Khúc Tráng Ca Tháng Tư
Ngày 16/5/1955, miền Bắc Việt Nam hoàn toàn giải phóng, đánh dấu sự rút lui hoàn toàn của quân Pháp khỏi nước ta. Hà Nội, Hải Phòng và các thành phố lớn dần hồi sinh sau những năm tháng chiến tranh gian khổ.
Những con đường đổ nát được tu sửa, cầu Long Biên vẫn sừng sững vươn qua sông Hồng, mang trên mình vết thương của bom đạn nhưng vẫn là biểu tượng kiên cường của Thủ đô.
Trên khắp các vùng quê, những đồng lúa bát ngát lại trổ bông, những con trâu thong thả gặm cỏ bên bờ đê.
Người dân đã trở lại cuộc sống thường nhật, nhưng nỗi đau chiến tranh vẫn còn in dấu trong từng mái nhà.
Những người mẹ chờ con, những người vợ đợi chồng, những đứa trẻ sinh ra trong loạn lạc chưa kịp biết mặt cha.
Tuy nhiên, hòa bình ở miền Bắc không đồng nghĩa với kết thúc chiến tranh. Theo Hiệp định Genève 19541, đất nước ta bị chia cắt tạm thời, lấy vĩ tuyến 17 làm ranh giới.
Miền Nam vẫn còn dưới sự kiểm soát của chính quyền Ngô Đình Diệm và Mỹ, đặt ra một thử thách mới cho cách mạng Việt Nam.
____
1: Hiệp định Giơnevơ (Thụy Sỹ) được ký ngày 20-7-1954 về đình chỉ chiến tranh, khôi phục hòa bình ở Đông Dương, bãi bỏ quyền cai trị của người Pháp, công nhận nền độc lập của ba quốc gia Việt Nam, Lào và Campuchia, chính thức chấm dứt chế độ thực dân Pháp tại Đông Dương.
...
Trong những năm 1955 – 1960, chính quyền Ngô Đình Diệm tiến hành các chiến dịch “Tố Cộng”, “Diệt Cộng”, tàn sát những người kháng chiến cũ và những người có tư tưởng cách mạng. Tình hình miền Nam ngày càng căng thẳng, khiến phong trào đấu tranh chống chế độ độc tài gia tăng mạnh mẽ.
Từ năm 1961, Mỹ trực tiếp can thiệp vào chiến trường Việt Nam, đưa quân viễn chinh cùng hàng loạt vũ khí tối tân vào miền Nam.
Trước tình hình đó, miền Bắc đã quyết định tăng cường chi viện cho miền Nam, mở rộng con đường Hồ Chí Minh – tuyến vận tải huyết mạch của cách mạng.
Năm 1974, bầu trời miền Bắc quang đãng, báo hiệu một năm đầy biến động. Tại Hà Nội, không khí chiến đấu sục sôi. Trên các con đường lớn như Tràng Thi, Hàng Bài, những đoàn quân lại lên đường vào Nam.
Trong một doanh trại ngoại thành, Anh Dương – một chiến sĩ dày dạn trận mạc – đang chuẩn bị hành trang cho chuyến đi mới.
Những năm tháng chiến đấu ở Quảng Trị đã rèn giũa anh thành một người lính gan góc. Nhưng hôm nay, khi nhìn về ngôi nhà nhỏ phía xa, lòng anh không khỏi trĩu nặng.
Người em gái duy nhất của anh, Dương Lan, đứng đó, đôi mắt hoe đỏ.
“Anh hai... Anh lại đi rồi sao?”
Anh Dương gật đầu. Không có lời từ biệt dài dòng, chỉ là một cái vỗ nhẹ lên vai em.
“Chờ anh về nhé.”
Tiếng loa vang lên, gọi các chiến sĩ lên xe. Đoàn xe tải cũ kỹ, phủ bạt xanh, bắt đầu lăn bánh. Người dân hai bên đường vẫy tay chào tiễn biệt, ánh mắt dõi theo những người lính trẻ đang rời xa Hà Nội.
Sau một ngày hành quân, đoàn xe tiến đến Nghệ An, nơi những con đường đất đỏ bắt đầu hiện ra. Từ đây, những người lính sẽ tiếp tục hành trình bằng đường bộ, băng qua Trường Sơn.
Đường Trường Sơn, hay còn gọi là đường 559, là con đường huyết mạch vận chuyển quân nhu, lương thực và vũ khí từ Bắc vào Nam.
Nhưng đó cũng là con đường sinh tử, nơi kẻ địch luôn rình rập từ trên không.
Mưa rừng xối xả trút xuống, khiến con đường trơn trượt. Những người lính lội qua những đoạn suối sâu, vắt bám đầy trên cổ áo.
Mỗi bước đi là một thử thách, nhưng không ai than vãn. Họ hiểu rằng, phía trước còn những trận chiến cam go hơn.
Đêm xuống, cả đội dừng chân tại một trạm giao liên. Họ ăn vội vã những nắm cơm vắt với muối vừng, súng luôn sẵn sàng bên người. Anh Dương ngồi dựa vào gốc cây, nhìn về bầu trời tối mịt.
“Lần này sẽ không dễ dàng đâu.”
Một chiến sĩ bên cạnh nói khẽ.
“Chẳng bao giờ dễ dàng cả. Nhưng miền Nam đang chờ ta.”
Anh Dương đáp, giọng chắc nịch.
Gần sáng, khi đoàn quân vừa tiếp tục hành trình, tiếng động cơ máy bay Mỹ gầm rú trên bầu trời. Lệnh tản ra được đưa xuống ngay lập tức.
“Mọi người xuống hố bom!”
Anh Dương hét lên.
Máy bay Mỹ lao tới, trút xuống loạt bom sáng rực cả một góc rừng. Đất đá văng tung tóe, cây cối đổ rạp. Tiếng nổ chói tai dội vào màng nhĩ.
Sau gần 30 phút, khi tiếng động cơ xa dần, cả đội dần rời khỏi nơi trú ẩn.
“Ai bị thương không?”
Anh Dương hỏi, mắt quét nhanh một lượt.
“Không, may mà kịp tránh.”
Anh Dương gật đầu. Họ lại tiếp tục lên đường, bóng những người lính khuất dần trong rừng già.
Sau nhiều ngày đi bộ, đoàn quân tiến vào khu vực miền Đông Nam Bộ. Một buổi sáng, khi đang băng qua một cánh rừng cao su, họ bắt gặp một toán dân công hỏa tuyến đang vận chuyển lương thực.
Trong số đó, có một cô gái trẻ với đôi mắt kiên định. Cô bước tới, trao cho anh Dương một bọc cơm nắm.
“Anh đi lâu chưa?”
“Từ Hà Nội, gần một tháng rồi.”
Cô gái mỉm cười, giọng trầm ấm:
“Mọi người ở miền Nam đang mong chờ các anh.”
Ánh mắt anh Dương ánh lên một tia ấm áp. Giữa chiến tranh, đôi khi chỉ cần một câu nói như thế cũng đủ để tiếp thêm động lực.
Đoàn quân tiếp tục hành quân. Những cánh rừng cao su nhường chỗ cho những vùng đất đỏ bazan. Không khí ngày một nóng bức hơn.
Phía trước, Sài Gòn vẫn còn trong tay kẻ thù. Nhưng anh Dương và đồng đội biết rằng, ngày giải phóng đang đến gần.
Sau hơn một tháng hành quân xuyên rừng, đoàn quân của anh Dương cuối cùng cũng đặt chân đến một căn cứ cách mạng nằm sâu trong miền Đông Nam Bộ.
Đó là một khu căn cứ bí mật được xây dựng giữa rừng già, nơi tập trung các lực lượng chiến đấu của Quân Giải phóng miền Nam.
Trời Sài Gòn cuối năm 1974 oi bức, khác hẳn cái lạnh khô hanh của miền Bắc. Không khí nặng nề, hơi nước từ những con sông, kênh rạch bốc lên làm nhiều chiến sĩ từ miền Bắc chưa kịp thích nghi cảm thấy choáng váng.
Vừa tới nơi, họ được một tổ đội du kích miền Nam tiếp đón.
Dẫn đầu là một người lính có vóc dáng gầy guộc nhưng ánh mắt đầy kiên cường. Anh mặc bộ đồ bà ba đen, súng AK khoác ngang vai.
“Chào các đồng chí! Tôi là Nhật Hoàng, đội trưởng đội du kích địa phương. Các anh từ Bắc vào à?”
Anh Dương bước tới, bắt tay anh ta thật chặt.
“Đúng vậy! Tôi là Dương, chỉ huy đội chi viện từ Hà Nội. Chúng tôi đến để phối hợp chiến đấu với các đồng chí.”
Nhật Hoàng gật đầu, ánh mắt lộ vẻ cảm kích.
“Tụi tôi mong các anh lâu lắm rồi. Giặc đang gia tăng càn quét, chúng ta cần chuẩn bị thật nhanh để phản công.”
Đối với Dương, Nhật Hoàng khá có ấn tượng vào lần đầu tiên gặp mặt. Một thiếu niên trẻ tuổi, thần hình gầy gò, mái tóc đen cùng đôi mắt luôn kiên định.
Vóc dáng của cậu khá cao, Dương đoán tầm 1m75 là cùng. Anh cao tầm 1m8, nhưng nếu như vậy thì cậu và anh chỉ xém nhau chừng nhau 5cm là cùng.
Khí hậu miền Nam vốn khác xa miền Bắc. Cái nóng hầm hập giữa rừng rậm, độ ẩm cao khiến nhiều chiến sĩ miền Bắc chưa kịp thích nghi bắt đầu bị cảm sốt, sốt rét hoành hành.
Anh Dương cũng không ngoại lệ. Chỉ sau ba ngày có mặt tại căn cứ, anh đã cảm thấy người nặng trĩu, đầu óc choáng váng vì cơn sốt rét rừng.
“Anh Dương, cố lên! Uống nước lá này đi!”
Nhật Hoàng đưa cho anh một bát nước lá cây thuốc.
Dương gắng gượng uống hết, vị đắng chát lan trong miệng nhưng lại khiến cơ thể dần ấm hơn. Nhật Hoàng vỗ nhẹ lên vai anh, cười khẽ:
“Chưa quen khí hậu ở đây hả? Hồi trước cũng có người bị vậy, nhưng vài tuần là khỏe lại thôi.”
Những ngày sau đó, dù bị sốt rét hành hạ, Dương vẫn cố gắng đứng lên, tham gia vào các cuộc tuần tra cùng Nhật Hoàng. Dần dần, cơ thể anh cũng thích nghi với thời tiết, sức khỏe hồi phục, sẵn sàng cho những trận chiến phía trước.
Tháng 12/1974, sau khi hoàn toàn hồi phục, anh Dương cùng tổ đội của Nhật Hoàng nhận lệnh tấn công một đồn địch gần Biên Hòa.
Đây là một trong những căn cứ quan trọng của quân đội Sài Gòn, nơi cung cấp vũ khí và hậu cần cho các đơn vị lính Mỹ và Việt Nam Cộng hòa.
Đêm đó, cả đội di chuyển trong im lặng, luồn lách qua những cánh đồng hoang, băng qua những con suối cạn.
“Tới nơi rồi.”
Nhật Hoàng ra hiệu dừng lại.
Trước mặt họ là một đồn lính địch với những dãy hàng rào thép gai, tháp canh được chiếu sáng bởi những ngọn đèn pha chói mắt.
“Phải đánh nhanh rút gọn. Các đồng chí đã sẵn sàng chưa?”
Dương thì thầm.
“Sẵn sàng!”
Lựu đạn được ném vào bên trong, tiếng nổ xé tan màn đêm. Ngay lập tức, các chiến sĩ xông lên, nã đạn vào những tên lính đang hoảng loạn.
Những tiếng la hét vang lên, lẫn trong âm thanh súng đạn đinh tai nhức óc.
Sau hơn 30 phút giao tranh, đồn địch bị đánh tan. Quân ta thu được nhiều vũ khí, đạn dược và rút lui an toàn.
Cuối năm 1974, tình hình chiến sự ở miền Nam có nhiều chuyển biến lớn. Quân ta mở các cuộc tấn công lớn vào Tây Nguyên, chuẩn bị cho chiến dịch tổng tiến công giải phóng miền Nam.
Ngày 10/3/1975: Quân ta tấn công Buôn Ma Thuột, mở màn cho chiến dịch Tây Nguyên.
Ngày 25/3/1975: Huế và Đà Nẵng lần lượt được giải phóng.
Đầu tháng 4/1975: Quân Giải phóng tiến sát Sài Gòn, sẵn sàng cho trận đánh cuối cùng.
Trong suốt giai đoạn này, anh Dương và Nhật Hoàng liên tục tham gia vào các trận đánh. Họ trở thành những người anh em vào sinh ra tử, cùng nhau chiến đấu trong những trận đánh khốc liệt.
Nhật Hoàng không chỉ là một chiến sĩ giỏi mà còn là người có tinh thần lạc quan. Giữa những ngày bom đạn, anh vẫn có thể mỉm cười, động viên đồng đội:
“Ráng chút nữa thôi, Sài Gòn gần lắm rồi!”
Cuối tháng 4/1975, đoàn quân của anh Dương và Nhật Hoàng nhận lệnh tiến vào cửa ngõ Sài Gòn, chuẩn bị cho trận chiến cuối cùng.
Đêm Sài Gòn cuối tháng 4 oi bức, mặt đất rung chuyển nhẹ bởi những tiếng pháo kích xa xa.
Cả đơn vị đóng quân tạm thời ở một khu rừng nhỏ cách trung tâm thành phố không xa, chuẩn bị cho trận đánh cuối cùng.
Trong căn hầm trú ẩn tạm bợ, Nhật Hoàng ngồi bên cạnh Dương. Hai người không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn lên bầu trời đầy sao.
Họ đã đi qua bao trận chiến, đã đứng cạnh nhau giữa lằn ranh sinh tử, nhưng lúc này, khi chiến thắng đã gần kề, cả hai lại cảm thấy có điều gì đó rất lạ trong lòng.
Nhật Hoàng quay sang nhìn Dương, giọng nói khàn đi vì những ngày dài chiến đấu:
“Anh Dương... Nếu mai chúng ta thắng, anh định làm gì tiếp theo?”
Dương bật cười khẽ, ánh mắt ánh lên sự ấm áp hiếm hoi giữa chiến trường đầy khói lửa.
“Tôi muốn về quê, muốn lại được thấy cánh đồng lúa chín vàng, được nghe tiếng sáo diều vi vu trên bầu trời. Cậu biết không, trên đường hành quân vào Nam, tôi đã đi qua bao nhiêu ngôi làng, bao nhiêu con sông. Mỗi nơi đều có một vẻ đẹp riêng, nhưng đẹp nhất vẫn là quê hương của mình sau ngày hòa bình.”
Từ nhỏ Dương đã lớn lên tại mảnh đất màu mỡ tại tỉnh Thái Bình thuộc Hà Nội. Anh sinh ra và lớn lên tại nơi bao la biển lúa, nơi cả bầu trời xanh trong, nơi những đám mấy trắng bồng bềnh uốn lượn trên bầu trời như những tảng bông gòn trôi lơ lửng. Nơi mà những cánh chim đập cánh bay vút đi trong mùi hương lúa chín ngập vào mũi.
Thế nhưng vào một ngày quê hương anh bị giặc tấn công, mọi nơi chìm trong biển lửa. Bầu trời ngày nào nay đã bị nhuộm bởi một màu đỏ rực, không khí trong lành biến mất mà thay vào đó chỉ còn sự ngột ngạt, tiếng la hét bỏ chạy, tiếng bom đạn, súng bắn.
Ba anh đã quyết định hi sinh trên chiến trường để bảo vệ đất nước và cả gia đình mình. Ông bỏ lại vợ và hai con ngoài sau, chỉ với ánh mắt kiên cường, Dương vẫn nhớ rõ lúc ấy, ông đã nhặt khẩu súng từ người của người đồng đội đã ngã xuống. Khẩu súng trên tay ông đã cạn kiệt đạn, vì vậy ông buộc phải sử dụng “di vật” còn sót lại duy nhất của người đồng đội kia..
“Nhớ phải cố gắng bỏ trốn, tìm nơi trú ẩn.”
Ông chỉ nói vài câu rồi cầm theo khẩu súng tiến về nơi kẻ thù đang chờ đợi.
Ấy vậy nhưng, mùa lũ năm 1945, chín tỉnh đồng bằng Bắc Bộ bị lụt, Thái Bình là tỉnh bị nặng nhất: Cùng một lúc hai quãng đê trên sông Hồng thuộc địa phận làng Ðìa (Hưng Nhân) và làng Mỹ Lộc (Thư Trì) bị vỡ, hầu hết các phủ huyện trong tỉnh bị lụt, nước tràn về, lúa và hoa màu mất gần hết, tài sản và tính mạng của nhân dân vùng đầu nguồn nước bị tổn thất nặng nề, khả năng một nạn đói mới có thể tái diễn”.
Nói là tái diễn bởi vì trước đó, do hậu quả của chế độ thống trị tàn bạo của Pháp – Nhật, nạn đói khủng khiếp vào tháng 3 năm 1945 đã làm cho dân ta chết đói hơn hai triệu người, trong đó tỉnh Thái Bình bị chết đói hơn 280 nghìn người.
Mẹ anh cũng là một trong số 280 nghìn người đó. Bà cố gắng bảo vệ hai đứa con mình cũng như không để chúng chết đói trong thời thế chiến tranh như vầy.
Năm ấy Dương biết khó khăn nên đã cố gắng phụ giúp mẹ nhưng lại không thành. Bà đã lên đường đi với ba anh mãi mãi.
Từ ngày hòa bình lập lại, tình trạng ngập lụt ở Thái Bình dần dần được khắc phục bằng hệ thống thủy lợi mỗi năm được cải tạo và nâng cấp bằng các nguồn vốn của trung ương và địa phương.
Bằng sức lao động cần cù, bền bỉ và sáng tạo, người dân Thái Bình đã giành giật với thiên nhiên, biến miền đất hoang dã ngập mặn thành phì nhiêu, màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
Sau hòa bình, vùng đất nơi anh ở đã trở nên ổn định. Trong khoảng thời gian ấy, Dương cũng đã tham gia quân đội và giờ đang tiếp tục bổn phận ban đầu là bảo vệ Tổ Quốc – hướng về Miền Nam phía trước.
Nhật Hoàng lặng im một lúc, rồi khẽ nói:
“Anh may mắn thật đấy. Anh có một quê hương bình yên để trở về. Còn tôi ...”
Cậu ngừng lại, đôi mắt đượm buồn.
“Tôi sinh ra và lớn lên ở miền Nam, nhưng từ nhỏ đã chẳng có một nơi nào thật sự thuộc về mình. Gia đình tôi nghèo, ba mẹ mất sớm, tôi chỉ còn lại chị gái. Chị tôi từng bị địch bắt, bị tra tấn đến chết vì che giấu du kích. Kể từ đó, tôi thề sẽ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng để giành lại tự do cho mảnh đất này.”
Dương siết chặt vai Nhật Hoàng.
“Cậu đã làm được rồi. Mai này, khi miền Nam hoàn toàn tự do, cậu sẽ có một quê hương đúng nghĩa.”
Nhật Hoàng, với nụ cười ấm áp và đôi mắt sáng ngời, luôn mang đến cho Dương cảm giác bình yên lạ thường.
Dương nhận ra mình ngày càng có nhiều cảm xúc đặc biệt dành cho Nhật Hoàng. Anh thích cái cách cậu ấy cười, thích nghe giọng nói trầm ấm của cậu ấy, và thích cả những lúc hai người cùng nhau làm nhiệm vụ. Nhưng rồi anh tự hỏi, liệu đây có phải là tình bạn đơn thuần hay còn có một thứ tình cảm nào khác?
Nhìn thẳng vào đôi mắt đen lái trước mắt, Dương cảm thấy bối rối, bởi anh chưa bao giờ có cảm xúc như vậy với một người con trai cả.
Về phía Nhật Hoàng, cậu cũng cảm nhận được sự quan tâm đặc biệt từ Dương. Anh luôn ở bên cạnh mỗi khi cậu cần, luôn lắng nghe những tâm sự của cậu, và luôn dành cho cậu những lời động viên chân thành.
Nhật Hoàng cũng nhận ra rằng, mình đã có những rung động khác lạ trước người đồng đội này.
Ngày 30/4/1975, chiến dịch tổng tấn công vào Sài Gòn chính thức bắt đầu.
Tiếng súng nổ vang trời, xe tăng của quân Giải phóng tiến thẳng vào trung tâm thành phố. Đơn vị của Dương và Nhật Hoàng được lệnh đánh chiếm các cứ điểm quan trọng, tiến sát về phía Dinh Độc Lập.
Khói lửa bốc lên từ những tòa nhà. Đạn bay vun vút. Những đồng đội lần lượt gục xuống, nhưng không ai dừng lại. Mỗi người đều mang trong mình một niềm tin mãnh liệt rằng chiến thắng đã ở ngay trước mắt.
Trong Chiến dịch Hồ Chí Minh, đúng 5 giờ 30 phút ngày 30-4-1975, quân ta từ 5 hướng đồng loạt tổng tiến công vào nội đô Sài Gòn.
Xe tăng T-54B mang số hiệu 843 thuộc Đại đội 4, Tiểu đoàn 1, Lữ đoàn Tăng thiết giáp 203, Quân đoàn 2 do Đại đội trưởng Bùi Quang Thận làm Trưởng xe, kíp xe gồm Thái Bá Minh-pháo thủ số 1, Nguyễn Văn Kỷ- pháo thủ số 2, Lữ Văn Hỏa-lái xe. Tiếp sau là xe tăng T-59 số hiệu 390 do Chính trị viên Vũ Đăng Toàn chỉ huy; kíp xe gồm Ngô Sĩ Nguyên – pháo thủ số 1, Lê Văn Phượng-Đại đội phó kỹ thuật (thay thế pháo thủ số 2 Đỗ Cao Trường bị thương phải ở lại tuyến sau), Nguyễn Văn Tập lái xe.
Sau khi tràn qua cầu Sài Gòn, trên hướng tiến công của Quân đoàn 2, lực lượng đột kích thọc sâu của Lữ đoàn Tăng thiết giáp 203 chia thành hai mũi theo đại lộ Thống Nhất và đại lộ Hồng Thập Tự tiến về dinh Tổng thống chính quyền Sài Gòn.
Trên đường đến Dinh Độc Lập, xe tăng 843 đã bắn cháy 3 xe tăng và bọc thép của địch; 11 giờ ngày 30 – 4- 1975, xe tăng đã húc vào cổng phụ của Dinh Độc Lập, sau đó bị chết máy. Xe tăng 390 đi sau lập tức xông lên húc đổ cánh cổng chính. Đại đội trưởng Bùi Quang Thận nhảy ra khỏi xe và chạy lên nóc Dinh Độc Lập cắm lá cờ Mặt trận dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
Đây là sự kiện đánh dấu giờ phút thiêng liêng của dân tộc, kết thúc vẻ vang cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
Dương và Nhật Hoàng cùng nhau chiến đấu, sát cánh bên nhau như bao trận chiến trước đó. Nhưng lần này, có điều gì đó khiến Dương cảm thấy bất an.
Giữa lúc tiếng súng vang lên dữ dội, Nhật Hoàng đột nhiên ngã xuống.
Dương hoảng hốt quay lại anh thấy Nhật Hoàng ôm chặt bụng, máu đỏ tươi loang ra trên bộ quân phục dã chiến.
“Nhật Hoàng!”
Dương hét lên, chạy đến đỡ lấy cậu.
Nhật Hoàng cố gắng mở mắt, môi tái nhợt nhưng vẫn mỉm cười.
“Anh Dương... Tôi không sao đâu... Miền Nam... tự do rồi...”
Dương run rẩy áp tay lên vết thương, máu nóng chảy tràn qua kẽ tay anh.
“Cố lên! Chúng ta thắng rồi, cậu không thể bỏ cuộc ngay lúc này!”
Nhưng Nhật Hoàng biết cậu không còn nhiều thời gian nữa.
Xa xa, tiếng reo hò vang lên. Quân Giải phóng đã chiếm được Dinh Độc Lập, lá cờ với hai màu sắc thái xanh và đỏ cùng ngôi sao vàng dọi sáng ở giữa đang tung bay trên nóc dinh.
Hiện tại bên tai Nhật Hoàng chỉ nghe thấy tiếng thông báo trên bảng tin chiến thắng.
“Mời các bạn nghe tin chiến thắng chúng tôi mới nhận được. Đúng 11h30, quân ta tiến vào Sài Gòn, đánh chiếm Dinh Độc Lập. Bộ Tổng tham mưu ngụy – tướng Dương Văn Minh đầu hàng vô điều kiện. Cờ đỏ sao vàng phấp phới tung bay trên nóc Dinh Độc Lập. Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng”.
Chỉ 15 phút sau sự kiện lịch sử 30/4/1975, Bản tin chiến thắng đầu tiên được vang lên trên sóng phát thanh của Đài Tiếng nói Việt Nam (qua giọng đọc của NSƯT Kim Cúc.)
Nhật Hoàng mỉm cười, nước mắt lặng lẽ chảy xuống.
“Tốt quá rồi... Chúng ta đã hoàn toàn thắng rồi...”
Dương siết chặt lấy cậu.
“Đừng nói nữa, cậu phải sống! Chúng ta sẽ cùng nhau nhìn thấy ngày mai!”
Nhật Hoàng gắng gượng đưa tay chạm vào gương mặt Dương, giọng nói yếu ớt nhưng đầy ấm áp:
“Tôi đã nhìn thấy... ngày mai rồi...”
Câu nói vừa dứt, đôi mắt cậu khẽ khép lại.
Dương ôm chặt lấy Nhật Hoàng, cảm nhận hơi thở cậu dần yếu đi, rồi tan biến hẳn.
Giữa những tiếng reo hò chiến thắng, giữa niềm vui sướng của hàng vạn người, anh Dương chỉ cảm thấy một nỗi đau xé lòng.
Miền Nam đã được giải phóng.
Nhưng Nhật Hoàng không còn ở đây nữa.
Dương ngước nhìn lá cờ bay phấp phới trên bầu trời, nước mắt rơi xuống trên gương mặt đầy bụi bặm.
“Chúng ta thắng rồi... Nhưng cậu đâu rồi, Nhật Hoàng...?”
Ngày hôm sau, khi mọi thứ đã lắng xuống, Dương đứng trước một ngôi mộ nhỏ được lập tạm giữa chiến trường.
Anh đặt xuống đó một nhành hoa trắng, giọng nói khẽ vang lên giữa cơn gió nhẹ:
“Miền Nam đã tự do rồi. Giấc mơ của cậu đã thành sự thật. Nhưng tại sao... Cậu lại không thể ở lại để nhìn thấy nó...?”
Gió thổi qua hàng cây, như tiếng thì thầm từ một nơi xa xăm.
Dương khẽ nhắm mắt, cảm nhận hơi ấm quen thuộc vẫn còn đâu đó quanh anh. Lúc Nhật Hoàng rời khỏi thế gian này, Anh Dương mới biết....bạn thân mình đã yêu cậu từ lâu ....
Anh biết dù Nhật Hoàng đã ra đi, nhưng tinh thần của cậu sẽ mãi mãi ở lại với quê hương này.
Và anh sẽ sống tiếp, chiến đấu cho một Việt Nam hòa bình cho cả phần của Nhật Hoàng.
Sài Gòn sáng ngày 1/5/1975, bầu trời quang đãng, những tia nắng đầu tiên chiếu rọi lên những con phố vừa thoát khỏi khói lửa chiến tranh.
Người dân đổ ra đường hò reo mừng chiến thắng. Cờ đỏ sao vàng tung bay trên từng mái nhà, từng góc phố.
Nhưng giữa niềm vui hân hoan ấy, một người lính lặng lẽ bước đi trên con đường đổ nát.
Đó là Anh Dương. Đôi mắt anh thâm quầng, đôi chân rã rời nhưng anh vẫn tiếp tục đi. Mỗi bước chân như nặng trĩu, bởi anh đang mang trên vai cả nỗi đau và ký ức của người đồng đội mà anh yêu.
Đêm qua, anh đã tự tay chôn cất Nhật Hoàng dưới một gốc cây cổ thụ, nơi hai người từng ngồi tâm sự trong những ngày trước trận đánh. Ngôi mộ nhỏ, đơn sơ chỉ có vài viên đá xếp lại và một nhành hoa rừng trắng muốt.
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, Anh Dương trở về miền Bắc. Hà Nội lúc này đã rộn ràng trong không khí mừng chiến thắng. Những con phố Tràng Thi, Hàng Bài ngập tràn người dân đi diễu hành, hát vang khúc ca hòa bình.
Nhưng trái ngược với niềm vui ấy, lòng Dương trống rỗng.
Anh tìm về ngôi làng nhỏ nơi mình sinh ra, nơi mẹ già và em gái từng tiễn anh lên đường.
Mái nhà tranh vẫn nằm im lìm dưới bóng cây đa cổ thụ. Dương Lan em gái anh, nay đã trở thành một thiếu nữ.
“Anh hai... Anh về rồi!”
Dương Lan chạy ra ôm chầm lấy anh, nước mắt rưng rưng.
Anh Dương khẽ vuốt tóc em gái, nhưng ánh mắt anh vẫn nhìn về khoảng không xa xăm.
Những ngày sau đó, Dương sống lặng lẽ trong ngôi nhà nhỏ, chăm sóc em gái và làm ruộng như bao người dân khác. Nhưng đêm đêm, anh vẫn giật mình tỉnh giấc vì những cơn ác mộng.
Ký ức về Nhật Hoàng, về những trận chiến đẫm máu, về những lời cuối cùng của cậu vẫn luôn ám ảnh trong tâm trí anh.
“Anh hai, hôm nay anh có đi thăm anh ấy không?”
Dương thoáng im lặng rồi cũng liền đáp lời lại em gái:
“Tất nhiên, em đi cùng với anh nhé?”
“Vâng, hôm nay là sinh nhật anh ấy mà nhỉ?”
Mỗi năm, vào ngày 30/4, Dương lại lặng lẽ trở về miền Nam, đứng trước ngôi mộ nhỏ dưới gốc cây xưa. Anh đặt xuống một nhành hoa trắng và thì thầm:
“Cậu đã sống trọn với lý tưởng của mình, Nhật Hoàng. Tôi sẽ sống tiếp phần đời còn lại thay cậu...”
Anh không biết Nhật Hoàng sinh ngày mấy nên đã quyết định tự chọn cho cậu ấy một ngày sinh nhật mới. Nó cũng là ngày mà cậu ấy rời xa thế giới và trở về với vòng tay ấm áp của gia đình.
Năm tháng trôi qua, đất nước ngày càng đổi mới, những vết thương chiến tranh dần được hàn gắn. Nhưng trong lòng Dương, nỗi đau mất mát vẫn không nguôi.
Anh không bao giờ lập gia đình. Cả cuộc đời còn lại, anh dành trọn để chăm sóc những đứa trẻ mồ côi vì chiến tranh và kể cho chúng nghe về những người đã hy sinh cho hòa bình hôm nay.
Ngày 30/4 năm 2000, một cụ ông tóc bạc phơ đứng lặng trước nghĩa trang liệt sĩ. Trên tay ông là một bức thư cũ kỹ đã ố vàng.
“Nhật Hoàng à, chúng ta đã thắng rồi. Nhưng cuộc chiến trong lòng tôi vẫn chưa bao giờ kết thúc. Cậu có nghe thấy không, quê hương mình giờ đây đã hòa bình rồi...”
Gió thổi qua hàng cây, mang theo những lời thì thầm vô hình, như một lời hồi đáp từ nơi xa xăm.
Dương mỉm cười, đôi mắt khẽ khép lại. Trong khoảnh khắc ấy, anh biết rằng Nhật Hoàng vẫn luôn bên cạnh, mãi mãi.
Năm tháng cứ thế trôi qua, đất nước đã bước vào thế kỷ 21 với bao đổi thay.
Những con đường gập ghềnh ngày nào giờ đã được trải nhựa, những cánh đồng xưa nay phủ một màu xanh bát ngát, và những đứa trẻ lớn lên trong hòa bình không còn phải nghe tiếng bom đạn.
Anh Dương giờ đã là một cụ ông ngoài bảy mươi. Mái tóc bạc trắng, đôi mắt sâu thẳm chất chứa bao ký ức.
Dù đã nhiều năm trôi qua, ông vẫn không ngừng làm công việc mà mình tâm niệm cả đời chăm sóc những đứa trẻ không nơi nương tựa và kể cho chúng nghe về những con người đã ngã xuống để đổi lấy ngày hôm nay.
Một buổi chiều tháng tư, như thường lệ, ông Dương lại đến nghĩa trang liệt sĩ. Bàn tay già nua nhẹ đặt lên tấm bia mộ khắc tên “Nguyễn Nhật Hoàng”, nơi yên nghỉ của người đồng đội năm xưa.
“Năm nay hoa sữa lại nở rồi, Nhật Hoàng à...”
Gió lặng thổi, cành lá khẽ rung như một lời đáp.
________________
Một ngày nọ, khi mặt trời dần khuất sau rặng núi, ông Dương ngồi dưới mái hiên, lặng nhìn khoảng trời xa xăm. Trong cơn mơ màng, ông bỗng thấy mình trở về chiến trường năm ấy.
Là những cánh đồng cháy xém vì bom đạn. Là những con đường rợp bóng cây nơi ông và Nhật Hoàng từng đi qua.
Và rồi, ông thấy cậu vẫn dáng người gầy guộc ấy, vẫn nụ cười hiền hòa như ngày nào.
“Anh Dương, đã lâu không gặp.”
Tiếng nói quen thuộc vang lên. Nhật Hoàng đứng đó, trong bộ quân phục ngày xưa, đôi mắt sáng rực như ánh lửa chưa bao giờ tắt.
Ông Dương lặng người. Cảm giác như cả một quãng đời dài đằng đẵng bỗng chốc co lại chỉ trong một khoảnh khắc.
“Anh đã sống tốt chứ?’”
Nhật Hoàng hỏi.
“Tôi đã sống... nhưng không ngày nào quên cậu.”
Nhật Hoàng mỉm cười, tiến lại gần, bàn tay cậu vươn ra như muốn chạm vào ông. Nhưng ngay khi đầu ngón tay họ sắp chạm nhau, hình ảnh ấy dần nhạt đi, rồi tan biến.
Ông Dương giật mình tỉnh dậy. Trời vẫn còn sớm, nhưng trong lòng ông bỗng trào dâng một cảm xúc lạ thường một sự bình yên chưa từng có suốt mấy mươi năm qua.
Những đứa trẻ ông Dương nuôi nấng ngày nào giờ đã trưởng thành. Chúng gọi ông là “ông ngoại”, là người cha thứ hai trong cuộc đời.
Một ngày, một cậu thanh niên đến bên ông, ánh mắt lấp lánh:
“Ông ơi, cháu muốn vào quân đội. Cháu muốn cống hiến như ông ngày xưa.”
Ông Dương nhìn cậu hồi lâu, rồi khẽ gật đầu.
“Nhưng đừng quên rằng, hòa bình không chỉ được giữ bằng vũ khí, mà còn bằng trái tim và tình yêu thương.”
Cậu thanh niên mỉm cười.
“Cháu sẽ nhớ.”
Nhìn theo bóng cậu khuất dần, ông Dương chợt nhận ra: Một thế hệ mới đã và đang tiếp tục con đường mà những người như ông và Nhật Hoàng từng đi.
--
Mùa xuân năm đó, ông Dương trồng một cây hoa sữa bên mộ Nhật Hoàng.
Một ngày nọ, ông Dương nhận được một lá thư. Lá thư được gửi từ một nhóm sinh viên trẻ những người đang thực hiện một bộ phim tài liệu về chiến tranh và hòa bình.
Họ muốn mời ông đến chia sẻ về quá khứ, về những năm tháng ông đã sống và chiến đấu.
Cầm bức thư trên tay, ông Dương thoáng ngập ngừng.
Suốt bao nhiêu năm, ông luôn chọn cách lặng lẽ tưởng nhớ, chỉ kể lại cho những đứa trẻ mồ côi ông nuôi dưỡng. Nhưng giờ đây, những người trẻ thế hệ chưa từng trải qua chiến tranh đang mong muốn hiểu và trân trọng quá khứ.
Cuối cùng, ông quyết định nhận lời.
Nhóm sinh viên đưa ông Dương về lại những nơi mà ông từng chiến đấu. Khi chiếc xe lăn bánh qua những con đường rợp bóng cây, lòng ông chợt dâng lên cảm xúc khó tả.
Họ dừng chân ở Dinh Độc Lập, nơi đã chứng kiến giây phút lịch sử ngày 30/4. Ông Dương bước chậm rãi trên nền gạch, ký ức ngày xưa hiện lên như một thước phim quay chậm:
Tiếng đạn rền vang…
Những người đồng đội ngã xuống…
Và Nhật Hoàng, với nụ cười yếu ớt nhưng mãn nguyện trước khi trút hơi thở cuối cùng.
Những ký ức ấy không còn quá đau đớn, nhưng vẫn khiến ông Dương nghẹn lòng.
Tiếp đó, họ đến nghĩa trang liệt sĩ, nơi Nhật Hoàng yên nghỉ. Một trong những sinh viên trẻ lặng lẽ đặt lên bia mộ một bó hoa trắng.
“Chúng cháu đã nghe câu chuyện về chú Nhật Hoàng. Nhờ có những người như chú, chúng cháu mới có được ngày hôm nay.”
Ông Dương mỉm cười. Có lẽ, những hy sinh năm xưa chưa bao giờ vô nghĩa.
Sau bộ phim tài liệu, ông Dương được nhiều người trẻ biết đến hơn. Ông không còn lặng lẽ giấu mình mà bắt đầu đi khắp nơi, kể chuyện cho thế hệ sau.
Mỗi lần nhìn những đôi mắt sáng ngời của tuổi trẻ, ông đều cảm thấy một niềm hy vọng lớn lao.
Chiến tranh đã qua. Những người đã khuất không thể sống lại. Nhưng những gì họ đã làm, đã hi sinh… sẽ mãi mãi không bị lãng quên.
Và thế hệ mới, những người chưa từng cầm súng, sẽ tiếp tục viết tiếp trang sử nước nhà bằng tình yêu và lòng biết ơn.
Mùa xuân năm đó, hoa sữa lại nở rộ trên mộ Nhật Hoàng.
Ông Dương, giờ đây đã là một cụ ông gần tám mươi, đứng giữa những hàng bia mộ ngay ngắn, lặng nhìn bầu trời xanh trong.
“Nhật Hoàng à, cậu có thấy không? Miền Nam mà cậu luôn yêu đã rực rỡ hơn bao giờ hết.”
Gió thổi qua hàng cây, khẽ làm rung động những cánh hoa trắng muốt.
Và đâu đó, trong cõi vĩnh hằng, Nhật Hoàng vẫn đang mỉm cười.
Năm tháng dần qua, cây lớn lên, tỏa bóng mát xuống phần mộ người lính trẻ. Và mỗi độ tháng tư về, hoa sữa lại nở rộ, tỏa hương thơm nồng nàn giữa bầu trời tự do.
Ông Dương vẫn sống, vẫn nhớ, nhưng không còn đau nữa.
Bởi ông biết, Nhật Hoàng chưa bao giờ rời xa.
_ HẾT _
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro