Maki
Tên khai sinh: 宏田力 (16)
Latinh: Hirota Riki
Hangul: 타카야마 리키
Hán Việt: Hoành Điền Lực
*Họ: 宏田
宏
Âm đọc:
Onyomi: コウ (kō)
Kunyomi: ひろ.い (hiro.i)
Nghĩa: Rộng lớn, đồ sộ
田
Âm đọc:
Onyomi: デン (den)
Kunyomi: た (ta)
Nghĩa: Đồng ruộng
*Tên: 力
Âm đọc:
Onyomi: リョク (ryoku), リキ (riki), リイ (rii)
Kunyomi: ちから (chikara)
Nghĩa: Sức lực, quyền lực
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro