Bùn và lửa
Antirein – cái tên như được chạm khắc trên tấm bia mộ của một thời đại lụi tàn, tồn tại giữa lòng lục địa cổ với những vách đá cheo leo và những dòng sông như lưỡi dao cắt qua đất đai bạc màu. Một vương quốc đã từng rực rỡ trong những bản hùng ca của tổ tiên, giờ đây chỉ còn là một khối xám nặng nề của những đổ vỡ vô hình, ẩn dưới vẻ ngoài vững chãi. Những tháp canh vẫn dựng đứng, những lá cờ vẫn tung bay trên thành trì, nhưng không còn ai ngẩng đầu nhìn lên. Người dân sống cúi đầu, như thể đã cam chịu cái gánh vô hình của một lực lượng nào đó vượt khỏi tầm hiểu. Không có chiến tranh cũng không có hòa bình – chỉ có sự im lặng kéo dài đến ngạt thở, như một lời nguyền dày vò trên từng nếp nhà, từng gốc cây đã cạn nhựa sống. Trong im lìm ấy, mỗi bước chân trên mặt đất đều vọng lại tiếng của quá khứ đã bị bẻ gãy, một quá khứ chưa từng thực sự được gọi tên.
Adelhard sinh ra vào một ngày không có ánh mặt trời. Mẹ cậu mất trong lần sinh nở vì không có thuốc, không có thầy lang, chỉ có những lời cầu nguyện rỗng tuếch lặp đi lặp lại từ người cha thợ rèn. Người đàn ông ấy không khóc. Ông tiếp tục sống, đẩy lò rèn cháy rực như thể lửa có thể nung mềm nỗi đau, như thể sắt có thể đúc thành thứ gì đó bền hơn định mệnh. Adelhard lớn lên giữa những nhịp búa và tiếng rít của sắt nóng gặp nước lạnh, trong không gian chật chội ám mùi khói và mồ hôi. Ông không dạy cậu triết lý, không dạy cậu tôn giáo, cũng chẳng nói về lịch sử. Nhưng qua từng cú vung búa của ông, cậu hiểu rằng thế giới này là một chuỗi va chạm bất tận – một sự vận động không ngừng của lực lượng và đối kháng. “Vì sao cha lại làm gươm cho những kẻ không bao giờ cầm cuốc?” – cậu từng hỏi vào một chiều mùa thu vàng rụng. Người cha không trả lời ngay, chỉ đẩy than lên cao rồi mới nói, rất khẽ: “Vì nếu không đúc thành gươm, sắt sẽ thành xiềng xích.”
Từ câu nói đó, một mầm mống lạ lùng nảy nở trong đầu cậu bé thợ rèn. Khi những đứa trẻ khác chơi đùa trong những khoảng đất trống giữa lều vải tạm bợ, Adelhard quan sát – không phải bằng đôi mắt, mà bằng một sự nhạy cảm. Cậu bắt đầu nhận thấy sự nối kết âm thầm giữa cái đói và giá cả, giữa mùa vụ và thuế má, giữa ánh nhìn thờ ơ của người lính và cái chết lặng câm của kẻ ăn mày. Cậu không gọi đó là bất công. Cậu cũng chưa đủ từ ngữ để gọi nó là “áp bức”. Nhưng trong lòng cậu, một thứ cảm thức về trật tự lệch lạc cứ lớn dần lên – như thể thế giới này không phải là thế giới đúng với bản chất của nó, mà chỉ là một phiên bản méo mó do một bàn tay vô hình sắp đặt. Khi cậu lên mười sáu, trong một lần ghé qua khu chợ đêm – nơi những tiếng thì thầm còn mạnh hơn cả tiếng rao – cậu nghe được câu chuyện về một thời đại xa xưa, khi không có vua, không có chủ, chỉ có những cộng đồng người cùng dựng nhà, cùng trồng lúa, cùng chia sẻ lửa. Cậu không biết đó là thật hay truyền thuyết. Nhưng trong lòng, một hình ảnh hiện lên – một xã hội không có xiềng xích. Và từ đó, trong đầu cậu, nảy ra một ý niệm rằng nếu mọi thứ đều là hệ quả của một quá trình vật chất chuyển hóa, thì cũng có thể thay đổi bằng chính quá trình ấy. Không cần thần thánh, không cần phép màu – chỉ cần hiểu được quy luật của chuyển động.
Cậu bắt đầu viết – không phải là văn, mà là những dòng ý tưởng loang lổ trên da thú khô, trên vỏ gỗ mục, thậm chí cả trên đá. Cậu viết về sự lệ thuộc giữa người và công cụ, giữa ruộng đất và chủ đất, giữa cái đói và kẻ giữ kho lương. Cậu viết rằng: "Không có sự ngẫu nhiên tuyệt đối. Mọi hệ thống đều vận hành trong tương quan giữa cái bên trong và cái bên ngoài, giữa lượng và chất. Và khi lượng tích đủ, chất sẽ đổi." Những dòng ấy, cậu giấu đi. Nhưng chúng không chết. Bởi tư tưởng, một khi hình thành, là kết quả của vật chất đã được ý thức hóa – và nó sẽ tìm đường để trở thành hành động.
Rồi cậu gặp những con người rất đỗi tầm thường– không phải những nhà hiền triết hay chiến binh lẫy lừng, mà là những kẻ đã bị đẩy xuống đáy. Lys, cô gái hái nấm từ vùng rừng bị phong tỏa, mang ánh mắt như vệt lửa chưa tắt trong cơn giông. Hadrik, người nông dân từng ra trận, mất cả hai ngón tay, bị đẩy về làng như phế phẩm. Và Garlan, một thầy tu đã thiêu rụi thư viện của mình để sưởi ấm cho bọn trẻ lang thang. Họ chẳng biết đến triết học, chẳng đọc qua những thánh chỉ. Nhưng mỗi người, bằng cách sống và cách đau khổ của mình, đã chứng minh một điều: hiện thực là nơi mà chân lý được kiểm chứng. Họ ngồi bên nhau, dưới gốc sồi mục rễ, trong những đêm không trăng, và bàn về những điều không ai khác nghĩ ra. “Không ai trong chúng ta là lãnh đạo. Không ai là anh hùng. Nhưng tất cả chúng ta là một lực lượng – một dòng sông đang bị chặn dòng, và nếu đập vỡ, sẽ cuốn trôi cả lâu đài lẫn xiềng xích.” Adelhard nói. Và họ gật đầu – không vì tin vào một người, mà vì đã bắt đầu tin vào chính mình.
Và chính từ khoảnh khắc đó, khi ngọn lửa nhỏ nhen nhóm trong tim những kẻ không quyền thế, lịch sử đã âm thầm rẽ hướng. Vương quốc Antirein không biết rằng, trong lòng nó đang hình thành một mâu thuẫn mới – mâu thuẫn giữa cái đang phân hủy và cái đang nảy sinh. Giống như một hạt giống ẩn mình trong lòng đất, chỉ chờ sự phủ định của đông giá để bật lên thành mầm lộc, cuộc sống của dân Antirein đang tích tụ lực lượng mà triều đình không hề hay biết. Bởi vì không gì có thể đứng ngoài quy luật vận động. Và trong sự vận động ấy, cái cũ – dù có đắp vàng bọc ngọc – rồi cũng sẽ bị phủ định bởi cái mới. Không phải trong tiếng sấm. Mà trong im lặng. Trong niềm tin nhỏ bé nhưng bền bỉ của những người như Adelhard – những kẻ biết rằng, nếu thế giới này là một chuỗi liên hệ, thì chỉ cần thay đổi một mắt xích, toàn bộ guồng máy sẽ run rẩy.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro