Chương 4: Khi ánh sáng có hình người
Tôi rời thành phố cùng Tle vào một buổi sớm ẩm ướt, khi mặt trời chưa kịp tỉnh giấc và sương còn rải trên từng ngọn cỏ. Cái lạnh len lỏi vào từng khớp xương, khiến tôi cảm thấy mình như một tờ giấy bị ai đó nhàu đi, nhưng vẫn cố phẳng ra, vì biết còn người đang đứng cạnh mình.
Chúng tôi đến căn nhà nhỏ nằm nép bên triền đồi – nơi từng là nhà kho bỏ hoang của một người thợ gốm. Tle bảo sẽ sửa lại, biến nó thành nơi trú ngụ tạm thời cho hai kẻ chẳng biết mình đang đi đâu. Tôi không hỏi “tạm thời” là bao lâu, vì trong lòng, tôi sợ nếu đặt câu hỏi, anh sẽ trả lời.
Buổi đầu tiên ở đó, chúng tôi không nói nhiều. Tle ngồi bên khung cửa, sửa lại mấy tấm gỗ mục. Tôi chỉ ngồi nhìn anh, thứ ánh sáng nhạt phủ lên vai áo anh khiến tôi chợt nhận ra — có những con người dù đứng yên, vẫn khiến thế giới xung quanh chuyển động.
“First,” Tle gọi tên tôi, giọng anh khẽ như tiếng cỏ va nhau, “nếu chúng ta thật sự dừng lại ở đây, cậu có thấy sợ không?”
Tôi không trả lời. Trong đầu tôi vang lên hàng trăm câu hỏi khác: Sợ gì? Sợ yên bình, hay sợ yên bình sẽ tan biến?
Tôi nhìn thấy trong đôi mắt anh phản chiếu chính mình – nhỏ bé, run rẩy, nhưng chưa bao giờ muốn quay đầu.
Anh bảo:
“Chúng ta đã cho đi và nhận lại quá nhiều rồi. Có lẽ bây giờ, mình nên học cách chỉ... ở lại.”
Câu nói ấy, nhẹ tênh như cơn gió đầu mùa, nhưng lại khiến tim tôi siết lại. Ở lại — hai chữ tưởng đơn giản, vậy mà bao năm nay, tôi chưa từng dám thực hiện.
Những ngày sau, căn nhà dần có hơi thở.
Tle dựng giàn cây trước hiên, tôi sơn lại cửa. Chúng tôi chia nhau những công việc nhỏ: anh nhóm lửa, tôi pha cà phê. Mùi khói, mùi sơn, mùi gỗ mới hòa lẫn nhau thành một mùi hương rất thật — hương của bắt đầu.
Buổi tối, khi anh ngồi đọc lại những tờ giấy cũ — những mảnh ghi chú chúng tôi từng viết về bản thể, về những điều muốn giữ lại và điều muốn buông bỏ — tôi nằm nghe tiếng gió đập vào mái nhà.
Có lúc, tôi muốn hỏi anh: “Tle, cậu có hạnh phúc không?" nhưng cổ họng cứ nghẹn lại, như thể hạnh phúc là điều gì quá xa xỉ để gọi tên.
Một hôm, trong lúc quét bụi, tôi tìm thấy một cái bình vỡ dưới gầm bàn. Nó từng là một trong những chiếc bình thử nghiệm của chúng tôi khi còn trong thành phố – những chiếc bình rỗng tượng trưng cho tâm hồn chưa bị lấp đầy. Tôi nhặt mảnh gốm lên, máu rịn ra nơi đầu ngón tay. Tle chạy tới, nắm lấy tay tôi, nhìn thật sâu:
“Lại muốn tự làm đau mình à?”
“Không. Chỉ là muốn biết, một thứ từng rỗng ruột khi vỡ ra thì có còn gì bên trong không.”
Anh không nói gì thêm, chỉ khẽ nắm chặt tay tôi hơn. Bàn tay anh ấm, ấm đến mức khiến tôi run lên.
Khoảnh khắc ấy, tôi hiểu — có những người không cần nói, họ chỉ cần ở đó, và thế giới lập tức bớt lạnh.
Tối hôm đó, Tle đặt mảnh bình đã vỡ lên bàn, bảo tôi:
“Nếu cái bình rỗng là bản thể, thì có lẽ nó chỉ cần được chạm một lần thật nhẹ thôi, là đủ để vang âm.”
Tôi hỏi lại:
“Âm thanh ấy là của đau hay của sống?”
Anh cười, ánh lửa hắt lên đôi mắt ươn ướt của anh:
“Của yêu.”
Tôi cười theo, nhưng trong lòng, mọi thứ dâng tràn như một cơn sóng. Tôi chưa từng nghe ai nói “yêu” một cách tự nhiên như thế. Không ràng buộc, không khẳng định, không sợ hãi.
Chỉ là... yêu.
Đêm đó, khi tôi ngồi dậy giữa bóng tối, thấy anh vẫn đang ngủ ở chiếc ghế gỗ, đầu nghiêng về phía cửa sổ, ánh trăng vẽ một đường dài trên gò má anh, tôi bỗng muốn tiến đến gần hơn, rất gần.
Tôi không biết từ bao giờ mình sợ mất anh đến thế.
Có lẽ từ khi nhận ra, chỉ cần một ngày anh không nói gì, không nhìn tôi, là mọi thứ xung quanh trở nên vô nghĩa.
Tôi thầm nghĩ, nếu đây là cảm giác của người “đã đầy”, thì tôi nguyện mình không rỗng nữa. Sáng hôm sau, khi Tle dậy, tôi đang ngồi trước hiên, pha cà phê cho cả hai. Anh đến bên cạnh, im lặng rất lâu, rồi nói:
“Tôi từng nghĩ chúng ta không thể yêu ai khác ngoài nỗi cô đơn của chính mình.”
“Giờ thì sao?” – tôi hỏi.
“Giờ thì tôi nghĩ... có thể yêu một người khác, nếu người đó biết cách chạm vào phần cô đơn ấy, mà không làm nó đau.”
Tôi đặt tách cà phê xuống. Không phải vì bỏng, mà vì tim tôi vừa rơi mất một nhịp.
Anh nói thêm, rất khẽ:
“Như cậu, First.”
Có lẽ giây phút đó, tôi đã ngừng thở.
Không phải vì bất ngờ, mà vì mọi thứ trong tôi – mọi mảnh vỡ, mọi vòng lặp cho đi – đều cùng lúc dừng lại để lắng nghe.
Tôi không trả lời anh ngay. Tôi chỉ nhìn ra khoảng trời trước mặt – nơi mây đang trôi chậm, nơi giọt sương cuối cùng vừa rơi khỏi lá.
Và tôi nghĩ: Nếu có thứ gì khiến một con người thôi sợ hãi, thì chỉ có thể là tình yêu.
Buổi chiều ấy, mưa rơi lặng lẽ. Cơn mưa đầu tiên kể từ khi chúng tôi dọn về căn nhà nhỏ. Từng giọt đập lên mái tôn, âm thanh như những tiếng gõ cửa của ký ức. Tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn những hạt nước chạy dài trên kính, chồng chéo lên bóng hình Tle đang nhóm lửa. Có điều gì đó trong tôi chuyển động — như thể bên trong lồng ngực đang nứt ra, để ánh sáng len vào.
“Tle,” – tôi gọi, giọng khản đặc.
Anh quay lại, nụ cười khẽ lướt qua gương mặt lấm tấm mồ hôi.
“Ừ?”
“Nếu một ngày, tôi biến mất, cậu sẽ làm gì?”
Anh ngẩn ra. Một thoáng im lặng. Rồi anh bỏ que củi xuống, bước đến gần.
Khoảng cách giữa chúng tôi chỉ còn vài tấc. Tôi có thể nghe thấy tiếng tim anh đập, rất thật, rất mạnh.
“Tại sao lại hỏi vậy?” – anh nói, giọng trầm, bình thản nhưng trong mắt ẩn một vệt sợ.
“Vì tôi nhận ra, dù đã rời khỏi tất cả, tôi vẫn sợ... sợ phải rời cậu.”
Tôi cố cười, nhưng môi run lên.
“Cậu biết không, tôi từng tin chỉ cần cho đi, rồi nhận lại, thế giới sẽ cân bằng. Nhưng khi gặp cậu, tôi mới hiểu... có những thứ không cần đong đếm. Nó chỉ... tồn tại.”
Tle nhìn tôi, ánh mắt ấy dường như xuyên qua mọi lớp phòng thủ tôi từng dựng.
“Và cậu nghĩ tôi là thứ tồn tại đó?”
“Không,” – tôi lắc đầu, giọng nghẹn lại, – “Cậu là lý do khiến tôi còn tồn tại.”
Tôi không biết mình đã nói ra bằng hơi thở hay bằng cả trái tim. Nhưng tôi thấy trong ánh nhìn của Tle, có gì đó tan ra — như sương gặp nắng. Anh bước tới, chỉ một bước, rồi một bước nữa. Khi bàn tay anh chạm nhẹ vào má tôi, mọi thứ như dừng lại. Tôi nghe thấy tiếng mưa, tiếng tim, và cả tiếng im lặng của hai linh hồn vừa tìm thấy nhau.
“First...” – anh gọi, giọng run – “Cậu biết không, tôi đã sợ điều này từ lâu.”
“Sợ gì?”
“Sợ rằng nếu yêu cậu, tôi sẽ không còn là tôi nữa.”
Tôi khẽ bật cười, giọt nước mắt tràn xuống gò má nóng hổi.
“Thì tôi cũng thế. Nhưng có lẽ... chẳng ai thật sự là mình khi yêu cả. Chúng ta chỉ là phiên bản gần nhất với ánh sáng mà ta từng khao khát.”
Tle kéo tôi vào lòng. Cái ôm ấy không bùng nổ, không vội vàng — nó chậm rãi, như một bản nhạc đã được viết từ kiếp trước, chỉ chờ hai người diễn lại.
Tôi nghe hơi thở anh hòa vào mình, ấm và êm, như thể thế giới bên ngoài không còn.
“Tôi đã từng hứa với bản thân,” – anh nói bên tai tôi – “sẽ không để ai bước vào sâu đến vậy nữa. Nhưng cậu...”
“Tôi đã phá vỡ lời hứa của cậu?”
“Không. Cậu khiến tôi tin lại vào lời hứa khác.”
“Lời hứa gì?”
“Rằng yêu một người không phải là đánh mất bản thân, mà là tìm được nơi để chính mình nghỉ ngơi.”
Lúc ấy, tôi không thể nói thêm gì nữa. Tôi chỉ siết tay anh, thật chặt, như thể nếu buông ra, cả thế giới sẽ rơi.
Đêm ấy, mưa tạnh. Trên mái nhà, tiếng nước nhỏ giọt đều đặn, như nhịp thở của căn nhà nhỏ. Tle nằm bên cạnh tôi, mắt vẫn mở. Anh không nói, chỉ lặng im nhìn lên trần gỗ nơi ánh trăng hắt qua khe cửa sổ. Tôi khẽ hỏi:
“Cậu nghĩ, khi hai người đã cho đi hết, thì còn gì để giữ họ lại bên nhau?”
Anh im lặng một lúc lâu, rồi quay sang, giọng anh trầm nhưng vững như gốc cây đã bám đất rất sâu:
“Có một thứ không bao giờ cạn, First.”
“Là gì?”
“Là khát vọng được cùng nhau sống thêm một ngày nữa.”
Câu nói ấy, đơn giản thôi, nhưng tôi thấy nước mắt mình rơi. Không phải vì buồn, mà vì quá rõ ràng. Tình yêu, hóa ra không phải là cho hay nhận, mà là muốn cùng người kia tiếp tục sống, dù chỉ thêm một ngày.
Sáng hôm sau, trời trong như vừa được rửa. Tle đi ra ngoài từ sớm. Tôi thức dậy, thấy trên bàn là chiếc bình gốm vỡ hôm trước, giờ đã được gắn lại bằng những đường chỉ vàng. Bên dưới có một mảnh giấy nhỏ, nét chữ của anh:
“Không có bình rỗng nào mãi là rỗng, nếu có ai đó đủ kiên nhẫn ngồi bên, chờ nó được lấp đầy bởi ánh sáng.”
— Tle
Tôi cầm mảnh bình, sờ vào vết nứt đã được hàn, thấy tim mình đau nhói mà dịu. Phải, tình yêu của chúng tôi không hoàn hảo. Nó từng nứt, từng đổ, từng sợ hãi. Nhưng chính những vết nứt đó khiến nó thật.
Tôi chạy ra hiên, thấy anh đang đứng giữa nắng sớm, áo thấm mồ hôi, tóc ướt sương. Khi anh quay lại, mỉm cười, tôi chợt hiểu:
Ánh sáng thật sự có hình người. Và hình người ấy là anh.
“Tle.” Anh quay sang. “Cảm ơn cậu... vì đã không bỏ đi khi tôi chưa học được cách yêu.”
Anh cười, bước đến nắm lấy tay tôi.
“Tôi cũng từng chưa biết cách ở lại. Nhưng giờ thì khác rồi.”
Và thế là, giữa căn nhà nhỏ, nơi từng chỉ có hai kẻ lạc lối, giờ có hai con người đang học cách sống — không còn để cho đi hay nhận lại, mà chỉ để cùng tồn tại.
“Có lẽ, hạnh phúc thật ra không phải là được đầy.
Mà là khi ta biết, dù rỗng, vẫn có ai đó nhìn thấy và chọn ngồi xuống, cùng ta chờ ánh sáng tràn vào.”
( Hết chương 4 )
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro