Chương I.2. Những Ngày Mất Mát

Năm 1951 - 1952.

Giai đoạn này, mình bắt đầu quen với việc thiếu vắng hình bóng bố trong nhà. Chiến dịch này nối tiếp chiến dịch kia. Mẹ trở thành trụ cột, vừa lo chạy chợ, vừa lo nuôi giấu cán bộ, vừa dạy dỗ bốn anh em mình.
Mình lên 6, lên 7, bắt đầu biết đánh vần, biết đọc những bức thư ngắn ngủi bố gửi về. Thư nào bố cũng dặn:

"Các con phải ngoan, nghe lời mẹ. Bố đi đánh Tây, bao giờ hết giặc bố về."

Lúc ấy, mình cứ nghĩ "hết giặc" chắc chỉ là ngày một ngày hai.

​Năm 1953 - 8 tuổi.

Đó là một buổi chiều mùa đông xám xịt, gió bấc thổi buốt tận xương. Mình đang ngồi học bảng cửu chương bên bếp lửa thì thấy chú liên lạc - người hay đi cùng bố - đạp xe xộc thẳng vào sân nhà. Chú không cười như mọi khi. Mặt chú cúi gằm, áo quần lấm lem bùn đất và ám khói.

​Mẹ đang sàng gạo, tay run lên làm rơi cả cái mẹt xuống đất. Chú ấy nghẹn ngào:

"Chị ơi... anh ấy hy sinh rồi."

​Bố mất trong một trận càn ác liệt để bảo vệ cơ quan đầu não rút lui.
Nhà mình không có tiếng khóc than ỉ ôi. Mẹ mình, người phụ nữ Hà Nội gốc, cắn chặt môi đến bật máu để không gào lên. Nhưng mình thấy đôi mắt mẹ như chết đi một nửa.

​Đêm hôm đó, không khí trong nhà đặc quánh lại. Anh Hùng (lúc này đã 18 tuổi) và anh Dũng (16 tuổi) không ngủ. Hai anh ngồi mài dao găm, mắt vằn lên những tia máu đỏ quạch. Chị Lan thì ôm mình vào lòng, nước mắt chị rơi ướt đẫm vai áo mình, nhưng chị không dám khóc to.

Ngay sau hôm làm lễ truy điệu sơ sài cho bố (vì không tìm được xác), anh Hùng và anh Dũng tuyên bố:

"Con đi bộ đội. Con phải trả thù cho bố."

Mẹ, lần đầu tiên mình thấy bà yếu đuối đến thế, đã ôm chân hai anh mà can:

"Mẹ lạy các con. Bố đi rồi, giờ các con đi nữa thì mẹ sống làm sao? Nhà mình còn ai đâu?"

Mẹ sợ. Bà biết chiến trường là nơi đạn bom không có mắt, đi là dễ không có ngày về.
​Nhưng hai anh cương quyết lắm. Máu của bố đang chảy trong người các anh. Anh Hùng gạt tay mẹ, giọng đanh lại:

"Nợ nước thù nhà, con không ở nhà cuốc đất được mẹ ạ."

​Lúc ấy, nhìn các anh khí thế hừng hực, máu nóng trong người mình cũng sôi lên. Một thằng nhóc 8 tuổi, mình đứng phắt dậy, chạy lại nắm tay anh Hùng:

"Cho em đi với! Em cũng muốn giết Tây trả thù cho bố! Em biết ném lựu đạn (dù là lựu đạn giả) rồi!"

​Mình tưởng sẽ được các anh khen, được các anh dẫn đi. Nhưng không.

Anh Hùng quay lại, nhìn mình bằng ánh mắt vừa thương hại vừa nghiêm khắc, rồi cốc một cái đau điếng vào đầu mình:

"Mày thì làm được cái tích sự gì? Súng cao hơn người, đeo cái ba lô còn ngã dúi dụi. Ở nhà! Học bài đi, trông mẹ, trông chị!"

​Mình uất ức. Không phải uất vì cái cốc đầu, mà uất vì mình quá bé. Tại sao mình lại sinh sau đẻ muộn thế này? Tại sao mình không đủ lớn để cầm súng găm vào ngực quân thù như các anh?

Mình nhìn theo bóng lưng hai anh khoác ba lô lên đường nhập ngũ chuẩn bị cho chiến dịch Điện Biên, lòng đầy hậm hực. Mình thề với cái bóng của chính mình trên vách tường:

"Đợi đấy, lớn lên ông sẽ cho chúng mày biết tay."

​Năm 1954 - 1955.

Chiến thắng Điện Biên Phủ chấn động địa cầu. Đoàn quân giải phóng về tiếp quản Thủ đô.

Nhưng niềm vui nhà mình không trọn vẹn. Anh Hùng không về. Anh nằm lại ở đồi A1. Chỉ có anh Dũng trở về với một cánh tay bị thương tật.
Mẹ già đi chục tuổi.

​Năm mình 10 tuổi, Hiệp định Genève được ký kết. Đất nước chia cắt hai miền. Miền Bắc bắt đầu xây dựng lại.

Mình vẫn đi học, vẫn là thằng học sinh giỏi toán nhất lớp, nhưng trong cuốn vở của mình, trang cuối cùng lúc nào cũng vẽ hình những khẩu súng và xe tăng.

Nỗi đau mất bố, mất anh cả chưa bao giờ nguôi. Nó không làm mình ủy mị, mà nó nuôi lớn một quyết tâm sắt đá trong lòng thằng bé 10 tuổi: Phải lớn thật nhanh.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro