5: Văn gia uẩn khúc
Là một trấn nhỏ dưới chân núi, nơi trang viên Văn gia tọa lạc, thoạt nhìn chẳng có gì nổi bật. Dăm ba dãy nhà mái thấp nằm chen nhau dọc theo con đường lát đá đã nhuộm màu rêu cũ. Tửu quán, phường nhuộm, hiệu phương, hàng bánh tổ... ngày ngày mở cửa từ sớm, khép lại trước khi trăng kịp lên. Cảnh vật tưởng như đang diễn đi diễn lại tựa một vở kịch cũ kỹ, cứ lặp đi lặp lại đến nhạt nhoà.
Nhưng lạ thay, trong cái yên ả tẻ nhạt ấy, lại phảng phất một thứ cảm giác chẳng thể gọi tên. Như tro lạnh sau một đám cháy đã lâu - không còn khói, không còn lửa, nhưng vẫn khiến người ta muốn rùng mình.
Đặc biệt là mỗi khi chiều tà buông xuống, trấn nhỏ như hóa thành một thế giới khác. Không gian nhuốm hoàng hôn lặng lẽ. Gió từ núi thổi về mang theo mùi gỗ mục, rêu ẩm và hơi thở tịch liêu, khiến người ta bất giác siết áo thật chặt. Đèn lồng treo dưới hiên nhà bật sáng sớm hơn thường lệ, nhưng ánh sáng mờ đục ấy lại chẳng thể xua nổi bóng tối đang lặng lẽ phủ dần lên từng sóng ngói, từng bụi hoa quế ngoài hàng rào.
Người dân trong trấn hiền lành, lễ độ, nhưng cũng rất kín miệng. Ai sống lâu nơi này đều biết: có những cánh cửa chỉ nên nhìn, không nên gõ, có những tên gọi chỉ nên biết, không nên hỏi.
Dù trấn lớn, người đông, nhà cao cửa rộng nhưng càng nhìn kỹ càng thấy nơi này như tách biệt khỏi thế gian.
Ngày thứ ba ta ở trấn, nhân lúc trời dịu nắng, ta xin phép ra ngoài thăm thú. Huyền Tuấn không cản, chỉ dặn:
Đi đâu thì đi, chớ đến ao sen bờ Tây, ở đó gió độc, dễ mắc thương hàn. Nhớ, về nhà trước canh hai.
Ta gật đầu, nhưng trong lòng lại tự hỏi: sao một người như y lại bận tâm chuyện mắc thương hàn?
Chợ chiều bắt đầu nhộn nhịp từ giờ Dậu. Ta ghé vào một trà quán nhỏ ven đường, ngồi sau lưng là hai thiếu phụ đang lặt đậu và trò chuyện.
Mấy ngày nay trước trang viên Văn gia luôn có quạ... phải điềm rồi.
Hừ, nghiệp báo phải trả thôi... trời phạt cũng không lạ lùng gì. Này, bà quên chuyện năm ấy rồi à?
Suỵt! Nói nhỏ thôi. Người ngoài nghe được thì rắc rối lắm.
Ta chỉ tội cố phu nhân. Đẹp người đẹp nết, tự dưng đột...
Lúc ấy, ta ngồi cùng mấy lão nông chuyện trò, nói dăm ba câu về mùa màng, đàm đạo chuyện nhân tình thế thái. Gió nhẹ thổi qua, mùi chè đắng quẩn quanh trong không khí, trời thì trong veo mà lòng ta bất chợt khựng lại.
Bọn họ đang nói đến Hựu Tề.
Câu chuyện tưởng như đã cũ nhiều năm, vậy mà vẫn được nhắc đến giữa buổi trà chiều, giọng người kể chẳng hề có vẻ sợ hãi, chỉ là dè chừng.
Họ bảo: con dâu Văn gia chết oan. Duyên chưa kịp tròn, hỷ đã hóa thành bi. Người thì nói bệnh hiểm nghèo, người đồn bị thư ếm, có kẻ thì lại rỉ tai nhau: " Chết bất thường lắm, không phải tự nhiên... nhưng Văn gia một tay che trời, ai mà rõ tường tận."
Nghe thế, trong lòng ta như có gì giật lên một cái.
Phải chăng... có điều gì đó bị chôn vùi dưới tầng tầng lớp lớp gạch son của trang viên?
Mà những người trong trấn, ai cũng biết nhưng đều tránh né, như thể chỉ cần nhắc đến là rước họa vào thân. Chuyện con dâu Văn gia chết trước ngày cưới vốn đã bất thường, qua lời của người ngoài cuộc càng khiến ta tò mò thêm, phải chăng có uẩn khúc mà Văn gia kỳ công che giấu.
Người kia tiếp lời:
Bà nhớ chuyện lão Vạn không? Có kẻ đứng...
Trời ơi bà câm miệng lại đi! Muốn chết à!
Ta cố giữ vẻ mặt bình thản, uống nốt ngụm trà đã nguội lạnh. Trong đầu, những mảnh vụn bắt đầu tự kết lại, mơ hồ thôi, như những gợn sóng lay nhẹ mặt hồ nhưng đủ khiến lòng ta dấy lên nỗi kinh sợ không tên.
Ta tiến về phía đầu chợ, nơi một lão ăn mày cuộn mình dưới gốc liễu già, tấm thân tựa tàn lá quắt queo. Ban đầu chỉ định đưa lão chút lương thực để sống qua ngày. Ấy vậy mà, không hiểu sao trong lòng lại dâng lên một thôi thúc kỳ quái, như tiếng gọi từ đáy giếng sâu, vang vọng giữa đêm không trăng:
" Hỏi thử lão đi - kẻ mà chẳng ai muốn nghe những câu chuyện vô thần vô phật, vô pháp vô thiên. Chắc chắn, lão đã thấy điều mà không ai biết."
Gió đêm buốt và khô, quất vào người ta như những lưỡi dao sắc lạnh. Cứ mỗi chập tối, khi mặt trời khuất núi, lại có người đi dọc đường làng gõ chiêng ba nhịp, dừng ba hơi. Người bảo là để đuổi trộm, kẻ lại nói... là để nhắc hồn người chết đừng lang thang. Ta lần theo tiếng chiêng gõ giới nghiêm và tiếng chó sủa uể oải từ một góc vắng, tìm đến gốc liễu đầu chợ.
Lão ăn mày vẫn ở đó, cuộn người trên tấm chiếu rách, vải lều trên đầu vá chằng vá đụp. Bên cạnh là nồi cháo nguội đặt trên phiến đá lởm chởm - từng là bệ thờ của một cái miếu. Ta bước đến, cất giọng trầm thấp:
Lão... biết gì về Văn phu nhân không?
Lão không trả lời, chỉ lặng lẽ nhìn ta bằng ánh mắt hoài nghi, rồi cúi xuống gom đồ đạc - một cái bát mẻ, một chiếc quạt mo rách, đôi dép cỏ buộc bằng sợi vải cũ.
Phất tay, lão ngụ ý muốn đuổi khách.
Nếu lời lão có thể đổi lấy bữa cơm no, hẳn đã chẳng phải cuộn mình sống lay lắt nơi góc chợ này. Không ai tin lời gã điên, thì lão nói ra để làm gì? Lỡ miệng một câu, là mang họa sát thân như chơi.
Ta không nói gì, chỉ lặng lẽ đặt xuống bát mẻ một xâu tiền đầy, tiếng kim loại chạm vào sành vang lên lạnh lẽo. Một lúc lâu sau, lão mới thở dài, cất giọng lè nhè đầy chán chường:
Văn phu nhân à?... Ngươi muốn biết chuyện gì? Chẳng phải dân trong trấn đã nói quá nhiều sao?
Nếu đã đủ, ta lại tìm lão để đánh cờ uống trà?
Lão cười khẩy một tiếng, lộ ra hàm răng ố vàng lởm chởm.
Ha... ngươi biết thì được gì? Đành vậy... sống để bụng chết mang theo, e là cái ách đeo cổ, không để ta đi đầu thai.
Văn phu nhân chết thế nào, lão có nghe ngóng được gì không?
... Năm năm trước, độ gần Trung thu xảy ra một vụ án. Đêm đó... ta nằm co trong cái xó bần, dùng vách tranh rách làm thứ che thân... Vì đói mà trằn trọc, vừa trở mình liền nghe tiếng chum vỡ. Nhìn qua lỗ thủng... đâu ngờ rằng thấy máu đã loang.
Lão rùng mình nhớ lại cảnh chiếc đầu lăn đến gần nơi lão nằm, lão như hóa đá, đôi mắt mở trừng trừng kia phản chiếu sự kinh hoàng của nhân chứng bất đắc dĩ, như muốn hỏi: vì sao?
Ta siết chặt tay, thì thầm:
Là bọn buôn xác người?
Lão liếc nhìn ta, rồi nhìn về phía trang viên xa hoa nhưng luôn khoác lên mình dáng vẻ u ám, lạnh lẽo, lão lắc đầu nói nhỏ:
Chẳng phải ngươi đã có đáp án rồi sao? Vì lý gì lại lừa mình dối người? Nếu đã sợ, chớ nên đào sâu.
Ta chớp mắt, môi lưỡi khô khan. Dù đôi mắt gần như mù lòa, nhưng lão ăn mày như nhìn thấu tâm tư ta, ta biết phủ nhận là vô dụng, nhưng cũng không có dũng khí mà xác nhận điều ta canh cánh trong lòng.
Ở trấn có hai điều cấm kỵ: một là cái chết của con dâu Văn gia, hai là cố Văn lão gia - Văn Huyền Minh.
Ta đã biết cái tên đó. Đã đoán ra từ lâu. Nhưng khi nghe nó vang lên qua giọng của một kẻ chẳng ai tin, ta mới hiểu: Cái chết của Hựu Tề không chỉ là bi kịch được dàn dựng... mà là thứ tất yếu của một nghi lễ. Mà người đứng sau tất thảy lại dám dùng cả âm hồn ra đổi lấy phúc lộc trần gian. Chẳng phải cầu siêu, mà là trói buộc. Không phải cúng bái, mà là cưỡng ép linh hồn.
Ta quay lưng rời đi, tiếng chiêng đêm lại dội ra ba hồi, như gõ thẳng lên cơn lạnh chạy dọc sống lưng.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro