Chương 4: Bắt Cóc

Trong cái đêm mùa đông ấy, bầu trời Moskva quánh lại một tầng hơi lạnh mỏng như thủy tinh, mọi ngọn đèn trong căn nhà của gia đình Zhukov đều hắt ra một thứ ánh vàng ấm áp — trừ phòng làm việc, nơi hơi ấm trong lò sưởi không thể xua đi sự nặng nề đang lơ lửng giữa hai cha con.

24 tháng 12 năm 1941
Tối Giáng Sinh – nhưng trong lòng họ không có lễ hội

Camellia — Bella bé bỏng của ông, người con gái luôn rạng rỡ như đóa trà trắng — lúc này đang đứng thẳng người, đôi mắt nâu vừa sắc lại vừa run. Ánh lửa trong phòng phản chiếu lên gương mặt nàng, khiến từng chuyển động nhỏ của cảm xúc càng rõ rệt.

“Cha… cha nói cái gì cơ?”
Giọng nàng khản đi một nửa vì kinh ngạc, một nửa vì sợ hãi.
Chiếc tách trong tay nàng khẽ run rồi cạch một tiếng đặt mạnh xuống bàn gỗ.

Zhukov vẫn đứng sau bàn làm việc nặng trĩu giấy tờ chiến sự, nhưng dáng ông — cao lớn, vững chãi — phút chốc trông có gì đó già đi. Tấm áo quân phục thẳng nếp không che được sự mệt mỏi tích tụ qua những tháng ngày chỉ huy mặt trận.

“Bella,”
Giọng ông trầm mà ấm, như muốn bọc lấy con gái trong một tấm chăn dày của lý trí và tình thương.
“Cha biết con khó tiếp nhận, nhưng con phải nghe hết.”

Camellia lắc đầu, bím tóc dài lắc nhẹ theo từng nhịp thở giận dữ.
“Không, thưa cha. Con muốn biết ngay bây giờ. Cha vừa nói… con đã được đính ước?”

Zhukov hít sâu, đứng thẳng lưng như đang đọc lệnh trong sở chỉ huy.
“Đúng vậy. Từ khi con còn rất nhỏ.”

Nàng bật dậy.
“Cha! Làm sao cha có thể để con cưới một người con chưa từng gặp?”

Nhưng Zhukov, người đã từng đối mặt Hitler ngoài chiến trường, sao lại sợ nổi ánh mắt giận dữ của cô con gái. Ông chỉ thở ra, chậm rãi bước đến gần, đặt tay lên lưng ghế nàng vừa đứng dậy.

“Người đó là Nikolay Ivuskin.”
Ông nói rõ từng chữ, như thể đó là một cái tên mà bản thân rất tự hào.
“Con trai một người đồng đội, một người mà cha mang ơn cả đời.”

Camellia nhíu mày.
“Ivuskin… con chưa từng nghe. Một cái tên xa lạ như vậy, cha muốn con chấp nhận sao? Con không phải món đồ quý để người khác chuyền tay nhau!”

Zhukov bật cười — tiếng cười đầy cưng chiều của người cha biết rõ đứa con gái mình được nuôi dưỡng trong sự yêu thương quá mức nên mới nói lời như vậy.

“Bella, con chẳng bao giờ là món đồ. Con là báu vật.”
Ông đặt bàn tay thô ráp của một vị tướng lên vai nàng, nhẹ nhưng vững chắc.
“Cha chọn Nikolay không phải vì lợi ích, mà vì niềm tin. Cậu ta là một sĩ quan trẻ xuất sắc, dũng cảm, và… có tấm lòng mà cha trân trọng.”

Nàng quay mặt đi, đôi môi mím lại.
“Cha nghĩ một lời khen như thế là đủ để con bước vào hôn nhân?”

“Không,” Zhukov nói. “Nhưng cha muốn con cho cậu ta cơ hội.”

Camellia bỗng im lặng.
Bởi ánh mắt cha nàng — người mà nàng tôn kính hơn bất cứ ai — lần đầu tiên đầy sự lo lắng thật sự.

Ông khẽ nói, giọng hạ xuống như một nỗi niềm lâu nay ông không cho phép mình nói ra:
“Chiến tranh này… cha không biết mình còn sống bao lâu.”

“Cha!”
Camellia lao đến nắm tay ông, đôi mắt nâu lập tức đỏ hoe.
“Đừng nói vậy… con không chịu nổi đâu.”

Zhukov vuốt mái tóc nàng, ánh mắt dịu lại.
“Cha chỉ muốn có người con có thể dựa vào nếu một ngày cha không còn ở đây. Nikolay là một chàng trai tốt. Nhưng con không phải cưới cậu ấy ngay.”

Ông gạt nước mắt trên má nàng, tiếp:
“Sau chiến tranh. Và nếu con vẫn cảm thấy không hợp, cha… cha sẽ chấp nhận hủy hôn.”

Camellia sững người.
“Cha… cha sẽ không ép con?”

“Cha không bao giờ ép.”
“Cha chỉ… hy vọng.”

Và những điều mong mỏi của Zhukov, nói ra từ giọng ông, có sức nặng hơn bất cứ mệnh lệnh nào từng vang trên chiến trường.

Camellia thở dài, dựa lưng vào ghế như vừa trải qua một trận chiến của riêng mình.
“Được rồi, thưa cha. Con sẽ… gặp anh ta.”

Nàng giơ ngón tay ra hờn dỗi:
“Nhưng chỉ một người đàn ông do cha chọn thôi đấy. Cha đừng có mai mối thêm ai nữa!”

Zhukov phá lên cười, lần này thật sự nhẹ nhõm.
“Cha thề. Một mình Nikolay là đủ khiến con đau đầu rồi.”

Camellia bật cười khẽ — nụ cười vừa cay vừa mềm như ánh nến lung linh trong phòng.

“Con sẽ gặp anh ta. Nhưng cha… đừng mong chờ kỳ tích. Con không phải loại con gái ‘vừa nhìn đã yêu’ đâu.”

Zhukov hôn lên trán nàng — một cái hôn hiếm hoi mà ông chỉ dành cho người ông yêu thương nhất đời.
“Cha không đòi kỳ tích. Cha chỉ tin rằng trái tim con sẽ nhận ra điều đúng đắn khi gặp đúng người.”

Ánh mắt ông thoáng ấm lại, sâu như trời đêm mùa đông:
“Và Nikolay — nó là người đàn ông như thế.”

Camellia hếch cằm, đôi mắt nâu sáng như hổ phách ánh lên vẻ bất phục quen thuộc của nàng.
“Hừm, con không tin đâu! Cha nói cho con biết đi — anh ta bao nhiêu tuổi, đang giữ chức gì?”

Zhukov nhướng mày, có chút buồn cười trước chất giọng đanh lại vì giận dỗi ấy.
“Cậu ta vừa tốt nghiệp với tấm bằng xuất sắc từ Học viện thiết giáp. Hơn con năm tuổi. Và hiện giữ hàm trung úy.”

“Trung úy?”
Camellia lập tức nhíu chặt mày, đôi môi hồng bĩu ra một cách rất tiểu thư, nhưng cũng rất thật lòng.

“Lại còn mới ra trường không lâu? Cha từng nói người con lấy phải là anh hùng, là tướng quân!
Một trung úy thì có gì để con trông đợi?”

Giọng nàng bạc đi vì thất vọng, hơi run.
“Con đã cố gắng, cố gắng rất nhiều… để xứng đáng với người đàn ông mà cha đặt bên đời con.
Vậy mà cuối cùng lại là một sĩ quan trẻ măng vừa ra trường?”

Nàng khoanh tay trước ngực, ánh mắt chẳng khác nào vừa bị lừa gạt.
“Chẳng thà cha gả con cho một ông chú ba, bốn mươi tuổi đeo lon trung tá còn đáng mặt hơn!
Cha bảo con đợi anh ta lên chức? Đợi đến khi nào? Bốn năm? Mười năm?”

Không khí đặc lại như tuyết ngoài trời.
Zhukov nhìn con gái một lúc lâu, một hơi lạnh mỏng thoáng qua đáy mắt khi ông nhận ra nàng thật sự tổn thương.

Ông tiến đến, vòng qua bàn làm việc, đặt tay lên vai nàng. Bàn tay thô ráp của một vị tướng từng đổ máu trên chiến trường, nhưng lên vai con gái lại nhẹ như một lời an ủi.

“Camellia.”
Giọng ông trầm như tiếng trống trận, nhưng không hề nặng nề.
“Cha không chọn Nikolay vì chức vụ hay danh hiệu. Cha chọn vì bản lĩnh. Vì tương lai của cậu ta.”

Camellia hất vai, né khỏi tay ông rồi quay mặt đi.
“Cha nói hay lắm, nhưng con chỉ hỏi một điều thôi: con phải đợi bao lâu?
Phải đánh đổi tuổi trẻ của mình chỉ để chờ một người đang… khởi động sự nghiệp?”

Cơn bướng bỉnh ấy làm Zhukov bật một tiếng thở, nửa bất lực, nửa thương xót.
“Con gái…”

Ông quay lại bàn làm việc, mở ngăn kéo và lấy ra một tấm ảnh cũ, đặt vào tay Camellia.
Trong đó là hình một chàng trai trẻ tuổi với ánh nhìn kiên định, nghiêm nghị hơn tuổi, nét mặt hiền nhưng có lửa — một ánh lửa chỉ có ở những người sẵn sàng chết cho Tổ quốc.

“Con nhìn đi. Đây là cha… năm hai mươi tuổi.”

Camellia giật mình.
Người trong ảnh xốc thuốc súng trên vai, áo khoác bạc màu, đôi mắt gầy gò nhưng sáng — hoàn toàn khác với người cha quyền uy đang đứng trước mặt nàng.

Zhukov hạ giọng, như kể một bí mật chưa từng kể.
“Ngày ấy cha chẳng có gì. Không chức, không quyền, không tiền, không tương lai rõ ràng.
Nếu mẹ con muốn tìm một người đàn ông đã thành danh, bà ấy có hàng tá lựa chọn tốt hơn cha.
Nhưng bà ấy chọn một người lính — và niềm tin của bà ấy đã dựng nên cha của hôm nay.”

Camellia cắn môi. Vẻ bướng bỉnh dường như yếu đi đôi chút.

“Bella,” Zhukov nói khẽ, “không ai sinh ra đã mang hào quang tướng quân. Người đàn ông xứng đáng với con… không cần phải đứng trên đỉnh cao từ đầu. Cậu ta chỉ cần bước đúng hướng.”

Bàn tay ông chạm lên má nàng, ánh mắt lão tướng đầy thương yêu.
“Và Nikolay, với ý chí và nhân cách của cậu ta… sẽ đi xa. Xa đến mức con có thể tự hào.”

Camellia im lặng. Mắt nàng dao động như mặt hồ bị gió khuấy nhẹ.

Nhưng rồi nàng bặm môi, quay đi.
“Cha… cha không ép con đấy chứ?”

“Không.”
Zhukov đáp ngay.
“Con chỉ cần gặp. Chỉ cần nhìn xem người cha gửi gắm con là ai. Sau đó con tự quyết định.”

Camellia hít sâu, đôi vai nhỏ khẽ run trong lớp áo choàng lông.
“...Con sẽ gặp. Nhưng cha phải hứa — chỉ người này thôi. Cha đừng tìm thêm ai nữa.”

Zhukov bật cười, tiếng cười ấm như chăn bông giữa đêm đông.
“Một là quá đủ rồi. Đối đầu được với con gái cha… cũng cần bản lĩnh hơn cả trung tá đấy.”

Camellia liếc xéo ông, bĩu môi.
“Con vẫn chưa tin đâu. Chưa thấy thì con không tin. Một trung úy… chỉ hơn con có năm tuổi… làm sao cha chắc là anh ta xứng?”

Zhukov quay về phía bàn, nhặt tấm bản đồ chiến sự lên như đang vẽ một vệt thời gian vô hình.
“Bella,” ông nói chậm, từng chữ như đóng xuống nền gỗ, “vì cha đã chứng kiến cậu ta đứng thẳng trước cái chết. Cha đã thấy cậu ta không lùi bước trước đạn pháo. Cha đã thấy cậu ta bảo vệ đồng đội như bảo vệ chính gia đình mình.”

Ông nhìn nàng — một cái nhìn nặng tình yêu và cả nỗi sợ mất mát.
“Và cha tin… Nikolay sẽ bảo vệ con theo cách mà cha mong muốn. Cậu ta sẽ là người mà con có thể đặt cuộc đời vào tay — khi chiến tranh kết thúc.”

Camellia cúi xuống.
Đôi mi dài run lên.
Mọi lời phản kháng tắt dần trong cổ họng nàng.

Ngoài cửa sổ, tuyết đêm Giáng Sinh rơi lặng lẽ — như một lời hứa mà số phận đang viết sẵn.

---

Trong căn phòng bệnh viện dã chiến được dựng tạm bên ngoài Moskva, mùi thuốc sát trùng quyện với hơi lạnh xuyên qua từng kẽ gỗ của những tấm ván che, thấm vào da thịt người bệnh. Những bóng đèn vàng nhợt hắt ánh sáng yếu ớt xuống dãy giường, nơi những binh sĩ bị thương rên rỉ trong giấc ngủ đầy bóng ma chiến trận.

Trên một chiếc giường kê sát cửa sổ, Klaus Jäger nằm đó — băng trắng quấn quanh nửa bên mặt, áo lính mở một hàng khuy vì vết thương nơi ngực vẫn tức nhói theo từng nhịp thở. Nhưng tất cả sự khó chịu ấy, dù đáng nói, lại không đáng kể bằng điều vừa xảy ra.

Hắn… hắt hơi.

Và một cái hắt hơi từ một gã sĩ quan Đức hung hăng, gan lì, quen hít khói pháo hơn hít không khí sạch — vốn là chuyện rất lạ.

Klaus bật dậy nửa người, cau mày nhìn thẳng vào không khí như nó vừa làm gì sai.
Hắn hít mạnh một hơi, rồi… hắt hơi thêm cái nữa.

“Verdammt…* chết tiệt.”
Hắn dùng mu bàn tay lau sống mũi, đôi mày vàng sậm nhíu chặt.
“Ta có bị cảm đâu.”

Một y tá người Đức đi ngang qua liếc nhìn hắn với sự ngán ngẩm thường thấy khi phải chăm một con thú rừng đang bị thương. Nhưng Klaus phớt lờ. Hắn lục lại mọi cảm giác cơ thể — không sốt, không sổ mũi, không đau đầu.

Tại sao lại hắt hơi?

Klaus gõ nhẹ hai ngón tay lên thái dương, dáng vẻ khó chịu như thể điều này xúc phạm đến lòng tự trọng của hắn.

“Woooolf!”
Hắn đột ngột gắt vang cả gian phòng.

Từ góc giường đối diện, Wolf — người lính trẻ luôn theo sát hắn như hình với bóng — giật mình suýt rơi ly nước đang cầm.

“Chỉ huy? Có chuyện gì? Anh lại đau vết thương à?”

Klaus chỉ vào mặt mình.
“Ta vừa hắt hơi.”

Wolf chớp mắt vài lần. “Ờ… ra vậy?”

“Cậu thấy cái chuyện ta hắt hơi bình thường à?” Klaus nheo mắt, giọng nguyền rủa trầm khàn.

“… Dạ, vâng?”

Klaus nheo mắt đến mức Wolf bắt đầu thấy rợn người.
Mỗi khi hắn im lặng như vậy, y như rằng một vụ nổ sắp xảy ra.

Nhưng thay vì nổi giận, Klaus thở dài một hơi dài, sâu, mệt mỏi đến mức vài thanh xương sườn đau nhói.

Hắn quay đầu nhìn ra cửa sổ.

Tuyết bên ngoài đang rơi thành từng đợt dày như đánh phủi cả bầu trời.
Trắng xóa.
Lạnh ngắt.
Im lặng một cách chết chóc.

Hắn chống một khuỷu tay lên đầu gối, nghiêng nhẹ đầu, đôi mắt lam nhạt phẳng lặng như mặt hồ băng:

“Cái đất nước quỷ quái gì mà lạnh lẽo hết phần thiên hạ.
Đến cả cái mũi của ta cũng bị đông mất.”

Hắn tiếp tục lải nhải, mang cái vẻ cáu kỉnh không bao giờ thừa của mình:
“Từ Moskva đến mấy cái làng chết tiệt kia, thứ gì cũng như muốn giết người. Đất, trời, không khí… cả tuyết cũng mang thù hằn.”

Wolf nhíu mày nhìn hắn - lần đầu tiên thấy vị chỉ huy của mình… càu nhàu vì một chiếc hắt hơi.
“Có khi do khí hậu thật mà, thưa chỉ huy.”

Klaus lại hừ mũi, lần này đầy sự khinh bỉ dành cho… thời tiết.
“Khí hậu? Ta đã sống qua bốn mùa đông ở mặt trận phía Đông nhưng chưa có mùa nào khiến ta hắt hơi vì bực mình như thế này.”

Hắn ngả người ra sau, nhưng chưa đầy hai giây - một cơn rùng mình lạnh buốt chạy dọc sống lưng hắn.

Không phải vì gió.
Không phải vì vết thương.
Không phải vì rét.

Mà vì một cảm giác kỳ lạ
- như có ai đó vừa gọi hắn.
Như có một sợi dây vô hình khẽ giật lấy linh hồn hắn.
Như một làn hương dịu, hé mở ở nơi ký ức lẫn tương lai đều không thể chạm tới.

Klaus đưa tay áp lên ngực áo, nơi trái tim đang đập mạnh hơn bình thường mà hắn không hiểu lý do.

“…Lạy Chúa. Ta lại có cảm giác này nữa rồi.”

Wolf nhăn mặt. “Cảm giác gì?”

Klaus liếc cau:
“Cậu còn trẻ, cậu không hiểu đâu.”

Nhưng chính hắn cũng… không hiểu.

Dù hắn không biết rằng, vào đúng lúc đó, cách hắn không xa - trong căn nhà ấm áp với ánh lửa bập bùng - Camellia đang ném ra một câu bâng quơ, vô tình như tiếng chuông gõ vào nơi sâu nhất trong hắn:

“Chẳng thà cha gả con cho một ông chú ba, bốn mươi tuổi đeo lon trung tá còn hơn.”

Một câu nói, một cái hắt hơi - hai linh hồn xa lạ vừa chạm nhau lần đầu tiên.

Klaus siết nhẹ đầu ngón tay.

Không biết vì tuyết ngoài kia, hay vì điều gì không thể gọi tên,
một thứ linh cảm mơ hồ đang cào nhẹ trong lồng ngực hắn.

Như thể định mệnh vừa… mở cửa.

---

Camellia bước thẳng ra khỏi phòng làm việc, tiếng chân nàng nện xuống sàn gỗ như từng nhịp trống nhỏ của chiến trận. Cơn giận khiến từng hơi thở của nàng nóng rực như lửa, mặc cho ngoài kia tuyết vẫn đang rơi và gió lạnh buốt len vào từng khe cửa.

Không khí trong phòng làm việc vốn ấm cúng của Tướng Georgy Zhukov bỗng nặng như chì.

“Bella, cha đã phân tích cho con thấy rằng cậu Ivuskin đó là một hạt giống tốt, một người có tiềm năng phát triển lớn. Cậu ta chỉ cần thời gian, và con… con chính là động lực để giúp cậu ấy vươn lên!”

Giọng ông vang lên, mang theo sự kiên định của một vị tướng ngoài chiến trường, nhưng cũng ẩn chút lo lắng của một người cha.

“Con không muốn nghe!”
Camellia gằn giọng, tiếng hét sắc như một nhát dao lam. Đôi mắt nâu vốn sáng long lanh những ngày bình yên nay ánh lên sự bướng bỉnh, đầy ý phản kháng. “Con đã nói rồi, con sẽ không chấp nhận anh ta!”

Nói rồi nàng giật mạnh tay nắm cửa, mở tung cánh cửa gỗ nặng. Tiếng rầm! vang lên khiến cả căn phòng khẽ run. Bóng lưng nhỏ nhắn ấy khuất dần trên cầu thang, để lại trong không khí mùi trà hoa nhài còn vương.

“BELLA! Con quay lại đây ngay!”

Tiếng quát của ông Zhukov hùng mạnh như tiếng đại bác, nhưng không kéo được nàng trở lại. Chỉ có tiếng chân giận dữ của nàng dội lên từng bậc cầu thang, như muốn nói với cả thế giới rằng nàng — đứa con gái cưng ông nâng như nâng trứng — đang nổi bão.

Một khoảng lặng tràn xuống sau cơn cuồng phong ấy.

Bà Alexandra, từ ngoài phòng bước vào, dáng vẻ nhẹ nhàng như một cơn gió xuân. Trông thấy vẻ mặt đang cố đè nén giận của chồng, bà khẽ hỏi:

“Anh và con bé lại cãi nhau nữa hay sao? Chuyện gì vậy?”

Ông Zhukov vuốt trán, giọng ông khàn lại vì mệt mỏi. “Con bé quá ngang bướng, Sasha ạ. Nó không chịu nghe lời. Tất cả những gì anh làm là vì nó… nhưng nó lại nghĩ anh đang áp đặt nó!”

Nghe đến đó, khóe môi bà Alexandra khẽ cong thành nụ cười dịu dàng mà đầy châm biếm. Bà bước đến khép bớt cửa phòng, nhưng chưa kịp chạm tay vào tay nắm, đôi mắt bà đã khẽ nheo lại.

“Era. Margarita. Ella.”

Ba cái đầu nhỏ xíu lấp ló nơi khe cửa giật bắn mình.

“Cả ba đứa đang lén nghe chuyện người lớn phải không? Mau lên nói chuyện với chị con đi. Để chị con một mình lúc này nguy hiểm lắm đấy.”

Ba cô bé lí nhí đáp: “Dạaa…” rồi nhón chân chạy biến, để lại mấy cái bím tóc đung đưa phía sau như những cái đuôi nhỏ.

Bà Alexandra khép nhẹ cửa, rồi nhìn lại người đàn ông đang thở dài như vừa trải qua cả một trận đánh.

“Anh trách con bé ngang bướng… nhưng chẳng phải anh đã nuông chiều Bella đến mức nào đâu cũng được đấy sao?”

Ông Zhukov bật cười buồn, và trong nụ cười ấy có cả niềm tự hào lẫn bất lực. Ông chống tay lên bàn, đôi mắt giàu trải nghiệm của một vị tướng bỗng nhuốm màu của một người cha thương con.

“Em biết anh thương nó đến nhường nào. Từ lúc nó chào đời, Bella là tất cả của anh. Đứa con đầu tiên, Sasha ạ… tình cảm của người cha dành cho đứa đầu luôn kỳ lạ. Anh yêu nó… nhưng anh cũng muốn nó phải thật mạnh mẽ. Anh muốn nó được bảo vệ, được sống bình yên, chứ không phải lo sợ thế giới này sẽ nuốt chửng nó.”

Bà Alexandra đặt một tay lên vai ông, giọng nhẹ như ru:
“Nhưng chính điều đó khiến con bé cảm thấy áp lực. Anh yêu nó thật, nhưng anh cũng vẽ sẵn cho nó một hình mẫu quá lớn, quá hoàn hảo. Nó chỉ mới mười tám tuổi thôi, Georgy.”

Ánh mắt ông Zhukov trầm xuống.
“Có lẽ… anh đã đòi hỏi ở nó quá nhiều.”

“Con bé cần thời gian để hiểu. Và cần thời gian để chấp nhận. Bella giống anh nhiều hơn anh nghĩ — mạnh mẽ, cứng đầu, và luôn muốn tự quyết định số phận mình.”

Ông Zhukov bật cười khẽ, cái cười đầy bất lực nhưng lại ấm áp. “Nó đúng là con gái anh thật. Nhưng anh chỉ muốn nó được hạnh phúc.”

Bà Alexandra nghiêng người, chạm trán vào trán ông — một cử chỉ dịu dàng mà hai người vẫn dành cho nhau từ thời còn trẻ.

“Con bé rồi sẽ hiểu. Rồi sẽ trưởng thành. Và có thể… một ngày nào đó… nó sẽ cảm ơn anh vì đã chọn đúng người cho nó.”

Ánh mắt ông Zhukov lóe lên một tia sáng kiên định của vị tướng từng nhiều lần xoay chuyển cục diện chiến trường.

“Anh tin Nikolay sẽ chứng minh được điều đó. Và anh tin… Bella cuối cùng sẽ hiểu lý do vì sao anh chọn cậu ấy.”

Câu chuyện khép lại bằng một hơi thở dài của ông — trộn lẫn yêu thương, kỳ vọng, và cả nỗi lo mơ hồ.

---

Camellia khép cửa nhẹ nhàng, như sợ một âm thanh quá lớn sẽ khiến những ý nghĩ đang chồng chất trong lòng nàng vỡ tung thành những mảnh vụn khó có thể nhặt lại. Căn phòng quen thuộc, nơi nàng đã lớn lên, bỗng trở nên chật chội dưới sức nặng của một quyết định mà nàng không hề mong muốn.

Nàng bước đến cửa sổ, những ngón tay thon dài chạm khẽ vào chốt khóa. Một tiếng cạch vang lên, rồi gió lạnh lập tức ùa vào, thổi tung từng lọn tóc mềm quanh khuôn mặt nàng. Cái lạnh táp vào da thịt làm nàng rùng mình, nhưng cũng giúp xoa dịu cơn nóng giận đang cuộn trào trong lồng ngực.

Camellia chống khuỷu tay lên bậu cửa, đôi mắt nâu mở rộng nhìn ra phía hồ lớn trải dài trước nhà. Mặt hồ đêm đông như một tấm gương khổng lồ, phản chiếu ánh trăng bị che mờ bởi làn mây xám và những vì sao lấp lánh như ngọc vụn rải khắp bầu trời.

Trong phút giây ấy, nàng cảm thấy như mình đang đứng ngoài biên giới của một câu chuyện cổ tích. Sự tĩnh lặng ấy có sức mạnh khiến cả trái tim bão tố của nàng cũng dịu đi đôi chút.

Những vở ballet nàng từng xem, từng say mê đến quên ăn quên ngủ, giờ hiện lên rõ ràng trong tâm trí. Nàng lại thấy mình là Odette — thiên nga trắng trong trẻo, mềm mại, nhưng bị trói buộc bởi lời nguyền của định mệnh.
Odette đứng bên hồ chờ một bản giao hưởng định mệnh. Còn nàng… nàng đang chờ điều gì?

Camellia khẽ nghiêng đầu, đôi môi hồng mím lại. Lẽ nào nàng cũng phải chờ một người đàn ông nào đó đến phá giải lời nguyền mà cha nàng đã áp đặt? Một ý nghĩ khiến nàng bật cười nhẹ — vừa chua chát, vừa buồn bã.

Nhưng rồi, tiếng cốc cốc nhẹ nhàng vang lên từ phía cửa phòng, kéo nàng trở về thực tại.

Camellia giật mình. Nàng vội vã đóng cửa sổ để cơn gió đêm không cuốn theo tâm trạng của nàng ra ngoài, rồi bước đến mở cửa.

Vừa hé mở, ba khuôn mặt tròn xoe quen thuộc lập tức xuất hiện trong tầm mắt nàng. Era đứng đầu, sau lưng là Margarita với đôi má phúng phính, và Ella — cô bé út bé nhất nhà — đang nắm chặt vạt váy của chị.

“Bella, em nghe tiếng chị và cha to lắm! Chị có… có sao không?” Era hỏi, đôi mắt to tròn như hai giọt nước khẽ lay động.

Camellia thở dài, nhưng môi nàng lập tức cong lên thành nụ cười dịu dàng, như ánh nắng nhẹ gợn trên mặt hồ mùa xuân.

“Chị không sao. Nào, vào đây.”

Ba cô bé lập tức ào vào phòng như một đàn chim sẻ nhỏ, quây lấy nàng và ngồi bệt xuống thảm.

“Cha mắng chị à?” Margarita hỏi, giọng pha chút phẫn nộ thay chị.
“Cha vừa về mà đã mắng chị… Cha thật xấu!” Ella bĩu môi, hí hoáy kéo tay Camellia vào lòng mình.

Camellia bật cười, khẽ vuốt tóc bé út.

“Cha đâu có mắng chị. Chỉ là… cha muốn chị làm một chuyện chị không muốn.”

“Chuyện gì vậy chị?” Era hỏi, giọng nhỏ như gió.

“Hôn sự.”

Cả ba đôi mắt tròn xoe lập tức trợn to hơn nữa.

“Lấy chồng?!”
“Không được! Em không cho chị đi!”
“Nếu chị đi rồi, ai ngủ cùng chúng em vào đêm bão tuyết?”

Ba cô bé đồng loạt nhào tới ôm siết nàng như thể sợ nàng biến mất ngay trong đêm nay.

Camellia bật cười trong sự hỗn loạn đáng yêu ấy.
“Chị chưa đi đâu cả. Nhưng đúng là cha muốn gả chị cho một người… chị không ưng.”

“Vậy chị sẽ làm gì?” Margarita hỏi.

Nàng thoáng nghiêng đầu. Trong đôi mắt nâu ánh lên một tia ranh mãnh — rất giống đôi mắt của cha mỗi khi ông dự tính một chiến lược mới.

“Chị sẽ khiến anh ta tự động xin bỏ hôn ước.”

“Oa… nghe ngầu quá!” Ella tròn mắt. “Nhưng làm sao làm được?”

Camellia khẽ cười, đặt tay lên môi ra dấu bí mật.

“Đó là chuyện của người lớn. Các em đi ngủ đi. Mai chị kể tiếp.”

“Chị keo kiệt quá!”
“Em đang tò mò mà!”
“Chị không thương tụi em nữa!”

Ba cô bé càu nhàu đủ kiểu nhưng vẫn ngoan ngoãn kéo nhau đi khi nàng nhẹ nhàng đẩy họ ra cửa.

“Ngủ đi, mấy bông hoa tuyết của chị.”

Cánh cửa khép lại, để lại căn phòng chìm trong ánh trăng lờ mờ.

Camellia ngồi xuống giường, ôm gối. Ý nghĩ về hôn ước lại trào lên như con sóng chạm chân vào bờ, hết đợt này đến đợt khác. Nàng không biết Nikolay Ivushkin là người thế nào, không biết liệu hắn có tử tế hay chỉ là một trong vô số những người đàn ông mà nàng chưa từng muốn gặp mặt.

Nhưng nàng biết một điều chắc chắn:

Nàng sẽ không để cuộc đời mình bị ai đó dắt đi như một điệu nhảy nàng chưa từng tập.

Đêm ấy, Camellia trằn trọc mãi. Trăng vẫn rọi vào phòng, hắt ánh sáng lên mái tóc nàng như lớp sương mỏng. Và chỉ đến khi đã quá nửa đêm, nàng mới mệt mỏi chìm vào giấc ngủ - nhưng ngay cả trong mơ, nàng vẫn giữ chặt mong muốn:
Số phận này, nàng phải tự định đoạt.

---

Trong căn phòng họp chật kín khí thuốc súng và mùi giấy tờ cũ, không khí như đặc quánh lại theo từng câu chữ của bức điện mật. Cả căn phòng—với những quân hàm lấp lánh dưới ánh đèn vàng vọt—như chao đảo bởi tin tức đang được đưa ra.

Tướng Heinz Guderian đứng thẳng người, bóng ông đổ dài lên bản đồ rộng bằng nửa mặt tường. Giọng ông trầm, sắc, và mỗi âm thanh thốt ra như một cú nện thẳng vào trái tim những kẻ có mặt.

“Kaluga,” ông nói, nhấn mạnh từng chữ như những nhát chém.
“Cách trung tâm cổ kính của Moskau chỉ mười lăm cây số về phía tây nam. Theo báo cáo… Tướng Georgy Zhukov đang ở đó. Với gia đình.”

Những tiếng xôn xao lập tức vỡ ra như tiếng kính cũ bị ai ném đá.

Tướng Heinrici đập mạnh tay xuống bàn, khuôn mặt ông rạng rỡ như vừa tìm được vàng giữa tuyết lạnh:
“Bắt được Zhukov, bọn Ivan sẽ rệu rã trong phút chốc! Đội quân kỷ luật thép ấy sẽ mất đầu tàu! Đây… đây mới đúng là cơ hội của một đời!”

Thống chế Günther von Kluge ngồi xoải trong ghế, ly whisky trong tay sóng sánh, ánh mắt ông lấp lánh như con hồ ly già ngửi thấy mùi máu.
“Thú vị đấy. Nếu nhiệm vụ này thành công, thứ còn lại của nước Nga… chẳng khác nào quả táo chín mọng đang chờ chúng ta hái. Câu hỏi duy nhất là…”

Ông dừng lại, ánh mắt sắc như dao gọt qua từng gương mặt.

“—Ai sẽ chịu trách nhiệm cho chiến dịch này?”

Câu hỏi rơi vào phòng như một hòn đá ném xuống mặt hồ mùa đông—mềm mại nhưng tạo sóng dữ dội. Tấm bản đồ vùng Kaluga được trải rộng, những cây ghim, ký hiệu và đường gạch đỏ trông như dấu tích của một trò chơi chiến tranh tàn bạo.

Một sĩ quan đứng dậy, chỉ tay vào khu rừng dày đặc bao quanh dinh thự:
“Địa hình rừng rậm. Chưa kể tuyết dày. Bộ binh tiến chậm lắm, thưa ngài.”

Người bên cạnh gật gù:
“Nếu chỉ dùng bộ binh, Zhukov sẽ biến mất trước khi chúng ta kịp áp sát.”

Một tướng khác chen lời:
“Xe tăng tấn công chớp nhoáng. Bộ binh theo sau. Chỉ như vậy, ta mới kịp cắt đường rút của ông ta.”

Guderian gật nhẹ, khóe môi thoáng nhếch lên.

“Đúng vậy. Nhưng xe tăng không thể do ai cũng điều khiển.”
Ông gõ gõ vào bản đồ, như đang nhịp một khúc nhạc chiến tranh.

“Chúng ta cần một người…
—đủ nhanh.
—đủ liều.
—đủ quen với tuyết, rừng và sự tuyệt vọng.”

Ánh mắt ông đảo qua từng quân nhân.
Rồi dừng lại.

“Tôi có người để tiến cử.”

Cả phòng như nín thở.

“Một xa trưởng trẻ. Rất trẻ.”
Ông nhấn giọng, để câu chuyện có thêm phần kịch tính.
“Nhưng tài năng vượt bậc. Trong trận Neferdovo vừa rồi, dù bị thương nặng, cậu ta vẫn phá hủy hầu như toàn bộ lực lượng tăng thiết giáp Liên Xô trong vùng. Cậu ta trở về trên băng ca… nhưng danh tiếng thì trở về trong tiếng gầm của pháo binh.”

Một cái tên được thốt ra.

“Klaus Jäger.”

Căn phòng im phăng phắc. Gió ngoài kia dường như cũng ngừng thổi.

Rồi, từ cuối bàn, Giọng Heinrici vang lên như một căn phòng bị giật sập trần:
“Klaus Jäger? Hắn… không phải là con trai của ngài Thống chế Kluge sao?!”

Một tiếng keng khô khốc vang lên khi ly whisky trong tay Thống chế Günther hơi nghiêng, suýt rơi. Khuôn mặt ông ngay lập tức sầm lại, đôi mắt lóe lên sự cảnh giác pha lẫn giận dữ.

“Cậu ta vẫn là thương binh,” ông nói, giọng lạnh như sương thép.
“Guderian, ông định quăng một người đang nằm trên giường bệnh vào nhiệm vụ tử thần sao? Đó là sự liều lĩnh thiếu suy nghĩ.”

Guderian bật cười, mềm mại mà sắc lẹm:

“Trong chiến tranh, thưa ngài Thống chế, bệnh binh hay không bệnh binh chẳng quan trọng. Quan trọng là tài năng.”
Ông hơi nghiêng người, cúi sát vào ánh mắt của von Kluge.
“Và một chiến thắng lớn sẽ giúp Klaus… bước lên một vị trí cao hơn. Đẹp đẽ hơn. Xứng đáng hơn.”

Von Kluge nghiến răng.

“Ta. Không. Đồng. Ý.”

Guderian ngồi xuống, khoanh tay, vẻ thản nhiên đến đáng ghét.

“Nếu vậy,” ông nói chậm rãi như thủ vai chính trên sân khấu, “hãy tiến cử người giỏi hơn.
Nếu ngài có ai đủ bản lĩnh để chỉ huy chiến dịch bắt Zhukov—xin mời nêu tên.”

Không một ai lên tiếng.

Tất cả đều hiểu: nhiệm vụ này chính là thanh kiếm sắc nhất. Ai hoàn thành sẽ được vinh quang. Ai thất bại… sẽ chết.

Trong khoảnh khắc yên lặng kéo dài ấy, các sĩ quan bắt đầu liếc nhìn Thống chế von Kluge với ánh mắt thích thú, như đang xem một vở kịch hay.

Guderian mỉm cười.
Một nụ cười không hề dấu diếm chiến thắng.

“Hay…” ông nói giọng đều đều, “ngài Thống chế không tin tưởng vào khả năng của con trai mình?”

Một tiếng ồ nho nhỏ bật ra từ nhiều hướng.
Heinrici nhếch mép—không giấu nổi sự giải trí.

Gương mặt von Kluge tái lại, rồi tối như trời sắp bão.

Cuối cùng, ông nghiến răng gật đầu:

“Được. Giao nhiệm vụ đó cho Klaus Jäger.”
Nhấn từng chữ như bẻ gãy từng khớp xương.

Nhưng ông thêm một câu, giọng lạnh hơn lưỡi dao:

“Nếu có bất kỳ chuyện gì xảy ra với nó, Guderian… tôi sẽ nhớ trách nhiệm này thuộc về ông.”

Guderian chỉ cúi đầu nhẹ.

“Dĩ nhiên rồi.”

Trong mắt ông, thứ ánh sáng hào hứng ấy vẫn âm ỉ cháy—dội máu chiến tranh đang gào thét tìm lửa.

Và bên ngoài, trời Kaluga đang dần nổi gió.
Một cơn bão sắt thép mới chuẩn bị hình thành.

---

Gió đêm luồn qua những khe hở trong tấm bạt che của bệnh viện dã chiến, mang theo mùi tuyết ẩm và tiếng thở dài của cánh rừng đang ngủ yên. Bên trong căn phòng nhỏ, giữa ánh đèn vàng mờ nhạt, Klaus Jäger ngồi một mình bên chiếc bàn gỗ thô được dựng tạm. Đôi găng tay đen của hắn nhuốm mùi dầu súng, bàn tay chuyển động chậm rãi, đều đặn như nhịp của một người thợ kim hoàn đang lau chùi khẩu Luger bạc.

Trên gương mặt hắn, một vệt sẹo mới còn đỏ rực chạy dọc từ thái dương xuống gò má — vết tích của trận chiến tại Nefedovo vẫn chưa chịu biến mất, cứ như muốn nhắc hắn rằng tử thần vẫn luôn đứng sát sau vai.

Ánh mắt lam nhạt ấy, lạnh như thép và u buồn như đáy hồ mùa đông, đang lặng lẽ hướng ra ô cửa sổ phủ sương, nơi bầu trời đen đặc đổ xuống một lớp tuyết mỏng như tro tàn.

Một khoảnh khắc yên ắng hiếm hoi — quá hiếm hoi trong đời một kẻ sinh ra để mang trên vai màu áo tro của chiến tranh.

Cánh cửa bật mở.

“Klaus.”

Tên hắn được gọi lên đầy cung kính, nhưng cũng phảng phất lo âu. Một sĩ quan trẻ đứng trước ngưỡng cửa, tay cầm theo bức điện dán dấu “Tối mật”.

Klaus chỉ hơi ngẩng đầu, ánh mắt uể oải như thể vừa bị kéo khỏi một giấc mộng dở dang.

“Có chuyện gì?”

“Bộ chỉ huy… giao cho ngài một nhiệm vụ đặc biệt.”

Tờ giấy mỏng được đặt trước mặt hắn như một mệnh lệnh định đoạt số phận. Klaus mở nó ra, đôi mắt lướt qua từng dòng chữ. Trong khoảnh khắc hắn đọc đến cái tên Zhukov, vẻ mặt hắn thay đổi — không rõ là thích thú, chua chát hay đơn thuần là bản năng săn mồi vừa thức giấc.

Một đường cong nhạt nở nơi khóe môi.

“Bắt sống Tướng Zhukov…” hắn nhắc lại, giọng trầm khàn như tiếng kim loại cọ vào nhau. “Họ thật sự nghĩ tôi đủ may mắn để bắt được con hổ của Liên Xô à?”

Sĩ quan kia nuốt khan, nhìn gương mặt đầy góc cạnh của cấp trên mình dưới ánh sáng lập lòe. Bộ ria mép rậm rạp khiến Klaus trông già hơn tuổi thật, còn cặp mắt lam thì lạnh đến mức khiến người đối diện muốn quay đi.

“Herr Jäger… ngài vừa hồi phục. Nếu cần, chúng tôi có thể đề xuất điều động—”

“Không cần.”
Klaus dứt khoát đến mức không để người kia nói hết câu.

Hắn khép bức điện lại, ngón tay vô thức siết lại một chút — chỉ một chút rất nhẹ, như thể hắn vừa nắm lấy số phận mà chính hắn cũng không đoán được sẽ đưa mình về đâu.

“Tôi còn sống. Thế là đủ.”

Giọng hắn bình thản, nhưng dưới lớp bình thản ấy là sự thúc giục vô hình — một điều gì đó sôi lên trong lồng ngực, thứ mà hắn không gọi tên được. Một linh cảm rất mơ hồ, giống như tiếng thì thầm của định mệnh mà chỉ những kẻ đứng giữa ranh giới sinh tử mới nghe thấy.

Klaus đứng dậy.

Động tác chậm rãi, nhưng mang sự quyết liệt bẩm sinh của một người đàn ông được sinh ra trong tiếng trống trận. Hắn mặc lại áo quân phục, cài từng chiếc cúc bằng bàn tay đã quen với việc siết cò súng.

Khi hắn soi qua ô cửa sổ mờ sương, gương mặt phản chiếu trở lại trông vừa lạ lẫm vừa quen thuộc — một gương mặt bị cắt gọt bởi chiến tranh, cứng rắn hơn cha hắn ở tuổi này, u tối hơn, và cô độc hơn nhiều.

“Zhukov…” hắn lẩm bẩm.
Như thể đang nếm thử cái tên ấy bằng lưỡi kiếm giấu sau nụ cười.

“Bắt sống vị tướng ấy… Ông già sẽ tự tay bóp cổ mình nếu thất bại.”

Trong câu nói đó vừa có giễu cợt, vừa có nỗi cay đắng mà chính hắn cũng không giải thích được.

Klaus đeo khẩu Luger vào bao súng bên hông, rồi bước đến cửa. Mỗi bước chân hắn hằn xuống nền đất sũng nước một dấu nặng trĩu, như thể mang theo cả sức nặng của dòng họ Kluge mà hắn đã cố tình từ bỏ khi chọn mang họ Jäger.

Hắn mở cửa, gió tuyết ập vào, thổi tung vài sợi tóc đen nơi thái dương. Ánh mắt lam nhạt hướng về phía bìa rừng — nơi một con đường trắng xóa mở ra như một trang sách chưa viết.

Và giữa cái lạnh cắt da ấy, thứ cảm giác kỳ lạ lại trỗi dậy lần nữa.

Một linh cảm mong manh.
Một nhịp đập lỡ đi nửa nhịp.
Một tiếng gọi mà hắn không nghe rõ, nhưng vẫn cảm nhận.

Klaus Jäger bước đi, không biết rằng con đường trước mặt đang đưa hắn tới một cuộc gặp gỡ… có thể nghiền nát cả trái tim đã từng sống như một khối đá tảng, hoặc cứu vớt nó khỏi bóng tối cha truyền con nối.

Một bước chân rơi xuống tuyết.
Rồi một bước nữa.

Mỗi bước — đưa hắn lại gần Camellia hơn.
Dù hắn chưa biết.
Dù nàng chưa biết.

Nhưng số phận đã bắt đầu chép chương của hai người họ từ khoảnh khắc ấy.

---

Tuyết đêm rơi không thành tiếng, chỉ để lại những mảng trắng dày đặc phủ lên doanh trại tạm bợ của quân Đức ở ven rừng Kaluga. Một màn sương mỏng lơ lửng, chia bầu trời thành hai nửa — một nửa đen như than đá, nửa còn lại là màu trắng của hơi lạnh đang thở dài. Trong cái tĩnh mịch ấy, ánh đèn dầu trong lều chỉ huy bập bùng như trái tim của một con thú đang chờ phút vồ mồi.

Bên trong, Klaus Jäger đứng dựa vào mép bàn, bóng hắn đổ dài lên bản đồ trải rộng. Những đường kẻ đỏ đậm mô tả dinh thự Zhukov như một mê cung được bao bọc bởi rừng và tuyết. Từng kí hiệu nhỏ — vọng gác, hào chắn, kho đạn — hiện lên rõ ràng, nhưng với hắn, tất cả như những quân cờ trên một bàn cờ cổ xưa mà chỉ người hiểu luật mới biết phải hy sinh quân nào để thắng ván cuối.

“Trung tá Jäger.”
Giọng một sĩ quan vang lên, khô khốc như nhánh củi khẽ gãy trong đêm.
“Chúng tôi đã xác định được ba lối ra vào chính của dinh thự. Tuy nhiên hệ thống canh phòng rất dày đặc. Bẫy chống tăng, rào thép và cả hầm ẩn quân. Địa hình rừng rậm cũng sẽ gây khó khăn cho xe tăng khi tiến vào.”

Klaus không đáp ngay. Đôi mắt lam nhạt của hắn không phản chiếu ánh đèn mà phản chiếu màu của cái chết — điềm tĩnh, lạnh băng và lặng lẽ.

Hắn cúi xuống bản đồ, đặt một ngón tay lên điểm đánh dấu hình ngôi sao màu đỏ — vị trí trung tâm của dinh thự, phòng chỉ huy nơi Zhukov thường làm việc.

“Chúng ta sẽ tấn công vào lúc ba giờ sáng.”
Giọng hắn trầm như tiếng súng nổ bị bóp nghẹt giữa thung lũng tuyết.

“Ba giờ?” viên sĩ quan nhắc lại, hơi khựng.
“Đúng. Đêm sâu nhất, con người kiệt sức nhất, và lính gác cũng sơ hở nhất.” Klaus nói, từng chữ rơi xuống như một mệnh lệnh đã được khắc sẵn từ trước. “Chúng ta sẽ áp sát bằng hai hướng. Bộ binh giữ vòng ngoài, bịt mọi đường thoát. Còn xe tăng của tôi…” — môi hắn khẽ nhếch lên — “sẽ đột kích thẳng vào trung tâm dinh thự.”

Không có sự do dự.
Không có một vệt sợ hãi.
Chỉ có sự chính xác tuyệt đối của một chiếc đồng hồ được chế tác cho chiến tranh.

Các sĩ quan đồng loạt gật đầu, rồi bước nhanh ra ngoài chuẩn bị. Tiếng giày nện trên nền đất cứng vang vọng, để lại một khoảng lặng nặng nề.

Chỉ còn lại mình hắn trong căn lều.
Lửa trong đèn dầu khẽ rung, như phản chiếu một linh hồn cũng đang rung lên bên trong thân xác ấy.

Klaus khoanh tay trước ngực. Ánh mắt hắn trôi theo những đường vẽ màu đen trên bản đồ — con đường xuyên rừng, vòng cung xung quanh hồ băng, lối mòn của thợ săn bản xứ. Tất cả như những tĩnh mạch dẫn đến trái tim của một con thú khổng lồ — cái dinh thự ấy, cái gia đình ấy, cái tên Zhukov ấy.

Một cơn gió lùa qua tấm bạt, làm tóc hắn khẽ rung.
Trong cái lạnh ấy, hắn bất giác cảm thấy trong lồng ngực một cú nhói nhẹ.

Mơ hồ.
Vô nghĩa.
Nhưng không thể bỏ qua.

Giống như một bàn tay vô hình chạm vào tim hắn.

Hắn lẩm bẩm: “Kỳ lạ thật…”

Hắn không thường tin vào điềm báo, càng không tin vào số phận. Con trai của von Kluge — hay đúng hơn, đứa con đã từ chối mang họ cha — luôn tin vào thép, vào động cơ, vào thứ tiếng gầm rú của xe tăng Panzer.

Nhưng lần này…

Trong khoảng khắc giữa đêm trắng ấy, hắn bỗng thấy trong ngực mình có gì đó như một sợi dây bị ai đó kéo nhẹ.

Hắn hít một hơi thật sâu, như muốn đẩy sự phiền nhiễu đó ra khỏi đầu.

“Nhiệm vụ là nhiệm vụ.”
Hắn siết chặt chiếc găng tay da.
“Không có thứ gì khác.”

Nhưng khi Klaus bước ra khỏi lều, tuyết đập nhẹ vào mặt hắn, mát lạnh… lạ lùng như một lời chào từ định mệnh.

Trong rừng, gió rít lên một tiếng dài, không rõ là tiếng gió hay tiếng của tương lai đang mở cửa. Những người lính chạy qua chạy lại chuẩn bị, nhưng trong mắt hắn tất cả đều mờ đi — chỉ còn con đường trắng thẳng tắp dẫn vào rừng là sắc nét đến ám ảnh.

Hắn bước đi, từng bước ăn sâu vào tuyết.
Tấm áo choàng màu xám tung lên sau lưng hắn, như bóng một con thú săn mồi chuẩn bị lao vào đêm tối.

Không ai trong quân đội Đức biết rằng nhiệm vụ này sẽ thay đổi cuộc đời hắn.

Không ai biết rằng ngay khi tuyết rơi xuống mái nhà của gia đình Zhukov, có một cô gái đang nằm trên giường ngủ thiếp đi nhưng trong lòng vẫn tràn đầy khát khao thoát khỏi số phận.

Hai đường đời đang tiến lại gần nhau, như hai vệt sao băng chuẩn bị giao nhau trên bầu trời.

Và Klaus — người đàn ông vừa lên kế hoạch cho một cuộc tấn công lớn — không biết rằng hắn không đi bắt một vị tướng.

Hắn đang đi gặp định mệnh của chính mình.

---

Gió đêm rít qua những tán thông bao quanh dinh thự Zhukov như tiếng thở dài của rừng sâu. Bầu trời chìm trong sắc xám bạc, và mặt đất nặng trĩu tuyết in dấu xích xe tăng vừa nghiền nát cánh cổng sắt như nghiền nát một thanh kẹo giòn. Đằng sau làn sương lạnh lẽo, chiếc Panther của Klaus Jäger dừng lại như một con thú săn mồi ngẩng đầu quan sát lãnh địa mới bị xâm phạm.

Hắn đứng trên tháp pháo, gió thổi lật những sợi tóc đen của hắn, còn ánh mắt lam nhạt sắc như mũi dao trượt trên mặt thép. Cánh cổng dinh thự nằm nghiêng đổ dưới bánh xích, rèm cửa sổ bị gió bứt rách đập vào khung gỗ như những lá cờ trắng tả tơi, nhưng… vẫn không một tiếng súng, không một bóng người.

Một sự im ắng lạnh gáy.

“Tiến lên…” giọng Klaus thấp, khô, như mệnh lệnh dành cho tử thần.

Đội hình tản ra, bộ binh theo sát. Nhưng trong lòng hắn, linh cảm đang nổi lên từng đợt như sóng lạnh quét qua một mặt hồ đông cứng.

Gần đó, viên sĩ quan trẻ nhìn quanh, tay siết chặt khẩu súng.
“Chỉ huy… quá yên tĩnh. Không giống nơi ở của một tướng lĩnh hàng đầu Liên Xô.”

Klaus không trả lời ngay. Hắn tháo tai nghe, để đôi tai mình lắng trọn cái tĩnh lặng chết chóc ấy.

Rồi hắn nói, chậm rãi nhưng rắn như thép:
“Chúng ta đến quá dễ dàng. Điều này chưa từng là một dấu hiệu tốt.”

Hắn đưa ống nhòm lên, quan sát từng đường nét của dinh thự — mái hiên phủ tuyết, những ô cửa không đèn, sân lát đá trong veo ánh tuyết… tất cả lặng như một nhà mồ sang trọng.

“Có hai khả năng.”
Hắn hạ ống nhòm, ánh mắt sâu như gươm chém vào đêm tối.

“Khả năng thứ nhất… là bẫy.”

Không ai thở mạnh.

“Nhưng không có cách bố trí nào của Hồng quân vô hình đến mức này. Không dấu xe, không dấu người. Không logic.”

“Vậy khả năng thứ hai?” sĩ quan trẻ nuốt nước bọt hỏi.

“Khả năng thứ hai…” Klaus nhếch môi một chút, nụ cười lạnh buốt… “là chúng ta chỉ đang vây hãm một ngôi nhà rỗng. Zhukov đã rời đi.”

Sĩ quan tròn mắt: “Không thể. Tin tình báo lần này—”

“Hắn là Zhukov,” Klaus cắt ngang, giọng hắn dằn từng chữ như thép gõ vào bàn mổ. “Một con cáo già của chiến tranh. Nếu hắn thấy một dấu hiệu bất thường, hắn sẽ đưa vợ con đi ngay lập tức.”

Hắn dừng lại.
Trong ánh thép của đôi mắt ấy, có một tia… gì đó chẳng ai gọi được tên.

“Bộ binh tiến vào. Lục soát toàn bộ. Ít nhất còn có thể thu được tài liệu mật.”

Klaus vừa dứt lệnh thì—

RUỲNHH!!!

Một tiếng động mạnh như sét giáng xuống mái nhà đá của dinh thự.

**

Trong căn phòng tầng trên, Camellia giật mình bật dậy. Tấm chăn dày rơi xuống nền gỗ, để lộ bộ váy ngủ lụa mềm được mẹ nàng tự tay may. Nàng dụi mắt.

“Cha…?” nàng gọi khẽ, giọng còn vương hơi thở buồn ngủ.

Không ai trả lời.

Camellia ôm con thỏ bông cũ kỹ vào ngực, đôi chân trần bước xuống nền gỗ lạnh buốt. Căn phòng tối om, chỉ có ánh trăng xanh xao rọi qua bậu cửa. Mỗi bước đi lại khiến tim nàng đập mạnh hơn.

“Cha ơi…?” nàng lặp lại, thêm chút run rẩy.

Căn nhà rộng lớn như đang nín thở.
Bậc cầu thang gỗ kẽo kẹt dưới bàn chân nhỏ bé của nàng.

Xuống tới hành lang — tối, lặng, lạnh.

“Era? Margarita? Ella?”
Không một tiếng đáp lại.
Những cái tên vang lên rồi chìm vào bóng tối như những hạt bụi rơi vào giếng sâu.

Camellia bước vào phòng khách.

Và trái tim nàng như bị một bàn tay vô hình bóp nghẹt.

Phòng khách — căn phòng ấm cúng nhất nhà, nơi cả gia đình vẫn quây quần mỗi tối — giờ hỗn loạn như sau cơn bão. Ngăn kéo bị kéo tung. Ghế bị xô lệch. Những tờ giấy, bản thảo thư từ của cha nàng rơi lả tả như một trận mưa giấy trắng.

“Mẹ ơi…?” giọng nàng vỡ ra, run đến mức không nhận ra được.

Gió lùa qua khung cửa sổ bị mở toang, thổi tung rèm vào trong như cánh tay của một bóng ma vừa chạy thoát.

Nàng run rẩy ôm chặt con thỏ bông, lùi lại một bước.

---

Gió đêm lùa qua hành lang trống trải của dinh thự, mang theo tiếng rền rĩ của những cánh cửa sổ va vào khung gỗ. Trong căn phòng vắng của thư viện, ánh đèn pin loang loáng hắt lên tường gỗ cũ kỹ như những vệt dao. Mỗi vệt sáng đi qua lại kéo theo tiếng lật giấy, tiếng ngăn tủ bị giật mạnh, tiếng giày lính đạp trên sàn gỗ khô kêu cọt kẹt.

Klaus Jäger đứng ở giữa căn phòng, đôi mắt lam xám dán chặt vào bản đồ tường đang bị gió thổi phần phật. Hắn im lặng, ánh sáng từ ngọn đèn treo hắt lên nửa gương mặt hắn, để lộ đường nét góc cạnh cứng rắn và vệt máu khô còn sót lại sau trận chiến với tuyết rơi tuần trước.

“Không có gì đáng giá trong phòng này, thưa chỉ huy!” một tên lính báo cáo.

Klaus không trả lời. Hắn chỉ nghiêng đầu, lắng nghe.

Và rồi —

Một giọng nói vang lên từ xa, mong manh như ánh trăng xuyên qua cửa kính.

“Cha ơi… mẹ ơi… mọi người đâu rồi? Con không thích trò trốn tìm này đâu nhé…”

Cả toán lính khựng lại.

Tên lính trẻ cúi đang lục tủ vội ngẩng lên, đôi mắt mở to trong sững sờ:
“Tôi vừa nghe thấy tiếng con gái…”

Klaus hạ tờ tài liệu xuống, đôi mắt sáng lên như lưỡi dao chạm vào ánh lửa.

“Không phải ảo giác,” hắn nói, giọng trầm thấp. “Ngôi nhà này còn người.”

Sự tĩnh mịch trong phút chốc biến thành một thứ căng thẳng rờn rợn.

Rồi hắn ra lệnh, từng chữ nặng như đá tảng:
“Dừng lục soát. Chia đội. Kiểm tra từng phòng. Bắt sống con mồi.”

**

Camellia vẫn chưa hay biết điều gì đang đổ xuống đời mình.

Nàng bước dọc hành lang, đôi chân trần lạnh buốt trên sàn gỗ ngấm hơi tuyết. Gương mặt vốn tươi sáng giờ tái nhợt, đôi mắt nâu mở lớn đầy hoang mang. Bầu khí lạnh từ cửa sổ mở toang quấn lấy nàng, làm mái tóc nâu mềm thổi tung ra sau như tơ lụa bị gió tha đi.

“Cha ơi… Era? Ella? Các em…”
Giọng nàng run dần, như nến tắt trong gió.

Khi đi vào bếp, nàng với tay lấy ly nước để trấn tĩnh đôi môi khô rát. Nhưng khi quay người lại —

Nàng chết lặng.

Trước mặt nàng là hàng loạt bóng áo xám đang đứng thành hình vòng cung, ánh mắt lạnh như đá núi. Ánh đèn pin hắt lên trần nhà, đổ những cái bóng dài ngoằng lên bức tường như những cánh tay đen sắp nuốt chửng nàng.

Chiếc ly rơi khỏi tay nàng.
Tiếng thuỷ tinh vỡ nổ tung dưới chân.
Nhưng tiếng tim nàng còn vang hơn.

“Các người…” Camellia lùi lại, bàn tay siết chặt lấy mép bàn bếp. “Các người là ai? Đây không phải nơi các người có quyền vào!”

Câu nói của nàng tuy run nhưng vẫn đẹp như một nhát kiếm mảnh mà sắc.

Một người lính định xông lên — nhưng một tiếng trầm khẽ vang lên đã khiến tất cả lùi lại một bước.

Klaus Jäger bước vào.

Hắn cao lớn, râu ria lởm chởm vì những ngày liền chưa cạo, đôi mắt lam lạnh lẽo quét thẳng qua nàng như lột trần tất cả. Mỗi bước chân hắn đều khiến mặt đất như kéo dài thêm một đoạn bóng tối.

Hắn nhìn nàng — cái nhìn của một thợ săn đã tìm thấy con mồi đẹp nhất trong khu rừng trắng.

“Ồ…” Klaus cất giọng, nụ cười nghiêng nghiêng nơi khoé miệng. “Tiểu thư nhỏ, cô dựa vào điều gì mà cấm chúng tôi vào đây?”

Camellia hít một hơi mạnh, đôi tay run lên vì giận và sợ.
“Tôi… Đây là nhà của tôi! Các người không được phép—”

“Nhà của cô?” Klaus bật cười nhẹ — một tiếng cười không có chút ấm áp. “Nhà của Zhukov?”

Nàng khựng lại.
Và điều đó là đủ để hắn biết.

Hắn tiến lên, từng bước thôi nhưng khiến trái tim nàng đập loạn.
“Con gái đầu lòng của Tướng Zhukov…” Klaus nói, như đang đọc một bí mật quen thuộc. “Bốn cô con gái… và cô, Camellia… ‘ái nữ’ của ông ta.”

Ngực nàng thắt lại.
Nàng lùi, tay chạm vào bồn rửa… và lênh khênh trên giá dao, một con dao nhỏ sáng ánh thép.

Hơi thở nàng lạnh như sương.
Trong một khoảnh khắc táo bạo và tuyệt vọng, nàng phóng tay, rút dao —
và đưa thẳng lên cổ mình.

Tên lính đứng gần nhất kêu lên.

Klaus không.
Hắn lao tới như con sói, bàn tay thô ráp nhưng chính xác như thép kẹp chặt cổ tay nàng.

“Cô điên rồi sao?!” hắn gầm lên, hơi thở phả vào da nàng nóng rực như lửa. “Tự sát trước mặt tôi? Ai cho cô cái gan đó?”

Camellia giãy giụa, đôi mắt đẫm nước nhưng ánh lên ngọn lửa kiêu hãnh không chịu tắt:
“Buông tôi ra… đồ quái vật!”

“Cô không chết dễ như vậy đâu,” Klaus nghiến răng, siết chặt tay.

Con dao rơi xuống sàn, tiếng “keng” vang lên như tiếng chuông báo tử cho tự do của nàng.

Camellia còn chưa kịp cúi xuống thì bỗng —
một cú đánh gọn gàng vào gáy.

Nàng không cảm thấy đau.
Chỉ thấy ánh đèn pin xoáy lại thành một vòng tròn… rồi tối sầm.

Cơ thể nàng đổ về phía trước.
Klaus kịp vòng tay đỡ lấy nàng, như người ta đỡ một bông hoa tuyết sắp tan.

Trên tay nàng, con thỏ bông nhỏ bé vẫn bị giữ chặt, như sợ bị ai cướp mất.
Đôi mi dài khép lại, nhẹ như cánh bướm ngủ Đông.

Klaus nhìn nàng trong giây lát — rất lâu so với một tên chỉ huy lạnh máu.
Ánh mắt hắn chạm nhẹ vào gò má nàng, vào mái tóc nâu mềm, rồi lướt xuống món đồ chơi nàng ôm chặt.

Một thoáng gì đó thoát ra trong đáy mắt hắn —
không phải thương hại, không phải thèm khát…
mà là một thứ cảm giác lạ lùng, ngọt ngào và đau đớn, như mảnh ký ức của một điều gì hắn từng đánh mất.

“Đem theo cả con thỏ,” hắn ra lệnh, giọng trầm đi, khác hẳn vẻ lạnh băng ban nãy.

Rồi hắn bế nàng lên — nhẹ như bế một món đồ quý.

“Thu tất cả tài liệu. Chúng ta rút lui ngay.”

Ánh đèn rọi theo bóng hắn, dài và nghiêng trên tường như lưỡi kiếm vừa chém ngọt đêm đông.

Trong vòng tay Klaus Jäger, Camellia mềm như nhành hoa trà trắng…
mà chính hắn cũng không biết rằng, từ khoảnh khắc nàng ngã vào ngực hắn, số phận của hắn không còn thuộc về riêng hắn nữa.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro