh cộng đồng. Có tin đồn rằng một số căn nhà ở đó thực chất là điểm kiểm soát của những đơn vị không nằm trong hồ sơ nội bộ.
Tôi đến đó đúng giờ được chỉ. Ngôi nhà số 12 trống rỗng. Không cửa mở, không ai đợi. Chỉ có một bức thư tay để sẵn trên bậc thềm:
"Tôi không thể chờ thêm. Nếu anh đọc được cái này, thì tôi đã đi rồi. Hoặc ai đó đã đến trước. Hãy cẩn thận với cái tên HS/4–B. Không ai sống sót đủ lâu để giải thích nó."
Và đó là lần cuối cùng tôi nghe được tin từ người đó.
Hắn không để lại tên, nhưng qua giọng điệu và những chi tiết hé lộ, tôi bắt đầu nghi ngờ hắn không chỉ là một nhân viên hành chính. Có điều gì đó trong cách ông thủ thư nhìn tôi hôm ấy — cái liếc mắt kéo dài một nhịp quá lâu, cái gật đầu vừa đủ lạnh lùng vừa đủ thành thật — khiến tôi không thể không nhớ lại.
Có thể, chính ông ta là người để lại mảnh giấy ở hiệu sách. Là người đã lặng lẽ theo dõi tôi rời khỏi tòa nhà, và biết rõ thứ tôi đang mang theo. Một thủ thư thì dễ bị bỏ qua — nhưng ai khác có đủ thời gian, điều kiện và lý do để lật giở lại hồ sơ cũ, để biết đến HS/4–B?
Có thể ông từng là người giữ niềm tin với Dmitri. Hoặc từng là người giao nhận. Hoặc đơn giản, là người cuối cùng còn sót lại trong vòng tròn cũ.
Và ông đã chọn cách lên tiếng. Trong im lặng.
Đó là động cơ có thể hiểu được. Và cũng đủ để khiến hắn biến mất.
Ba ngày sau, tôi tìm thấy một mẩu tin nhỏ trên báo địa phương: "Một người đàn ông trung niên, không rõ danh tính, được phát hiện chết do tai nạn điện giật trong căn hộ bỏ trống ở Peckham. Cảnh sát kết luận là tai nạn." Không ảnh, không tên.
Tôi gập tờ báo lại, đặt lên mặt bàn rồi ngồi lặng. Bên ngoài trời mưa nhẹ, đều đặn gõ lên ô cửa kính quán cà phê mà tôi không nhớ mình đã bước vào khi nào. Trong đầu, hình ảnh người đàn ông vô danh, mảnh giấy với nét chữ lạnh lùng, và tên đường Southmere cứ lặp đi lặp lại như những lát cắt mỏng của sự im lặng.
Tôi lấy sổ tay ra, ghi lại thời gian, địa điểm, nội dung tờ giấy, và cái chết không tên kia — không vì hy vọng sẽ tìm được câu trả lời, mà vì tôi cần lưu giữ tất cả những gì có thể. Lần đầu tiên, tôi nhận ra những người từng biết đến vụ Harrowgate đang lần lượt biến mất. Không ai lên tiếng. Không ai xuất hiện hai lần.
Câu hỏi không còn là 'ai đã làm điều đó', mà là 'tại sao vẫn chưa đến lượt tôi?' — và ngay khoảnh khắc ý nghĩ ấy hình thành, một cơn gai lạnh chạy dọc sống lưng tôi. Bàn tay vô thức siết lấy quai cặp, nhịp tim khẽ lệch một nhịp. Trong vài giây, tôi thấy mình như đang ngồi giữa một bãi mìn tinh thần, mà mỗi mẩu ký ức có thể là ngòi nổ.
Tôi không biết mình đang đứng gần bao xa bờ vực, nhưng tôi hiểu một điều rõ ràng hơn bao giờ hết: HS/4–B không phải là mã hiệu. Nó là một dấu chấm hết. Một cảnh báo được ngụy trang bằng thủ tục.
Và tôi vừa đặt bút ký vào chính giữa nó, không hề biết.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro