Tom Riddle - Nhật Ký kỳ lạ




Cửa giảng đường bật mở, ánh đèn trắng rơi xuống thành những mảng lạnh. Một người đàn ông bước vào, dáng cao, điềm tĩnh như mọi cử động đã đo đếm trước. Khi hắn quét mắt qua lớp, ánh nhìn ấy dừng lại ở em. Một cái nhìn quen đến nỗi hơi thở em khựng lại.

Hắn mỉm cười, nụ cười em đã gặp trong mơ, trên trang giấy, trong những đêm mưa. Giọng hắn trầm, lướt qua không khí dịu dàng mà làm sống lưng em lạnh buốt:

"Lâu rồi không gặp, bé con."

Ngón tay em vô thức siết chặt cuốn sổ bìa đen trong balo. Hắn trở lại, không còn ở trên giấy, không chỉ trong mơ nữa, mà ở đây, bằng xương bằng thịt.

Ba tháng trước, em chỉ là một sinh viên bình thường. Em không tin vào phép thuật hay chuyện ma quái, em tin vào hạn nộp bài, vào chuyến xe buýt muộn và hóa đơn phải đóng. Những đêm vẽ bài đến kiệt sức, những sáng chen chúc trên xe, em từng nghĩ: "Nếu có ai đó hiểu mình, chỉ một người thôi..."

Buổi sáng hôm đó, mây dày như tấm chăn xám úp xuống thành phố. Xe buýt đông nghẹt, mùi áo mưa và dầu gió quấn vào nhau. Lớp học dài lê thê; giảng viên nói đều đều như tiếng mưa xa. Chiều, phòng vẽ nồng mùi than chì, dầu lanh; tiếng bút than cạ trên giấy lách tách như nhịp tim mệt. Đến tối, balo em nặng trĩu giấy, chân mỏi rã.

Mưa lại đổ mạnh đúng lúc em ra cổng. Trạm xe chật, bảng điện tử báo xe trễ. Em băng qua đường, chạy vào một tiệm sách cũ mà em vẫn đi ngang nhưng hiếm khi bước vào. Chuông cửa leng keng, tiếng chuông mảnh, như cười khẽ.

Bên trong ấm áp, ánh đèn ngả vàng. Kính cửa loang vệt thời gian; kệ sách cao ken đặc những cuốn bìa nứt. Mùi giấy ẩm và gỗ cũ quấn lấy em như một tấm chăn an ủi. Ông chủ tiệm nhìn lên thoáng, mắt có quầng đỏ vì thiếu ngủ, rồi lại cúi xuống tờ tạp chí.

"Vào tránh mưa đi," ông nói, giọng khàn, vừa khách sáo vừa thờ ơ.

Em dựng ô ở góc, men theo lối giữa các kệ. Sách xếp lộn xộn: từ điển cũ, truyện sờn gáy, sổ tay vải bạt. Em chỉ muốn trú cho khô, không có ý mua. Ở dãy sát sàn nơi bụi bám thành vệt xám, em cúi xuống nhặt tờ bưu thiếp rơi ra. Lúc ngẩng lên, em thấy một cuốn sổ bìa da đen kẹp lệch phía sau.

Nó không có nhãn. Mép da mòn, bìa lạnh khi chạm tay. Nhấc thử mới thấy nặng hơn em tưởng, nặng theo kiểu ruột dày, như chứa nhiều thứ hơn là chỉ giấy.

Có một thôi thúc lạ đẩy em tới quầy. Em mở miệng:

"Bao nhiêu ạ?"

Ông chủ liếc qua kính, vẫy tay:

"Cũ quá, con gái về dùng chắc cũng được. Chắc ai đó bỏ quên. Ngại thì... đưa chú ít cũng được."

Em do dự nửa nhịp, có cảm giác nó từng thuộc về ai đó. Tò mò thắng, em trả tiền. Ra khỏi tiệm, mưa lắc nhắc thành những đường chỉ bạc; em kẹp sổ vào trong áo mưa, giữ bìa khô.

Về ký túc, em lau khô, mở sổ. Trang đầu trắng tinh; góc trái in một vết lún mờ, như ai đặt bút rồi đổi ý. Em suýt ký tên, rồi thôi. "Để mai hẵng tính," em lẩm bẩm, gập sổ lại, leo lên giường.

Đêm đó, em ngủ muộn như mọi khi. Và em mơ.

Một hành lang dài hun hút hiện ra: tường đá lạnh và ẩm, ánh sáng như bị ngâm lâu trong nước. Không khí mang mùi kim loại khô hoà với hương mực cổ xưa. Có tiếng kim loại chạm nhẹ, vải cọ vào đá. Ở cuối hành lang, một cái bóng đứng thẳng, áo khoác dài chạm gót. Hắn nghiêng đầu, cất giọng trầm, rõ, nhưng là thứ ngôn ngữ em chưa từng nghe; các âm chồng chéo trượt qua nhau, để lại trên da một vệt gai lạnh.

Em giật mình tỉnh; đồng hồ đỏ chỉ 3:12. Căn phòng tối, đèn đường hắt một vệt vàng mỏng lên mép bàn. Tim em đập gấp, tay lạnh như vừa chạm nước.

"Ác mộng thôi," em tự nhủ, áp tay lên ngực để thở chậm lại. Nhưng mùi mực, vệt bóng dài, hơi lạnh của đá, không tan. Cơn mơ vừa đáng sợ vừa khiến em... muốn giữ lại, sợ sáng mai quên mất. Em kéo sổ ra, mở, viết:

"Kỳ lạ thật. Mình mơ thấy một người đàn ông đứng cuối hành lang. Giọng anh ta rất trầm, rất rõ, nhưng mình không hiểu anh ta nói gì."

Gập sổ, em tắt đèn. Máy lạnh rì rì như tiếng thì thầm từ phòng bên. "Ngủ đi," em dặn mình.

Ngày hôm sau vẫn trôi như mọi khi: xe buýt chật, giờ học lạnh, buổi vẽ mỏi mệt. Đêm, vừa hong tóc vừa nằm, hành lang đó lại mở ra, gần hơn, sáng hơn. Bóng người tiến lên một bước; lần này, giọng trầm vang rõ:

"Em nghe thấy tôi không?"

Giọng như luồng lạnh đi qua xương sống, nhưng không đau. Trong mơ mà như tỉnh, em gật, hay nghĩ rằng mình gật. Em muốn hỏi "Anh là ai?" nhưng giấc mơ khép lại nhanh như cánh cửa thang máy.
Sáng, em mang sổ đến lớp chỉ để giữ nó trong tầm mắt. Giữa giờ, em lén mở, viết nhỏ: "Đêm qua hắn hỏi: Em nghe thấy tôi không? - mình nghe thấy." Vừa đặt bút xuống, dưới dòng ấy chậm rãi hiện ra một vệt mực, kéo thành chữ: "Tốt. Em nghe thấy rồi." Tim em hụt một nhịp.
Giảng viên vẫn chỉ vào màn chiếu, bạn cùng lớp ngáp dài; chữ vẫn nằm đó, lạnh lùng như vừa được ghi. Em gập sổ, nhét vào đáy balo, tay run. Em tự lẩm bẩm: "Mình điên thật rồi... cuốn sổ vừa mới đáp lời mình." Cả buổi, dòng chữ "Tốt. Em nghe thấy rồi." cứ như cái dằm chèn trong đầu.
Trên xe về, mùi áo mưa, tiếng phanh, tiếng người chen lấn; kính mờ sương, ai đó vẽ rồi quệt đi. Em tựa trán vào kính, nhắm mắt một thoáng. Khi mở, trời xám đặc. Về phòng, em bật đèn bàn, pha một ly nước ấm. "Không mở sổ," em nói to như nhắc một đứa trẻ. Em mở laptop định vẽ nốt bố cục.
Gió lùa qua khe cửa làm giấy rung; cuốn sổ khẽ bật như có ai gõ móng tay. Tim em nện mạnh. Một phần não bảo đóng nó lại ngay, phần khác lại nhói lên một câu hỏi: nếu thực sự có điều gì đó ở phía bên kia, em sẽ bỏ lỡ sao? Em kéo ghế sát bàn, mở sổ. Trang trắng. Một nhịp. Rồi chữ hiện ra, chậm rãi: "Không phải ảo giác đâu."

Em đặt bút run run: "Anh... là ai?"

Khoảng trắng giữ hơi. Rồi chữ xuất hiện: "Một người em nghe được."

Tim em hụt một nhịp, nhưng đồng thời, một luồng hiếu kỳ lan ra, giống cảm giác hồi nhỏ khi lén đọc truyện kinh dị dưới chăn.

"Vậy... hôm nay anh thế nào?" em viết.

"Ngày dài. Ở chỗ tôi không có cửa sổ."

"Chỗ anh... ở đâu?"

"Một hành lang."

Em nuốt khan. Một hành lang... giống hệt giấc mơ. Nỗi sợ ban đầu tan ra, nhường chỗ cho hàng loạt câu hỏi xô nhau: Tại sao là em? Tại sao lại là sổ? Tại sao bây giờ? Em nhìn chằm chằm vào hai chữ ấy. Một phần muốn đóng sổ, phần khác kéo em hỏi tiếp:

"Anh uống cà phê không?"

"Không. Nhưng nếu buộc phải thức, nhỏ vài giọt chanh và một nhúm muối. Đủ tỉnh mười phút để chốt ý."

Em bật cười khẽ, một mẹo nhỏ, chẳng thần bí. Em viết: "Được. Em thử." Ngay sau, một vệt mực mảnh hiện lên, như một cái gật đầu. Sau lần ấy, sự tò mò bắt đầu thắng thế. Em tự nhủ sẽ lờ đi, nhưng mỗi câu chữ hắn để lại lại như một móc câu nhỏ kéo em trở lại trang giấy.
Đã có lúc em thử phớt lờ. Em gập sổ, nhét thật sâu vào ngăn kéo, quyết không đáp. Nhưng nửa đêm, giấy xào xạc, sổ tự lật từng trang như có gió. Một dấu gạch "đã nhận" hiện ra không kèm chữ.
Sự im lặng đó nặng như có ai đứng ngay sau gáy. Em nghiến răng, thì thầm: "Đừng dụ nữa..." Nhưng rồi chính em lại mở ra. Ban đầu sợ hãi, sau thành hiếu kỳ, và rồi mong chờ từng câu "Em hôm nay thế nào?" hơn cả tin nhắn của bất kỳ ai. Những đêm sau, hắn hỏi thăm đều đặn: "Em hôm nay thế nào?" Hắn khen bài vẽ của em nhưng theo cách khiến em bực: "Anh khen kiểu gì mà rỗng tuếch quá."

"Khen ít để em còn tự hỏi."

Hắn tránh mọi câu hỏi sâu hơn. Thỉnh thoảng, hắn lại xuất hiện trong mơ, bóng áo khoác đen lay động trong gió không thật. Một lần, hắn bảo:

"Đứng trước gương, tắt đèn. Đừng sợ nếu bóng không khớp."

Em làm theo. Trong bóng tối xanh đen, một hình mờ hiện phía sau vai, quá rõ để gắng cho là ảo giác. Giọng hắn trượt qua xương sống: "Em thấy tôi chứ?" Em gật, mắt không rời gương. "Tốt. Giờ em biết những khe hở là có thật." Những lời hắn len lỏi khắp thế giới em: trong ánh sáng lướt qua tay vịn, trong mùi giấy cũ thư viện, trong tiếng gió rít ngoài hành lang ký túc. Một tối, chữ hiện trên trang:

"Em có tin vào phép thuật không?"

Em khựng, bút lơ lửng. "Anh hỏi vậy để làm gì?" em viết.

"Chỉ muốn biết em nghĩ sao thôi."

Em do dự rồi thừa nhận: "Em từng thích đọc những chuyện như thế... nhưng không chắc mình có tin hay không?"

"Có những điều tồn tại, dù em không nhìn thấy." Hắn không nói thêm; khoảng trắng hắn để lại khiến tim em hụt một nhịp. Vài đêm sau, hắn bảo:

"Có một cách để chúng ta trò chuyện rõ hơn. Một nghi thức nhỏ thôi, không nguy hiểm."

Em cắn môi, viết: "Gì cơ?"

"Đặt một bát nước dưới ánh trăng, đặt cuốn sổ bên cạnh. Viết tên em và một câu muốn nghe."

"Chỉ vậy... à, và một giọt máu. Chút xíu thôi, để nghi thức biết em là thật."

Lông mày em nhíu lại. "Máu? Anh đùa à?"

"Không nhiều. Một vết xước nhỏ, đủ để cánh cửa nghe thấy."

Một phần tò mò, một phần sợ mất cơ hội biết thêm, em làm theo. Đêm đó mưa mỏng, trăng mờ. Em đặt bát nước, đặt sổ cạnh, tay run khi chích nhẹ đầu ngón, để một giọt đỏ rơi xuống mặt nước.
Nó lan thành vệt loang mảnh, xoắn chậm như một bông kỳ quái. Em ghi tên mình, viết câu muốn nghe; trong lòng nặng trĩu cảm giác mình đang đi quá xa. "Sáng hôm sau, nước trong bát cạn bất thường, để lại viền mờ như gỉ sắt quanh miệng."
Không có phép màu bùng nổ; chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc và hơi lạnh len qua khe cửa, cùng một nỗi bất an mơ hồ đọng lại như lời hứa chưa nói.

Những ngày sau, em mệt mỏi như vừa thức trắng. Ban ngày cà phê không đủ; đêm đến, mỗi tiếng tích tắc như bước chân ai đi qua bức tường. Chữ trong sổ thưa dần, nhưng mỗi lần hiện, hắn vẫn mở đầu: "Em hôm nay thế nào?"

Sự mệt mỏi kéo dài. Một chiều mưa rả rích, để trốn cảm giác bị quan sát, em lục kệ sách cũ ở đầu giường, những cuốn đọc hồi nhỏ, giấy ố vàng. Ngón tay dừng ở một bộ truyện em nuốt gần suốt mùa hè năm lớp mười hai. Em mở đại tập hai; trang mục lục hiện ra tên ai cũng biết: Hầm chứa bí mật.
Em đọc, tự nhủ chỉ để an thần. Nhưng càng đọc, da em càng lạnh. Ở đó có hành lang đá ẩm, tiếng thì thầm ngôn ngữ không ai hiểu, những dòng chữ tự hiện trên tường, và một cuốn nhật ký biết đáp, của một kẻ trẻ tuổi, thông minh, quá giỏi thao túng.
Em gấp sách lại, ép tay vào gáy sách cho đỡ run. Trùng hợp thôi, em tự nhủ; có thể đầu em rối, nên mọi thứ gợi cùng một hướng. Nhưng tối đó, khi đèn bàn bật, em kể cho hắn như đổi chủ đề, cố bình thản:

"Hôm nay em tìm thấy một thứ thú vị. Một bộ truyện cũ em thích từ nhỏ. Tập này nói về một cậu bé, người ta gọi là đứa trẻ mang định mệnh. Ở phần hai, cả trường bị ám bởi những dòng chữ xuất hiện trên tường, hành lang ẩm lạnh, và... một cuốn nhật ký. Nhật ký đó biết theo dõi, kéo người ta nói ra điều nó muốn."

Em dừng bút, nghe mưa táp vào khung cửa. Rồi thêm, như bông đùa: "Nhân vật phản diện trong đó thông minh, kiên nhẫn, rất giỏi đặt câu hỏi đúng chỗ. Hắn có một cái tên hơi.... Riddle. Tom Riddle."

Trang giấy im lặng. Không gạch mảnh "đã nhận". Chỉ có dây thần kinh sau gáy em giật như bị ai chạm. Em mím môi, đổi chủ đề: "Chắc chỉ trùng hợp. Dù hắn cũng thích nghi thức, kiểu làm mấy thứ nhỏ xíu mà mở ra cánh cửa lớn."

Yên lặng. Im lặng to đến mức em nghe rõ tiếng thở mình. Ngày hôm sau, em cố không mở sổ. Em đi học, vẽ đến mỏi tay để không còn nghĩ. Buổi tối, em đặt cốc nước xa sổ như giữ khoảng cách. Em quyết không nhắc tới truyện nữa. Đêm thứ hai trôi qua không chữ. Đêm thứ ba, em tưởng mình thoát, cho đến khi 3:12; sổ tự bật khẽ. Một dòng hiện ra, ngắn và không né tránh:

"Em tin vào phép thuật chứ?"

Em ngồi thẳng. "Em... có thể tin, nếu nó là thứ em nhìn thấy chứ không phải nghe kể."

"Em muốn gặp anh không?"

Ngòi bút trượt, để lại vệt mực rung. "Em..."

"Đợi anh."

Chấm hết. Trang khô lại. Không thêm gì. Rồi trống. Một tuần. Hai tuần. Không mơ, không tiếng gõ bìa. Sổ trở về đúng nghĩa một cuốn sổ: nặng, đen, lạnh. Em bắt đầu cười một mình vì ý nghĩ mọi thứ vừa rồi là ảo giác, do stress, do mưa nhiều, do em tự kể chuyện vào khoảng trống. Nhưng cái giọt đỏ từng rơi vào bát nước thì không phải tưởng tượng. Vết châm nhỏ vẫn còn sẫm như một dấu chấm than cuối câu.

Sáng nay, trường thông báo có giảng viên mới... Hắn đảo mắt qua lớp. Khi ánh nhìn ấy chạm em, tim em khựng. Thoáng qua đầu em: "Có thể chỉ giống giọng nói thôi... nhưng ánh nhìn đó..." Một bạn ở bàn bên nhướng mày, khẽ huých tay em như hỏi "Cậu quen à?" Em lắc đầu quá nhanh. Hắn tiến chậm đến dãy nơi em ngồi, dừng ở đó đúng một nhịp thở. Nụ cười mảnh, lễ phép; dưới đó là một thứ sắc lạnh như lưỡi dao. Trước khi quay đi, ngón tay hắn lướt nhẹ mép bàn, chính kiểu gõ ba nhịp từng khiến trang giấy rung lên trong đêm.

"Lâu rồi không gặp, bé con."

Bàn tay em siết mép balo, nơi cuốn sổ nằm. Bìa sổ bỗng ấm lên từng chút, như nhận hơi da người. Em cúi mắt một phần giây, đủ để thấy ở góc trang đầu, nơi vết lún mờ cũ, có một chấm mực mới đậm và tròn như đồng xu đóng xuống. Hắn quay đi, giảng bình thường với lớp. Xung quanh em, bút gạch lách tách, ghế kèn kẹt.
Thành phố ngoài kia vẫn mưa lịch sự, rắc những đường chỉ bạc lên ô kính. Em đặt tay lên sổ; trong ngực, hai ý nghĩ kéo nhau như dây thừng: chạy, và mở ra. Ở mép trang, một dấu gạch mảnh hiện lên, rất chậm, không câu chữ, chỉ là ký hiệu "đã nhận" của ai đó từng quen viết trên giấy từ lâu. Em hiểu hắn thao túng nhịp: hỏi đúng lúc, im đúng chỗ, quay lại ngay khi em sắp phủ nhận.
Nhưng giữa mùi bột màu và tiếng đèn huỳnh quang lách tách, em nhận ra điều khác nữa: nếu phép thuật tồn tại, nó không phải tia sáng bùng ra từ cây đũa; nó là câu hỏi đặt đúng vào chỗ yếu, là một giọt máu đã rơi, là cách nói "em hôm nay thế nào" nhiều lần đến khi người ta tự mở cửa. Em hít sâu, khẽ mở sổ, đặt bút run rẩy viết ba chữ: "Anh vẫn ở đây."

Khi em ngẩng lên, hắn chỉ mỉm cười, nụ cười em đã thấy qua những đêm mưa. Trên bảng phía sau hắn, một từ đơn lạ vừa xuất hiện trong bài giảng, chính từ khóa hiếm mà hắn từng viết trong sổ tuần trước. Không ai trong lớp nhận ra. Nhưng em thì thấy. Hắn không cần viết đáp. Hắn đã bước ra khỏi trang giấy, đứng ngay trước mặt em...

"À đúng rồi." Giọng hắn vang lên, trầm và rõ: "Các em có thể gọi tôi là Tom."

Tiếng bút xào xạc vẫn đều, nhưng trong đầu em, hay trên bìa sổ vừa khẽ ấm lên, dòng chữ mực đen dần dần hiện ra, lạnh buốt:
Đúng vậy.
Tom Riddle.
Tom Marvolo Riddle.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro