3: Hoa đăng Thất tịch
Đêm mùng bảy tháng bảy, trời quang, trăng sáng. Ô thước bắc cầu, Ngưu Lang - Chức Nữ tương phùng.
Trấn nhỏ rộn ràng mở hội, mừng lễ Thất Tịch linh đình, đèn lồng đỏ treo khắp các ngõ. Nhà nhà người người đổ ra đường thả hoa đăng cầu duyên. Dân gian bảo rằng, nếu ngọn đèn trôi đến tận cầu đá cuối trấn mà không tắt, ắt có người ở đầu kia đang chờ đợi.
Huyền Tuấn đứng ở đầu trấn, tay cầm đèn lồng, trong ngực áo giấu một dải lụa buộc tóc đã thêu tên Hựu Tề. Dưới ánh trăng, y dõi mắt lên con dốc mờ sương - nơi có một ánh đèn lồng đang lay động chầm chậm vượt qua rặng trúc, hướng về chốn hẹn cũ.
Hựu Tề dù biết trời tối, đường khó đi nhưng chân vẫn liên tục bước nhanh, trong lòng hân hoan vì nỗi mong chờ được nhìn thấy nụ cười của người mình yêu.
Hựu Tề đến, cơ thể khẽ run vì gió đêm sau lớp y phục may bằng vải thô, tay ôm lấy gói đèn hoa đăng do chính mình gấp, vừa thở dốc vừa cười ngượng ngùng. Huyền Tuấn buộc tóc cao, áo gấm khoác ngoài, dù không phải dáng vẻ xa hoa, quý tộc thường ngày nhưng phong thái lẫn dung mạo đều nói lên cốt cách và huyết thống cao quý, y mang theo một hộp bánh quế hoa bọc lụa đỏ, phòng khi đêm đến Hựu Tề đói bụng.
Trông qua, cả hai chẳng hề xứng đôi, nhưng khi đứng cạnh nhau lại khiến ánh trăng cũng cúi đầu lặng lẽ. Năm trước, họ từng thề: nếu lòng không đổi, lễ Thất Tịch này nhất định cùng nhau thả đèn cầu duyên.
Huyền Tuấn đội nón rộng vành, màn sa buông nhẹ che ngang nửa mặt lên đầu Hựu Tề. Tay y siết lấy tay cậu, rồi cả hai lặng lẽ sánh bước, theo dòng người dọc bờ sông mà đến nơi thả đăng cầu duyên. Dưới ánh trăng bạc, sương rơi lặng lẽ, từng ngọn đèn lồng trôi chầm chậm như tinh tú lạc lối trần gian.
Hựu Tề ngồi xuống bên bờ, nhẹ tay thả một chiếc đèn giấy hoa sen xuống dòng nước. Ngón tay khẽ chạm mép giấy rồi thì thầm:
- Mong rằng... nó sẽ không tắt giữa đường.
Ánh trăng hiện trong đôi mắt của Hựu Tề, long lanh mà ẩn nhẫn, u buồn mà dịu dàng. Huyền Tuấn biết dạo gần đây gia tộc mình gây sức ép lên Thôi gia rất lớn, cốt để chấm dứt việc cả hai bên nhau, cho nên nỗi buồn mà Hựu Tề đang cố giấu cũng là nỗi đau luôn canh cánh trong lòng y, cả hai chọn cách không gợi nhắc đến nhưng bản thân luôn hiểu rõ, rằng hạnh phúc này chẳng khác gì cánh phù du.
- A Tề... nếu một mai ta bất lực, chẳng thể chở che cho em, liệu... em có trách ta không?
Hựu Tề thoáng khựng lại.
- Nếu có một ngày như thế... Ta sẽ trách phận mình lận đận, không thể đường hoàng sánh đôi cùng người... Giá như... ta có thể thay đổi vận mệnh.
Huyền Tuấn khẽ siết tay, môi mím chặt, nhất thời không nói nên lời.
Trong khoảnh khắc ấy, vạn vật như ngưng thở. Gió đêm lặng lẽ lướt qua kẽ lá trúc, côn trùng kêu rì rầm trong đêm mát lạnh, ánh trăng nhạt soi bóng hai người bên bờ sông. Không còn tiếng người, không còn ánh đèn, chỉ có hai tâm hồn lặng thầm níu lấy nhau giữa ngã rẽ định mệnh.
Một nụ hôn khẽ như cánh sao lướt mặt hồ, nhẹ nhàng mà run rẩy. Trong cái chạm thoáng qua ấy, là vạn lời yêu chưa kịp thốt, là nỗi sợ chia ly không gọi thành tên, là khát vọng được cùng nhau vượt khỏi cõi trần đầy trói buộc.
Tựa như sau đêm nay, trời đất sẽ đổi thay, còn họ lại chỉ là hai kẻ lạc nhau giữa nhân gian rộng lớn.
Không ai hay, từ sau rặng trúc, một ánh mắt hiểm độc đang quan sát, một trong những tay sai thân cận của Văn lão gia đã nhìn thấy tất cả.
- Thiếu gia, xin thứ lỗi. Ta chỉ làm theo mệnh lệnh chủ nhân.
Gã siết chặt ống tay áo, thu mình vào màn đêm, biến mất như chưa từng xuất hiện.
Từ khoảnh khắc ấy, chiếc đèn trôi xa, cuốn theo lời hẹn ước chưa kịp nói. Từ đêm đó, hai người sẽ mãi mãi không thể quay đầu.
Ấy vậy mà, niềm vui chẳng tày gang.
Hôm ấy, khi Huyền Tuấn lấy hết dũng khí thưa với phụ thượng, xin mang sính lễ sang dạm hỏi Thôi gia. Văn lão gia chỉ gật đầu qua loa, miễn cưỡng đồng thuận. Sính lễ vừa trao, ước hẹn chưa thành thì chưa đầy một tháng sau... Thôi Hựu Tề đã chết.
Tin dữ giáng xuống như sét bổ ngang đầu. Khi thi thể Hựu Tề được đưa về, Huyền Tuấn không khóc không cười, thần sắc như đã chết theo cố nhân.
Hai người bọn họ sống lặng lẽ, chẳng hại ai. Ấy vậy mà ông trời lại tàn nhẫn đến thế.
Bấy giờ trong vùng đang thịnh hành một tục lệ rợn người: minh hôn.
Các danh gia vọng tộc có con trai hoặc con gái mệnh yểu thường tìm cách kết thân với người đã khuất, nhằm dưỡng phúc, cầu vận. Có kẻ bạo gan, chẳng ngại sai bọn thi tặc quật mộ trộm xác, thậm chí ra tay sát hại kẻ còn sống để có được " cô dâu ", " chú rể " phù hợp. Xác người bỗng trở thành món hàng trao đổi.
Người xưa truyền rằng, ai chết trẻ mà chưa nên duyên vợ chồng, hồn vía sẽ lạc quẻ, long đong nơi đường âm, không kẻ đón đưa, chẳng chốn nương nhờ. Dưới Hoàng Tuyền, không một tiếng gọi " phu quân ", chẳng một lời xưng " nương tử ", thì dẫu tro tàn cũng chẳng thể yên, càng đừng mộng đầu thai.
Vậy nên mới có " Minh hôn " - dựng vợ cho kẻ đã khuất, gả chồng cho người ngừng thở, để họ khỏi u uất mà hoá thành lệ quỷ, luẩn quẩn không siêu sinh.
Có nhà gả con cho xác chưa kịp nhập quan, tang sự chưa dứt mà hồng trướng đã giăng.
Có nhà lặng lẽ cử hành vào lúc canh ba, kiệu hồng rước dâu không người đưa tiễn, chỉ có ánh nến tù mù leo lét giữa đêm.
Lại có nhà chẳng muốn điều tiếng, dùng hình nhân thế mạng, cúng gạo nếp, dựng bàn thờ song thân, thắp nhang ba nén, mời linh hồn về làm lễ.
Có nơi lặng lẽ đóng cửa cài then, để con gái quỳ lạy bài vị, từ đó đổi họ thay tên rồi sống trọn đời làm quả phụ cho kẻ chưa kịp sống hết kiếp.
Thế gian vẫn tin: chỉ cần một mâm sính lễ, một tờ hôn thư, một cái bái đường dưới trăng thì dưới suối vàng cũng tính là phu thê. Có điều...
Gả cho người đã chết, còn đỡ. Cưới vợ âm cho kẻ còn sống, thì khác nào rước ma về nhà, ngày đêm chung gối kề vai.
Đêm không mộng, sáng không tỉnh. Tình chưa trọn mà duyên nợ đã tan.
Người ta kể, có nơi cưới âm thê cho trưởng tử, từ ấy trong tân phòng hương khói không dứt, gương đồng soi mãi vẫn chẳng thấy đủ hai chiếc bóng.
Văn lão gia khẽ thở dài, ánh mắt nhu hòa mà u tối, đỡ lấy ái tử vì quá đau buồn mà như chết quỳ bên linh cữu:
- Tuấn nhi, nếu con thật lòng chẳng thể buông bỏ đoạn tình duyên ngang trái này... vậy thì tổ chức minh hôn, một đời trọn tình trọn nghĩa. Ta sẽ thành toàn cho hai con. Ta... sẽ vì hai con mà lo liệu chu tất.
Lễ minh hôn được tổ chức trong chính trang viên Văn gia, với nghi trượng long trọng như thật. Người ngoài nhìn vào, chẳng ai hay biết phía sau hỷ sự ấy là máu tanh và nước mắt.
Cha mẹ Hựu Tề gào khóc cạn lời, ngã quỵ trước linh sàng, không hiểu vì cớ gì con trai bỗng nhiên đoạn mệnh.
Còn Huyền Tuấn, quỳ dưới chân linh đường, ánh mắt đỏ hoe nhưng khuôn mặt gượng cứng. Hắn tự trách, tự phạt, dập đầu tạ tội với nhạc phụ nhạc mẫu, hối hận đến tê gan xé ruột vì thân mình vô dụng, bất lực, không thể che chở cho Hựu Tề.
Giữa cảnh tang thương, Văn lão gia ở phía sau, mỉm cười hài lòng. Mọi chuyện đều nằm trong toan tính của lão. Trong ánh mắt tưởng chừng nhu hòa kia, nào có chút tình phụ tử, lão chỉ muốn giữ chặt đứa con có thể nối nghiệp tổ tông, giữ tài sản khỏi rơi vào tay những kẻ vô dụng. Một cuộc hôn nhân với người chết, đối với lão, chẳng qua là một nước cờ đầy lợi.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro