II
Giữa lòng Bangkok sôi động, nơi dòng sông Chao Phraya lặng lẽ ôm trọn lịch sử và bản sắc dân tộc, tọa lạc một chốn uy nghi, rực rỡ và linh thiêng - tòa cung điện hoàng gia của vua Naravit Lertratkosum. Không đơn thuần là nơi ở của bậc đế vương, nơi ấy còn là niềm kiêu hãnh quốc gia, là trái tim vàng son gói trọn tinh hoa của xứ sở chùa Vàng.
Ngay từ lúc đặt chân đến cổng chính - cánh cổng Prachan cao vút và chạm khảm đá cẩm thạch trắng - người ta đã có thể cảm nhận được khí chất vương giả tỏa ra từ từng chi tiết nhỏ nhất. Tấm phù điêu khổng lồ đúc từ đồng mạ vàng ở ngay trung tâm cổng khắc hình chim Garuda dang rộng đôi cánh quyền uy, biểu tượng thiêng liêng gắn liền với hoàng quyền Thái. Hai bên cổng là hàng cột tròn lớn bằng đá núi lửa, đầu cột gắn các chóp vàng hình hoa dok champa - loài hoa hoàng tộc chỉ nở trong những dịp lễ trọng.
Lối vào hoàng cung trải dài gần nửa cây số, lát đá ngọc lam nhạt, uốn cong nhẹ nhàng theo dáng địa hình tự nhiên như dòng chảy mềm mại của một vũ điệu cổ truyền. Dọc hai bên là hàng cây sala và hoa sứ trắng, tỏa hương dìu dịu trong gió chiều. Từng chiếc đèn lồng lụa đỏ, vàng, tím treo xen kẽ theo kiểu truyền thống Thái, mỗi chiếc mang họa tiết mô phỏng câu chuyện cổ tích về các vị thần linh bảo hộ cho vương triều Lertratkosum.
Tòa điện chính - tên gọi Sathit Thong Chai nghĩa là "Sự hiện diện vĩnh cửu của chiến thắng vàng son" - trái tim của cung điện. Đây là nơi vua Naravit chủ trì những nghi thức quan trọng bậc nhất: đăng cơ, lễ tết cổ truyền, tiếp kiến nguyên thủ, và ban chiếu chỉ quốc gia. Toàn bộ điện được xây dựng bằng gỗ teak quý hiếm từ vùng Chiang Mai, mái cong xếp lớp và được dát vàng tráng lệ, tỏa sáng rực rỡ dưới ánh mặt trời. Mỗi tầng mái đều được chạm khắc bằng tay bởi nghệ nhân cung đình, mô phỏng hình rồng Naga và hoa văn Mandala - vừa thiêng liêng, vừa hài hòa đến từng nét nhỏ.
Bên trong tòa cung điện trung tâm, không khí như ngưng đọng trong vẻ uy nghi mà vẫn thanh tịnh lạ kỳ. Sàn đá hoa cương đen tuyền phản chiếu ánh sáng từ những chùm đèn pha lê nhập từ Ayutthaya cổ, khiến không gian thêm phần ấm cúng nhưng vẫn không kém phần tráng lệ. Chính giữa gian đại sảnh đặt ngai vàng Naravit - được chế tác từ vàng nguyên khối, phần tay vịn hình đầu sư tử, tựa lưng khảm ngọc thạch đen, thể hiện quyền năng tối thượng cùng đức hạnh vững bền của nhà vua.
Phía sau khu điện chính là khu vườn hoàng gia Phra Phrom - một ốc đảo xanh mướt giữa lòng cung điện. Không gian ở đây không mang vẻ nhân tạo kiểu cắt tỉa cầu kỳ, mà giữ nguyên sự mộc mạc tự nhiên, điểm xuyết bởi các hồ sen đá, thác nước nhỏ, cầu gỗ uốn lượn, và tượng Phật thiền định rải rác. Đây là nơi đức vua thường lui tới mỗi buổi sớm mai để thiền định, đọc sách hoặc đơn giản là lắng nghe tiếng chim ríu rít giữa không gian thanh tịnh. Những buổi sáng sương còn giăng nhẹ trên lá, hình ảnh nhà vua trong quốc phục đơn sắc, tay cầm chuỗi hạt gỗ, thong thả dạo bước, đã in đậm trong ký ức của bao người.
Bên cánh trái khu hoàng cung là tòa nhà Viharn Rachanikorn, một không gian dành riêng cho các hoạt động nghệ thuật truyền thống. Tại đây, những buổi diễn múa Lakhon Nai, dàn nhạc Piphat, hay trình diễn trang phục cổ đều được tổ chức thường xuyên nhằm bảo tồn và tôn vinh văn hóa Thái. Tường của sảnh diễn được vẽ hoàn toàn bằng tay, tái hiện câu chuyện Ramakien bằng phong cách hiện đại nhưng vẫn giữ đúng tinh thần sử thi gốc.
Phía đối diện là Thư viện hoàng gia Rattana Wissanu, nơi lưu trữ hơn hai mươi nghìn bản kinh, văn bản cổ và thư từ giữa các triều đại. Không chỉ là nơi giữ gìn tri thức, thư viện còn là nơi đức vua thường tổ chức các buổi thảo luận về tương lai đất nước cùng học giả và người trẻ - cho thấy ông không chỉ là một người cai trị, mà còn là người dẫn đường.
Khi hoàng hôn buông xuống, cung điện Naravit khoác lên mình sắc vàng cam dịu dàng như ánh chiều nơi xứ nhiệt đới. Ánh nắng hắt qua từng khung cửa kính màu, phản chiếu lên tường đá, tạo nên những dải sắc cầu vồng lấp lánh. Tiếng nhạc lễ vọng ra từ xa - khi ấy, mỗi chiều thứ Bảy, người dân lại tụ họp trước cổng cung điện, thắp nến, cầu phúc, và dõi theo bóng dáng đức vua khi ngài xuất hiện nơi lan can tầng cao, vẫy tay chào mọi người với nụ cười ôn nhu và ánh mắt đầy bao dung.
Không chỉ là nơi ngự trị, tòa cung điện của vua Naravit Lertratkosum chính là linh hồn sống của cả vương quốc. Nơi ấy kết tinh lòng tự tôn dân tộc, sự hài hòa giữa truyền thống và đổi mới, giữa tôn nghiêm và lòng người. Mỗi bức tường, mỗi mái ngói, mỗi bước hành lang đều là một phần của lịch sử đang sống, là chứng nhân cho một triều đại không chỉ trị vì bằng quyền lực, mà bằng tình yêu sâu sắc dành cho đất nước và nhân dân.
_____
Sau ba ngày ba đêm mưa như trút nước, bầu trời cuối cùng cũng chịu nhường lại màu xanh cho vùng đất phía Tây xứ Ayothaya - nơi vừa chứng kiến một trong những trận chiến khốc liệt nhất dưới triều vua Naravit Lertratkosum. Trên cánh đồng Chao Lai nhuộm đỏ máu, cờ hiệu của địch quốc Lanna nằm rũ rượi giữa bùn đất và xác quân tử trận. Còn cờ hiệu hoàng gia Thái - hình Garuda giương cánh uy dũng - tung bay đầy kiêu hãnh dưới ánh nắng mới ló, như lời tuyên cáo vang dội khắp non sông: chiến thắng đã thuộc về Ayothaya, và nhà vua đã trở về trong khúc ca khải hoàn.
Trận chiến ấy kéo dài bảy ngày sáu đêm, mở màn bằng đợt tấn công thần tốc khi quân của Naravit dùng đường rừng phía Nam luồn vào sau lưng địch, chia cắt viện binh. Ngài thân chinh ra trận, mình mặc giáp trắng, tay cầm song kiếm, cưỡi chiến tượng Khamin cao lớn do chính người dân Chiang Rai dâng tặng năm xưa. Từng nhát chém của Ngài là sự trừng phạt giáng xuống quân thù, là lời thề không lùi bước của cả một dân tộc. Những tướng lĩnh như tướng Nawat Wongvachira và tướng Thiti Mahayotaruk đều sát cánh bên Ngài, chỉ huy các đội quân chủ lực tấn công từ hướng Bắc và Đông, tạo thế gọng kìm hoàn hảo. Dưới tiếng chiêng trống dồn dập, binh sĩ Ayothaya reo vang, đánh tan từng lớp phòng thủ kiên cố của Lanna, khiến kẻ địch phải bỏ thành tháo chạy trong đêm mưa tầm tã.
Đến rạng sáng ngày thứ bảy, vua Naravit đích thân trèo lên tường thành địch, cắm lá cờ tam sắc của hoàng gia Thái Lan, tuyên bố chấm dứt chiến tranh. Lúc ấy, mặt Ngài đầy bùn đất, áo choàng rách nát bởi tên đạn, nhưng đôi mắt thì sáng như lửa - ánh sáng ấy khiến hàng ngàn quân sĩ quỳ rạp dưới chân thành, hô vang hai chữ "Vạn Tuế".
Ba ngày sau, khi tin đại thắng lan truyền khắp Ayothaya, toàn kinh thành như được thổi bùng lên bởi niềm vui bất tận. Nhà nhà treo đèn hoa, người người rước kiệu, trẻ thơ chạy theo những đoàn múa sư tử, còn dân chúng thì mang theo hoa nhài trắng - loài hoa tượng trưng cho sự tôn kính - xếp kín hai bên đường từ cổng phía Nam về đến quảng trường S̄r̄iyuththitham trong cung hoàng gia. Và khi nhà vua cưỡi voi chiến tiến qua cổng thành, tay vẫy nhẹ về phía dân chúng, muôn người như hóa đá trong phút giây thiêng liêng ấy - như thể họ đang đứng trước hóa thân của Phra Ram, vị thần hộ quốc giáng thế.
Buổi tối hôm đó, bữa tiệc linh đình được tổ chức trước quảng trường hoàng gia, trải dài từ bậc tam cấp Thái miếu đến tận rìa hồ sen Rachaya. Ánh đuốc được thắp sáng khắp nơi, phản chiếu lung linh trên mặt hồ và trên từng mái ngói cong cong phủ vàng của cung điện. Một đàn Khim được dựng giữa sân, tiếng đàn ngân vang mở đầu cho lễ rước chén ngọc - biểu tượng của sự phồn vinh và may mắn, được dâng lên vua Naravit bởi trưởng nữ của tộc người Lahu như lời cam kết trung thành đời đời.
Tiệc đãi ngàn người, nhưng từng chi tiết đều chỉn chu như dành riêng cho một. Trên bàn tiệc chính, những món ăn truyền thống được biến tấu công phu như gà nướng ướp lá chanh và sả thơm lừng từ phía Đông Bắc, cá hấp chanh từ vùng đất phía Nam,...được phục vụ trên mâm bạc chạm trổ hình chim thần Krut, và món tráng miệng là loại bánh mềm chan bảy tầng màu sắc, tượng trưng cho sự trường tồn của triều đại Lertratkosum. Chén rượu dâng lên nhà vua là sato ủ từ nếp nương vùng cao phía Bắc, có hương vị nồng mà dịu, cay mà ngọt - giống như chiến thắng này, cay đắng nhưng vinh quang.
Các đội vũ công từ các tỉnh dâng điệu múa cổ truyền với những ngón tay thon dài vẽ lên khúc vinh quang trong không trung, ram wong kết nối người với người trong vòng tròn đoàn kết, còn khon - điệu múa mặt nạ truyền thống - tái hiện lại chính trận chiến tại Chao Lai với những bước nhảy mạnh mẽ và tiếng trống rền vang làm nền.
Vua Naravit đang ngự trị trên ngai vàng, Ngài trẻ tuổi, tài cao, oai phong lẫm liệt, mắt sáng như sao đầu canh ba, tay tựa thành long tọa, ánh nhìn lướt nhẹ qua sân điện đông người nhưng tâm không vướng một ai. Đêm nay Người mặc long bào màu thiên thanh điểm kim tuyến hình giao long, ngọc quan trên đầu nhẹ ánh lên theo từng cử động. Dáng Người tuy thảnh thơi nhưng trong ánh mắt lại có chút tịch mịch - như thể giữa cung son nghìn dặm, Người vẫn đang tìm một điều gì đó chưa từng thấy qua. Khi nhà vua nâng chén rượu, ánh sáng từ trăm ngọn đuốc đổ lên mặt Ngài một luồng hào quang, khiến hàng ngàn thần dân đồng loạt đứng dậy, dâng lời chúc tụng:
"ขอพระองค์ทรงพระเจริญยิ่งยืนนาน!"
(Cầu mong bệ hạ vạn tuế, trường thọ!)
Chính khi ấy, quan đại thần tiến lên, giọng cung kính cất lời:
- Tâu bệ hạ, ngoài điện có một kẻ mua vui được dân chúng truyền tụng là tay đàn tuyệt hảo, ngón tranh phiêu hồn động mộng. Người ấy vốn từ xứ Ayutthaya, đã từng diễn khúc cho cả vương công ngoại bang nghe qua. Nay y đến dâng tiếng đàn lên Người, cầu được diện kiến trong lễ mừng đại thắng.
Naravit hơi nhướng mày, ngón tay chạm nhẹ vào chén ngọc trong tay. Người không nói lời từ chối, chỉ khẽ nghiêng đầu, ý bảo dẫn vào. Cung nhân lặng lẽ rút lui, không khí trong điện bỗng yên hẳn, như thể gió cũng đang nín thở chờ xem.
Rồi từ sau màn rèm trầm, một bóng người chậm rãi xuất hiện.
Y vận bộ y phục đen tuyền, lụa mỏng thêu hoa văn bằng chỉ bạc, cổ tay và vạt áo lượn nhẹ theo từng bước chân. Dáng người thon gọn, tấm lưng thẳng, từng cử chỉ đều nhẹ nhàng mà chắc chắn như thể bước ra từ tranh lụa cổ. Điều khiến cả điện sửng sốt không nằm ở trang phục, mà là lớp khăn lụa trắng che phủ nửa gương mặt của y - từ sống mũi trở xuống, chỉ để lộ đôi mắt.
Đôi mắt ấy... vừa tối như nước hồ sâu, lại vừa sáng như đá lưu ly chạm ánh trăng. Không chút sợ hãi, không mảy may khép nép, ánh nhìn ấy bình thản như dòng nước, lại thoáng đâu đó một tầng sương mơ hồ khiến người đối diện không thể dứt mắt.
Phuwin tiến đến giữa điện, quỳ gối trước bệ rồng, tay giữ vững đàn tranh đặt ngang đùi, thanh âm không lớn nhưng vang xa đến tận vách đá:
- Thần chỉ có tiếng đàn. Nếu bệ hạ không chê, xin dâng một khúc làm vui lòng trời đêm nay.
Y nói rồi, không đợi chỉ thị, khẽ nghiêng đầu và bắt đầu kéo ngón tay qua dây đàn.
Âm thanh vang lên như sợi gió đầu xuân lướt nhẹ qua mặt nước, từng tiếng tơ ngân lên trong trẻo mà xa vắng. Người trong điện như bị cuốn vào một thế giới khác - nơi có trăng khuya lặng lẽ trôi bên vách núi phủ đầy rêu, nơi có người lữ khách ngồi một mình giữa rừng tịch liêu thả hồn theo khúc nhạc u buồn.
Tay Phuwin lướt nhẹ trên dây đàn, ngón thon trắng như sứ, cử động mảnh như gió lùa rèm ngọc. Tấm khăn mỏng khẽ động theo hơi thở, ánh đèn hắt lên vẽ một lớp sáng mờ ảo quanh gò má, quanh đường viền môi không rõ. Dù không thấy hết dung nhan, nhưng sự kết hợp ấy - mắt sâu, khăn trắng, tiếng đàn - lại khiến y mang vẻ đẹp vừa chạm được vừa không thể với tới, tựa một làn hương trầm len giữa cõi thực mộng.
Naravit chưa từng rời mắt khỏi y từ lúc tiếng đàn cất lên. Ánh nhìn Người vốn lạnh và kiêu bạc, nay lại lặng như thể cả tâm trí đã bị cuốn theo từng nốt ngân. Người chẳng hề hay biết mình đang nghiêng về phía trước, bàn tay đặt lên long vị đã siết nhẹ tự bao giờ. Vẻ trầm tĩnh của bậc quân vương trong phút chốc tan chảy như tuyết đầu đông gặp nắng xuân.
Khúc đàn càng về sau càng dìu dặt, có đoạn ngân dài như tiếng thở trong đêm vắng, có đoạn ngắt nhẹ như tiếng lệ rơi vào nền gạch cổ. Phuwin không ngẩng đầu, nhưng toàn thân như chạm hồn vào đàn. Dường như y không đàn để lấy lòng ai, mà đàn cho chính bản thân, cho một điều sâu thẳm nào đó không thể gọi tên.
Tiếng đàn dứt.
Không gian như thể còn rung lên nhè nhẹ một làn ngân mỏng, tựa sợi khói lam quyện nơi đầu ngón tay chưa kịp tan vào gió. Cung điện đêm ấy, ánh nến nghiêng theo nhịp gió nhẹ, cũng như cúi đầu tán thưởng một khúc nhạc dị thường.
Vua Naravit ngồi bất động. Đôi mắt Người hẹp dài, hằn rõ nét suy tư nhưng sâu thẳm là thứ ánh sáng khó gọi thành lời - vừa như ngỡ ngàng, vừa như lạc trong một cơn mộng chưa kịp tỉnh. Naravit nói khẽ vào tai cận thần cạnh bên.
Một cận thần bước đến gần người nghệ sĩ mang khăn lụa che mặt, truyền lại lời vua:
- Bệ hạ ngỏ ý... muốn nhìn dung mạo người dâng khúc vừa rồi.
Câu nói vừa dứt, không khí khẽ chùng xuống. Ánh nến bỗng đong đưa mạnh hơn, tựa như e ngại.
Phuwin cúi đầu thật sâu. Giọng nói của y cất lên, không run, không ngạo, mà mềm như lụa vắt lên đàn đá cổ:
- Ân điển của bệ hạ, hạ thần khắc ghi trong tâm khảm. Nhưng khuôn diện này chẳng có chi đặc biệt, e là sẽ làm tổn nhãn thánh nhan của người mà thôi.
Y nói xong, vẫn giữ lễ, không ngẩng đầu. Lời từ chối ấy chẳng phạm điều nào, mà lại tựa như một lần nữa buộc ánh nhìn vua không thể rời khỏi dáng y
Ánh mắt y không hề bối rối, cũng không hẳn điềm đạm – là thứ ánh nhìn của người đã quen với sự im lặng và xa cách.
Naravit khẽ nghiêng đầu, giọng trầm nhưng không cứng:
- Âm đàn của người, không tầm thường nhỉ?
Thiếu niên không trả lời. Cậu ta chỉ khẽ gật đầu thay cho lời cảm tạ. Dáng vẻ điềm tĩnh đến kỳ lạ, như thể đã quen với việc người ta đến và đi mà không để lại gì cả.
Một ý nghĩ lóe lên. Naravit bước gần thêm một bước, không mang theo uy quyền của kẻ trong hoàng tộc, chỉ là sự tò mò đầy thật lòng.
- Nếu được, trẫm muốn giữ khanh lại trong cung, mỗi sáng đàn một khúc cho trẫm nghe. Có thể chăng?
Lời nói vừa dứt, Pond thấy ánh mắt đối phương khẽ lay động. Không phải là ngạc nhiên – mà là thứ gì đó rất mảnh, như một làn khói thở ra giữa mùa đông lạnh.
Thiếu niên ngẩng đầu lên thêm chút nữa, nhưng vẫn giữ khăn che mặt như cũ. Giọng nói cất ra nhẹ, trong, nhưng không hề yếu đuối.
- Tạ ân điển của bệ hạ. Nhưng thần không thuộc về nơi này. Chỉ là được mời tới đàn một khúc cho yến tiệc đêm nay. Tiệc tàn, đàn cũng ngừng.
Lời từ chối khéo, không hề bất kính mà cũng chẳng để lại khe hở. Pond thoáng sững người. Chưa ai dám từ chối hắn như thế.
- Khanh tên gì?
Hắn hỏi, không giấu sự quan tâm. Thiếu niên đứng dưới ngai vua khẽ cúi đầu.
- Tên gọi là thứ không quan trọng. Nếu âm đàn đủ để bệ hạ nhớ đến thì vốn nó đã là phúc phần ngàn đời của thần rồi.
Nói xong, cậu ta đứng dậy, khẽ phủi tà áo rồi ôm đàn quay người bước đi. Dưới ánh trăng bạc, bước chân ấy nhẹ đến mức không tạo nên tiếng động. Như thể người ấy đến từ giấc mộng, và rồi tan vào màn đêm của chính mình.
Pond không ngăn lại. Hắn chỉ đứng đó, lặng im nhìn theo bóng dáng nhỏ ấy khuất dần sau hàng trúc đen sẫm.
Một ngọn gió đêm thổi qua, làm rung vạt áo hắn. Cùng lúc, trong lòng như có thứ gì đó xao lên – một nốt trầm đọng lại sau khúc nhạc chưa đặt tên
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro