chương bảy

Buổi văn nghệ diễn ra sau đó trở thành một vệt mờ trong ký ức của tôi.

Tôi ngồi đó, giữa những tiếng vỗ tay, tiếng nhạc xập xình, nhưng tâm trí tôi lại không ở trong hội trường. Nó đang bị giam cầm trong một bức ảnh.

Tôi cứ mở đi mở lại màn hình điện thoại, nhìn chằm chằm vào gương mặt lạnh lùng trong đó. Mỗi lần nhìn, tôi lại phát hiện ra một chi tiết mới. Cái cách ánh sáng đậu trên xương chân mày nó. Cái cách đường kẻ mắt làm cho đuôi mắt nó hơi xếch lên, tạo ra một vẻ kiêu kỳ bí ẩn. Cái cách đôi môi màu hồng lạnh hơi mím lại, vừa có vẻ cứng cỏi lại vừa có nét mời gọi.

Đây là một con người đầy mâu thuẫn. Một câu đố không có lời giải.

Tiết mục của lớp tôi cuối cùng cũng diễn ra. Đám con gái trong những bộ trang phục lấp lánh bước lên sân khấu. Hải Đường đứng ở hàng thứ hai, không phải vị trí trung tâm. Nhưng không hiểu sao, mọi ánh mắt dường như đều đổ dồn về phía nó.

Nó không phải là người nhảy đẹp nhất. Động tác của nó có phần hơi cứng, hơi máy móc so với sự dẻo dai của Quỳnh Anh hay sự năng động của Mai. Có thể thấy rõ nó đã phải tập luyện rất nhiều, nhưng vẫn không thể nào có được sự uyển chuyển bẩm sinh.

Nhưng nó có một thứ mà không ai khác có.

Thần thái.

Trong khi những người khác đang cười thật tươi, cố gắng thể hiện sự vui vẻ, năng động, thì gương mặt Hải Đường vẫn lạnh như băng. Nó thực hiện từng động tác một cách chính xác, dứt khoát, không một nụ cười, không một cái liếc mắt đưa tình. Chính cái sự thờ ơ, xa cách đó lại tạo ra một sức hút kỳ lạ. Giữa một dàn đồng ca vui vẻ, nó là một nốt trầm lạc lõng, và chính vì lạc lõng, nó lại trở nên nổi bật nhất.

Nó không phải đang nhảy. Nó đang thực hiện một bài tập thể dục bắt buộc. Cái thái độ "tôi không quan tâm" đó, trớ trêu thay, lại là thứ "ngầu" nhất trên sân khấu.

Khi tiết mục kết thúc, tiếng vỗ tay vang lên như sấm. Tôi nghe thấy vài thằng con trai ở dãy ghế sau đang xì xào: "Con nhỏ ít nói lớp 11A5 xinh vãi!", "Nhìn lạnh lùng mà cuốn thế nhỉ?".

Một ngôi sao mới đã ra đời, theo một cách không ai ngờ tới.

Sau buổi lễ, lớp học trở lại với sự hỗn loạn của việc tẩy trang. Cái "thẩm mỹ viện" dã chiến lại được dựng lên, nhưng lần này là để khôi phục lại hiện trạng ban đầu.

Hải Đường không tham gia. Ngay sau khi bước xuống sân khấu, nó đã lẳng lặng đi vào nhà vệ sinh. Và khi quay trở lại, nó đã là một Hải Đường của thường ngày. Gương mặt mộc, không một chút phấn son. Mái tóc được buộc lại gọn gàng. Vẻ đẹp lộng lẫy, sắc sảo lúc nãy đã biến mất, nhường chỗ cho sự thanh tú, tĩnh lặng quen thuộc.

Nó đã tự tay xóa đi chiến tích của mình.

Nó ngồi vào bàn, lại cầm quyển sách lên, như thể toàn bộ sự kiện ngày hôm nay chỉ là một giấc mơ.

Nhưng tôi biết nó không phải là mơ. Bằng chứng vẫn còn nằm trong điện thoại của tôi.

Tôi ngồi đó, nhìn nó, rồi lại nhìn bức ảnh trong điện thoại. Hai con người, hai phiên bản. Một phiên bản công khai và một phiên bản bí mật. Và tôi, bằng một cách nào đó, lại là người duy nhất được biết đến cả hai.

Tôi cảm thấy một sự thôi thúc. Một sự thôi thúc muốn làm một điều gì đó.

Tôi lấy điện thoại ra, vào phần danh bạ. Trống trơn, chỉ có số của bố, mẹ, và thằng Khôi. Tôi nhấn vào nút "Tạo liên hệ mới".

Ở phần tên, tôi ngập ngừng một chút, rồi gõ vào hai chữ: "Darwin", rồi tôi đứng dậy, bước về phía bàn nó.

Nó ngẩng đầu lên, ánh mắt cảnh giác ngay lập tức. Cái công tắc phòng thủ của nó nhạy như một cái bẫy chuột.

Tôi không nói gì. Tôi chỉ đặt chiếc điện thoại của mình lên bàn nó, màn hình đang mở sẵn ở phần tạo danh bạ mới.

"Điền vào đi," tôi nói, giọng bình thản. "Số của mày ấy. Để lỡ thiên thạch có rơi thật thì tao còn biết đường gọi báo trước cho mày chạy."

Đó là một cái cớ. Một cái cớ ngớ ngẩn và gượng gạo, nhưng tôi không thể nghĩ ra cách nào khác.

Tôi không thể nói "Tao muốn có số của mày". Nghe quá sến.

Tôi không thể nói "Lưu số vào đi để sau này còn làm bài tập nhóm". Quá giả tạo.

Vì vậy, tôi đã dùng chính ngôn ngữ của chúng tôi. Ngôn ngữ của những lời mỉa mai, của kịch bản tận thế mà con bé đã dùng để nguyền rủa những đứa cao lênh khênh che mất ánh mặt trời của nó, cụ thể là tôi.

"Có dùng điện thoại đâu?"

Nó nói câu đó, mắt vẫn không rời khỏi quyển sách, như thể câu hỏi của tôi chỉ là một tiếng vo ve phiền nhiễu. Nó đang nhắc lại, một cách lạnh lùng, cái lần đầu tiên tôi cố gắng xin số của nó trong con hẻm. Nó đang nhắc tôi nhớ về sự thất bại của tôi, về cái thế giới quan khác biệt của hai chúng tôi.

Nếu là tôi của ngày hôm đó, có lẽ tôi đã lại lúng túng, bối rối và bỏ cuộc, nhưng tôi của ngày hôm nay đã khác. Tôi đã có trong tay một thứ vũ khí mới. Một thứ mà ngày đó tôi không có.

Đó là bức ảnh.

Tôi không nói gì. Tôi chỉ đơn giản là lướt ngón tay trên màn hình điện thoại của mình, thoát khỏi ứng dụng danh bạ và mở thư viện ảnh ra.

Tôi xoay màn hình về phía nó.

Bức ảnh chân dung của nữ hoàng băng giá hiện lên, rõ nét và sống động.

"Thế à?" tôi nói, giọng thản nhiên, nhưng có một chút thách thức. "Vậy cái người trong ảnh này, cái người biết chọn góc độ ánh sáng hoàn hảo, biết cách dùng camera trước một cách chuyên nghiệp hơn cả mấy đứa hot girl trên mạng, chắc là chị em song sinh thất lạc của mày à?"

Tôi thấy trang sách trong tay nó ngừng lật.

Nó từ từ, rất từ từ, ngẩng đầu lên. Ánh mắt nó rời khỏi quyển sách, di chuyển đến màn hình điện thoại, rồi cuối cùng dừng lại ở mặt tôi.

Trong mắt nó là một sự hỗn loạn. Một cơn bão nhỏ đang hình thành. Có sự bực bội vì bị bóc mẽ. Có sự lúng túng vì bị dồn vào chân tường. Và có lẽ, một chút gì đó giống như... sự thích thú bị che giấu.

Tôi đã dùng chính bằng chứng của nó để chống lại nó. Tôi đã dùng logic. "Mày không thể vừa tuyên bố mình không dùng điện thoại, lại vừa có thể chụp một bức ảnh selfie chuyên nghiệp như vậy. Hai điều đó mâu thuẫn."

Tôi đang thách thức nó. Thách thức cái bức tường mà nó đang cố gắng dựng lại.

Cuộc đối đầu thầm lặng lại diễn ra. Không khí xung quanh chúng tôi dường như lại đặc quánh lại.

Tôi có thể thấy bộ não của nó đang hoạt động hết công suất, tìm kiếm một lối thoát, một câu trả lời hợp lý, một lời phản biện sắc bén để lật ngược tình thế.

"Tao chụp đại thôi."

Một lời nói dối trắng trợn, yếu ớt, và hoàn toàn không có sức thuyết phục.

Từ miệng của bất kỳ ai khác, câu nói đó có thể tạm chấp nhận được. Nhưng từ miệng của Hải Đường, nó trở nên lố bịch một cách hài hước.

Hải Đường không bao giờ làm gì "đại". Con người này, mọi hành động, mọi lời nói, mọi lựa chọn từ ngữ của nó đều được tính toán, đều có chủ đích. Nó phân tích cả Thuyết Tiến Hóa để sỉ nhục tôi. Nó trích dẫn cả lý thuyết màu sắc để chọn một thỏi son. Cái khái niệm "làm đại cho xong" không tồn tại trong từ điển của nó.

Cái bức ảnh selfie kia, với góc độ hoàn hảo, với ánh sáng được tận dụng triệt để, với cái thần thái lạnh lùng khí chất ngời ngời thế kia, chắc chắn không phải là sản phẩm của một cú bấm máy ngẫu nhiên. Nó là kết quả của một bộ não biết chính xác mình đang làm gì.

Nó đang nói dối và nó biết rằng tôi biết nó đang nói dối.

Đây không còn là một cuộc đấu trí nữa. Đây là một sự cù nhầy. Một sự chối bay chối biến đến cùng. Giống như một đứa trẻ bị bắt quả tang ăn vụng kẹo và vẫn khăng khăng nói rằng "miệng con tự nhiên có vị ngọt thôi".

Sự phòng thủ của nó đã không còn sắc bén nữa. Nó đã trở nên... vụng về.

Và cái sự vụng về đó, bằng một cách nào đó, còn có sức công phá lớn hơn cả những lời lẽ thông minh nhất. Nó cho thấy rằng tôi đã thành công. Tôi đã dồn nó vào một góc mà nó không thể nào dùng trí tuệ để thoát ra được nữa. Nó buộc phải dùng đến một chiến thuật nguyên thủy nhất: chối cãi.

Tôi nhìn nó và lần này, tôi không thể nào nhịn được cười.

Tôi bật cười, một tiếng cười sảng khoái, không hề che giấu.

"Chụp đại?" tôi lặp lại, giọng đầy vẻ thích thú. "Thế thì cái khả năng 'chụp đại' của mày còn tốt hơn cả khả năng chụp có sắp đặt của 99% dân số thế giới đấy. Mày nên đi dạy một khóa học 'Nghệ thuật chụp ảnh ngẫu nhiên' đi, chắc chắn sẽ kiếm bộn tiền."

Sự mỉa mai của tôi không còn mang tính tấn công nữa. Nó mang tính trêu chọc. Giống như đang chọc ghẹo một người bạn, chứ không phải một đối thủ.

Mặt Hải Đường đỏ bừng lên. Không chỉ là vành tai. Mà là cả khuôn mặt. Một màu hồng lan tỏa từ cổ lên đến tận chân tóc. Lần đầu tiên, tôi thấy nó đỏ mặt một cách toàn diện như vậy.

Nó trừng mắt nhìn tôi, nhưng cái nhìn đó không còn đáng sợ nữa. Nó chỉ giống như một con mèo đang xù lông, vừa giận dữ lại vừa bất lực.

"Mày..." nó bắt đầu, nhưng rồi lại không biết phải nói gì. Mọi vũ khí ngôn từ dường như đã bị tôi vô hiệu hóa bằng chính sự vô lý của nó.

Tôi vẫn cười, nụ cười toe toét.

Tôi lại đẩy chiếc điện thoại về phía nó, màn hình danh bạ vẫn còn đó.

"Thôi được rồi, không trêu mày nữa," tôi nói, giọng dịu lại. "Số điện thoại. Hay là mày muốn tao phải đi hỏi thầy chủ nhiệm?"

Tôi lại dùng đến chiêu đe dọa cũ. Nhưng lần này, nó không còn mang ý nghĩa khiêu khích. Nó chỉ là một cú đẩy cuối cùng. Một lời thúc giục nhẹ nhàng. "Đừng cố chấp nữa. Mày thua rồi."

Hải Đường nhìn tôi, rồi lại nhìn xuống chiếc điện thoại. Nó mím chặt môi, vẻ mặt đầy đấu tranh nội tâm.

Cả một phút trôi qua.

Cuối cùng, nó thở hắt ra một hơi, hơi thở của sự đầu hàng.

Nó giật lấy chiếc điện thoại từ tay tôi, thái độ vẫn còn hậm hực.

Bàn tay nó lướt trên màn hình, bấm ra một dãy số. Nhanh và dứt khoát.

Sau khi nhập xong, nó không thèm nhìn lại, quăng chiếc điện thoại trả lại cho tôi như một cục nợ.

Rồi nó lập tức quay mặt đi, cầm quyển sách lên che gần hết mặt, như thể muốn tuyên bố với cả thế giới rằng cuộc nói chuyện này chưa bao-giờ-tồn-tại.

Tôi nhìn xuống màn hình.

Một dãy số.

Và bên dưới, ở phần tên, vẫn là hai chữ mà tôi đã gõ vào từ trước.

"Darwin".

Tôi mỉm cười, nhấn nút "Lưu".

Cuối cùng thì, con khỉ cũng đã bắt được tín hiệu từ nhà bác học. Tôi lưu số điện thoại đó vào máy, cảm giác như vừa hoàn thành một nhiệm vụ bất khả thi. Sự chiến thắng mang một vị ngọt kỳ lạ. Nó không ồn ào, không phô trương. Nó là một sự thấu hiểu thầm lặng, một bước tiến nhỏ trong ván cờ phức tạp giữa hai chúng tôi.

Hải Đường không nói thêm một lời nào. Nó dùng quyển sách như một tấm khiên, tạo ra một rào cản vật lý giữa nó và tôi, giữa nó và phần còn lại của thế giới. Tôi biết, năng lượng để giao tiếp xã hội của nó trong ngày hôm nay, thậm chí là trong cả tuần này, đã được sử dụng hết.

Tôi cũng không làm phiền nó nữa. Tôi ngồi xuống, lôi điện thoại ra, và làm một việc mà tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ làm.

Tôi đặt bức ảnh selfie của nó làm hình nền màn hình khóa.

Đó là một hành động bốc đồng. Một sự khiêu khích thầm lặng. Tôi muốn xem, lần tới khi nó (có thể) nhìn thấy điện thoại của tôi, nó sẽ phản ứng thế nào. Trò chơi vẫn phải tiếp tục.

Thằng Khôi, sau khi đã chứng kiến toàn bộ màn kịch, chỉ biết lắc đầu ngao ngán.

"Tao không hiểu nổi hai đứa mày," nó nói, giọng như một ông cụ non. "Giao tiếp với nhau cứ như đang giải mật mã Enigma vậy. Sao không nói chuyện bình thường như người ta được à?"

"Vì chúng tao không phải là 'người ta'," tôi chỉ đáp lại, một nụ cười bí hiểm nở trên môi.

Tối hôm đó, tôi nằm trên giường, trằn trọc không ngủ được. Adrenaline từ những sự kiện trong ngày vẫn còn âm ỉ. Tôi mở điện thoại, nhìn vào cái tên "Darwin" trong danh bạ. Một sự tò mò không thể cưỡng lại được thôi thúc tôi.

Tôi mở ứng dụng nhắn tin, gõ một dòng.

Này nhà bác học, đã tìm ra cách để tránh thiên thạch chưa?

Tôi nhìn chằm chằm vào dòng tin nhắn. Nó ngớ ngẩn. Nó trẻ con.

Tôi định xóa nó đi. Nhưng rồi, một sự liều lĩnh nào đó đã chiến thắng. Tôi nhấn nút gửi.

Tin nhắn đã được gửi đi. Dấu tích màu xanh hiện lên. Đã nhận.

Tôi chờ.

Một phút.

Năm phút.

Mười phút.

Không có hồi âm.

Dĩ nhiên rồi. Tôi tự cười nhạo mình. Mày đang mong đợi cái gì vậy, Gia Bách? Nó có thể đã cho mày số điện thoại, nhưng điều đó không có nghĩa là nó sẽ trả lời tin nhắn của mày. "Có dùng điện thoại đâu", nhớ không? Có lẽ nó chỉ đơn giản là ném cái sim vào một xó nào đó.

Tôi cảm thấy hơi thất vọng, một cảm giác ngu ngốc. Tôi quẳng điện thoại sang một bên, quyết định đi ngủ.

Nhưng ngay khi tôi vừa nhắm mắt lại.

Ting.

Tiếng thông báo tin nhắn vang lên trong đêm khuya, sắc lẻm.

Tim tôi đập thịch một cái. Tôi vội vã chộp lấy điện thoại, màn hình sáng lên.

Một tin nhắn mới.

Từ "Darwin".

Tôi hồi hộp mở nó ra. Bên trong là một câu trả lời, ngắn gọn, súc tích, và đậm chất Hải Đường.

Ba từ.

Không dấu chấm hỏi, dù nó rõ ràng là một câu hỏi.

Một sự tấn công trực diện vào sự tồn tại của tôi.

"Mày rảnh nhỉ!"

Đó không phải là một câu hỏi về việc tôi đang làm gì. Đó là một lời nhận xét về bản chất con người tôi. Trong ba từ ngắn gọn đó, nó đã tóm tắt lại toàn bộ triết lý sống mà nó đã gán cho tôi từ ngày đầu tiên: lười biếng, vô công rồi nghề, và có quá nhiều thời gian rảnh rỗi để làm những việc vô nghĩa.

Nếu là một tháng trước, có lẽ tôi đã cảm thấy bị chọc tức, nhưng bây giờ, tôi lại thấy nó... thân thuộc.

Đây chính là Hải Đường. Không một chút thảo mai. Không một lời chào hỏi xã giao. Đi thẳng vào vấn đề, và vấn đề đó thường là sự vô dụng của tôi. Nó giống như một lời chào theo phong cách của riêng nó. "À, là mày đấy à, thằng rảnh rỗi."

Trớ trêu thay, điều đó lại khiến tôi mỉm cười.

Ít nhất thì nó đã trả lời. Điều đó có nghĩa là nó không chỉ có điện thoại, mà còn đang cầm nó trên tay. Lời nói dối của nó đã bị lật tẩy hoàn toàn.

Tôi nằm trên giường, ánh sáng từ màn hình điện thoại hắt lên mặt, cảm giác như mình đang tham gia vào một ván cờ vua qua thư tín. Nước đi của nó đã được thực hiện. Bây giờ, đến lượt tôi.

Tôi phải trả lời như thế nào?

"Ừ, tao rảnh." - Quá nhàm chán, thừa nhận thất bại ngay lập tức.

"Không, tao bận lắm." - Nói dối một cách vô ích.

Tôi cần một nước đi có thể vừa phòng thủ, vừa phản công. Một nước đi mang đậm phong cách của chúng tôi.

Ngón tay tôi lướt trên bàn phím.

Không rảnh bằng người lén lút dùng điện thoại sau khi đã tuyên bố với cả thế giới là mình không dùng.

Tôi nhấn gửi.

Một cú đâm thẳng vào sự mâu thuẫn của nó. Tôi đang nói: "Mày không có tư cách để gọi tao là rảnh, khi mà chính mày cũng đang làm một việc mà mày nói là mày không làm."

Tôi chờ đợi. Lần này, tôi không phải chờ lâu.

Ting.

Tin nhắn mới đến gần như ngay lập tức.

Điện thoại của mẹ tao. Mượn tạm.

Lại một lời nói dối. Một lời bao biện được tung ra một cách vội vã. Nhưng ít nhất thì nó cũng có một chút logic hơn so với "chụp đại thôi".

Nó đang cố gắng vá lại cái bức tường của mình.

Tôi mỉm cười. Trò chơi này thật sự rất vui.

Thế à? Vậy phiền mày nói với "mẹ mày" là con trai bác hàng xóm tên là Bách chào bác nhé. Lâu rồi không gặp, không biết dạo này bác có hay thức khuya đến 4 giờ sáng như "con gái" bác không?

Một cú đòn kép. Tôi vừa giả vờ tin vào lời nói dối của nó, vừa lồng vào đó một chi tiết từ cuộc trò chuyện trong thư viện. Tôi đang nhắc lại một bí mật khác của nó. Tôi đang nói: "Mày có thể nói dối, nhưng tao thì biết sự thật."

Sự im lặng.

Lần này, sự im lặng kéo dài hơn.

Tôi có thể hình dung ra cảnh nó ở đầu dây bên kia. Đang ngồi trên giường, mặt đỏ bừng, tay siết chặt điện thoại, cố gắng nghĩ ra một lời đối đáp đủ sắc bén để phản công lại.

Tôi đã dồn nó vào góc.

Gần một phút trôi qua.

Ting.

Tin nhắn cuối cùng của đêm hôm đó.

Tôi hồi hộp mở ra, chờ đợi một lời mỉa mai thượng thừa, một cú lật kèo ngoạn mục.

Nhưng những gì tôi nhận được lại hoàn toàn khác.

Nó không phải là một câu nói.

Nó là một ký tự duy nhất.

Một dấu chấm.

"."

Chỉ một dấu chấm.

Nó có nghĩa là gì?

Là sự tức giận đến không nói nên lời?

Là một sự chấm dứt cuộc trò chuyện một cách đột ngột?

Hay là... một điều gì đó khác?

Tôi nhìn chằm chằm vào dấu chấm đó. Và rồi, tôi hiểu ra.

Trong ngôn ngữ của Internet, của thế hệ chúng tôi, một dấu chấm ở cuối câu thường mang ý nghĩa của sự nghiêm túc, thậm chí là sự tức giận. Nhưng một tin nhắn chỉ có duy nhất một dấu chấm?

Nó là một biểu hiện của sự bất lực. Một sự đầu hàng trong im lặng. Nó là phiên bản kỹ thuật số của việc thở hắt ra một hơi và không biết phải nói gì nữa.

Tôi đã thắng.

Tôi đã thắng trong cuộc đấu khẩu qua tin nhắn đầu tiên với Hải Đường.

Tôi nằm ngửa ra giường, nụ cười toe toét đến tận mang tai. Cảm giác còn tuyệt vời hơn cả việc được điểm 10.

Tôi không nhắn lại nữa. Tôi biết, đây là lúc nên dừng lại.

Tôi tắt màn hình điện thoại, nhưng vẫn cảm nhận được hơi ấm của nó trong tay.

Bên ngoài cửa sổ, màn đêm yên tĩnh. Nhưng trong thế giới nhỏ bé của hai chúng tôi, một cơn bão nhỏ vừa đi qua.

Và sau cơn bão, mọi thứ dường như đã trở nên rõ ràng hơn một chút.

Sáng hôm sau, tôi bước vào lớp với một tâm trạng mà tôi không thể gọi tên. Nó không hẳn là vui vẻ. Nó là một sự đắc thắng thầm lặng, một bí mật nho nhỏ chỉ có tôi và nó biết.

Tôi liếc mắt về phía góc lớp. Hải Đường đã ở đó, như mọi khi. Nhưng hôm nay, có một điều khác thường.

Nó không đọc sách.

Nó đang... ngủ.

Gục mặt xuống bàn, cánh tay làm gối, mái tóc đen dài xõa ra, che gần hết khuôn mặt. Trông nó nhỏ bé và yên bình một cách lạ lùng. Hoàn toàn không có vẻ gì là một nữ hoàng băng giá hay một nhà bác học uyên bác. Chỉ là một cô gái mệt mỏi đang ngủ gật trong lớp học.

Có phải vì đêm qua đã thức khuya để nhắn tin với tôi không?

Cái ý nghĩ đó khiến một nụ cười tự mãn hiện lên trên môi tôi. Nhưng rồi, một cảm giác khác xen vào. Một cảm giác... lo lắng rất nhẹ.

Tôi ngồi vào chỗ của mình, cố gắng không gây ra tiếng động. Suốt cả tiết học đầu tiên, nó vẫn ngủ say. Thầy giáo giảng bài trên bảng, cả lớp cặm cụi ghi chép, và chỉ có tôi là thỉnh thoảng lại liếc mắt về phía cái bóng lưng nhỏ bé đang run lên nhè nhẹ theo từng nhịp thở.

Bức tường thành của nó đã hoàn toàn sụp đổ, ít nhất là trong giấc ngủ. Không còn sự phòng thủ. Không còn vẻ gai góc. Chỉ còn lại sự mềm yếu.

Và tôi nhận ra, tôi không hề muốn tấn công. Tôi không muốn chọc ghẹo. Tôi chỉ muốn... để nó ngủ.

Giờ ra chơi, khi tiếng chuông vừa vang lên, tôi thấy vài đứa con trai bàn sau bắt đầu nhốn nháo. Một thằng, tên là Long, nổi tiếng là hay trêu chọc người khác, đang nhìn về phía Hải Đường với một nụ cười ranh mãnh.

"Ê, con nhỏ mọt sách ngủ gật kìa," nó thì thầm với mấy thằng bạn. "Lại gần chọc nó phát xem."

Nó bắt đầu đứng dậy. Không hiểu sao, một cơn giận dữ bùng lên trong tôi.

"Ngồi xuống," tôi nói, giọng trầm và lạnh hơn bình thường.

Tôi không quay lại nhìn nó. Tôi chỉ đơn giản là ra lệnh.

Thằng Long khựng lại, có vẻ ngạc nhiên. "Gì thế, Bách? Mày bênh nó à?"

"Tao nói, ngồi xuống," tôi lặp lại, lần này tôi quay lại, nhìn thẳng vào mắt nó.

Có lẽ là do chiều cao của tôi, hoặc do cái nhìn của tôi lúc đó thực sự đáng sợ. Thằng Long chần chừ một chút, rồi lầm bầm gì đó và ngồi phịch xuống ghế.

Cả góc lớp chìm vào im lặng. Thằng Khôi nhìn tôi với ánh mắt không thể tin nổi.

Tôi quay lại, không nói gì. Tôi lấy chiếc áo khoác đồng phục của mình ra khỏi cặp. Rồi tôi đứng dậy, nhẹ nhàng bước đến bàn của Hải Đường.

Tôi không đánh thức nó.

Tôi chỉ đơn giản là khoác chiếc áo của mình lên người nó, che đi tấm lưng đang hơi co lại vì lạnh. Chiếc áo của tôi rộng thùng thình, bao trùm lấy cả thân hình nhỏ bé của nó rồi quay về chỗ ngồi, lôi sách ra đọc, giả vờ như chưa có chuyện gì xảy ra.

Nhưng tôi có thể cảm nhận được.

Hàng chục ánh mắt đang nhìn tôi và tôi mặc kệ.

Bởi vì, bằng một cách nào đó, tôi cảm thấy việc bảo vệ sự bình yên trong giấc ngủ của nhà bác học khó tính kia, bỗng dưng đã trở thành trách nhiệm của con khỉ này.

Chiếc áo khoác của tôi nằm trên lưng nó suốt hai tiết học.

Tôi ngồi đó, giả vờ đọc sách, nhưng không một chữ nào lọt vào đầu. Toàn bộ sự chú ý của tôi dồn vào cái bóng lưng nhỏ bé được bao bọc trong lớp vải đồng phục màu xanh đậm. Thỉnh thoảng, nó lại cựa mình trong giấc ngủ, và tôi lại nín thở, sợ rằng nó sẽ tỉnh giấc và cơn bão sẽ lại nổi lên.

Nhưng nó đã không tỉnh. Nó ngủ một giấc dài, sâu, như thể đã kiệt sức.

Mãi đến gần cuối tiết thứ ba, khi cô giáo vừa bước ra khỏi lớp, nó mới bắt đầu ngọ nguậy. Nó từ từ ngẩng đầu lên, mái tóc rối bù che đi gần hết khuôn mặt. Nó chớp chớp mắt vài cái, vẻ mặt vẫn còn ngái ngủ và hoàn toàn mông lung, chưa định vị được mình đang ở đâu. Phải mất một lúc lâu sau nó mới nhận ra có một vật lạ đang khoác trên người mình. Một chiếc áo khoác không phải của nó. Nó quá rộng, quá nặng, và mang một mùi hương hoàn toàn xa lạ.

Tôi thấy nó sững lại. Cái vẻ mơ màng biến mất ngay lập tức, thay vào đó là sự cảnh giác của một con thú hoang nhận ra mình đang ở trong một cái bẫy. Nó vội vàng kéo chiếc áo khoác ra khỏi người, nhìn nó với ánh mắt đầy nghi ngờ, như thể nó là một sinh vật nguy hiểm.

Ánh mắt nó lướt nhanh quanh lớp, và rồi dừng lại ở tôi.

Không cần phải là một thiên tài để đoán ra chiếc áo này là của ai. Tôi là thằng duy nhất trong lớp đủ cao để có một chiếc áo khoác rộng đến như vậy.

Tôi đã chuẩn bị tinh thần. Tôi đã sẵn sàng cho một loạt những câu hỏi chất vấn, những lời mỉa mai, thậm chí là một cú ném áo khoác thẳng vào mặt. "Mày làm cái trò gì đấy?", "Ai cho mày khoác áo lên người tao?". Tôi đã chuẩn bị sẵn vài câu trả lời trong đầu.

Nhưng nó đã không làm gì cả.

Nó chỉ nhìn tôi. Một cái nhìn kéo dài, phức tạp và không thể nào đọc được.

Rồi nó cúi xuống, gấp chiếc áo khoác của tôi lại một cách gọn gàng, dù hơi vụng về. Nó đặt nó lên góc bàn mình.

Sau đó, nó lại gục mặt xuống bàn, nhưng lần này không phải để ngủ. Nó chỉ úp mặt vào hai cánh tay, hoàn toàn im lặng.

Giờ ra chơi, trong khi cả lớp ùa ra ngoài, tôi bước đến bàn nó.

"Này," tôi nói khẽ. "Mày không sao chứ?"

Nó không ngẩng đầu lên. Tôi chỉ có thể thấy được phần gáy trắng nõn và mái tóc đen xõa ra trên bàn.

Sự im lặng của nó khiến tôi lo lắng hơn cả một lời chửi rủa.

Tôi đứng đó, lúng túng, không biết phải làm gì. Có lẽ tôi nên bỏ đi. Có lẽ nó chỉ muốn được yên tĩnh.

Nhưng rồi, một giọng nói vang lên, nhỏ và khàn hơn bình thường, bị bóp nghẹt lại vì tư thế úp mặt của nó.

"Tao ốm rồi."

Câu nói đó giống như một tiếng thì thầm vọng ra từ một thế giới khác. Nó yếu ớt, mỏng manh.

Nó hoàn toàn không phải là Hải Đường.

Ít nhất, không phải là Hải Đường mà tôi từng biết.

Hải Đường mà tôi biết sẽ không bao giờ thừa nhận mình "ốm". Ốm đau là một biểu hiện của sự yếu đuối, một sự mất kiểm soát đối với cơ thể và sức khỏe của bản thân , và nó ghét sự mất kiểm soát. Nó có thể thức đến bốn giờ sáng, nhưng nó sẽ không bao giờ để cho cơ thể mình phản bội lại bộ não.

Hải Đường mà tôi biết càng không bao giờ nói ra cái vế sau của câu nói đó.

"Đừng nhìn... Hôm nay xấu lắm."

Xấu?

Cái từ đó có tồn tại trong từ điển của nó ư? Cô gái đã phân tích cả lý thuyết màu sắc để chọn một thỏi son. Cô gái đã điêu khắc bằng ánh sáng để tạo ra một kiệt tác trên chính gương mặt mình. Cô gái đó, lại có thể tự nhận mình "xấu"?

Sự phòng thủ của nó, lần này, không phải là những chiếc gai sắc nhọn.

Nó là một sự che giấu. Một sự trốn chạy.

Nó không muốn tôi nhìn thấy. Không phải vì nó ghét tôi. Mà vì nó đang ở trong trạng thái mà nó cho là "không hoàn hảo". Và đối với một người theo chủ nghĩa hoàn hảo cực đoan như Hải Đường, việc để người khác thấy mình không hoàn hảo, có lẽ còn tệ hơn cả cái chết.

Tôi đứng đó, sững sờ. Toàn bộ kịch bản mà tôi đã chuẩn bị trong đầu đều trở nên vô dụng. Tôi không thể trêu chọc nó. Tôi không thể đấu trí với nó. Tôi đang đối mặt với một con người hoàn toàn khác, một phiên bản dễ vỡ mà tôi chưa từng thấy.

Lần đầu tiên, tôi cảm thấy... bối rối.

Tôi nên làm gì? Bỏ đi như nó muốn? Đó có lẽ là điều đúng đắn nhất. Tôn trọng không gian riêng của nó.

Nhưng chân tôi lại không nhúc nhích. Có một cái gì đó trong giọng nói của nó, một sự mỏng manh đến mức gần như tuyệt vọng, đã giữ tôi lại.

"Xấu chỗ nào?" tôi buột miệng, giọng mình nghe thật ngớ ngẩn.

Nó không trả lời. Chỉ lắc đầu nhẹ, mái tóc cọ vào mặt bàn nghe sột soạt.

Tôi hít một hơi. Được rồi, Gia Bách. Mày không thể dùng logic. Mày cũng không thể dùng mỉa mai. Mày phải dùng một thứ khác. Một thứ mà mày gần như không có kinh nghiệm sử dụng.

Sự chân thành.

Tôi kéo một chiếc ghế từ bàn bên cạnh, ngồi xuống đối diện với cái đầu đang cúi gằm của nó.

"Hải Đường," tôi nói, lần này giọng tôi trầm và chậm hơn. "Ngẩng đầu lên."

Đó là một mệnh lệnh. Nhưng nó không có sự áp đặt. Nó giống một lời đề nghị hơn.

Nó vẫn không động đậy.

"Ngẩng lên đi," tôi lặp lại, kiên nhẫn một cách đáng ngạc nhiên. "Tao sẽ không cười đâu. Tao hứa."

Tôi ngồi im, chờ đợi.

Một giây. Hai giây. Mười giây.

Thời gian trôi qua thật chậm. Tôi có thể nghe thấy tiếng ồn ào của đám bạn ngoài hành lang, tiếng gió thổi qua cửa sổ. Thế giới vẫn đang vận hành, nhưng trong cái góc nhỏ này của chúng tôi, thời gian dường như đã ngừng lại.

Và rồi, rất từ từ, rất miễn cưỡng, nó ngẩng đầu lên.

Và tôi đã thấy.

Gương mặt nó không còn là một bức tranh thủy mặc tĩnh lặng, cũng không phải là một kiệt tác được điêu khắc bằng ánh sáng.

Nó là một chiến trường.

Một chiến trường nơi cơ thể nó đang chiến đấu với một kẻ thù vô hình.

Làn da trắng sứ thường ngày của nó giờ đây tái nhợt, điểm xuyết những vệt ửng đỏ bất thường trên gò má, dấu hiệu của một cơn sốt đang âm ỉ. Đôi mắt trong veo, sắc sảo giờ đây hơi sưng húp, mệt mỏi, và có một lớp màng mờ ảo của sự khó chịu bao phủ. Đôi môi hồng nhạt giờ khô và nứt nẻ. Mái tóc đen mềm mượt có vài sợi lòa xòa, bết lại trên vầng trán lấm tấm mồ hôi.

Nó không nhìn tôi. Ánh mắt nó lảng đi, nhìn vào một điểm vô định nào đó trên mặt bàn. Nó cắn chặt môi dưới, một cử chỉ của sự xấu hổ và bất lực.

Nó trông... mệt mỏi. Một sự mệt mỏi sâu sắc, hiện rõ trên từng đường nét.

Nhưng "xấu"?

Không.

Từ đó hoàn toàn không phù hợp.

Nhìn nó lúc này, tôi không thấy một nữ hoàng đã mất đi vương miện. Tôi thấy một chiến binh đang kiệt sức sau một trận chiến. Vẫn có một sự kiên cường, một sự bướng bỉnh ẩn sau vẻ mệt mỏi đó. Vẫn là cái lưng thẳng, dù nó có vẻ đang phải gắng gượng rất nhiều.

Sự phòng thủ đã biến mất. Hoàn toàn.

Không còn những lớp vỏ bọc, không còn những chiếc mặt nạ. Tất cả đã bị cơn sốt thiêu rụi.

Đây là Hải Đường. Một Hải Đường trần trụi, không che giấu. Một Hải Đường ở trong trạng thái dễ bị tổn thương.

Không hiểu sao, cái hình ảnh này, nó không hề làm nó xấu đi trong mắt tôi. Ngược lại, nó khiến nó trở nên... thật hơn. Thật hơn bất kỳ phiên bản nào tôi từng thấy.

Tôi im lặng. Tôi chỉ đơn giản là nhìn nó, để cho nó quen với việc bị nhìn thấy trong trạng thái này. Tôi không nói "Mày trông không tệ đâu" hay bất kỳ lời an ủi sáo rỗng nào. Những lời nói đó sẽ chỉ khiến nó cảm thấy bị thương hại.

Thay vào đó, tôi làm một việc khác.

Tôi vươn tay ra.

Chậm rãi, để nó có thể nhìn thấy và có thời gian để phản đối.

Lòng bàn tay tôi áp nhẹ lên vầng trán nóng hổi của nó.

Da nó nóng rực. Cơn sốt còn cao hơn tôi nghĩ.

Nó giật mình. Toàn thân nó cứng lại như một bức tượng đá. Đôi mắt mở to, nhìn tôi sững sờ. Đó là phản xạ tự nhiên của một người không quen với sự tiếp xúc cơ thể.

Tôi có thể cảm nhận được sự run rẩy nhẹ truyền từ nó qua lòng bàn tay tôi. Tôi không rút tay lại ngay. Tôi giữ yên ở đó thêm vài giây, đủ để xác nhận nhiệt độ, và cũng là để cho nó một thông điệp không lời. "Không sao đâu. Chỉ là kiểm tra thôi."

Rồi tôi từ từ rút tay về.

"Sốt cao rồi," tôi nói, giọng bình thản hơn tôi tưởng. "Mày uống thuốc chưa?"

Nó chớp mắt, dường như vẫn chưa hoàn hồn sau cái chạm bất ngờ.

Nó lắc đầu, một cái lắc đầu rất nhẹ.

"Về nhà đi," tôi nói. "Ở đây làm gì?"

Đó không phải là một câu hỏi. Nó là một sự khẳng định.

Nó lại lắc đầu. "Sắp... sắp có bài kiểm tra Hóa..."

Tôi gần như bật cười, dù tình hình chẳng có gì đáng cười cả.

Ngay cả khi đầu óc quay cuồng vì sốt, ngay cả khi cơ thể đang gào thét phản đối, cái bộ não của nó vẫn chỉ nghĩ đến việc học, đến những bài kiểm tra. Sự kỷ luật của nó đã ăn sâu vào bản năng.

"Kệ nó đi," tôi nói, giọng dứt khoát. "Mày mà ngất ở đây thì còn phiền phức hơn."

Tôi đứng dậy.

"Ngồi yên đấy."

Tôi ra lệnh, rồi quay lưng bước đi, không đợi nó trả lời.

Tôi đi thẳng đến bàn giáo viên, nơi cô Lan đang ngồi soạn giáo án. Tôi cúi xuống, nói nhỏ điều gì đó. Cô Lan ngẩng lên, nhìn tôi ngạc nhiên, rồi nhìn về phía Hải Đường. Ánh mắt cô lộ rõ vẻ lo lắng.

Sau một cuộc trao đổi ngắn, cô gật đầu.

Tôi quay trở lại bàn của Hải Đường. Nó vẫn ngồi đó, ngơ ngác, nhìn tôi như thể tôi là một sinh vật lạ vừa làm một việc không thể hiểu nổi.

Tôi không nói gì. Tôi chỉ đơn giản là thu dọn sách vở trên bàn nó, nhét chúng vào chiếc cặp vải một cách gọn gàng. Rồi tôi cầm lấy chiếc áo khoác của mình mà nó đã gấp lại, và khoác nó lên vai nó một lần nữa.

"Đi," tôi nói. "Tao đưa mày về."

Sự bướng bỉnh đã quay trở lại.

Giống như một ngọn lửa leo lét vừa được tiếp thêm một chút oxy.

"Không về. Tao vẫn thi nốt được."

Giọng nó vẫn còn yếu và khàn, nhưng đã có lại một chút gì đó của sự gai góc quen thuộc. Cái "cái tôi" kiên cường, không chịu khuất phục của Hải Đường đang cố gắng trỗi dậy, chiến đấu lại với sự yếu đuối của cơ thể.

Nó đang cố gắng giành lại quyền kiểm soát. Quyền kiểm soát tình hình, và quan trọng hơn, quyền kiểm soát chính bản thân mình. Việc thừa nhận mình ốm và cần phải về nhà, đối với nó, có lẽ là một sự thất bại không thể chấp nhận được.

Tôi đứng đó, tay vẫn cầm chiếc cặp của nó, nhìn xuống con người nhỏ bé nhưng cứng đầu đang ngồi trước mặt.

Tôi đã có thể nổi giận. "Mày điên à? Sốt cao thế này mà còn thi với thố cái gì?"

Tôi đã có thể dùng logic. "Mày có cố thi thì kết quả cũng sẽ không tốt, ảnh hưởng đến điểm tổng kết."

Nhưng tôi biết, với Hải Đường, cả hai cách đó đều sẽ không hiệu quả. Sự tức giận sẽ chỉ khiến nó càng phòng thủ. Logic sẽ bị cái tôi kiêu ngạo của nó gạt phắt đi.

Tôi cần một cách khác. Một cách để vừa có thể thuyết phục, vừa không làm tổn thương lòng tự tôn vốn đã rất mỏng manh của nó lúc này.

Tôi thở ra một hơi, đặt chiếc cặp của nó trở lại bàn.

Rồi tôi lại ngồi xuống ghế đối diện, khoanh tay trước ngực, nhìn thẳng vào đôi mắt đang cố tỏ ra mạnh mẽ của nó.

"Được thôi," tôi nói, giọng bình thản đến bất ngờ. "Không về thì không về. Cứ ngồi đây thi."

Nó có vẻ hơi ngạc nhiên trước sự đồng ý dễ dàng của tôi.

"Nhưng," tôi nói tiếp, giọng chậm lại, nhấn vào từng chữ. "Tao có một điều kiện."

Ánh mắt nó nheo lại một cách cảnh giác.

"Nếu trong bài kiểm tra Hóa sắp tới," tôi nói. "Điểm của tao cao hơn điểm của mày..."

Tôi dừng lại, để cho câu nói lửng lơ trong không khí.

"...thì từ giờ về sau, mọi chuyện, mày phải nghe tao."

Một sự im lặng tuyệt đối bao trùm lấy chúng tôi.

Tôi đã làm một việc điên rồ.

Tôi đã thách đấu với Hải Đường. Không phải bằng một cuộc đấu khẩu. Mà bằng một bài kiểm tra. Bằng chính thứ vũ khí mà nó tự tin nhất.

Tôi đã đặt cược. Không phải là một chầu nước hay một bữa ăn. Mà là quyền kiểm soát.

Đó là một ván cược hoàn toàn phi lý. Tôi, một thằng đội sổ môn Hóa, lại đi thách thức một trong những bộ não hàng đầu của khối. Tỷ lệ thắng của tôi gần như bằng không.

Nhưng tôi không quan tâm.

Bởi vì mục đích của tôi không phải là để thắng.

Mục đích của tôi là để cho nó một lối thoát. Một lối thoát danh dự.

Nếu nó đồng ý với ván cược này, và sau đó (chắc chắn) là thua, thì việc nó về nhà sẽ không còn là một sự yếu đuối nữa. Nó sẽ là việc tuân thủ luật chơi. Lòng tự trọng của nó sẽ được bảo toàn. Nó không thua cơn sốt. Nó chỉ thua một ván cược.

Và nếu, bằng một phép màu nào đó mà tôi thắng, thì... thôi, tôi không dám nghĩ đến.

Tôi đang trao cho nó một lựa chọn. Một lựa chọn để có thể "thua" một cách kiêu hãnh.

Tôi nhìn sâu vào mắt nó, chờ đợi.

Tôi có thể thấy một cuộc giằng xé dữ dội đang diễn ra bên trong. Lý trí của nó có lẽ đang gào thét rằng đây là một cái bẫy, một sự sỉ nhục. Làm sao nó có thể thua một thằng như tôi được? Nhưng bản năng sinh tồn, cái phần cơ thể đang kiệt sức của nó, có lẽ lại đang cầu xin nó hãy chấp nhận ván cá cược.

"Tao thi ban tự nhiên đấy."

Một lời cảnh cáo.

Một sự nhắc nhở về thực tại phũ phàng.

Nó không nói "Mày điên à?". Nó không nói "Mày không có cửa thắng đâu."

Nó chỉ đơn giản là nêu lên một sự thật. Một sự thật không thể chối cãi, giống như việc mặt trời thì nóng và băng thì lạnh. "Tao là dân chuyên Hóa. Còn mày là ai?"

Trong câu nói đó có một sự kiêu ngạo không hề che giấu, nhưng đồng thời, nó cũng là một lời khuyên chân thành đến kỳ lạ. Cứ như thể nó đang nói: "Mày có chắc là muốn chơi ván cược này không, Gia Bách? Mày đang tự đưa đầu vào rọ đấy. Tao đang cho mày một cơ hội để rút lui."

Nó, ngay cả trong lúc ốm yếu nhất, vẫn không quên đánh giá đối thủ và chỉ ra sự chênh lệch về thực lực.

Tôi nhìn nó. Đôi mắt mệt mỏi nhưng vẫn ánh lên một tia sắc sảo. Nó đang kiểm tra tôi. Kiểm tra xem tôi có thực sự nghiêm túc với ván cược điên rồ này không, hay chỉ là một lời nói bốc đồng.

Và tôi biết, câu trả lời của tôi lúc này sẽ quyết định tất cả.

Tôi không nao núng. Thay vào đó, một nụ cười nhạt hiện lên trên môi tôi.

"Tao biết," tôi nói, giọng vẫn bình thản. "Tao cũng biết là hôm nay mày đang sốt gần 40 độ. Mày nghĩ một bộ não quá nhiệt có thể hoạt động tốt hơn một bộ não... được làm mát đúng cách không?"

Tôi đã lật ngược lại luận điểm của nó.

Tôi không phủ nhận sự chênh lệch về kiến thức. Tôi thừa nhận nó. Nhưng tôi đã đưa vào một biến số khác. Một biến số mang tính vật lý. "Mày có thể có một cái CPU xịn hơn, nhưng CPU của mày đang quá nhiệt và sắp cháy đến nơi rồi. Còn CPU của tao, dù cùi bắp, nhưng ít nhất nó vẫn đang hoạt động ổn định."

Tôi đang biến sự ốm yếu của nó, từ một điểm yếu, thành một yếu tố khách quan trong ván cược. Tôi đang nói rằng: "Nếu mày thắng trong tình trạng này, mày là thiên tài. Nhưng nếu mày thua, cũng chẳng có gì đáng xấu hổ cả. Mày thua vì mày ốm, không phải vì mày dốt."

Tôi đang tiếp tục xây dựng cho nó một con đường rút lui an toàn. Một cái cớ hoàn hảo.

Hải Đường im lặng.

Đôi mắt nó dán chặt vào tôi. Nó đang phân tích. Đang tính toán. "Xác suất rủi ro là bao nhiêu? Cái giá của việc thua cuộc là gì? Và cái giá của việc tiếp tục cố chấp là gì?"

Tôi có thể gần như nghe thấy tiếng các bánh răng đang quay trong đầu nó, dù chúng có lẽ đang chạy chậm hơn và nóng hơn bình thường.

Và rồi, tôi tung ra đòn quyết định.

"Hay là mày sợ?" tôi nói, giọng hạ xuống thành một lời thì thầm đầy khiêu khích. "Mày sợ thua một thằng ban xã hội như tao à?"

Tôi đã đánh vào thứ duy nhất còn lại của nó lúc này.

Lòng kiêu hãnh.

Và đó là lúc tôi biết, mình đã thắng.

"Tao chấp mày một điểm."

Câu nói đó không phải là một lời tuyên chiến. Nó là một lời chấp nhận đầu hàng được ngụy trang một cách kiêu hãnh nhất có thể.

Nó đã không nói "Được, tao cược." Nó đã không nói "Chơi thì chơi."

Thay vào đó, nó đã nâng ván cược lên một tầm cao mới. Bằng cách "chấp" tôi một điểm, nó đã làm được ba việc cùng một lúc.

Thứ nhất, nó đã đồng ý tham gia ván cược. Nó đã chấp nhận cái lối thoát danh dự mà tôi đưa ra.

Thứ hai, nó đã tái khẳng định vị thế bề trên của mình. "Tao giỏi đến mức, ngay cả khi đang sốt li bì, tao vẫn có thể chấp mày một điểm." Nó là một cách để bảo vệ lòng tự tôn của nó. Dù có thua, nó vẫn có thể nói rằng đó là vì nó đã tự đặt mình vào một thế khó hơn.

Và thứ ba, quan trọng nhất, nó đã cho chính mình một cái cớ hoàn hảo để thua. Nếu điểm của tôi chỉ cao hơn nó 0.25, 0.5, hay 0.75, thì về mặt kỹ thuật, nó vẫn là người thắng. Nhưng theo luật chơi mà nó vừa đặt ra, nó sẽ là người thua cuộc. Nó đã tự tạo ra một cánh cửa thoát hiểm cho chính mình, một cánh cửa mà chỉ cần một cơn gió nhẹ cũng có thể đẩy mở.

Nó là một thiên tài. Ngay cả trong việc thừa nhận thất bại, nó cũng phải làm nó một cách thông minh và đầy tính toán.

Tôi nhìn nó, và lần này, tôi không cười.

Tôi chỉ cảm thấy một sự thán phục sâu sắc.

Con người này, sự kiêu ngạo và sự thông minh của nó đã hòa quyện vào nhau, tạo thành một bản thể vừa phức tạp lại vừa cuốn hút một cách lạ lùng.

"Được," tôi nói, giọng nghiêm túc, chấp nhận luật chơi mới. "Chấp một điểm."

Tôi không mặc cả. Tôi không nói "Thôi không cần". Làm vậy sẽ là một sự sỉ nhục đối với lòng kiêu hãnh của nó. Tôi phải chơi theo luật của nó.

Vậy là, ván cược đã được thiết lập.

Một ván cược mà cả hai chúng tôi đều biết trước kết quả.

Và cả hai chúng tôi đều hài lòng với nó.

Tôi đứng dậy. "Được rồi, nhà bác học. Cố gắng đừng để thua thảm quá nhé."

Tôi nói, rồi quay lưng bước về chỗ của mình, để lại cho nó không gian để chuẩn bị cho "trận chiến" cuối cùng.

Khi tôi ngồi xuống, thằng Khôi nhìn tôi với ánh mắt như nhìn một người ngoài hành tinh.

"Mày vừa làm cái gì vậy?" nó thì thầm, giọng không thể tin nổi. "Mày vừa cá cược điểm Hóa với Hải Đường á? Mày chán sống rồi à?"

"Im đi," tôi lầm bầm. "Và lát nữa, cho tao chép bài của mày."

Thằng Khôi há hốc mồm. "Cái gì? Mày cá cược với nó, rồi lại bắt tao làm phao cho mày à? Thằng khốn nạn!"

"Mày có muốn tao sống sót qua ngày hôm nay không?" tôi chỉ hỏi lại một câu.

Nó lườm tôi, nhưng rồi cũng thở dài, bất lực. "Thôi được rồi. Nhưng chỉ lần này thôi đấy. Vì tình bạn cao cả của chúng ta, và vì tao cũng không muốn thấy mày trở thành nô lệ của nó đâu."

Tôi gật đầu, một nụ cười bí hiểm lại nở trên môi.

Nô lệ à?

Có lẽ.

Nhưng trong ván cược này, tôi không chắc ai mới là người thực sự đang nắm đằng chuôi.

Ngày kia đến như phải đi hết hai thế kỷ.

Tôi đã sống trong một trạng thái kỳ lạ, một sự pha trộn giữa lo lắng và thích thú, vì trước hôm kiểm tra, tôi đã thực sự cố gắng học bài. Tôi đã dành cả buổi tối để nhờ thằng Khôi giảng lại mấy công thức về axit và bazơ, thứ mà tôi đã cho bay theo gió từ lâu, vì tôi không muốn điểm số của mình quá thảm hại sau khi nhìn thấy vẻ mặt lo lắng của mẹ khi trở về nhà sau buổi họp phụ huynh đầu năm.

Hải Đường không đi học vào ngày hôm sau. Lớp học thiếu đi một góc tĩnh lặng quen thuộc, và tôi, trớ trêu thay, lại cảm thấy hơi trống trải. Tôi cứ liếc mắt về phía chiếc bàn trống đó, tự hỏi không biết cơn sốt của nó đã đỡ hơn chưa. Tôi đã định nhắn tin hỏi thăm, nhưng lại thôi. Tôi không muốn phá vỡ sự im lặng. Ván cược của chúng tôi vẫn đang diễn ra.

Ngày phán quyết cũng đến.

Thứ Hai, hai tiết Hóa cuối cùng.

Khi tôi bước vào lớp, tôi thấy nó đã ở đó. Ngồi ở bàn của mình, lưng thẳng, đang đọc một quyển sách. Trông nó có vẻ đã khá hơn. Làn da không còn tái nhợt, nhưng vẫn còn một chút xanh xao. Vẻ mệt mỏi đã bớt đi, nhưng đôi mắt thì có vẻ sâu hơn, trầm hơn.

Nó không nhìn tôi. Cứ như thể cái ngày thứ Sáu đầy biến động đó chưa bao giờ xảy ra. Cứ như thể ván cược giữa chúng tôi chỉ là một giấc mơ.

Nhưng tôi biết nó là thật.

Sau giờ ra chơi, thầy Tuấn, giáo viên Hóa, bước vào lớp với một xấp giấy kiểm tra trên tay.

"Thầy đã chấm xong bài của các em rồi," thầy nói, giọng đều đều. "Nhìn chung thì lớp ta làm bài khá tốt. Nhưng có một vài trường hợp khá bất ngờ."

Tim tôi đập thịch một cái. "Bất ngờ"? Đó không phải là một từ tốt.

Thầy bắt đầu đọc điểm, từ cao xuống thấp.

"Hải Đường, chín phẩy năm."

Không có gì ngạc nhiên. Cả lớp vẫn xì xào thán phục như thường lệ. Ngay cả khi bị sốt, nó vẫn có thể đạt được một con số gần như tuyệt đối. Con quái vật vẫn là con quái vật.

Tôi liếc nhanh sang phía nó. Gương mặt nó không hề có một chút biểu cảm nào. Không vui mừng, không tự hào. Chỉ là sự bình thản.

Danh sách cứ ngắn dần. Điểm số cứ thấp dần. Tôi bắt đầu cảm thấy mồ hôi rịn ra trên trán.

"Khôi, chín điểm."

Thằng bạn tôi thở phào nhẹ nhõm.

Điểm 8, điểm 7, điểm 6... Tim tôi bắt đầu đập loạn xạ. Thằng Khôi đã cố gắng chỉ bài cho tôi một cách kín đáo nhất có thể, nhưng với một cái đầu như của tôi, tôi không chắc mình đã chép được bao nhiêu.

Và rồi, khi danh sách chỉ còn lại vài cái tên cuối cùng.

"Gia Bách."

Tôi nín thở.

Thầy Tuấn nhìn vào bài của tôi, rồi lại ngẩng lên nhìn tôi, ánh mắt có một chút khó hiểu.

"Bảy phẩy năm."

Cả lớp im phăng phắc.

Một vài tiếng xì xào kinh ngạc nổi lên. Bảy phẩy năm? Môn Hóa? Thằng Gia Bách? Không thể nào. Đó là một con số không tưởng đối với tôi. Điểm cao nhất môn Hóa mà tôi từng đạt được là sáu điểm, và đó là trong một bài kiểm tra trắc nghiệm mà tôi đã lụi bừa một cách thần sầu.

Ngay cả chính tôi cũng sững sờ. Bảy phẩy năm? Thằng Khôi đúng là bạn tốt.

Thằng Khôi huých nhẹ vào tay tôi, nháy mắt một cái đầy tự hào.

Nhưng rồi, tôi chợt nhớ ra.

Ván cược.

Điểm của Hải Đường: 9.5.

Điểm của tôi: 7.5.

Tôi đã thua. Thua 2 điểm. Ngay cả khi được chấp 1 điểm, tôi vẫn thua.

Một cảm giác nhẹ nhõm lan tỏa trong tôi. Tốt rồi. Mọi thứ đã diễn ra đúng như dự đoán. Lòng tự trọng của nó được bảo toàn v như dự đoán. Lòng tự trọng của nó được bảo toàn và tôi cũng không cần phải làm một vị vua bất đắc dĩ.

Nhưng rồi, thầy Tuấn nói tiếp.

"Tuy nhiên, Gia Bách," thầy nói, giọng nghiêm lại. "Bài của em có vấn đề."

Cả lớp lại im bặt, nhìn tôi.

"Phần tự luận của em, chữ viết thì đúng là của em rồi. Nhưng cách trình bày, cách lập luận, và thậm chí là một vài lỗi sai nhỏ... lại giống hệt như bài của Hải Đường."

Một quả bom.

Một quả bom nguyên tử vừa được thả xuống giữa lớp 11A5.

Mọi ánh mắt, từ sững sờ, chuyển sang nghi ngờ, rồi đổ dồn về phía tôi và Hải Đường.

Tôi chết lặng.

Giống hệt? Làm thế nào có thể giống hệt được? Tôi ngồi cách nó cả một dãy bàn. Và tôi chép bài của thằng Khôi chứ không phải của nó.

Tôi liếc sang thằng Khôi. Mặt nó cũng đang tái mét, lắc đầu nguầy nguậy, ra hiệu nó hoàn toàn vô tội.

Rồi tôi nhìn sang Hải Đường.

Lần đầu tiên.

Lần đầu tiên kể từ khi tôi biết nó.

Tôi thấy một biểu cảm trên gương mặt nó.

Một sự hoảng hốt.

Chỉ thoáng qua. Nhưng đó chắc chắn là sự hoảng hốt. Đôi mắt nó mở to, có một chút không thể tin nổi, và có một chút... sợ hãi.

Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?

"Hải Đường," thầy Tuấn gọi, giọng nghiêm khắc. "Em có thể giải thích được không?"

Sự hoảng hốt biến mất nhanh như lúc nó xuất hiện.

Chỉ trong một cái chớp mắt, bức tường băng đã được dựng lại, còn kiên cố và lạnh lẽo hơn gấp bội.

Hải Đường đứng bật dậy. Động tác của nó dứt khoát, không một chút do dự, thu hút toàn bộ sự chú ý trong căn phòng.

"Em không bao giờ gian lận."

Giọng nó không lớn, nhưng vang vọng và đầy uy lực. Nó không phải là một lời thanh minh. Nó là một lời tuyên thệ. Một sự khẳng định về một chân lý không thể lay chuyển. Có một sự kiên quyết, một sự tự tôn gần như là tuyệt đối trong từng chữ nó thốt ra.

Cả lớp nín thở.

"Thầy có thể kiểm tra camera của lớp."

Nó đã đưa ra bằng chứng ngoại phạm của mình. Một yêu cầu táo bạo và đầy tự tin. Nó không chỉ nói mình vô tội. Nó đang thách thức cả hệ thống hãy chứng minh điều ngược lại.

"Em biết là các bạn đã phân khối nên thầy cô cũng dễ thở hơn, nhưng em luôn làm bài bằng tất cả khả năng mà em có."

Nó không chỉ bảo vệ bản thân. Nó còn ngầm tấn công những người khác. "Các bạn". "Dễ thở hơn". Nó đang nhắc nhở thầy giáo và cả lớp về một thực tế ngầm: sự lơ là trong kỷ luật phòng thi sau khi đã phân ban. Nó đang nói rằng, "Trong khi những người khác có thể lợi dụng sự lỏng lẻo đó, thì em thì không. Em có những tiêu chuẩn của riêng mình."

Đồng thời, nó cũng tái khẳng định triết lý sống của mình. "Em luôn làm bài bằng tất cả khả năng mà em có." Câu nói đó không chỉ áp dụng cho bài kiểm tra này. Nó áp dụng cho tất cả mọi thứ. Từ việc chọn một thỏi son, cho đến việc viết một bài văn. Triệt để. Hoàn hảo. Đó là Hải Đường.

Nó đứng đó, một mình một chiến tuyến, lưng thẳng tắp, ánh mắt nhìn thẳng vào thầy Tuấn không một chút nao núng. Vẻ xanh xao, mệt mỏi của cơn ốm dường như đã bị sự phẫn nộ và lòng tự tôn thiêu rụi. Lúc này, nó không phải là một bệnh nhân. Nó là một nữ chiến binh đang bảo vệ danh dự của mình.

Thầy Tuấn có vẻ hơi bất ngờ trước sự phản kháng mạnh mẽ và đầy lý lẽ của nó. Thầy đẩy gọng kính.

"Thầy không nói em gian lận, Hải Đường," thầy nói, giọng dịu lại. "Thầy chỉ thấy bài của hai em có sự tương đồng đến kỳ lạ. Thầy muốn nghe lời giải thích."

Ánh mắt thầy chuyển sang tôi. "Gia Bách, còn em thì sao?"

Tất cả mọi ánh mắt lại đổ dồn về phía tôi.

Tôi đứng dậy, cảm thấy lúng túng hơn bao giờ hết. Tôi có thể nói gì đây?

Nói rằng tôi đã chép bài của thằng Khôi? Điều đó sẽ kéo cả thằng bạn thân của tôi vào rắc rối.

Nói rằng tôi không biết gì cả? Nghe quá vô trách nhiệm và ngu ngốc.

Não tôi quay cuồng. Và rồi, một ý nghĩ lóe lên. Một ý nghĩ điên rồ, phi logic, nhưng lại là lời giải thích duy nhất.

Sự tương đồng. Cách trình bày. Cách lập luận. Và "một vài lỗi sai nhỏ".

Đó mới là mấu chốt. "Lỗi sai nhỏ".

Một ý nghĩ không tưởng bắt đầu hình thành trong đầu tôi. Tôi nhìn sang Hải Đường, rồi lại nhìn sang thằng Khôi.

Thằng khốn nạn này.

Thằng bạn thân trời đánh của tôi.

Trong lúc hoảng loạn, tôi chỉ nói được một câu. Một câu thật lòng nhất.

"Thưa thầy... em không biết tại sao bài của em lại giống bài của bạn ấy. Nhưng em có thể chắc chắn một điều..."

Tôi dừng lại, hít một hơi thật sâu.

"Em không đủ trình độ để chép được bài của Hải Đường đâu ạ."

Câu trả lời của tôi giống như một quả bom khói, không gây sát thương, nhưng lại tạo ra một màn sương mù dày đặc, khiến mọi người trong lớp phải ngơ ngác.

Nó là một lời thú nhận. Nhưng lại là một lời thú nhận kỳ quặc.

Tôi không phủ nhận việc gian lận. Tôi chỉ phủ nhận việc mình có đủ "năng lực" để gian lận ở một đẳng cấp cao như vậy.

Trong một khoảnh khắc, cả lớp im lặng, cố gắng tiêu hóa cái logic ngược đời của tôi. Rồi, vài tiếng cười khúc khích bắt đầu nổi lên. Cái sự tự hạ thấp bản thân một cách thẳng thắn của tôi dường như đã làm giảm bớt sự căng thẳng trong không khí.

Thầy Tuấn cũng phải nhíu mày, có vẻ vừa bối rối vừa hơi buồn cười.

"Gia Bách, em đừng có đùa với thầy," thầy nói, nhưng giọng đã không còn quá nghiêm khắc.

"Em không đùa đâu ạ," tôi nói, lần này giọng chắc chắn hơn. "Thầy cứ nhìn điểm của em từ trước đến giờ thì biết. Để hiểu và chép lại được bài làm của một người thi ban tự nhiên như bạn Hải Đường trong vòng 45 phút, đối với em còn khó hơn là tự mình làm bài. Em thà khoanh lụi còn có cơ may cao hơn."

Tôi đang dùng chính sự dốt nát của mình làm bằng chứng ngoại phạm. Một chiến thuật có một không hai.

Thầy Tuấn thở dài, có vẻ bất lực trước lý lẽ của tôi. Thầy quay sang Hải Đường, người vẫn đang đứng im, nhưng tôi có thể thấy đôi vai nó đã hơi thả lỏng. Lời "thú tội" của tôi, dù ngớ ngẩn, cũng đã phần nào minh oan cho nó.

Nhưng câu chuyện vẫn chưa kết thúc. Mấu chốt của vấn đề vẫn còn đó: Tại sao hai bài làm lại giống nhau?

Đó là thời điểm tệ nhất để từ phía bàn thứ hai, một cánh tay rụt rè giơ lên.

Là thằng Khôi.

"Thưa thầy... em ạ," nó nói, giọng lí nhí.

Mọi ánh mắt lại đổ dồn về phía nó.

"Có chuyện gì vậy, Khôi?" thầy Tuấn hỏi.

Thằng Khôi từ từ đứng dậy, mặt cúi gằm, không dám nhìn ai.

"Dạ... thưa thầy... có lẽ... có lẽ là lỗi của em ạ."

Cả lớp lại một lần nữa sững sờ. Lỗi của thằng Khôi? Chuyện này thì liên quan gì đến nó?

"Em giải thích rõ hơn đi," thầy Tuấn nói, giọng đầy kiên nhẫn.

Thằng Khôi hít một hơi thật sâu, như thể chuẩn bị lặn xuống biển sâu.

"Dạ... là vì... em cũng hay chép bài của bạn Hải Đường ạ."

Quả bom thứ hai, và lần này, nó nổ ngay trung tâm.

Cả lớp há hốc mồm. Thằng Khôi? Á khoa của khối? Một trong những niềm tự hào của lớp? Lại đi chép bài? Chép bài của đối thủ lớn nhất của mình?

Đây là một tin tức còn gây sốc hơn cả việc tôi được bảy phẩy năm.

"Cụ thể hơn là," nó nói tiếp, giọng càng lúc càng nhỏ, "em không chép hoàn toàn. Em chỉ... tham khảo cách giải của bạn ấy thôi ạ. Vì bạn ấy làm bài rất nhanh, nên em thường làm xong phần của mình rồi liếc mắt sang xem cách bạn ấy trình bày những câu khó. Em học hỏi cách bạn ấy lập luận... và đôi khi, em cũng vô tình học luôn cả... cả những lỗi sai nhỏ của bạn ấy."

Nó ngẩng đầu lên, nhìn tôi với ánh mắt đầy hối lỗi.

"Và trong bài kiểm tra hôm trước... bạn Bách có nhờ em... chỉ bài ạ. Nên em đã... đã chỉ cho bạn ấy theo cái cách mà em đã học được từ bạn Hải Đường."

Màn sương mù đã tan.

Sự thật đã được phơi bày. Một sự thật tréo ngoe và hài hước đến không ngờ.

Tôi không chép bài của Hải Đường.

Tôi đã chép "phiên bản sao lỗi" bài của Hải Đường, từ một người trung gian là thằng Khôi.

Tôi là bản sao của một bản sao.

Đó là lý do tại sao bài của chúng tôi lại giống nhau một cách kỳ lạ. Giống từ cách trình bày, cách lập luận, cho đến cả những lỗi sai nhỏ mà thằng Khôi đã vô tình "sao y bản chính".

Cả lớp im lặng, rồi đồng loạt phá lên cười. Lần này là một trận cười thật sự, vang dội và sảng khoái. Cái tình huống éo le này quá sức tưởng tượng của tất cả mọi người.

Thầy Tuấn cũng phải lắc đầu, không biết nên khóc hay nên cười.

"Trời ạ, các anh chị này," thầy nói, giọng bất lực. "Rốt cuộc là tôi đang dạy một lớp học hay là một công ty chuyên sao chép công nghệ vậy?"

Chỉ có một người không cười.

Hải Đường.

Nó từ từ ngồi xuống, gương mặt vẫn lạnh như băng. Nhưng tôi có thể thấy, dưới gầm bàn, bàn tay nó đang siết chặt lại.

Nó vừa phát hiện ra một sự thật còn kinh khủng hơn cả việc bị nghi ngờ gian lận.

Hóa ra, kẻ thù lớn nhất, đối thủ cạnh tranh gay gắt nhất của nó bấy lâu nay... lại chính là một fan hâm mộ thầm lặng của mình.

Và tôi, con khỉ, lại là sản phẩm phụ của mối quan hệ fan-idol đầy ngang trái đó.

Sự thật đôi khi còn trớ trêu hơn cả tiểu thuyết.

Sự im lặng bao trùm lấy cái góc nhỏ của chúng tôi, một sự im lặng hoàn toàn tương phản với tiếng cười vẫn còn râm ran khắp lớp.

Thằng Khôi vẫn đứng đó, mặt đỏ như gấc, đầu cúi gằm xuống đất, trông như một tội đồ đang chờ phán quyết. Nó vừa tự thú một "tội ác" học đường không tưởng, và giờ đây, nó đang phải đối mặt với "nạn nhân" của mình.

Tôi ngồi đó, kẹt giữa hai người, cảm thấy mình như một khán giả bất đắc dĩ đang xem một vở bi hài kịch.

Và rồi, Hải Đường lên tiếng.

Giọng nó không lớn, chỉ đủ cho ba chúng tôi nghe thấy. Nó không có sự tức giận. Nó không có sự khinh bỉ.

Nó chỉ có một sự hoang mang, một sự không thể tin nổi đến tột cùng.

"Vãi Khôi, mày chép bài tao mà có mấy bài còn cao hơn cả tao !?"

Câu nói đó giống như một mũi khoan, khoan thẳng vào điểm phi lý nhất của toàn bộ câu chuyện này.

Nó không phải là một lời buộc tội. Nó là một câu hỏi. Một câu hỏi hiện sinh. Một câu hỏi làm lung lay toàn bộ thế giới quan của nó.

Làm thế nào?

Làm thế nào mà một bản sao lại có thể tốt hơn cả bản gốc?

Làm thế nào mà một người đi "tham khảo" bài làm của nó, lại có thể đạt được điểm số cao hơn chính nó trong một vài lần?

Cái logic sắt đá, cái niềm tin tuyệt đối vào năng lực của bản thân mà Hải Đường đã xây dựng bấy lâu nay, dường như đang bị rạn nứt nghiêm trọng. Nó có thể chấp nhận việc có người giỏi hơn mình. Nhưng nó không thể nào chấp nhận được việc có người giỏi hơn mình bằng cách... học theo chính mình. Điều đó quá vô lý. Nó phá vỡ mọi quy luật.

Thằng Khôi, nghe thấy câu hỏi đó, càng cúi đầu thấp hơn.

"Tại... tại tao sửa được mấy lỗi sai nhỏ của mày," nó lí nhí, giọng gần như không nghe thấy. "Mày hay bị mất điểm ở mấy chỗ trình bày không cẩn thận, hoặc tính toán nhầm mấy phép tính đơn giản. Chắc tại mày làm bài nhanh quá. Tao... tao làm chậm hơn nên có thời gian soát lại."

Mảnh ghép cuối cùng được đặt vào vị trí. Sự thật đã được phơi bày một cách trần trụi và có phần tàn nhẫn.

Hải Đường là một thiên tài. Nó có tư duy, có phương pháp, có khả năng nhìn ra con đường đúng một cách nhanh chóng, nhưng nó không hoàn hảo. Nó hấp tấp. Nó bất cẩn. Nó đôi khi vấp ngã ở những chi tiết nhỏ nhặt nhất.

Còn thằng Khôi, nó không phải là một thiên tài bẩm sinh như Hải Đường. Nó là một con ong thợ. Nó cần cù, nó tỉ mỉ, nó cẩn thận. Nó không thể tự mình tìm ra con đường một cách nhanh chóng, nên nó đã đi theo con đường mà Hải Đường đã vạch ra. Nhưng, vì đi chậm hơn, nó có thời gian để dọn dẹp những viên sỏi, những cành cây gai mà Hải Đường đã bỏ qua trên con đường đó.

Một người tạo ra phương pháp. Một người tối ưu hóa nó.

Hóa ra, họ không phải là đối thủ. Họ là một cặp bài trùng hoàn hảo, dù họ không hề nhận ra điều đó. Họ đã vô tình bổ sung cho nhau, tạo thành một "bộ não" gần như bất khả chiến bại.

Và tôi, tôi chính là sản phẩm lỗi của cái bộ não kết hợp đó.

Tôi nhìn sang Hải Đường.

Nó ngồi đó, hoàn toàn im lặng.

Gương mặt nó không còn lạnh lùng nữa. Nó trống rỗng.

Cái biểu cảm đó còn đáng sợ hơn cả sự tức giận. Đó là biểu cảm của một người vừa nhận ra rằng toàn bộ thế giới mà họ từng biết chỉ là một ảo ảnh. Cuộc chiến mà nó đã chiến đấu một mình bấy lâu nay, đối thủ lớn nhất mà nó luôn muốn vượt qua... tất cả chỉ là một sự hiểu lầm.

Nó không nói gì thêm. Nó chỉ từ từ quay mặt đi, nhìn ra ngoài cửa sổ.

Ánh mắt nó xa xăm, vô định.

Như thể, lần đầu tiên, nó không biết phải nghĩ gì tiếp theo.

Giữa lúc cả lớp vẫn còn đang cố gắng tiêu hóa câu chuyện tréo ngoe vừa rồi, và thầy Tuấn thì đang xoa trán một cách bất lực, một giọng nói vang lên, phá vỡ bầu không khí bi hài kịch.

Giọng nói đó vẫn trong trẻo, vẫn mạnh mẽ. Nhưng lần này, nó không còn sự kiên quyết nữa.

Thay vào đó là một sự mệt mỏi. Một sự mệt mỏi sâu sắc.

"Em thưa thầy, thầy có thể chuyển chỗ em và Khôi về phía hai cực của lớp được không ạ?"

Hải Đường đã đứng dậy một lần nữa. Nhưng lần này, nó không nhìn thầy giáo. Nó cũng không nhìn thằng Khôi. Ánh mắt nó vẫn hướng ra ngoài cửa sổ, như thể đang nói chuyện với một người vô hình nào đó ở phía xa.

Câu nói của nó giống như một lời thỉnh cầu. Nhưng nó cũng giống như một lời tuyên bố.

"Hai cực của lớp."

Nó muốn một khoảng cách vật lý tối đa. Nó muốn đặt thằng Khôi ở một đầu của vũ trụ, và bản thân mình ở đầu còn lại. Để đảm bảo rằng sẽ không bao giờ có sự "tham khảo", "học hỏi", hay "sao chép" nào có thể xảy ra được nữa.

Đây là cách nó phản ứng lại với sự thật phũ phàng vừa rồi.

Nó không thể chấp nhận nó.

Nó không thể chấp nhận việc "bản gốc" lại có thể thua "bản sao". Nó không thể chấp nhận việc sự cẩn thận của người khác lại có thể bù đắp cho sự bất cẩn của mình. Điều đó làm sụp đổ hoàn toàn niềm tin vào sự vượt trội tuyệt đối của bản thân, thứ mà nó đã bấu víu vào bấy lâu nay.

Khi không thể thay đổi được sự thật, nó đã chọn cách thay đổi hoàn cảnh. Nó muốn phá vỡ cái "liên minh" vô thức đã tồn tại giữa hai người. Nó muốn quay trở lại cuộc chiến một mình. Một cuộc chiến công bằng, sòng phẳng, không có sự sao chép, không có sự tối ưu hóa. Chỉ có thực lực thuần túy.

Đó là một hành động vừa kiêu ngạo, lại vừa... yếu đuối.

Nó đang chạy trốn. Chạy trốn khỏi một sự thật mà nó không thể nào đối mặt.

Thầy Tuấn nhìn Hải Đường, rồi lại nhìn thằng Khôi đang co rúm lại như một con mèo mắc lỗi. Thầy thở dài.

"Hải Đường, thầy nghĩ chuyện này không đến mức phải..."

"Thầy cứ cho bạn Khôi ngồi bàn đầu cũng được ạ," Hải Đường cắt ngang, giọng không một chút cảm xúc. "Em xin xuống ngồi bàn cuối cùng."

Nó đang tự đày mình. Tự đưa mình ra khỏi cuộc chơi, ra khỏi tầm mắt của mọi người, để có thể chiến đấu trong cô độc.

Thằng Khôi ngẩng phắt đầu lên, vẻ mặt đầy đau khổ. "Đường ơi, tao... tao xin lỗi..."

Hải Đường không hề quay lại. Nó không cho nó cơ hội để giải thích hay xin lỗi. Bức tường băng đã được dựng lên, dày và lạnh hơn bao giờ hết.

Bầu không khí trong lớp trở nên vô cùng căng thẳng. Không ai dám nói gì.

Và tôi, tôi ngồi đó, cảm thấy một sự khó chịu dâng lên trong lồng ngực.

Tôi hiểu sự kiêu hãnh của nó. Tôi hiểu sự tổn thương của nó.

Nhưng tôi không thể nào đồng tình với cách làm này. Đây không phải là sự mạnh mẽ. Đây là sự cố chấp. Sự cố chấp đến mức tự làm đau chính mình và cả người khác.

Không hiểu sao, tôi không thể ngồi yên được nữa.

Tôi đứng dậy. Cả lớp lại một lần nữa quay sang nhìn tôi.

"Thưa thầy," tôi nói, giọng to và rõ ràng.

Thầy Tuấn nhìn tôi, có vẻ mệt mỏi. "Lại chuyện gì nữa đây, Gia Bách?"

Tôi không nhìn thầy. Tôi nhìn thẳng vào tấm lưng đang quay về phía tôi của Hải Đường.

"Nếu thầy đã có nhã hứng chuyển chỗ," tôi nói, một nụ cười nhạt nở trên môi. "Thì phiền thầy chuyển luôn em xuống ngồi cạnh bạn Hải Đường được không ạ?"

Cả lớp chết lặng.

Hoàn toàn chết lặng.

Nếu lời thú tội của thằng Khôi là một quả bom, và lời xin chuyển chỗ của Hải Đường là một trận động đất, thì câu nói vừa rồi của tôi chính là một cú va chạm thiên thạch.

Nó quá phi lý. Quá bất ngờ. Hoàn toàn nằm ngoài sức tưởng tượng của tất cả mọi người.

Thằng Gia Bách? Thằng lười biếng vô địch? Thằng chỉ quan tâm đến giấc ngủ và game? Lại tự nguyện xin ngồi cạnh Hải Đường? Con quái vật học tập? Nữ hoàng băng giá?

Hai thái cực của vũ trụ. Dầu và nước. Lửa và băng.

Đến cả thầy Tuấn cũng phải đứng hình mất vài giây, miệng hơi hé ra, cố gắng xử lý cái yêu cầu điên rồ của tôi.

Thằng Khôi thì nhìn tôi với ánh mắt kinh hoàng tột độ, như thể tôi vừa tuyên bố mình sẽ cạo đầu đi tu.

Nhưng tôi không quan tâm đến phản ứng của họ.

Mục tiêu duy nhất của tôi, người duy nhất mà tôi đang nói chuyện, chính là tấm lưng kia.

Cuối cùng thì tấm lưng đó đã phản ứng.

Nó quay lại.

Hải Đường quay phắt lại, nhanh như một cái lò xo bị nén. Gương mặt nó không còn vẻ trống rỗng nữa. Nó là một sự pha trộn giữa kinh ngạc, tức giận, và không thể tin nổi.

Đôi mắt nó phóng thẳng như hai tia laze. Không phải với thầy giáo. Mà là với tôi.

"Không được chép bài!"

Đó không phải là một câu nói. Đó là một tiếng gầm gừ. Một lời cảnh cáo được phun ra từ tận đáy lòng.

Trong cái khoảnh khắc hỗn loạn và đầy tổn thương này, cái điều đầu tiên mà bộ não của nó nghĩ đến khi nghe tôi xin ngồi cạnh, không phải là "Tại sao?", không phải là "Mày điên à?".

Mà là "Thằng này lại định giở trò gian lận."

Cái sự thực dụng đến tàn nhẫn trong suy nghĩ của nó thật đáng kinh ngạc. Ngay cả trong lúc tâm trạng tồi tệ nhất, nó vẫn không quên thiết lập những quy tắc cơ bản.

Nhưng lần này, lời cảnh cáo của nó đã không còn tác dụng với tôi nữa.

Tôi không hề nao núng. Thay vào đó, tôi mỉm cười. Một nụ cười thách thức.

"Yên tâm," tôi nói, giọng đủ to để cả lớp có thể nghe thấy. "Trình độ của mày, tao có muốn chép cũng không chép nổi."

Tôi đã dùng lại chính cái lý lẽ của mình lúc nãy.

"Tao chỉ muốn đảm bảo rằng," tôi nói tiếp, ánh mắt vẫn khóa chặt vào nó, "lần sau có thiên thạch rơi, tao sẽ là người đầu tiên biết để còn kéo mày chạy thôi. Coi như là biện pháp phòng chống rủi ro."

Tôi đã biến một tình huống căng thẳng thành một trò đùa. Một trò đùa mà chỉ có hai chúng tôi hiểu.

Cả lớp lại một lần nữa ngơ ngác, không hiểu chúng tôi đang nói về cái gì. Thiên thạch? Rủi ro?

Nhưng Hải Đường thì hiểu.

Tôi thấy sự tức giận trong mắt nó dao động. Nó bị thay thế bởi một sự bối rối. Nó không biết phải đối phó với tôi như thế nào. Tôi không chơi theo bất kỳ quy tắc nào của nó. Tôi đang biến cuộc khủng hoảng của nó thành một sân khấu cho vở kịch absurdist (kịch phi lý) của riêng tôi.

Nó mím chặt môi, không nói được lời nào.

Thầy Tuấn, sau một hồi sững sờ, cuối cùng cũng lấy lại được quyền kiểm soát.

"Thôi được rồi, cả lớp trật tự!" thầy đập tay xuống bàn. "Chuyện chỗ ngồi thầy sẽ xem xét sau. Bây giờ chúng ta tiếp tục chữa bài!"

Thầy đã cố gắng đưa mọi thứ trở lại bình thường, nhưng đã quá muộn.

Bởi vì một cái gì đó đã thay đổi. Trật tự của lớp 11A5 đã bị đảo lộn.

Tôi, con khỉ, bằng một cách nào đó, đã tự mình nhảy vào giữa tâm bão của hai bộ não thiên tài.

Tôi không biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.

Nhưng tôi biết một điều chắc chắn.

Năm học này, sẽ không còn nhàm chán nữa.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro