C6: Cộng hòa Tự do Đệ nhất Liên bang

Thời đại 2: Cộng hòa Tự do Đệ nhất Liên bang (Ngày 20 tháng 6 năm 30 - 10 tháng 9 năm 1350)

Ngày 20 tháng 6 năm 31, Cộng hòa Tự do Đệ nhất Liên bang (FFFR) ra đời. Trong bối cảnh này, thế giới cũng chứng kiến sự hình thành của nhiều quốc gia mới, mỗi quốc gia đều có tham vọng và chiến lược riêng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nhà Hán đã xâm lược và chiếm đóng Âu Lạc, gây ra sự khủng hoảng niềm tin trong cộng đồng quốc tế, khiến uy tín của Hán bị giảm sút. Hành động này đã tạo ra những xung đột trong khu vực, dẫn đến những cuộc khởi nghĩa đẫm máu, nổi bật nhất là cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng vào năm 40. Cuộc khởi nghĩa này không chỉ làm rung chuyển khu vực châu Á mà còn tạo ra cơn chấn động cả thế giới. FFFR với vai trò là một cường quốc đang gia tăng tầm ảnh hưởng, đã nhanh chóng nhận ra tầm quan trọng của việc thiết lập mối quan hệ với các quốc gia lân cận. Sự quan tâm của FFFR đối với dân tộc Bách Việt đã dẫn đến quyết định nhà nước này thiết lập mối quan hệ với nước Lĩnh Nam, tên gọi của nước Việt dưới thời Hai Bà Trưng. Hai Bà Trưng, với tầm nhìn chiến lược và khả năng lãnh đạo xuất sắc, đã đồng ý tham gia vào một liên minh quân sự - kinh tế do FFFR đề xuất. 

Liên minh này không chỉ là một động thái hợp tác chính trị mà còn là sự kết nối sâu sắc giữa hai nền văn hóa. FFFR mang đến cho Lĩnh Nam những công nghệ mới và kinh nghiệm trong sản xuất công nghiệp, trong khi đó, Lĩnh Nam cung cấp cho FFFR một nguồn nhân lực dồi dào và chiến thuật quân sự hiệu quả trong việc bảo vệ lãnh thổ. Mối quan hệ này không chỉ củng cố sự phát triển của cả hai quốc gia mà còn tạo ra một thế lực mạnh mẽ có khả năng chống lại những kẻ xâm lược. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai diễn ra năm 104. Các thành phố ven biển của FFFR, với vị trí địa lý thuận lợi và nguồn tài nguyên biển phong phú, đã trở thành trung tâm của những phát minh và đổi mới. Những ngư dân với kinh nghiệm bao đời đã tìm ra những phương pháp đánh bắt hiệu quả hơn, bảo quản hải sản tốt hơn, mở ra một kỷ nguyên mới cho nền kinh tế biển. Hải sản không chỉ là nguồn cung cấp thực phẩm cho người dân, mà còn trở thành một mặt hàng xuất khẩu quan trọng, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho đất nước. 

Khi FFFR chính thức bước vào kỷ nguyên công nghiệp hóa và hiện đại hóa, quốc gia này không chỉ mở rộng về lãnh thổ, quyền lực và ảnh hưởng mà còn xây dựng một hệ tư tưởng riêng biệt, mang đậm dấu ấn của lịch sử và khát vọng dân tộc. Hệ tư tưởng này là một mô hình độc nhất vô nhị, pha trộn giữa tự do kinh tế, chủ nghĩa dân tộc thực dụng và quyền lực tập trung, nhằm đưa FFFR trở thành một cường quốc thống trị không chỉ về quân sự mà còn về thương mại và văn minh. Trong suốt lịch sử của quốc gia này không chỉ đơn thuần theo đuổi một hệ tư tưởng cố định mà đã liên tục biến đổi để thích ứng với hoàn cảnh. Khi bước vào kỷ nguyên công nghiệp, FFFR xây dựng một nền tảng chính trị kinh tế dựa trên ba nguyên tắc chính:

+ Tự do kinh tế tối đa cho phép các tập đoàn, thương gia và nhà sáng tạo phát triển mà không bị ràng buộc bởi các quy tắc cứng nhắc của nhà nước.

+ Nhà nước không can thiệp vào sản xuất kinh doanh hàng ngày, nhưng vẫn nắm giữ quyền điều phối các ngành công nghiệp quan trọng như quân sự, năng lượng, và tài chính.

+ Khuyến khích chủ nghĩa chủng tộc nhưng không ràng buộc vào những tư tưởng bảo thủ, luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên hết.

+ Ý thức hệ: Chủ nghĩa yêu nước, cấp tiến, chủng tộc công dân, tự do bảo thủ và chính trị xanh.

+ 4 bộ chính: Bộ Kinh tế, bộ Chiến tranh, bộ Ngoại giao và bộ Nội vụ.

+ Quốc cây: Cây cao su

+ Quốc hoa: Cây chuông vàng (Tabebuia aurea)

+ Quốc thú: Báo đốm đen

Các doanh nhân và tập đoàn công nghiệp được khuyến khích tự do kinh doanh, mở rộng thị trường, và tìm kiếm công nghệ mới. Nhà nước không can thiệp vào các lĩnh vực không thiết yếu mà để cho thị trường tự vận hành, tạo điều kiện cho những người giỏi nhất vươn lên, những công ty mạnh nhất phát triển. Tuy nhiên, sự tự do này không phải là tự do vô chính phủ. Chính quyền trung ương vẫn duy trì kiểm soát nghiêm ngặt với các ngành công nghiệp trọng điểm, đặc biệt là các lĩnh vực quân sự, tài nguyên thiên nhiên, năng lượng và giao thông vận tải. Hải quân Liên bang không cho phép các tập đoàn tư nhân phát triển hạm đội chiến tranh riêng. Toàn bộ sức mạnh quân sự vẫn nằm dưới quyền kiểm soát của nhà nước. Ngành năng lượng như khai thác than, dầu và điện lực được nhà nước điều hành để đảm bảo rằng sự phát triển công nghiệp không bị chi phối bởi các tập đoàn cá nhân. Các tuyến đường giao thương trên biển do chính phủ giám sát để tránh việc các thế lực ngoại bang kiểm soát nền kinh tế của FFFR. Nhờ cách quản lý này, FFFR tránh được sự bất ổn xã hội mà nhiều quốc gia tư bản khác thường gặp phải, đồng thời đảm bảo rằng nền kinh tế vẫn có sự tự do cần thiết để phát triển mạnh mẽ. 

Chính quyền trung ương do một Hội đồng Quốc gia điều hành, gồm các đại diện của các ngành công nghiệp, quân đội và khoa học. Người đứng đầu nhà nước thường được gọi là Tổng Chủ tịch Liên bang, không được chọn thông qua bầu cử toàn dân mà do Hội đồng Quốc gia bổ nhiệm dựa trên thành tích và khả năng lãnh đạo. Mặc dù vẫn có một hệ thống nghị viện, nơi các đại diện từ các vùng lãnh thổ có thể tham gia tranh luận và đề xuất luật pháp, nhưng quyền lực tối cao vẫn thuộc về chính quyền trung ương, nhằm đảm bảo rằng đất nước không bị chia rẽ bởi những phe phái chính trị nhỏ lẻ. Mô hình này có thể được coi là một dạng dân chủ kỹ trị kết hợp với quyền lực trung ương hóa, đảm bảo rằng những người giỏi nhất có thể lãnh đạo đất nước mà không bị cản trở bởi các chính trị gia không đủ năng lực. Sự kết hợp giữa tự do kinh tế và kiểm soát chiến lược đã tạo ra một hệ thống xã hội linh hoạt, nơi mà những người có tài năng có thể tự do vươn lên, nhưng cũng có một tầng lớp lãnh đạo mạnh mẽ để bảo vệ sự ổn định của quốc gia. Hệ tư tưởng của FFFR cũng tác động mạnh đến chính sách quân sự. Trong khi nền kinh tế thương mại đang bùng nổ, quân đội vẫn là nền tảng vững chắc của quốc gia, với các lực lượng hải quân, không quân và bộ binh được trang bị công nghệ tiên tiến nhất. Các nhà tư tưởng quân sự của FFFR tin rằng:

"Một quốc gia chỉ có thể duy trì hòa bình khi họ có sức mạnh để ngăn chặn được chiến tranh."

Do đó, chủ nghĩa quân sự không bao giờ bị loại bỏ hoàn toàn, mà thay vào đó được kết hợp với nền kinh tế thương mại để tạo ra một đế quốc công nghiệp và quân sự hùng mạnh. Chính nhờ các yếu tố đó mà đã tạo ra một quốc gia có khả năng thích ứng và phát triển mạnh mẽ hơn bất kỳ nền văn minh nào khác. Tương lai của Liên bang không chỉ là sự thống trị trên bản đồ thế giới, mà còn là sự kiểm soát vận mệnh của chính mình một vận mệnh được xây dựng bằng máu, mồ hôi và những bộ óc vĩ đại nhất của thời đại.

- Tình hình chính trị:

Năm 123, FFFR đang trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ cả về chính trị và xã hội. Chính phủ của FFFR tập trung vào việc xây dựng một hệ thống chính trị ổn định, đảm bảo quyền lợi và an ninh cho người dân. Ngoài ra Liên bang đã thiết lập quan hệ ngoại giao thành công với Temasco một quốc gia ở Trung Mỹ. Các cơ quan chính quyền được cải cách để tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý, thúc đẩy sự tham gia của người dân vào các quyết định quan trọng. Chính quyền cũng chú trọng đến việc thiết lập quan hệ ngoại giao tốt đẹp với các quốc gia lân cận, đặc biệt là các nước mới nổi trên bản đồ thế giới.

- Tình hình kinh tế:

Kinh tế FFFR đang trên đà phát triển mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba. Sự chuyển mình từ nông nghiệp truyền thống sang công nghiệp hóa đã giúp gia tăng sản lượng và chất lượng hàng hóa. Các ngành công nghiệp chế biến, sản xuất và xuất khẩu đang phát triển vượt bậc, biến Liên bang trở thành một trong những "công xưởng" lớn của thế giới. Ngoài ra, FFFR cũng chú trọng đến việc phát triển công nghệ cao và các ngành dịch vụ, giúp đa dạng hóa nền kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân.

- Văn hóa:

Văn hóa FFFR phong phú và đa dạng, chịu ảnh hưởng từ các nền văn hóa xung quanh nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã giúp kết nối người dân với thế giới bên ngoài, nhưng đồng thời cũng củng cố các giá trị văn hóa truyền thống. Nghệ thuật, âm nhạc, và văn học đang phát triển mạnh mẽ, phản ánh đời sống và tâm tư của người dân. Các hoạt động văn hóa, lễ hội được tổ chức thường xuyên, tạo cơ hội để người dân giao lưu, kết nối và thể hiện bản sắc văn hóa. Tập tục xăm vảy rồng lúc này đã bị thất truyền và biến mất mà không hề ai hay biết đến việc nó đã không còn trong văn hóa của nước mình.

- Quân đội:

Quân đội Tự Do đang trong quá trình hiện đại hóa và tăng cường sức mạnh. Được trang bị các công nghệ tiên tiến như máy bay chiến đấu, tàu ngầm, và vũ khí hạng nặng, quân đội không chỉ có khả năng phòng thủ mà còn sẵn sàng ứng phó với các tình huống khẩn cấp. Sự phát triển của các lực lượng quân sự cũng đi kèm với việc đào tạo và nâng cao chất lượng nhân lực, giúp quân đội ngày càng chuyên nghiệp và hiệu quả hơn trong việc bảo vệ lãnh thổ và lợi ích quốc gia.

- Ngôn ngữ:

Ngôn ngữ chính thức của Đông Bắc là tiếng Đông Bắc. Tiếng Đông Bắc không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là phương tiện truyền tải văn hóa và bản sắc dân tộc. Việc sử dụng ngôn ngữ trong giáo dục, truyền thông và các lĩnh vực khác được chú trọng, giúp người dân có cơ hội tiếp cận tri thức và thông tin. Ghi nhận tiếng Đông Bắc hiện đại và tiếng Đông Bắc vùng miền ra đời.

Do sự chồng chéo thời gian, một hệ quả không lường trước từ hành động của Spatial Shadows (SS), đã mang đến cho FFFR những món quà vô giá là sự xuất hiện sớm của những bộ óc thiên tài. Những cái tên mà lịch sử nhân loại sau này sẽ khắc ghi, như Thomas Edison và Nikola Tesla, đã xuất hiện mang theo những ý tưởng vượt thời đại. Ngay từ khi còn trẻ, hai ông đã bộc lộ khả năng siêu việt trong việc hiểu và khai thác năng lượng điện. Các ý tưởng về điện không dây, năng lượng vô hạn, và truyền tải điện tầm xa của hai nhà phát minh không chỉ khiến những nhà khoa học cùng thời kinh ngạc mà còn thu hút sự chú ý của chính phủ. Mặc dù có những quan điểm khác biệt về cách sử dụng điện nhưng cả hai không còn là những đối thủ cạnh tranh khốc liệt như trong dòng thời gian gốc. Thay vào đó, chính phủ FFFR nhận thấy được tiềm năng vô hạn của họ, đã tạo điều kiện để cả hai cùng cống hiến cho đất nước. Tesla không chỉ là một nhà khoa học, mà còn là một nhà chiến lược quân sự. Ông đã nhận ra rằng điện không chỉ là phương tiện chiếu sáng mà còn có thể trở thành vũ khí của tương lai. Trong thế giới cũ, con người phải chờ đến thế kỷ 20 mới có thể chứng kiến những chiếc máy bay đầu tiên cất cánh. Nhưng tại FFFR, nhờ vào bộ óc của Tesla và những kỹ sư tài năng khác, máy bay quân sự đã trở thành hiện thực. Bắt đầu từ những nguyên mẫu tàu lượn cơ khí, Tesla và đội ngũ của ông đã nhanh chóng phát triển thành những chiếc phi cơ chạy bằng động cơ đốt trong, sau đó là những máy bay chiến đấu có khả năng bay xa, nhanh và linh hoạt hơn bất kỳ phương tiện nào trước đó.

Các sáng chế vĩ đại của ông không chỉ giúp FFFR thống trị bầu trời, mà còn mở ra một chương mới trong chiến tranh và vận tải, đưa quốc gia này vượt xa phần còn lại của thế giới hàng thế kỷ. Với những đội bay hiện đại được huấn luyện kỹ càng, quân đội Liên bang giờ đây không còn chỉ kiểm soát mặt đất và đại dương, mà đã chiếm lĩnh cả bầu trời một chiến lược mang tính cách mạng giúp bảo vệ lãnh thổ và duy trì quyền lực trên phạm vi toàn cầu. Không quân Liên bang ra đời (2/6/125). Không dừng lại ở đó, những đột phá về công nghệ mà Tesla khởi xướng đã mở đường cho một kỷ nguyên vũ khí mới. Với việc điện khí hóa quân đội, vũ khí điện từ, súng năng lượng, và thậm chí là các hệ thống phòng thủ bằng sóng điện từ đã được ủng hộ mạnh mẽ để thử nghiệm và đưa vào sử dụng. Năm 134 sự khởi đầu của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba, hay còn được biết đến là kỷ nguyên số đã bắt đầu. Nó không chỉ tiếp nối những thành tựu của hai cuộc cách mạng trước, mà còn mang đến những thay đổi sâu rộng, chưa từng có trong mọi lĩnh vực của đời sống. Từ những thành phố sầm uất đến những vùng quê yên bình, kỷ nguyên số đã len lỏi vào từng ngóc ngách của đời sống, thay đổi cách con người làm việc, sinh hoạt và tương tác với thế giới. Đèn phát quang điện chấm lượng tử (QDEL) đã thay thế hoàn toàn đèn LED và đèn sợi đốt. Chúng tạo ra ánh sáng từ trắng ấm (2700K) đến trắng lạnh (6500K), bao phủ 98% không gian màu Rec. 2020 với độ tinh khiết màu lên đến 95%. Công nghệ này còn có thể mở rộng đến hồng ngoại gần và tia cực tím (UVC, UVB và UVA) phục vụ các ứng dụng như khử trùng hoặc ứng dụng y tế. 

Hệ thống điều khiển PIR tự động tắt chế độ UV khi phát hiện có người (tránh gây tổn hại da và mắt). Đèn có thể điều chỉnh linh hoạt nhiệt độ màu và cường độ sáng từ 0-100% theo thời gian trong ngày với độ sáng tối đa lên đến 100.000 cd/m², đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng từ ánh sáng ban đêm nhẹ nhàng đến chiếu sáng công nghiệp cường độ cao. Sử dụng chấm lượng tử vô cơ, những chiếc đèn này có tuổi thọ vượt trội lên đến 200.000 giờ, gấp 4 lần LED thông thường (50.000 giờ), giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì cho các khu vực công cộng. Với hiệu suất lượng tử ngoài (EQE) lên đến 35-40%, hiệu suất phát quang (PLQY) của chấm lượng tử đạt 90%, đèn QDEL tiêu thụ điện năng thấp hơn 40% so với công nghệ LED trước đây.FFFR tận dụng triệt để nguồn tài nguyên phong phú để chế tạo những chiếc đèn QDEL bền bỉ này. Điện cực được làm từ graphene đa lớp có khả năng dẫn điện xuất sắc đồng thời giảm trọng lượng đáng kể. Vỏ đèn đường được phủ lớp diamond-like carbon (DLC) siêu cứng, chống mài mòn và ăn mòn, đảm bảo hoạt động hiệu quả bất chấp thời tiết khắc nghiệt. Các bộ phận bên trong sử dụng ceramic matrix composite từ Y₂O₃-SiC composite (tỷ lệ thể tích 70:30) để tản nhiệt tối ưu và chống ăn mòn. FFFR còn sản xuất các tấm đèn QDEL carbon nanocomposite linh hoạt, có thể uốn cong và dán lên các bề mặt phức tạp của phương tiện giao thông công cộng không người lái hoặc công trình kiến trúc. Hệ thống tự cấp điện tiên tiến đảm bảo đèn QDEL hoạt động liên tục ngay cả khi mất điện lưới. Mỗi đèn tích hợp hệ thống năng lượng lai gồm tấm pin Perovskite-Silicon tandem siêu mỏng (hiệu suất 32%) được tích hợp vào thân đèn, kết hợp với bộ thu năng lượng nhiệt điện sử dụng Bismuth Telluride (Bi₂Te₃) khai thác chênh lệch nhiệt độ ngày đêm. 

Pin dự phòng lai Lithium Iron Phosphate-Graphene (LiFePO₄-G) có khả năng sạc siêu nhanh trong 5 phút và dung lượng cao gấp 3 lần pin thông thường, có thể duy trì hoạt động liên tục trong 10-14 ngày mà không cần sạc lại. Điện cực graphene trong pin không chỉ tăng tốc độ sạc mà còn cải thiện độ bền lên 5000+ chu kỳ sạc/xả. Hệ thống quản lý năng lượng AI tích hợp tự động tối ưu hóa mức tiêu thụ dựa trên điều kiện môi trường và nhu cầu chiếu sáng, đảm bảo hiệu suất năng lượng tối đa. Hệ thống điều khiển từ xa của đèn QDEL sử dụng mạng lưới Mesh Network RF tần số 2.4GHz và 5.8GHz tự tổ chức thông minh. Mỗi đèn được trang bị transceiver RF công suất thấp 100mW và antenna omnidirectional nhỏ gọn, cho phép chúng hoạt động vừa như node nhận tín hiệu vừa như repeater chuyển tiếp cho các đèn khác trong bán kính 500m. Khi một đèn nhận được lệnh điều khiển, nó tự động chuyển tiếp đến các đèn lân cận, tạo thành mạng lưới tự phục hồi có thể truyền tín hiệu xuyên suốt toàn bộ thành phố mà không cần trạm gốc tập trung. Hệ thống sử dụng giao thức LoRaWAN cải tiến với mã hóa AES-256, đảm bảo tầm xa lên đến 15km trong điều kiện lý tưởng và tiêu thụ điện năng cực thấp chỉ 0.1W. Điều khiển có thể thực hiện qua smartphone, tablet hoặc trung tâm điều khiển thông qua kết nối 4G/5G, WiFi, hoặc thậm chí qua radio băng tần nghiệp dư khi cần thiết.Đặc biệt, công nghệ QDEL tại FFFR tích hợp bán dẫn xoắn vào cấu trúc chấm lượng tử. Công nghệ này cho phép ánh sáng phát ra có tính chất phân cực tròn độc đáo với độ bất đối xứng lên đến 24%, tạo ra những hiệu ứng thị giác 3D tự nhiên mà không cần thiết bị hỗ trợ. Ánh sáng xoắn này mang theo thông tin mã hóa quang học đặc biệt, có thể được ứng dụng trong hệ thống truyền thông bảo mật cao và các màn hình hiển thị thông minh. Hơn nữa, tính chất xoắn của ánh sáng còn giúp cải thiện hiệu suất chiếu sáng lên 15% so với QDEL thông thường nhờ khả năng điều hướng photon hiệu quả hơn.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro