Chương 1: London, Mùa Không Đèn

Người ta vẫn nói, Sylvia Tietjens là một bông hồng thép – đẹp đến nao lòng, kiêu kỳ đến tận xương, và sắc nhọn đến mức bất cứ người đàn ông nào chạm vào cũng có thể đổ máu. Nàng không phải thứ hoa để ngắm; nàng là thứ hoa mà kẻ ngắm phải dè chừng, vì mỗi cánh hồng mượt như nhung đều che giấu những chiếc gai đủ sức để lại vết thương không bao giờ lành. Christopher, chồng nàng, từng là một quý ông mà nàng kính nể – không chỉ vì dáng vẻ điềm tĩnh, trí tuệ sắc bén, mà còn vì khí chất cứng rắn hiếm thấy giữa một xã hội quý tộc đang mục ruỗng trong những bữa tiệc và những lời giả lả. Nhưng cái “từng” ấy giờ đã lùi về phía sau, thành tiếng vọng xa xăm của một thời đã chết.

Giữa họ, thứ gọi là hôn nhân vẫn tồn tại – trên giấy tờ, trong lời xưng hô xã giao, và trong những buổi lễ cần có sự xuất hiện của “vợ chồng Tietjens”. Nhưng đó chỉ là khung ảnh trơ trọi không còn hình. Tình cảm đã chết từ lâu. Niềm tin từng là sợi chỉ mong manh nối hai người cũng đứt đoạn. Sự kiêng nể biến mất, thay vào đó là những cuộc đấu trí ngầm, những đòn công kích không bao giờ tuyên bố thành lời nhưng đủ sức để đối phương cảm thấy bị hạ nhục.

Christopher nay sống ở Groby với Valentine Wannop – một cô gái trẻ, mái tóc màu mật ong rực sáng dưới nắng, đôi mắt trong veo nhưng ánh lên một thứ thách thức ngạo mạn với cả thế giới. Họ sống chung như vợ chồng, cùng chia sẻ mái nhà, bữa cơm, và giờ Valentine đang mang trong mình đứa con đầu lòng của anh.

Tin ấy, khi lọt vào tai Sylvia, ban đầu lạnh buốt như một nhát dao xuyên thẳng vào ngực. Không phải vì nàng còn yêu Christopher – thứ tình yêu ấy đã chết, bị chôn vùi dưới lớp tro tàn của những năm tháng cay nghiệt – mà vì nó đánh động vào niềm kiêu hãnh vốn không cho phép nàng bị thay thế. Có một người phụ nữ khác, kém thế kém tuổi, lại đường hoàng bước vào vị trí từng thuộc về mình. Điều đó, với Sylvia, là sự xúc phạm.

Nàng thuê một căn nhà gần điền trang Groby, khoác lên mình lý do hoàn hảo: “để tiện chăm sóc Michael” – đứa con trai nàng và Christopher. Nhưng Michael chỉ là tấm bình phong. Mục đích thực sự là để quan sát. Nàng muốn thấy họ – từng cái chạm tay, từng nụ cười trao nhau, từng ánh nhìn ấm áp – để mổ xẻ, để tìm ra điểm yếu. Trong đầu Sylvia, những sợi tơ của một mạng nhện khổng lồ đang dệt. Chúng đan xen, chằng chịt, mỗi đường tơ đều dẫn tới một kế hoạch trả đũa, và tất cả đều hướng đến mục tiêu cuối cùng: đánh thẳng vào trái tim gia tộc Tietjens.

Trái tim ấy mang hình dáng một cây sồi cổ thụ – Groby Great Tree – trơ gan cùng sương gió suốt hàng trăm năm, rễ ăn sâu vào lòng đất tổ tiên. Nó không chỉ là cây. Nó là biểu tượng của danh dự, là ký ức truyền đời, là thứ mà người Tietjens nào cũng xem như máu thịt. Christopher, dù từ bỏ quyền thừa kế, vẫn giữ nó như một phần không thể tách rời. Sylvia biết rõ điều này. Nàng biết, nếu Groby Great Tree bị hạ, vết thương ấy sẽ sâu hơn mọi lời sỉ nhục. Và thế là nàng gieo vào tai một người Mỹ đang thuê đất tại Groby những lời ngọt ngào về lợi nhuận từ gỗ sồi quý, về việc “giải phóng mặt bằng” để làm mới diện mạo nơi đây. Một kẻ ngoại tộc chặt hạ biểu tượng của một dòng họ Anh quý tộc – đó sẽ là cú tát vừa đau vừa nhục, và nàng sẽ đứng đó, chứng kiến.

Mark Tietjens – người anh cả của Christopher – vẫn nằm liệt trong phòng riêng, giả câm, đôi mắt sâu thẳm quan sát mọi thứ. Ông không ưa Sylvia, nhưng cũng chẳng dành thiện cảm cho Valentine. Trong mắt nàng, gia tộc Tietjens vừa đáng khinh vừa đáng thương: đáng khinh vì bị giam hãm trong cái vỏ danh dự cổ hủ, đáng thương vì tin rằng lớp vỏ ấy là khiên chắn tuyệt đối trước đời.

Rồi một ngày, tin Valentine mang thai đến với Sylvia như một cú xoay trời định mệnh. Lần này, nó không còn là nhát dao lạnh lẽo. Nó là một luồng gió ấm bất ngờ, len vào khe hở nơi nàng tưởng đã hóa đá. Trong trí tưởng tượng của Sylvia, cái bụng tròn dần lên của Valentine hiện ra – không còn là biểu tượng của kẻ thù, mà là hình ảnh một sinh linh vô tội. Đứa bé ấy, dù là con của Christopher và tình địch, vẫn mang trong nó dòng máu của người mà nàng từng mang họ.

Và trong khoảnh khắc hiếm hoi, phần người mẹ trong Sylvia trỗi dậy, át đi phần người đàn bà hiếu thắng. Cơn ghen, dù còn âm ỉ, cũng lùi một bước trước bản năng bảo vệ một đứa trẻ chưa chào đời. Nhưng Sylvia biết, sự mềm yếu chỉ là tạm thời. Cuộc chiến này chưa kết thúc

---

Phòng ngủ của Mark Tietjens vẫn chìm trong thứ ánh sáng mờ, ẩm, nặng như sương đang quấn quanh từng mảng gỗ cũ. Cửa sổ hé một khoảng nhỏ, đủ để luồng gió buốt chiều muộn lùa vào, lay nhẹ tấm rèm dày và mang theo mùi ngai ngái của tường đá ẩm, thứ mùi đã ngấm suốt mấy thế kỷ vào nền móng của Groby.

Mark ngồi thẳng trên giường, lưng dựa vào chồng gối, tấm chăn len màu tro phủ ngang bụng. Cánh tay gân guốc đặt trên đùi, bàn tay to xương đang chầm chậm xoay một chiếc bút máy cũ như thể đó là cách ông giữ cho bản thân khỏi lộ sự chú ý. Đôi mắt xám sâu thẳm, lạnh và lặng, hướng về Sylvia – người đang đứng nơi ngưỡng cửa. Nàng không bước vào ngay. Đôi găng tay da đen bóp chặt trong tay nàng, khớp ngón trắng bệch, như thể chính vật nhỏ bé ấy là sợi dây giữ nàng đứng thẳng.

“Vào đi,” Mark cất giọng. Giọng ông khàn, trầm, và mỗi chữ như phải vượt qua một lớp sỏi trong cổ họng.

Sylvia bước vào, từng bước trầm tĩnh nhưng nặng như đang bước trên mặt sàn sẽ sụp bất cứ lúc nào. Nàng ngồi xuống chiếc ghế gỗ đối diện giường, đặt đôi găng tay lên đùi. Lưng thẳng, cằm nhấc cao, ánh mắt hướng thẳng vào Mark, không một thoáng né tránh.

“Ông biết vì sao tôi ở đây,” nàng mở lời, giọng đều và lạnh, nhưng dưới tầng băng mỏng ấy ẩn thứ gì đó khác – một rung động khó nhận ra nếu không để ý kỹ.

Mark vẫn im lặng. Chỉ có ánh mắt ông khẽ nheo lại, như một kẻ thợ săn đang chờ con mồi tự bước ra khoảng trống.

“Tôi sẽ nói thẳng,” Sylvia tiếp, hít một hơi sâu. “Tôi muốn dừng chuyện chặt cây sồi cổ.”

Đôi lông mày Mark hơi nhướng lên, nhưng ông không nói gì.

“Tôi đã… nghĩ nhiều,” nàng nói, giọng chậm hơn, như đang cân từng chữ. “Cái cây đó không chỉ là một khúc gỗ to lớn cắm rễ giữa đất này. Nó là máu, là lịch sử, là phần cứng nhất trong bộ xương của gia tộc này. Và tôi…” Nàng ngừng một nhịp, ngón tay vô thức vuốt mép găng tay, “…tôi không thể là kẻ ra tay chặt nó. Không phải vì tôi bỗng nhiên yêu mến nhà này – đừng hiểu nhầm – mà vì tôi nhận ra, nếu tôi làm thế, tôi sẽ không chỉ hạ nhục Christopher. Tôi sẽ cắt mất thứ mà ngay cả Michael, con trai tôi, cũng có quyền được tự hào.”

Mark hơi nghiêng đầu, giọng ông vang khẽ, lẫn chút hoài nghi: “Tự hào? Tôi tưởng cô muốn thằng bé rời xa tất cả những thứ ‘cổ hủ’ này.”

“Đúng.” Sylvia gật nhẹ, đôi mắt vẫn sáng và lạnh. “Tôi muốn nó rời xa những luật lệ lỗi thời. Nhưng tôi không muốn nó lớn lên với một lỗ hổng – một câu chuyện xấu xí về mẹ nó. Rằng bà ta đã bán đứng di sản của cha nó chỉ để thỏa mãn lòng hiếu thắng của mình.”

Mark bật cười khẽ. Tiếng cười không đủ ấm để gọi là thân thiện, nhưng cũng không hẳn là chế nhạo. “Tôi không nghĩ mình sẽ sống đủ lâu để nghe cô, Sylvia Tietjens, nói về việc giữ gìn danh dự của nhà này.”

Sylvia ngẩng cằm cao hơn, khóe môi thoáng nhếch. “Đừng tưởng tôi đã trở thành con chiên ngoan đạo. Tôi vẫn muốn rời khỏi cái vòng trói buộc này. Nhưng tôi sẽ rời đi… không phải như một kẻ thua cuộc bị xua ra cửa.”

Mark im vài giây, đôi ngón tay gõ nhẹ nhịp đều trên mép chăn, như tiếng đồng hồ nhỏ giọt giữa căn phòng. “Vậy rốt cuộc cô định làm gì?”

“Tôi sẽ ly hôn,” Sylvia đáp, từng chữ như một lưỡi dao rạch toạc không khí. “Tôi sẽ buông. Sẽ để Christopher và Valentine sống theo cách họ muốn. Tôi sẽ rời đi, và để cái cây ấy đứng nguyên như nó đã đứng hàng trăm năm.”

Mark nhìn nàng lâu hơn, và lần này, đôi mắt ông đổi sắc – ánh thép bớt gay gắt, thay bằng tia nhìn nặng suy tư. “Cô biết, nếu làm vậy, cô sẽ vứt bỏ cơ hội cuối cùng để giữ anh ta.”

Sylvia khẽ cười, tiếng cười vừa kiêu ngạo vừa nhuốm mệt mỏi. “Mark, tôi chưa bao giờ giữ được anh ta. Không một ngày nào. Và bây giờ… tôi không còn muốn nữa.”

Mark tựa lưng vào gối, mắt khép hờ như đang cân nhắc một ván cờ không còn nước đi. “Nếu cô thực sự làm vậy, cô sẽ khiến tôi nợ cô một lời cảm ơn. Mà cô biết đấy… đó là điều rất khó để tôi nói ra.”

Sylvia đứng dậy, nhặt đôi găng tay, để chúng nằm gọn trong bàn tay khép kín. “Giữ lời cảm ơn ấy, Mark. Tôi không cần. Tôi chỉ cần… một cánh cửa mở, để bước ra mà không bị coi là kẻ đã phá hủy tất cả.”

Nàng xoay người, bước ra. Bóng nàng khuất dần sau cánh cửa khép lại. Trong phòng, Mark vẫn ngồi bất động, đôi mắt già nua lần đầu sau nhiều năm không hoàn toàn lạnh lẽo, để mặc cho mùi hương hoa hồng nhạt còn vương lại, cùng dư âm của một cuộc trò chuyện mà cả hai đều không ngờ sẽ diễn ra theo cách này.

Hành lang của Groby trải dài hun hút, hẹp như một khe tối trong lòng một con tàu già nua đã lênh đênh hàng thế kỷ. Ánh sáng mùa đông rơi qua những khung cửa sổ hẹp, tạo thành những dải sáng gãy vụn vắt ngang tấm thảm đỏ đã bạc màu, chỗ sẫm, chỗ phai. Dưới chân Sylvia, từng bước giày cao gót dội lên những âm thanh khẽ nhưng rắn rỏi, hòa vào tiếng gió rít khe khẽ bên ngoài, thành một nhịp trống đều đặn báo hiệu một thời khắc chuyển giao không thể đảo ngược.

Ngón tay nàng khép chặt quanh đôi găng tay đen. Lớp da mềm mượt giữ lại hơi ấm của bàn tay, nhưng khi Sylvia đổi tay cầm, nàng nhận ra lòng bàn tay mình lạnh buốt, lạnh đến mức cơn run lan nhẹ lên tận cổ tay. Nàng không phải đang run vì sợ. Cái run này… là thứ cảm giác hỗn hợp kỳ lạ, như hai luồng nước ngược chiều va vào nhau: một bên là sự giải thoát ngọt lịm, một bên là tiếc nuối âm ỉ. Giải thoát – vì cuối cùng nàng đã đủ tỉnh táo để rời khỏi một trận chiến mà từ khởi đầu đã không có phần thắng cho mình. Tiếc nuối – vì một góc khuất rất nhỏ, rất cố chấp trong nàng vẫn muốn tin rằng, nếu nàng cứng rắn hơn, khôn ngoan hơn, thậm chí tàn nhẫn hơn… thì biết đâu, kết cục đã khác.

Bước ngang qua một khung cửa sổ rộng hơn thường lệ, ánh sáng lạnh từ bên ngoài đột ngột tràn vào, rọi lên má nàng như một vệt dao mỏng. Sylvia dừng lại. Ngoài kia, Groby Great Tree sừng sững giữa khoảng sân ẩm tối, thân cây già nứt nẻ như những vết thương không bao giờ khép miệng, nhưng vẫn đứng thẳng, vươn cành ra ôm lấy bầu trời xám. Bóng cây đổ dài, phủ lên thảm cỏ ướt một lớp sẫm màu, kiêu hãnh như vết mực không thể xóa.

Sylvia nhìn lâu, rất lâu. Trong một thoáng, nàng nhận ra chính mình trong hình hài cây sồi ấy — một kẻ bướng bỉnh, từ chối gục ngã, sống sót qua gió bão dù thân thể đã chằng chịt thương tích.

“Ta sẽ không hạ ngươi,” nàng khẽ thì thầm, giọng không rõ là nói với cái cây hay đang nói với phần sâu nhất của bản thân.

Nàng biết, với nhiều người, quyết định này sẽ là một dấu ấn của thất bại. Một người đàn bà từng khiến cả phòng tiệc lộng lẫy im phăng phắc chỉ bằng một cái nghiêng đầu, từng biết cách biến một câu nói mỉa thành con dao cắm trúng tim đối thủ, giờ lại chọn lặng lẽ rời đi. Nhưng Sylvia hiểu hơn ai hết: có những cuộc chiến mà thắng lợi không nằm ở việc giẫm nát đối phương, mà ở việc bước ra khi vẫn giữ nguyên vẹn hình hài và lòng kiêu hãnh.

Nàng tiếp tục bước, đôi gót giày nhịp đều trên thảm. Trong tấm gương dài treo ở đoạn cuối hành lang, Sylvia bắt gặp hình bóng mình. Nàng nhìn lâu, đôi mắt soi vào đôi mắt, như thể muốn khắc sâu hình ảnh ấy vào trí nhớ: thẳng lưng, cằm ngẩng cao, ánh nhìn vẫn rực sáng. Không phải một người đàn bà bị bỏ lại. Không phải kẻ thua cuộc. Mà là Sylvia Tietjens – bông hồng thép, người vừa tự chọn thời điểm và cách thức rời sân khấu, như một diễn viên giỏi biết hạ màn khi khán giả vẫn còn đang nín thở.

Khi bàn tay chạm vào tay nắm cửa dẫn ra khoảng sân lạnh giá, Sylvia dừng lại một nhịp. Làn gió lùa qua khe cửa mỏng mang theo mùi cỏ ẩm và mùi gỗ sồi cũ. Nàng khẽ nhếch môi, nụ cười chỉ vừa chạm vào khóe mắt. Ở đâu đó ngoài kia, giữa tiếng gió luồn qua tán cây sồi già, Sylvia nghe thấy một âm thanh mơ hồ – có thể là lời tiễn biệt, cũng có thể là một lời chúc phúc, dành cho kẻ vừa biết buông tay mà vẫn giữ nguyên khí phách.

Và rồi, nàng mở cửa, bước ra, để bóng mình hòa vào khoảng trời xám của một buổi chiều mùa đông, nơi mọi thứ vừa khép lại, vừa bắt đầu.

Gió lạnh táp thẳng vào mặt Sylvia ngay khi nàng vừa đặt chân xuống bậc thềm đá. Làn gió mang theo mùi cỏ ẩm và hương đất lạnh, luồn qua vạt áo khoác dài, khiến gấu váy khẽ lay như một lời giục giã rời đi. Khoảng sân trải rộng trước mắt nàng, mặt đất loang lổ vệt nước mưa cũ, viền quanh là hàng rào thấp phủ đầy rêu xanh, mùi ẩm lâu năm quyện trong không khí. Xa xa, Groby Great Tree sừng sững giữa ánh chiều xám bạc — cành khẳng khiu nhưng vẫn vươn cao, trầm mặc như một nhân chứng bất di bất dịch cho tất cả những gì đã và sẽ xảy ra ở ngôi nhà này.

Một tiếng cọt kẹt khẽ vang bên phải, kéo Sylvia khỏi khoảng nhìn xa xăm. Nàng quay đầu. Từ lối nhỏ khuất sau bức tường đá dẫn ra vườn sau, Valentine bước ra. Trên vai cô quàng một chiếc khăn len màu nhạt, hai bàn tay ôm hờ phía trước bụng — cái bụng đã tròn rõ rệt, căng tròn dưới lớp áo dày. Mái tóc màu mật ong xổ xuống, vài lọn thoát khỏi ghim, lòa xòa trước gió, ánh lên sắc vàng ấm dưới bầu trời lạnh. Đôi má cô ửng hồng vì gió đông quất, và trong giây đầu tiên, ánh mắt cô để lộ vẻ ngỡ ngàng khi chạm phải Sylvia. Nhưng chỉ trong tích tắc, Valentine lấy lại sự điềm tĩnh vốn có, như thể đây chỉ là một cuộc gặp thông thường giữa hai người phụ nữ cùng quen một người đàn ông.

Cả hai dừng lại, cách nhau chỉ vài bước. Giữa họ là khoảng sân lạnh gió, nơi những cơn gió xoáy len qua từng vạt áo, từng lọn tóc. Không ai mở lời. Sự im lặng chảy dài, đặc quánh, căng ra như một sợi dây chỉ chực đứt, nhưng vẫn níu lại vì một thứ ý niệm khó gọi tên.

Ánh mắt Sylvia từ từ hạ xuống, dừng lại ở bụng Valentine. Cái nhìn ấy không chứa sự khinh miệt từng in hằn trong những lần đối mặt trước, cũng chẳng phải sự dịu dàng đột nhiên nảy sinh. Đó là một cái nhìn sâu, chậm, và lâu — như muốn khắc hình ảnh này vào trí nhớ, như thể nàng biết mình sẽ không còn cơ hội nhìn thấy nó lần nữa.

Nàng khẽ gật đầu. Động tác nhỏ đến mức nếu không quan sát kỹ, người ta có thể nghĩ đó chỉ là một sợi tóc lay nhẹ trong gió.

Valentine nuốt khẽ, yết hầu chuyển động dưới lớp khăn quàng. Ánh nhìn cô thay đổi — bớt đi sự sắc lạnh thường trực, thay bằng thứ gì đó giống một sự dè chừng pha lẫn tò mò, như muốn đoán xem Sylvia sẽ tung ra đòn gì tiếp theo, hay lần này thực sự buông.

Sylvia nâng đôi găng tay da, luồn từng ngón vào một cách gọn gàng, động tác chậm mà chắc, như một nghi thức cuối cùng để khép lại vai trò mà nàng đã giữ quá lâu. Khi đã đeo xong, nàng ngẩng đầu, đôi mắt xanh xám của nàng ánh lên thứ lạnh lẽo của mặt hồ mùa đông, nhưng sâu trong đó có tia sáng mà Valentine chưa từng thấy.

Giọng Sylvia vang đều, rõ ràng, không cao không thấp: “Cô hãy chăm sóc nó… và chăm sóc cả anh ấy.”

Valentine chớp mắt, đôi môi khẽ hé nhưng không phát ra âm thanh nào.

Sylvia tiếp lời, giọng không hề run: “Tôi sẽ rời khỏi đây. Tôi sẽ ly hôn. Không còn trò đấu đá, không còn những màn trả đũa ngấm ngầm. Hai người có thể sống yên ổn… như ý muốn.”

Valentine hơi nghiêng đầu, ánh mắt thoáng lóe lên một tia ngờ vực. “Tại sao?” Câu hỏi vang ra khẽ, nhưng trong không gian tĩnh lặng, nó nghe như một lời chất vấn không hẳn dành cho đối phương, mà cho chính mình.

Sylvia khẽ mỉm cười — một nụ cười mỏng, không chạm đến mắt, nhưng không chứa sự mỉa mai. “Vì tôi đã hiểu, giữ một người không còn muốn ở lại là điều vô nghĩa. Và… tôi không cần thắng trong một cuộc chiến mà phần thưởng chẳng còn gì đáng để giành.”

Valentine không đáp. Ngón tay cô siết chặt mép khăn len trên bụng, như để cảm nhận rõ hơn nhịp đập của một sinh linh đang lớn dần.

Sylvia bước ngang qua. Mùi hương hoa hồng nhạt từ người nàng thoảng lại trong gió — hương thơm từng khiến Valentine căng thẳng mỗi lần chạm mặt, nay lại vương lại như một dấu chấm hết. Khi tới sát bên, Sylvia dừng một nhịp, nghiêng đầu, nói đủ nhỏ để chỉ một mình Valentine nghe: “Đừng để anh ấy hối hận.”

Nàng không đợi phản ứng. Tiếng gót giày gõ xuống bậc đá, vang ra khoảng sân loang sương. Bóng nàng kéo dài trên nền cỏ ẩm, rồi mờ dần trong làn sương xám của buổi chiều, như thể chính Groby đang nuốt lấy hình bóng ấy.

Valentine vẫn đứng yên, mắt dõi theo. Một làn gió mạnh bất chợt thổi qua, khiến cô khẽ rùng mình. Trong lòng cô dâng lên một cảm giác lẫn lộn — nhẹ nhõm vì cuộc chiến đã kết thúc, bất an vì khoảng trống mới mở ra, và… một thứ tôn trọng kỳ lạ dành cho người đàn bà vừa rời đi.

---

Buổi chiều đã xuống hẳn. Trong phòng khách phía đông của Groby, ngọn lửa trong lò sưởi vẫn âm ỉ cháy, ánh vàng ấm hắt lên những mảng gỗ ố màu thời gian, làm nổi bật từng vết xước cũ kỹ trên bàn và ghế. Căn phòng thơm nhẹ mùi gỗ cháy và mùi len ẩm. Bên ngoài, gió lẩn quẩn quanh mái nhà, cuốn theo tiếng lá khô và tiếng cành cây khẽ cọ vào ô cửa kính như những ngón tay gõ nhịp thầm lặng.

Christopher ngồi bên chiếc bàn gần lò sưởi, tay cầm cuốn sổ ghi chú, cây bút nằm hờ trên trang giấy còn trắng. Ánh mắt hắn không nhìn vào chữ, mà dừng ở một điểm vô định trên mặt bàn, như thể có điều gì đang khiến hắn bận tâm hơn cả những dòng cần viết.

Tiếng cửa mở khẽ vang lên, kéo hắn khỏi sự im lặng ấy. Valentine bước vào. Trên người vẫn quấn chiếc khăn len sáng màu, hơi lạnh ngoài trời còn bám trên vạt áo, đôi má cô ửng hồng vì gió. Bước chân chậm, không vội vã, như thể cô đang sắp xếp từng câu chữ trong đầu trước khi nói. Christopher ngẩng lên ngay khi trông thấy, ánh mắt hướng về cô đầy chú ý.

“Em vừa gặp Sylvia,” Valentine mở lời, giọng cô đều, không gấp nhưng có chút nặng.

Christopher đặt bút xuống bàn, hai bàn tay đan vào nhau, khớp ngón tay siết nhẹ. “Ở đâu?”

“Ngay ngoài sân. Cô ấy vừa từ phòng Mark ra.” Valentine dừng một nhịp, mắt thoáng lướt xuống, rồi mới nói tiếp, “Cô ấy bảo sẽ rời khỏi đây. Sẽ… ly hôn.”

Một thoáng im lặng nặng như sương rơi xuống giữa hai người. Ngọn lửa trong lò sưởi khẽ nổ lách tách, âm thanh nhỏ nhưng vang rõ trong khoảng không yên ắng. Christopher ngả lưng vào ghế, ánh mắt thoáng tối lại như đang đo lường sức nặng của những lời vừa nghe. “Cô ấy nói… chính miệng?”

Valentine gật nhẹ. “Cô ấy bảo sẽ không còn đấu đá, không trả đũa. Và…” cô ngập ngừng, “…cô ấy nói em hãy chăm sóc anh. Và… đừng để anh hối hận.”

Christopher cúi đầu, nhìn xuống đôi bàn tay đang đan chặt. Với hắn, mỗi câu nói của Sylvia luôn như một ván cờ — chứa mánh lới, ẩn ý, hoặc một nhát dao bọc nhung. Nhưng lần này, những lời ấy… không mang theo gai nhọn. Chúng gọn gàng, dứt khoát, như một cánh cửa đóng lại không kêu tiếng.

“Cô ấy còn nói,” Valentine chậm rãi, như sợ bỏ sót điều quan trọng, “rằng giữ một người không còn muốn ở lại là vô nghĩa. Và… cô ấy không cần thắng trong một cuộc chiến mà phần thưởng chẳng còn gì đáng để giành.”

Christopher ngẩng lên, ánh mắt xám của hắn chạm vào ánh nhìn Valentine. Trong mắt hắn thoáng qua một thứ gì đó khó nắm bắt: bất ngờ, dè chừng, và… một chút tiếc nuối âm thầm. Hắn quay đầu ra phía cửa sổ, nơi màn sương chiều phủ mờ khung cảnh bên ngoài. “Nghe… đúng là điều Sylvia sẽ nói khi cô ấy thực sự đã quyết định.”

Valentine đứng đó, quan sát anh. Trên gương mặt hắn, thứ căng thẳng từng xuất hiện mỗi khi nhắc đến Sylvia không còn nữa. Thay vào đó là vẻ trầm ngâm của người vừa chứng kiến đối thủ cuối cùng bước xuống sân khấu mà không cần phân định thắng thua.

Christopher chậm rãi đứng dậy, bước tới gần cửa sổ. Bên ngoài, bóng Groby Great Tree vẫn sừng sững trong làn sương mỏng, kiêu hãnh và bất động, như thể chẳng điều gì có thể làm lung lay. Hắn nhìn thật lâu, hơi thở chậm lại, rồi khẽ nói, giọng thấp gần như tự nhủ: “Có lẽ… lần này, cô ấy đã xử sự như một người Tietjens.”

Valentine không đáp. Nhưng trong lòng, một phần nào đó buộc phải thừa nhận — Sylvia đã chọn ra đi theo cách mà ngay cả kẻ từng đối đầu cũng không thể khinh thường.

Ngọn lửa trong lò vẫn cháy, tiếng gió vẫn quẩn quanh mái ngói. Nhưng ở Groby chiều hôm ấy, có một điều đã khép lại vĩnh viễn. Sylvia không mang theo chiến thắng, cũng chẳng chịu thua. Nàng ra đi như một người vừa kết thúc một ván cờ dài, biết rằng nước đi cuối cùng không phải để thắng, mà để giữ lại chút phẩm giá cuối cùng.

---

Sau khi rời khỏi Christopher, Sylvia mang theo cậu con trai nhỏ Michael — không chỉ vì trách nhiệm của một người mẹ, mà còn như một tấm lá chắn vững chãi. Lá chắn ấy vừa giúp nàng chống lại khoảng trống cô đơn đang chực nuốt lấy mình, vừa là bằng chứng sống rằng nàng vẫn còn một lý do để tồn tại, một điểm tựa để không bị xóa khỏi bức tranh xã hội mà nàng từng đứng ở vị trí trung tâm.

Nàng không khóc, cũng không cầu xin. Không một lời níu kéo, không một ánh nhìn ngoái lại. Chỉ đơn giản đóng sập cánh cửa sau lưng, để tiếng va chạm nặng nề vang lên như một dấu chấm dứt, rồi quay bước thẳng về phía thế giới quen thuộc của mình — nơi ánh đèn pha lê rọi xuống những sảnh lớn, nơi tiếng nhạc jazz ngân vang giữa mùi rượu hảo hạng và khói thuốc lá mỏng như sương.

Người ta vẫn thấy Sylvia xuất hiện ở những bữa tiệc lớn, bước vào như một làn gió mang hương hoa hồng thấm vào từng nhịp điệu. Áo dài lụa trượt mềm trên làn da trắng muốt, mỗi cử động đều mượt mà như đã được biên đạo sẵn. Đôi môi nàng đỏ như những hạt pomegranate chín căng, vừa ngọt vừa chua, hứa hẹn và thách thức. Ánh mắt nàng vẫn có thể quét qua đám đông như chọn lựa một con mồi, dừng lại đủ lâu để khiến người bị nhìn cảm thấy vừa được ban ơn vừa bị thử thách.

Những năm tháng sau đó, nàng vẫn hiện diện ở mọi buổi dạ tiệc rực rỡ nhất thành phố, vẫn nâng ly champagne giữa những giai điệu say đắm, vẫn nghiêng đầu cười trong vòng tay của những người đàn ông bảnh bao, quyền lực và giàu có. Ánh đèn vàng hắt xuống mái tóc vàng óng như mật ong, khiến nàng trông như đang phát sáng giữa căn phòng. Những bộ váy lụa ôm trọn thân hình thanh mảnh, tôn lên từng đường cong như được chạm khắc bởi một bàn tay nghệ nhân. Tiếng cười của nàng vang lên, lấp lánh như những viên đá quý, đủ để át tiếng trò chuyện ồn ã xung quanh.

Nhưng đằng sau lớp son đỏ được kẻ sắc nét và đôi mắt kẻ eyeliner hoàn hảo, là một ánh nhìn đang thay đổi. Vẻ long lanh thuở nào dần bị thay bằng một lớp vẩn đục khó thấy — như mặt nước hồ khi gió đã thôi không thổi, chỉ còn lại sự lặng im và màu xám âm thầm lan rộng. Ánh sáng từng khiến cả phòng phải ngoái nhìn nay đã rút lui vào bên trong, như bị nuốt vào khoảng không không đáy.

Sylvia vẫn đẹp, có lẽ còn đẹp hơn trước vì được bọc trong sự từng trải và bí ẩn, nhưng đó là vẻ đẹp của một bông hồng được cắm trong ly pha lê sang trọng, chỉ tồn tại nhờ lớp nước đổi mỗi ngày — không còn gốc rễ, không còn mảnh đất để bám. Và đôi khi, giữa một điệu slow jazz kéo dài, người ta bắt gặp nàng đứng im, ly champagne vẫn ở trong tay, ánh mắt trôi về một góc tối của căn phòng, nơi không ai đủ gần để nghe nàng thở dài.

---

Sau khi ly hôn, Sylvia giữ Michael bên mình. Không phải trong vai trò của một người mẹ toàn tâm chăm sóc, mà như một phần tiếp nối của danh dự và diện mạo xã hội. Với nàng, cậu bé vừa là lá chắn để chống lại những lời dị nghị, vừa là minh chứng rằng nàng vẫn là một người phụ nữ “của gia đình” – dù bóng dáng người chồng đã biến mất khỏi khung cảnh ấy từ lâu.

Michael lớn lên trong những căn hộ áp mái sang trọng, nơi ánh đèn pha lê rực rỡ phản chiếu trên nền đá hoa cương lạnh ngắt, nơi tiếng ly pha lê chạm nhau át cả những câu chuyện riêng tư. Ban ngày, cậu được bao quanh bởi những người hầu lặng lẽ và những bức tường treo tranh quý. Ban đêm, thế giới của cậu thu hẹp vào chiếc giường đơn đặt trong một căn phòng cách xa phòng mẹ. Mỗi khuya Sylvia trở về, tiếng gót giày gõ nhẹ trên sàn gỗ, mùi rượu hảo hạng còn vương trên lớp lụa mỏng của váy, hòa cùng hương nước hoa đắt tiền trộn lẫn thành một thứ mùi quen thuộc – mùi của những đêm xa cách.

Trước mắt thế giới bên ngoài, Michael là “con trai của Sylvia Tietjens” – một lời khẳng định đầy tính trình diễn rằng nàng vẫn gắn bó với vai trò người mẹ, vẫn giữ được sợi dây với gia đình. Nhưng đằng sau cánh cửa khép kín, tình mẹ con mỏng manh như lớp sương đọng trên gương buổi sáng – chỉ cần một hơi thở nhẹ là tan biến.

Sylvia yêu con theo cách thất thường. Có những khoảnh khắc hiếm hoi, nàng ôm Michael vào lòng, kể cho cậu nghe những câu chuyện cổ hoặc những mẩu ký ức thời thơ ấu của chính mình. Khi ấy, giọng nàng trầm ấm, đôi mắt bỗng hiền đến lạ, và cậu bé có thể tin rằng mẹ mình thật sự ở đó, chỉ dành cho mình. Nhưng những phút giây ấy mong manh, nhanh chóng bị cuốn trôi bởi các cuộc hẹn bất tận, những mối tình chớp nhoáng, và ánh sáng mê hoặc của các buổi tiệc mà nàng không bao giờ bỏ lỡ. Phần lớn thời gian, Michael hiện diện bên mẹ như một chi tiết trang trí quý giá – được chăm chút bề ngoài, ăn mặc chỉn chu, học hành ở những trường danh tiếng – nhưng không bao giờ được chạm sâu vào đời sống của nàng.

Sự hoài nghi lặng lẽ của Christopher về huyết thống, dù chưa bao giờ được thốt ra trước mặt con, vẫn rỉ rả tồn tại như một cái bóng. Nó len vào ánh mắt hắn mỗi khi nhìn cậu bé, lẩn trong những câu chuyện nửa vời mà Michael nghe lỏm được, và vang vọng trong những lời đồn ác ý ngoài kia. Michael học cách nghe, hiểu, và im lặng từ rất sớm. Cậu biết để yêu mẹ, mình phải chấp nhận cả những vết nhơ mà thiên hạ gán cho bà – và mang chúng như một phần của chính mình.

Năm tháng trôi qua, khoảng cách giữa hai mẹ con không bao giờ được lấp đầy. Michael trưởng thành thành một chàng trai lịch thiệp, điềm tĩnh, biết cách mỉm cười vừa đủ và nói những câu xã giao đúng mực giữa đám đông – như một quý ông trẻ tuổi được rèn giũa kỹ lưỡng trong khuôn khổ của tầng lớp thượng lưu. Nhưng dưới lớp vỏ ấy là một sự lạnh lùng có chủ ý, một khoảng trống mà cậu không bao giờ để ai nhìn thấy. Với Michael, “nhà” chỉ là một địa điểm để trở về, không phải nơi trú ẩn.

Sylvia vẫn giữ được vẻ đẹp của mình – thậm chí còn đằm hơn, sắc hơn, như một bức chân dung được vẽ lại bằng gam màu sâu thẳm của kinh nghiệm. Nhưng đôi mắt nàng đã mất đi ánh sáng rực rỡ ngày xưa, thay vào đó là một thứ mờ đục, như làn khói phủ lên mặt gương.

Khi Michael tròn mười tám, cậu rời nhà. Không có tiếng cãi vã, không có lời trách móc. Chỉ là một quyết định đã được chuẩn bị từ lâu, như chuyến tàu có giờ khởi hành đã định. Sáng hôm đó, cậu để lại trên bàn làm việc của mẹ một tờ giấy vỏn vẹn mấy chữ: “Con sẽ không trở lại.” Lý do, Sylvia không cần ai giải thích.

Cậu đã lớn lên trong một căn nhà đầy rượu, đầy những gương mặt đàn ông xa lạ, đầy những buổi sáng uể oải và những tối náo nhiệt giả tạo. Cậu đã chứng kiến mẹ mình bỏ mặc mọi thứ – kể cả gia đình – để chạy theo thứ ánh sáng phù phiếm mà cậu chưa bao giờ thấy đẹp. Và giờ, cậu chọn bước ra, tìm một thế giới mà ở đó, mỗi buổi tối không kết thúc bằng tiếng cửa đóng và mùi nước hoa lẫn trong khói thuốc.

Từ hôm ấy, giữa họ chỉ còn lại sự im lặng. Không thư từ, không tin tức. Sylvia vẫn mỉm cười với khách, vẫn nâng ly dưới ánh đèn vàng của những buổi tiệc, vẫn để váy lụa ôm trọn vóc dáng không tuổi. Nhưng bên trong nàng, một khoảng trống đã hình thành – âm thầm như khi một món đồ từng làm nên vẻ đẹp của căn phòng bị mang đi, để lại một góc trơ trọi mà nàng không bao giờ chịu thừa nhận.

Sylvia vẫn uống rượu như cũ, vẫn hút thuốc như cũ, vẫn tìm đến những cuộc tình thoáng qua như một thói quen cơ học đã in vào máu. Nhưng chẳng có cuộc gặp gỡ nào đủ để khiến trái tim nàng đập nhanh hơn một nhịp. Những nụ cười trao vội, những bàn tay lạ đặt hờ trên eo, những câu tán tỉnh được lặp đi lặp lại đến mức nàng có thể đoán trước cả những từ tiếp theo — tất cả chỉ như khúc nhạc nền quen thuộc mà nàng đã nghe quá nhiều lần, đến độ mỗi nốt nhạc đều mất hết sức sống.

Ban ngày, nàng vẫn xuất hiện trong những quán bar cao cấp, vẫn biết cách nghiêng ly champagne để ánh sáng hắt qua tạo thành vệt vàng đẹp mắt trên nền váy lụa. Nhưng khi đêm xuống, khi men say đã lịm và khói thuốc đã tản mờ trong bóng tối, nàng thường nằm một mình trên chiếc giường rộng, nghe tiếng đồng hồ quả lắc gõ nhịp chậm rãi, đều đặn như đang đếm ngược thời gian. Có những đêm, giữa khoảng lặng đó, hình ảnh bất ngờ ùa về — một ánh mắt từng lặng lẽ nhìn nàng qua làn khói thuốc, trầm tĩnh đến mức khiến mọi thanh âm trong căn phòng khi ấy như lùi hẳn ra xa. Ánh mắt của người đàn ông mà nàng đã bỏ lại.

Năm tháng trôi, mái tóc vàng óng từng rực rỡ dưới ánh đèn pha lê dần ngả sang màu tro lạnh, sợi tóc bạc ẩn hiện giữa những lọn sóng mượt. Sylvia không quay về, cũng chẳng một lần tìm gặp lại Christopher. Không phải vì tự trọng, cũng chẳng vì hận thù. Giữa họ giờ chỉ còn một khoảng cách quá dài, quá tĩnh, một vùng nước mênh mông mà cả hai đều biết không ai còn đủ sức bắc cầu. Có những cánh cửa, một khi đã đóng, thì bản lề sẽ im lặng mãi mãi, dù gió ngoài hành lang có thổi đến đâu.

Người ta vẫn bắt gặp Sylvia ngồi bên cửa sổ cao của căn hộ áp mái, ly rượu nằm lặng trong tay. Ánh mắt nàng hướng ra khoảng trời xám xịt, nơi những đám mây trôi chậm như đang kéo lê những ngày tháng còn sót lại. Thỉnh thoảng, người ta tưởng như nàng đang chờ đợi một điều gì đó — một cuộc hội ngộ, một tiếng gõ cửa, một cánh thư. Nhưng Sylvia biết rõ, điều ấy sẽ không bao giờ đến.

Những bộ váy dạ hội từng là vũ khí sắc bén của nàng vẫn treo trong tủ, lớp lụa mềm đã bắt đầu xỉn màu, viền ren bạc phếch đi theo năm tháng. Nàng hiếm khi còn muốn khoác chúng lên. Những đôi giày cao gót từng theo nàng qua hàng trăm sàn khiêu vũ giờ xếp ngay ngắn trong hộp, phủ một lớp bụi mỏng. Ly rượu vẫn xuất hiện mỗi tối, nhưng thứ chất lỏng vàng óng ấy giờ chỉ làm cay cổ họng và khiến đầu nặng trĩu, để lại một khoảng trống sau cùng còn lạnh hơn lúc chưa uống.

Có những đêm, nàng bật tất cả đèn trong phòng để xua bóng tối. Nhưng ánh sáng rực rỡ ấy chỉ càng soi rõ hơn những khoảng tường trống, những bức ảnh đã phủ bụi mà không ai còn để ý lau. Trong một khung ảnh nhỏ, nàng và Michael khi còn bé đứng bên nhau, ánh sáng mờ ố che lấp gần hết nét mặt cậu. Nàng không chạm vào nó.

Thỉnh thoảng, không cố ý, Sylvia lại tự hỏi: Michael giờ ở đâu? Có sống hạnh phúc không? Có bao giờ nghĩ đến mẹ? Nhưng những câu hỏi ấy chỉ lướt qua rồi biến mất như làn khói. Nàng biết rõ câu trả lời sẽ chẳng đủ để sưởi ấm một ngày đông, nên thà để chúng trôi đi.

Nàng chưa từng thay đổi, và định mệnh cũng không thay đổi. Chỉ khác là vở kịch đã hạ màn từ lâu, khán giả đã rời đi, đèn sân khấu tắt ngấm, và trên sân khấu chỉ còn lại một mình nàng. Sylvia ngồi giữa đạo cụ cũ kỹ của những vai diễn đã qua, môi vẫn vẽ đường cong hoàn hảo, lưng vẫn thẳng, nhưng ánh mắt thì nhìn xa xăm, như chờ một hồi chuông không bao giờ đổ.

---

Còn về cuộc đời của Michael khi rời khỏi nhà cũng là 1 khoảng lặng trong cuộc đời người đàn bà đã là trung tâm của vũ hội năm nào.

Năm 1927, Michael vừa tròn mười tám tuổi. Buổi sáng cậu rời khỏi nhà diễn ra lặng lẽ như một thói quen. Không có cảnh ôm từ biệt, không lời hẹn ngày gặp lại. Cậu gập gọn quần áo, xếp vào chiếc va-li cũ, nhét vài cuốn sách yêu thích và chiếc đồng hồ bỏ túi Christopher từng tặng vào ngăn bên, rồi đóng chốt. Khi bước ra khỏi căn hộ áp mái nơi mình đã sống suốt thời niên thiếu, tiếng cửa khép lại vang lên khô khốc. Trong phòng khách, Sylvia ngồi khoác áo choàng lụa, ly cà phê còn bốc hơi bên cạnh, tờ báo mở trên đùi. Nàng chỉ ngẩng lên một thoáng khi nghe tiếng cửa, ánh mắt dừng lại vài giây rồi trở về mặt báo. Nàng biết cậu sẽ không quay lại, nhưng cũng không gọi, không giữ, không tiễn.

Michael lên tàu đi Cranwell, nhập học tại Học viện Không quân Hoàng gia. Những ngày đầu trong môi trường quân ngũ khép kín, cậu không hề thấy nhớ nhà. Trong ký ức của cậu, “nhà” chỉ là nơi của những bữa sáng lạnh lẽo không lời, những buổi tối mẹ biến mất sau những buổi tiệc, và mùi nước hoa hòa lẫn khói thuốc trôi dọc hành lang. Ở Cranwell, không có gì để luyến tiếc, không có ai để viết thư.

Sylvia biết Michael đã vào học viện qua một câu nói bâng quơ của người quen. Tin ấy trôi qua đầu nàng nhẹ như một mẩu chuyện nghe về một người xa lạ. Lịch tiệc tùng, những cuộc gặp gỡ, những mối tình chóng vánh vẫn lấp kín từng tuần. Mùa đông năm ấy, nàng mặc bộ váy mới nhất của Chanel đến một buổi dạ tiệc ở Mayfair, không một lần nghĩ tới việc con trai mình đang tập cất hạ cánh giữa gió lạnh và sương dày của Lincolnshire.

Năm thứ hai, Michael bước vào giai đoạn huấn luyện bay. Cậu gửi một bức thư cho Christopher — vài dòng vắn tắt về chiếc Hawker Fury, về thời tiết, về phi vụ huấn luyện đầu tiên. Không có một lời cho Sylvia. Christopher nhận thư, gấp lại cẩn thận, rồi cất đi. Ông không đưa, nàng cũng không hỏi. Michael trở thành một cái tên không được nhắc tới, một vùng đất bị bỏ trống trên bản đồ của cả hai.

Những năm tiếp theo, Michael nhanh chóng tạo dựng danh tiếng là một sĩ quan trẻ kỷ luật và có năng lực chỉ huy. Cậu tham gia tuần tra bờ biển, dẫn dắt phi công mới. Ở London, Sylvia vẫn ngồi bên cửa sổ căn hộ áp mái, ly rượu vang trên tay, mắt nhìn xuống phố đêm. Khi ai đó hỏi thăm con trai, nàng chỉ mỉm cười nhạt: “Nó khỏe.” Câu trả lời giống nhau suốt nhiều năm, bất kể nàng có thực sự biết hay không.

Đầu thập niên mới, châu Âu rơi vào bóng đen chiến tranh. Michael, giờ đã mang quân hàm Flight Lieutenant, được điều đến phi đội chiến đấu. Tin tức về những lần cậu bắn hạ máy bay địch xuất hiện trên vài tờ báo, kèm ảnh nhóm phi công trẻ đứng bên cánh máy bay. Sylvia tình cờ thấy tấm ảnh ấy một lần ở quán cà phê, lướt mắt qua như nhìn một tấm áp-phích quảng cáo ở ga tàu. Nàng không cắt ra, không cất giữ.

Thời gian trôi, mười ba năm dài như một đường thẳng lạnh lẽo không một điểm giao. Không có thư, không có điện thoại, không có một lần gặp lại. Khoảng cách không chỉ là địa lý; nó đã hóa thành thói quen, thành định nghĩa mới cho mối quan hệ của họ. Michael sống như thể người mẹ ấy chưa từng tồn tại trong đời. Sylvia tồn tại như thể con trai chỉ là một nhân vật đã biến mất khỏi kịch bản, và nàng không có ý định viết lại vai diễn đó.

Cho đến một chiều tháng Chín, khi tiếng gõ cửa vang lên giữa căn phòng tĩnh lặng. Một người đàn ông trong bộ quân phục đứng ngoài ngưỡng, tay cầm mũ, ánh mắt nặng trĩu. Và tin tức ông mang theo không còn là những chiến công trên bầu trời, mà là một cái tên sắp được khắc trên bia đá trắng ở Brookwood.

---

Sylvia vẫn nhớ rõ buổi chiều hôm ấy — một chiều cuối tháng Chín, London phủ một lớp mây chì nặng trĩu, bầu trời thấp như muốn đè xuống những mái nhà xám. Căn hộ áp mái yên tĩnh đến mức tiếng kim đồng hồ cũng nghe rõ. Nàng ngồi bên bàn trang điểm, ánh đèn vàng hắt xuống mặt gương, bàn tay cầm thỏi son trượt đều trên đôi môi. Động tác chậm rãi, chính xác, vững vàng như thể mỗi đường kẻ, mỗi nét tô đều là một nghi thức được rèn thành bản năng.

Tiếng chuông cửa vang lên, âm thanh sắc lạnh xuyên qua không gian yên tĩnh. Bà quản gia già bước vào, đôi tay nắm chặt tà váy, gương mặt tái nhợt. Giọng bà run nhẹ, nhưng câu nói được thốt ra ngắn gọn và rõ ràng: “Có người từ Bộ Không quân… muốn gặp bà.”

Sylvia không hỏi thêm, chỉ đứng lên, chỉnh lại dây ngọc trai trên cổ rồi bước ra phòng khách. Ở ngưỡng cửa, một người đàn ông trong quân phục đứng thẳng, mũ kẹp dưới cánh tay. Ánh mắt ông kiềm chế, giọng trầm thấp và ngắn gọn, từng chữ rơi xuống như tiếng kim loại chạm gỗ:

“Flight Lieutenant Michael Tietjens… hy sinh khi đang bảo vệ không phận miền Nam Anh. Máy bay rơi… Anh ấy đã cố điều khiển để tránh khu dân cư.”

Sylvia không ngồi xuống. Nàng đứng nguyên, tay đặt nhẹ lên lưng ghế bành, giữ cho cơ thể bất động. Không một cái chớp mắt, không một tiếng thở mạnh. Chỉ đôi môi vừa tô son khẽ mím lại, như để chặn đứng điều gì đó muốn bật ra nhưng bị kìm hãm ngay lập tức.

Khoảng lặng kéo dài vài giây, rồi Sylvia cất giọng đều đặn, gần như bình thản: “Vậy… con tôi được đặt ở đâu? Khi nào mai táng?”

Người sĩ quan đáp, giọng vẫn trang nghiêm: “Do di nguyện trước khi mất của anh ấy, lễ an táng đã được tổ chức và hoàn tất. Anh ấy được chôn cất tại nghĩa trang Brookwood. Đây… là những di vật còn lại. Không có chỉ thị nào đặc biệt gửi cho bà, nhưng chúng tôi nghĩ bà nên được thông báo và nhận lại.”

Sylvia nghe, và trong khoảnh khắc ấy, hiểu ra tất cả. Con trai mình đã xa cách đến mức chết đi cũng không muốn nàng có mặt, cũng không muốn nàng là người cuối cùng chạm vào những gì thuộc về cậu. Không một lời nhắn, không một mảnh giấy viết tay, không một ký ức cuối cùng để lại cho mẹ.

Nàng gật đầu. “Cảm ơn,” giọng nàng vang nhẹ, lịch thiệp đến mức có thể nhầm lẫn với lời tiễn khách khỏi một buổi trà chiều. Nàng đưa tay bắt ông một cách trang trọng, rồi lùi lại một bước để mở lối ra. Người sĩ quan khẽ cúi chào, quay lưng bước đi. Cánh cửa đóng lại, tiếng gót giày xa dần trong hành lang, rồi biến mất.

Căn phòng chìm vào im lặng. Sylvia quay lại bàn trang điểm, ngồi xuống. Trong gương, phản chiếu vẫn là hình ảnh người đàn bà tóc vàng óng, váy lụa mềm rủ, chuỗi ngọc trai mát lạnh ôm lấy cổ. Mọi thứ vẫn hoàn hảo, vẫn tinh tế như hàng chục buổi tối trước đó. Nhưng đôi mắt… đôi mắt ấy trống rỗng đến mức chính nàng cũng phải quay đi.

Không có tiếng khóc. Không một cơn run. Chỉ có bàn tay chậm rãi đưa lên tháo từng hạt ngọc trai, để chúng rơi lách cách xuống mặt bàn gỗ. Âm thanh ấy khô khốc, dội vào khoảng trống trong lồng ngực nàng như tiếng đá rơi xuống giếng sâu.

Bên ngoài, tiếng còi báo động phòng không vang lên từ xa, dài và đều. Sylvia ngồi bất động, lắng nghe tiếng hú kéo dài ấy trôi qua, rồi tan vào khoảng không. Lần đầu tiên sau nhiều năm, nàng cảm thấy mình hoàn toàn trần trụi — không còn con trai, không còn lý do, không còn bất cứ điều gì có thể cứu vãn. Và trong khoảnh khắc đó, nàng hiểu rằng khoảng cách mười ba năm im lặng đã không để lại chỗ cho sự tiếc nuối… mà chỉ còn lại một sự trống rỗng vĩnh viễn.

---

Đêm hôm đó, London bị nuốt chửng trong một màn đen dày đặc. Lệnh tắt đèn phòng không biến cả thành phố thành một khối im lìm khổng lồ, không một ánh đèn đường, không một biển hiệu, không một tia sáng lọt ra từ những ô cửa sổ đã bị che kín bằng giấy bìa và vải đen. Trên cao, những đám mây nặng như chì trôi chậm, đè xuống mái nhà xám xịt. Gió từ sông Thames lùa qua những con phố vắng, mang theo mùi khói than lẫn mùi ẩm mốc của đá tường lâu năm.

Bên trong căn hộ áp mái, bóng tối bị chặn lại ở ngưỡng cửa, nhưng ánh sáng trong nhà cũng chỉ còn lại vài vệt mờ yếu ớt từ ngọn đèn bàn đặt trên bàn trang điểm. Không còn tiếng nhạc jazz vọng ra từ phòng khách, không còn tiếng cười xen lẫn tiếng ly pha lê khẽ chạm nhau như bao đêm trước. Thứ còn lại chỉ là một sự tĩnh lặng lạnh buốt, đến mức từng nhịp gõ khẽ của kim đồng hồ treo tường nghe như những giọt nước rơi trong hang sâu.

Sylvia ngồi một mình bên giường, lưng tựa vào thành gỗ tối màu. Trước mặt nàng, trên bàn nhỏ, chiếc hộp gỗ màu sậm vẫn mở nắp. Trong đó, những di vật của Michael nằm im, mỗi thứ đều mang dấu vết của đời sống đã bị cắt ngang: một chiếc đồng hồ quả quýt đã trầy xước, thứ quà sinh nhật năm mười ba tuổi Christopher từng trao cho con; một huy hiệu tròn của phi đội, phần mép mòn đi vì ma sát với túi áo khoác; tấm ảnh chụp Michael trong bộ quân phục chỉnh tề, nét mặt nghiêm nghị, ánh mắt hướng xa khỏi ống kính; tấm huân chương Distinguished Flying Cross với dải ruy băng tím bạc, và một mảnh vải cháy xém từ khoang lái chiếc Hurricane rơi xuống đất ngày hôm ấy.

Sylvia đưa tay cầm tấm ảnh lên. Làn da nàng chạm vào mép giấy lạnh và khô, khẽ run. Nàng nhìn thật lâu, như muốn xuyên qua lớp màu mờ đục để tìm lại hình bóng cậu bé từng đứng nép bên nàng trong một bức ảnh gia đình nhiều năm về trước. Nhưng trong mắt nàng lúc này chỉ còn một người đàn ông trẻ tuổi, gương mặt cương nghị, khoảng cách xa xăm trong ánh nhìn chẳng để lại chỗ cho bất kỳ sự thân thuộc nào.

Mười ba năm qua, Sylvia đã tự tập cho mình cách nghĩ về Michael như một cái tên ngoài đời mình — một mẩu tin tức trên báo, một bức ảnh lướt qua trong mục quân sự, một câu nhắc bâng quơ giữa bữa tiệc. Khoảng cách ấy đã trở thành một thói quen, một lá chắn, để nàng không phải đối diện với thứ tình cảm đã nguội lạnh từ lâu. Nhưng tối nay, khi những món đồ này nằm ngay trước mặt, khoảng cách ấy bị bóp nghẹt lại, thu nhỏ thành một nhát dao đâm thẳng vào lồng ngực.

Bàn tay Sylvia buông tấm ảnh xuống, đưa lên che mặt. Lần đầu tiên sau nhiều năm, lớp vỏ kiêu hãnh và bình thản của nàng rạn vỡ. Nước mắt trào ra qua kẽ tay, nhỏ xuống mặt bàn gỗ, thấm vào vân gỗ sậm màu, để lại những vòng loang tối. Không phải kiểu khóc oà vỡ, không tiếng nức nở vang vọng — mà là một kiểu khóc nặng trĩu, âm thầm, như bóp nghẹt hơi thở, khiến từng nhịp hít vào cũng trở thành một vết xước.

Những mảnh ký ức lộn xộn trồi lên: Michael trong bộ đồng phục học sinh, cậu thiếu niên lặng lẽ đứng ngoài hành lang với ánh mắt vừa kiêu hãnh vừa dè dặt, buổi sáng hôm cậu xách va-li rời khỏi căn nhà này mà nàng chỉ ngẩng lên trong một thoáng, rồi cúi xuống tờ báo. Tất cả trở lại dồn dập, rõ nét như thể vừa diễn ra hôm qua, nhưng khoảng cách mười ba năm khiến chúng trở nên xa vời và nhói buốt.

“Michael…” nàng khẽ gọi tên con, giọng khàn và mỏng đến mức chính nàng cũng khó nghe rõ. Âm thanh ấy tan vào khoảng không, không có tiếng trả lời, và nàng biết sẽ không bao giờ có nữa.

Ánh mắt Sylvia rơi xuống chiếc chuỗi ngọc trai vẫn nằm vương vãi trên bàn từ chiều. Nàng đưa tay gom lại, những hạt tròn lạnh buốt lăn vào lòng bàn tay. Sợi dây đã đứt, những hạt ngọc rời rạc, không còn cách nào xâu lại — như sợi dây giữa nàng và con trai, đã bị cắt từ lâu và giờ chỉ còn là mảnh vụn.

Ngoài kia, tiếng còi báo động phòng không vang lên lần nữa, dài, chói, rạch đôi màn đêm. Ánh sáng từ đèn bàn run rẩy trên mặt kính cửa sổ, còn Sylvia vẫn ngồi yên, để mặc bóng tối và âm thanh ùa vào. Trong khoảnh khắc ấy, nàng hiểu rằng, đây là lần đầu tiên — và cũng là lần cuối cùng — nàng thực sự cảm thấy trần trụi đến tận xương tủy: không còn con trai, không còn lý do, và không còn bất cứ thứ gì đủ để cứu vãn phần đời còn lại.

Sáng hôm sau, London vẫn quấn chặt mình trong một tấm màn mây xám chì, thấp đến mức tưởng có thể chạm tay vào. Không khí ẩm lạnh quấn lấy từng bậc thềm đá, len lỏi qua những con phố ướt mưa đêm, mang theo một dư âm mơ hồ của tiếng còi báo động phòng không đã vang lên suốt tối qua. Thành phố trông mệt mỏi hơn mọi khi; ngay cả tiếng bánh xe ngựa và tiếng bước chân trên vỉa hè cũng bị nén xuống, như thể London vẫn chưa hoàn toàn tỉnh dậy.

Trong căn hộ áp mái, Sylvia đã rời giường từ sớm. Trên bàn trang điểm, chiếc hộp gỗ chứa di vật của Michael vẫn nằm nguyên chỗ, nắp đóng hờ. Nàng không mở ra, không chạm vào — như thể chỉ cần nhấc nắp hộp ấy, đêm hôm qua sẽ tràn trở lại với tất cả những gì nàng đã cố vùi sâu. Không một dấu vết nào của cơn khóc lặng lẽ còn hiện hữu: nước mắt đã khô, chiếc khăn trải bàn bị ướt đẫm đêm trước đã được thay mới, chuỗi ngọc trai vỡ biến mất không để lại dấu hiệu. Không ai biết nàng đã cất chúng ở đâu.

Bà quản gia gõ cửa, bước vào với một hộp mũ và tấm thiệp mời. “Lady Markham… buổi tiệc trà chiều nay, thưa bà.” Sylvia chỉ liếc qua, gật nhẹ, rồi đặt tấm thiệp sang bên. Nàng thay quần áo với sự bình tĩnh như thể không hề có gì xảy ra: bộ suit lụa màu kem ôm gọn dáng người, đường cắt thẳng và tinh tế; chiếc mũ pillbox nghiêng một góc hoàn hảo; găng tay trắng kéo sát cổ tay. Trên môi, lớp son đỏ sẫm được tô lại, viền môi sắc lạnh, chuẩn xác như một đường dao.

Khi soi mình trong gương, Sylvia thấy một người đàn bà vẫn nguyên vẹn như mọi khi: dáng thẳng tắp, mái tóc vàng búi cao, ánh mắt bình thản. Không ai, kể cả chính nàng, có thể nhìn vào đôi mắt ấy mà đoán được chỉ mười mấy tiếng trước, chúng đã ươn ướt và bỏng rát vì nước mắt.

Nàng rời nhà, xuống xe, hòa vào dòng người thanh lịch của khu Mayfair — nơi chiến tranh tồn tại như một thứ khái niệm xa xôi, chỉ hiện diện trên các trang báo gấp gọn lại sau bữa sáng. Buổi chiều, trong phòng khách rộng của Lady Markham, Sylvia ngồi giữa vòng trò chuyện ồn ào về váy Paris, nguồn rượu champagne mới, và những tin đồn xã hội vừa nở rộ. Khi một người bạn cũ nghiêng người hỏi: “Nghe nói con trai chị đang trong quân đội, dạo này ra sao?” — Sylvia chỉ mỉm cười, nhẹ và gọn như một hơi thở: “Nó vẫn ổn.” Giọng không chao, tay không run, ánh mắt không lệch. Đó là một lời nói dối hoàn hảo.

Không ai hay rằng giữa những tiếng cười và tiếng ly pha lê chạm nhau, nàng đang ngồi đó như một kẻ vừa mất tất cả, nhưng vẫn phải diễn tròn vai để không một ai nghi ngờ. Trong căn phòng sáng đèn và ấm áp, Sylvia cảm thấy mình lạnh buốt hơn bất kỳ đêm đông nào dưới bầu trời không đèn của London.

Tối muộn, Mayfair vẫn sáng rực. Những ô cửa chưa che kín hắt ra ánh đèn vàng, tiếng nhạc dạ vũ và tiếng cười lẫn vào nhau như một sự thách thức với chiến tranh. Sylvia trở về căn hộ khi đồng hồ gần điểm nửa đêm. Tiếng gót giày cao của nàng vang đều trên hành lang lát đá cẩm thạch, từng nhịp khô khốc, không một tiếng đáp lại. Bà quản gia đã nghỉ, đèn phòng khách vẫn bật nhưng hơi ấm đã tắt.

Nàng tháo găng tay, đặt túi xách xuống bàn, treo mũ lên giá. Mỗi cử chỉ đều chậm rãi, chuẩn xác, như thể kéo dài từng động tác sẽ giúp nàng tránh phải đối diện với khoảng trống chực nuốt lấy mình. Chiếc hộp gỗ vẫn ở nguyên trên bàn trang điểm. Nàng dừng lại, đặt nhẹ ngón tay lên nắp hộp, nhưng rồi buông ra — mở nó ra lúc này chẳng khác nào cho phép khoảng cách mười ba năm giữa mẹ và con trở lại, nặng nề như một tảng đá đè xuống tim.

Sylvia bước đến cửa sổ, kéo nhẹ tấm rèm nặng để nhìn ra ngoài. Bên dưới, London bị nuốt vào một đại dương đen đặc. Chỉ vài đốm sáng nhỏ lập lòe ở rất xa — có thể là những ngọn lửa le lói, có thể là ánh đèn bất chấp lệnh cấm. Nàng không tìm kiếm gì, nhưng bất giác nhận ra: đã không còn ai để đợi nàng trở về. Không còn tiếng bước chân trẻ trung trên bậc cầu thang, không còn tiếng gọi “Mother” vang vọng trong căn hộ này. Chỉ có tiếng gió lùa qua khe cửa và tiếng đồng hồ kiên nhẫn gõ nhịp, như thể nó có thể chờ đến tận cùng thời gian.

Trán nàng chạm nhẹ vào lớp kính lạnh. Sự cô độc không đến như một cơn bão, mà len vào từng ngày, từng tháng, từng năm — cho đến khi nàng nhận ra mình đã sống giữa nó từ rất lâu. Căn hộ xa hoa chẳng khác nào một sân khấu bỏ hoang, đạo cụ vẫn nguyên nhưng khán giả đã rời đi. Và nàng, trong bộ váy dạ hội mới từ tiệc về, vẫn đứng đó, chờ một tràng pháo tay không bao giờ đến.

Tiếng còi báo động phòng không lại vang lên, dài và xé màn đêm. Sylvia không cử động. Nàng vẫn nhìn ra ngoài, cảm giác như London thở, chiến tranh tiếp diễn, nhưng với riêng nàng, thế giới đã khép lại từ hôm qua.

Khi tiếng còi tắt dần, Sylvia ngồi bên cửa sổ, ly rượu trong tay nguội lạnh. Bầu trời đen đặc trôi qua những đám mây xám nặng nề. Và trong khoảnh khắc ấy, nàng nghĩ đến Christopher. Hai mươi năm đã trôi kể từ khi ông rời khỏi đời nàng, để lại cuộc hôn nhân như một tờ giấy gãy làm đôi. Có thể giờ ông đã là chồng của một người đàn bà khác, sống trong một mái ấm khác. Nhưng Michael vẫn là con trai của cả hai.

Nàng tự hỏi, khi nghe tin, Christopher sẽ phản ứng thế nào. Liệu ông sẽ đứng lặng đi, bàn tay khựng giữa không trung vì một cơn đau bất ngờ? Liệu ông sẽ nhớ lại gương mặt đứa bé đỏ hỏn ngày mới chào đời? Hay ông, giống như nàng, đã học cách khóa chặt ký ức để tránh bị nó làm tổn thương — và giờ chỉ thấy một khoảng trống im lặng?

Trong ý nghĩ ấy, Sylvia nhận ra: giữa cơn mất mát này, ông là người duy nhất còn có thể hiểu, người duy nhất cùng chia sợi dây máu mỏng manh vừa bị cắt đứt. Dù hai thập kỷ qua chưa từng tìm về nhau, nàng vẫn thấy mình đang bấu víu vào một hy vọng mong manh: rằng Christopher, ở đâu đó, vẫn biết, vẫn đau, và vẫn đứng cùng nàng, dù chỉ trong im lặng.

Bàn tay Sylvia siết nhẹ ly rượu, như thể đang nắm lấy một bàn tay vô hình. Nhưng đêm dài vẫn trôi, và không có tiếng gõ cửa nào vang lên.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro