Chương 21

Long tỉnh dậy khi tiếng gió luồn qua khe cửa gỗ mục khẽ rít một tiếng khô khốc.
Mắt vẫn chưa mở, cậu chụp tay lên trán, nằm bất động thêm vài phút như mọi ngày – giữa căn nhà nhỏ xíu dựng tạm trên một nền đất lở ven biển.

Không có khóa. Cửa chỉ gài hờ bằng sợi dây dù buộc qua thanh tre.
Tường là mấy mảnh ván ép cũ người ta bỏ lại. Vách nhà mỏng, đêm gió lùa thì lạnh như nước đá chảy trong máu.
Trần gỗ bám mạng nhện. Góc nhà là chiếc giường gỗ cọt kẹt đã lệch một chân, nệm cũ lõm xuống như từng có ai đó ngồi mãi một chỗ rất lâu.
Phía sau là cái bếp nhỏ dựng bằng vài viên gạch gãy. Chai nước mắm, túi muối, mấy bó rau già héo rũ đặt rải rác, chẳng có gì vừa miệng.
Trước sân là tấm ván gỗ phủ bụi, mưa nắng bào mòn thành màu xám lờ đờ. Cỏ dại mọc len vào mép ván, khô giòn, dễ gãy như tóc bạc.

Long mở mắt. Ánh nắng chiếu nghiêng vào mặt. Chói. Nhưng không ấm.
Cậu không phản ứng. Vẫn nằm nhìn chằm chằm lên trần – nơi một vết nứt hình rễ cây đang loang dần theo năm tháng.

"Thêm một ngày nữa." – Cậu nghĩ, rồi buông tay khỏi trán, ngồi dậy như người máy đã học thuộc nhịp lặp.

Áo thun rộng lủng vài lỗ, quần vải xám bạc màu, dây lưng buộc tạm bằng thun cũ. Long vơ đại áo khoác đã rách vai, lết ra khỏi nhà.
Chẳng khóa cửa. Có gì mà khóa.
Trong đầu cậu chỉ có một chữ duy nhất: "Chợ."

Chợ cá sáng. Bốc vác. Làm tới trưa.
Có lẽ sẽ bị mắng. Có lẽ sẽ bị xô.
Nhưng ít ra, hôm nay còn có cái để làm.

Long lững thững đi xuống con hẻm nhỏ, gió từ biển thổi ngược lại, cát bay vướng vào mắt cay xè.
Cậu dụi mắt. Không phải khóc. Chỉ là gió quá mạnh.

Giống như mọi ngày.
Mà cũng chẳng còn ngày nào khác để so sánh.
Tất cả – chỉ là một vòng tròn mệt mỏi tên Long, lặp lại mãi, không biết vì sao chưa dừng lại.

Sáng sớm, chợ cá Mũi Nai đông nghẹt. Mùi tanh loang khắp hẻm. Cá nhảy trong thau, nước đá bốc khói trắng nghi ngút. Tiếng rao, tiếng cân ký, tiếng giẫm dép nhựa lẹp xẹp dưới nền bê tông ướt rêu trộn lẫn vào nhau, ồn ào, mệt mỏi.

Long bước vào khu giao hàng, áo đã ướt đẫm mồ hôi dù mặt trời còn chưa lên tới nóc chợ.

"Ê, thằng mặt xui kia, bốc lẹ lên! Mày tới đây làm hay tới ăn chực hả?"
"Nhìn cái mặt là thấy muốn đuổi rồi!"
"Ê bà Sáu, bữa nào nó bốc hàng nhà bà coi chừng cá ươn á, xúi lắm!"

Người chủ hàng, gã đàn ông mặt bạnh, tay luôn cầm điếu thuốc cháy dở, quăng ra từng câu nặng nề, chát chúa như tát nước vào mặt.
Gã không cần biết tên Long là gì. Với gã, Long chỉ là "thằng xui xẻo", "thằng nghiệp chướng", "thằng rớt xuống từ đâu không biết".

Mỗi lần Long bưng một thùng đá lạnh lên xe, tay bị sượt rách, vai đau rát, chân trượt suýt ngã – gã vẫn gào:
"Thấy chưa! Tao nói rồi mà! Nó mà đụng vô cái gì là cái đó có chuyện à!"

Người bán bên cạnh cười khẩy, vài người im lặng, vài người tránh nhìn.

Còn Long… không phản ứng.

Không nhăn mặt. Không bật lại.
Chỉ im lặng, gồng lưng, lặng lẽ chuyển từng thùng cá nặng.
Chuyển xong, lại rửa tay dưới vòi nước rỉ sét chảy lóc bóc, rồi quay vào khu giao cá tiếp theo.

Không phải vì sợ.
Không phải vì chấp nhận.
Mà vì quá quen rồi.

Từ năm 5 tuổi, khi lần đầu tiên nghe một người lớn nói thẳng vào mặt:
"Thằng nhỏ này đem lại vận đen. Mẹ nó chết vì nó, ba nó cũng chết vì nó!"

Từ đó, mọi lời mắng, mọi ánh mắt dè chừng, mọi tiếng bàn tán sau lưng… Long đều nghe.
Nghe đến mức thuộc.
Nghe đến mức giống như tiếng rì rào của biển – không thể tránh, không thể dừng, nhưng không còn đủ sức để đau.

Chỉ có đôi lúc, khi giọt nước biển mặn dính vào khóe môi, Long chợt tự hỏi:

"Có ai từng nghĩ… nếu thực sự là kẻ xui xẻo, thì chính tao mới là người bị bỏ lại nhiều nhất?"

Nhưng cậu chưa bao giờ hỏi lớn tiếng.
Vì chẳng ai nghe.
Chẳng ai quan tâm.

Sọt cá trượt khỏi vai, nước đá lạnh tạt vào ống quần Long. Cậu khom xuống, lặng lẽ nhấc lên lại. Tay tê buốt, nhưng đầu óc đã trôi về một nơi xa hơn cả con dốc chợ.

Trôi về cái ngày gió dữ, trời mưa tầm tã, biển nuốt sạch mọi điều có thể gọi là gia đình.

Ba Long là dân chài. Chuyến ấy, ghe ra khơi sớm, nói sẽ chỉ đi một đêm. Nhưng sóng lớn ập đến. Ghe chìm. Xác không vớt được. Mẹ cậu – vừa sinh Long ra chưa đầy hai tiếng – nghe tin, sốc, băng huyết. Không qua khỏi.

Vậy là Long chào đời – đúng ngày ba chết mất xác, và mẹ tắt thở.

Tin lan nhanh như rác trôi trên mặt nước.

Dân làng rỉ tai nhau:
"Đẻ ra đã làm chết cả nhà, nó là sao chổi."
"Là kế đô tam tai, trời đày xuống."
"Đứa nhỏ này sống, người xung quanh nó rồi cũng chết."

Không ai bế. Không ai cho bú. Không ai đặt tên.

Cho đến khi bà lão cuối làng – sống một mình, điếc một tai – lặng lẽ bước tới. Bà không nói gì nhiều, chỉ ôm cậu vào lòng. Mắt bà lòa, nhưng tay bà vẫn tìm được đường pha sữa.

Khi cán bộ xuống làng lập giấy khai sinh, bà viết vào họ tên: Lê Thượng Long.

"‘Thượng’ là lên, là cao.
‘Long’ là rồng – sinh ra từ biển, rồi sẽ ngoi lên bầu trời."
Bà cười, lúm đồng tiền sâu hai bên má.
"Không phải để chống lại lời nguyền, mà để sống vượt qua nó."

Từ đó, Long lớn lên trong căn nhà chật hẹp của bà.
Cơm chỉ đủ hai người, cá kho nhiều muối vì không tiền mua nước mắm, nhưng lòng không thiếu tình thương.

Bà dạy Long đọc từng con chữ: "Yêu" – "Tự" – "Tại".
Bà dạy Long ăn xong thì rửa chén, dọn bàn. Dạy Long nếu nghèo thì phải sạch, nếu bị nói thì càng phải yên lặng mà sống cho tử tế.

Cậu từng nghĩ:
"Chắc ông trời sợ bà, nên mới để bà sống sót lâu vậy, dù ai cũng bỏ rơi mình."

Nhưng rồi năm Long 15 tuổi, bà đột ngột ngã xuống trong bếp.

Không ai tới.
Không ai chôn.
Không ai hỏi.

Long một mình đào huyệt sau vườn – bằng tay, vì cuốc gãy cán.
Cậu run, sốt, khóc đến kiệt sức. Nhưng sáng hôm sau, vẫn phải ra chợ xin việc – vì không có ai khác sẽ nuôi mình.

Từ đó, Long sống như cây cỏ – không kêu than, không oán trách.
Tên "Lê Thượng Long" chỉ còn là một cái tên hiếm khi ai nhớ.
Nhưng cậu chưa từng bỏ nó.

Vì đó là cái tên đầu tiên – và duy nhất – ai đó đã đặt cho Long với niềm tin rằng:
Long là người. Không phải nghiệp chướng.

Từ sau ngày bà mất, Long không còn đi học.
Cậu rời lớp, rời giấy vở, rời cả cái tên từng được cô chủ nhiệm gọi đều mỗi sáng thứ hai.

Không ai đuổi cậu ra khỏi trường. Nhưng cũng không ai níu lại.
Người ta chỉ lắc đầu, bảo: "Thằng đó không học được đâu. Mặt sát khí như vậy…"

Thế là Long trôi.

Trôi khỏi lũ bạn từng chơi bắn thun ngoài sân.
Trôi khỏi những bài văn tả mẹ, tả nhà – mà cậu không còn mẹ, cũng chẳng còn ai gọi là nhà.
Trôi vào những bữa cơm một mình, ngủ vùi trên phản gỗ lụp xụp, đi làm thuê, cuốc cỏ, phụ hồ, bốc vác… việc gì cũng làm, miễn là qua được ngày.

Tháng đầu, Long còn đếm tiền, đếm ngày.
Qua tháng thứ ba, cậu quên mất hôm nay là thứ mấy.
Sang năm thứ hai, ngày sinh nhật cũng biến mất như mọi lễ lạt khác.

Không bánh.
Không nến.
Không người gọi điện hay gửi tin nhắn.

Chỉ có mưa. Mưa buổi chiều tạt ngang mái tôn thủng.
Cậu nằm co trên chiếc giường cọt kẹt, lưng đau vì gió lạnh, tay tê vì nắm chặt chiếc áo cũ của bà nội.
Có lúc Long nghĩ:
"Giá như hôm đó bà đừng nhặt mình về.
Thì chắc giờ này… mình đã không phải sống kiểu không biết mình đang sống để làm gì."

Nhưng rồi Long lại im. Không phải vì không dám nghĩ nữa – mà vì nghĩ mãi cũng chẳng ra được lý do để thay đổi.

Cuộc đời Long từ đó như một vòng lặp tắt tiếng.
Thức dậy.
Làm việc.
Ăn chút gì đó.
Ngủ.
Rồi lại thức dậy.

Không mục tiêu, không mong chờ, không gào thét.

Cho đến một sáng, khi Long đang ngồi cạo vảy cá, thì một thằng nhóc xóm dưới chạy ngang.
Nó hét lớn:

"Chú Long! Nay chú 26 tuổi rồi đó nghen! Còn chưa lấy vợ nữa ha!"

Nó chạy qua nhanh như cơn gió, nhưng câu nói của nó – nhẹ như không – đâm thẳng vào tim Long.

Cậu ngẩn người.
Tay đang cạo vảy dừng lại giữa chừng.
Một cái bong bóng ký ức – về bà, về cái tên Lê Thượng Long, về ước mơ từng vụn vỡ – chợt nổi lên rồi vỡ tung trong ngực.

Hóa ra, hôm nay là sinh nhật mình.
Và hóa ra… vẫn có người nhớ.
Dù chỉ là một đứa trẻ chẳng hiểu gì về sự cô đơn.

Long cúi đầu, giấu nụ cười rất nhỏ trong cái dáng gù gù của một người đã quá quen với việc bị lãng quên.

"Ừ. 26 rồi đó… mà còn chưa biết mình sống để làm gì hết."

Buổi chiều, nắng xiên qua từng khe lá muồng tây trước ngõ, lác đác đổ bóng xuống bộ ván gỗ cũ kỹ.
Long ngồi ở đó, trước căn nhà nhỏ không khóa cửa, tay ôm đầu gối, mặt nghiêng về phía mé sau – nơi có nấm mộ đất đơn sơ của bà lão năm xưa.

Đó là chỗ duy nhất cậu thấy được… như một phần thuộc về mình.

Không ai gọi, không ai ghé thăm, không một câu "sinh nhật vui vẻ" – dĩ nhiên.
Cũng không buồn.
Vì Long chưa bao giờ mong có.

Cậu sống quen rồi – với những ngày sinh nhật trôi qua như nước, không dư vị, không dư người.
Có năm, Long còn quên cả chính mình đang lớn thêm một tuổi.

Gió biển hắt nhẹ. Trà nguội trong ly rỉ từng giọt dưới đáy gỗ.
Bên cạnh, túi vải cũ vắt hờ trên chốt cửa. Long đưa tay lục trong túi, lôi ra một vật nhỏ bé đến tầm thường – một cái kẹp gỉ sét, méo mó và đã tróc màu.

Nhưng Long nhớ rõ.
Nó nằm trên sợi dây đeo máy quay của cái thằng sinh viên tên Kha… hay Khang gì đấy.
Một buổi chiều gió bứt từng vạt rừng, Long từng nhắc thằng nhóc ấy cẩn thận đồ nghề, khi cậu ta lóng ngóng làm rớt máy giữa đoạn bờ đá trơn.

Chẳng ai biết vì sao Long giữ lại cái kẹp ấy.
Chỉ là… khi tay cậu vô tình nhặt nó lên, rồi bỏ túi – thì từ đó, nó không rơi mất nữa.
Dù Long không nhớ mặt Khang rõ ràng. Không rõ giọng nói, không biết cậu ta nghĩ gì khi nhìn mình.
Chỉ nhớ có lần… ánh mắt ấy nhìn Long như thể Long không phải kẻ vô hình.

Không thương.
Không gần.
Nhưng là thấy.

Và điều đó, trong một thế giới mà Long luôn bị người ta tránh nhìn, đã là quá nhiều.

Long cầm cái kẹp lên, xoay xoay giữa những ngón tay thô ráp.
Ánh nắng chiếu xuống, gỉ sét ánh lên một màu đồng nhạt.

Cậu lặng lẽ đặt nó xuống bên ly trà nguội, rồi khẽ lẩm bẩm:
"Chắc mai vẫn vậy thôi."

Không mong gì thay đổi.
Không đợi ai đến.

Nhưng cũng chẳng còn lý do để từ chối nếu một điều gì đó thật sự tìm đến.

Bầu trời loang dần sang màu tím khói.
Biển vẫn xanh.
Gió vẫn thổi.
Và trái tim Long – dẫu chẳng còn biết lần cuối đập nhanh là khi nào – vẫn đang lặng lẽ tồn tại.
Trong cái chiều sinh nhật không bánh, không nến… nhưng lại có một ký ức rất khẽ chạm vào.

Một ngày như mọi ngày.
Nhưng có lẽ… không còn hoàn toàn giống mọi ngày nữa.

Ooooo

Khonggg thảm không ăn tiền:))

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro