「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」scarlet cherry

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」scarlet cherry

1,379 224 8

từ đầu em đâu có mê baby nhiều lắm đâu mà nhở?…

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」21
「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」一期一会

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」一期一会

3,930 174 5

ichigo ichie: là thành ngữ bốn chữ của nhật bản. "nhất kỳ nhất hội", một thời điểm, một cuộc gặp gỡ, một cơ hội trong cả cuộc đời.…

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」fallen

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」fallen

2,606 157 4

gột rửa hết mọi nguồn tội lỗi.…

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」agape

「𝙟𝙞𝙢𝙞𝙣𝙨𝙚𝙡𝙡𝙚」agape

3,618 155 4

nó làm cháy lên ngọn lửa tình trong tôi.…