Chương 7: Dưới bóng cây du
Mấy ngày sau, họ cuối cùng cũng lê được thân thể tàn tạ trở về làng Cổ Lũng.
Canh năm, vầng trăng khuyết treo lơ lửng giữa trời, ánh sáng nhợt nhạt trải dài trên những mái nhà lụp xụp của làng Cổ Lũng.
Gió lạnh thổi qua, mang theo hơi sương ẩm ướt từ bãi sông Cả, len lỏi vào từng kẽ lá cây du già trước cổng biệt phủ của Phủ Vân. Cây du đứng sừng sững, thân xù xì phủ rêu xanh, tán lá rậm rạp rung rinh trong gió, phát ra những tiếng rền rĩ như ai đó khóc than giữa đêm đen. Dưới gốc cây, vài chiếc lá khô rơi lả tả, xoáy tròn trên nền đất ẩm. Đoàn người lặng lẽ tiến về cổng phủ, bóng dáng xiêu vẹo dưới ánh đèn lồng đỏ treo lơ lửng trên cao.
Xa xa đâu đó vang lên tiếng gà gáy sớm, hòa nhịp cùng tiếng bánh xe gỗ lục cục khô khốc xuyên qua lớp sương mờ. Phủ Vân đi đầu, nặng nhọc kéo theo chiếc xe đẩy cũ kĩ mua lại của một nhà nông nghèo khó ven đường. Trên đó đang đặt thân thể khô gầy, cháy xém của Huyền Dạ, tay vẫn nắm chặt chuôi kiếm gỗ mộc đàn.
Uyển Dao nối bước theo sau, đại chung đồng thi thoảng vẫn rung khẽ, phát ra làn khói xanh mỏng manh, uốn lượn như những sợi tơ vô hình. Đôi mắt xám tro của nàng quét qua bóng tối, lạnh lẽo như vực thẳm âm phủ, không bỏ sót bất kỳ động tĩnh nào xung quanh.
“Về đến rồi. Không cần quá cảnh giác nữa.” Phủ Vân ngồi phịch xuống nền đất, tay gác lên cần xe đẩy, hổn hển nói.
Biệt phủ hiện ra trong màn sương, tường đá rêu phong loang lổ, mái ngói cong cong chìm vào bóng tối, như một bóng ma khổng lồ đứng lặng giữa làng quê hoang vắng. Sau một hồi ám hiệu được gõ lên, cánh cổng gỗ trắc nặng nề kẽo kẹt mở ra, hai gia đinh già tóc bạc run rẩy bước tới, tay cầm đèn lồng đỏ, ánh sáng yếu ớt chiếu lên khuôn mặt nhăn nheo đầy kinh hãi khi nhìn thấy bộ dạng thảm hại của ba người. Một lão già khàn giọng, nuốt khan, đôi tay run run nâng đèn cao hơn:
“Thầy... thầy về rồi ư? Trời ơi, sao lại ra nông nỗi này?”
Phủ Vân không đáp, chỉ khẽ gật đầu, giọng trầm đục như vọng từ cõi sâu thẳm:
“Chuẩn bị phòng. Một cho cô nương đây. Một cho thầy Huyền Dạ. Chuẩn bị nước nóng và thuốc đặt bên trong, ta sẽ sang ngay.”
Lão gia đinh cúi đầu, đôi mắt đục ngầu thoáng tia lo lắng, không dám chậm trễ, huy động đám gia nhân làm theo lời dặn. Uyển Dao bước đến, ánh khói xanh lượn lờ quanh chân nàng, như đang giúp chúng hồi phục sau những ngày đường mệt nhọc, giọng nàng trầm lạnh như gió thổi qua bãi tha ma:
“Ta không cần phòng riêng. Một góc là đủ.”
Phủ Vân quay lại, ánh mắt tối sầm quét qua nàng, sâu thẳm:
“Ngươi đã cứu ta một mạng. Đừng từ chối.”
Nàng không nhiều lời, mặc cho Phủ Vân an bài. Đoàn người lặng lẽ tiến vào biệt phủ, để lại phía sau tiếng gió rít qua tán cây du, hòa cùng tiếng nước chảy róc rách từ con suối nhỏ sau nhà, như lời thì thầm của những linh hồn lạc lối trong màn đêm lạnh lẽo.
Bên trong biệt phủ, không khí lạnh lẽo bao trùm, như thể oán khí từ những trận chiến trước vẫn còn lưu lại trong từng kẽ tường. Hậu đường tối om, chỉ có ánh sáng lập lòe từ ngọn đèn dầu trên bàn thờ nhỏ, ngọn lửa yếu ớt rung rinh như sắp tắt.
Bài vị của Lê Dung đặt chính giữa, khắc dòng chữ “Lê Dung” được viết bằng chữ Nôm mờ nhạt trên phiến gỗ đen, xung quanh loang lổ vết khói hương đã tắt từ lâu, như dấu tích của những nghi lễ bị lãng quên. Xác và quan tài của nàng, theo lệnh Phủ Vân trước khi lên đường đến làng Đoài Giang, đã được gia đinh mang đi chôn cất ở bãi đất sau làng, nơi cỏ dại mọc um tùm và gió lạnh thổi qua không ngừng. Giờ đây, chỉ còn lại bài vị vắng bóng, lặng lẽ đứng giữa không gian tĩnh mịch, như một lời nhắc nhở về quá khứ không thể xóa nhòa.
Một tiếng thở dài như chất chứa muôn ngàn bi thương được Phủ Vân trút xuống. Ông thay vội một bộ đạo bào, tẩy rửa các vết thương trên cơ thể, rồi nhanh chóng đi sang gian phòng bên cạnh, chữa trị cho vị đồng môn.
Bận rộn mất một ngày trời, thương thế Huyền Dạ mới được xem như bình ổn hoàn toàn. Canh hai, Phủ Vân ngồi xếp bằng trước bàn thờ, tay cởi bọc gấm đỏ, đặt Đồng Nhãn lên bàn đá phẳng bên cạnh. Con mắt bên trong nhắm chặt, vết nứt chạy dài từ khóe mắt đến sát đồng tử, mỗi nhịp thở của ông, nó rỉ ra một giọt máu đỏ sẫm, thấm vào phiến đá, loang thành vệt dài như huyết lệ chảy mãi không ngừng. Ông nhìn bài vị, ánh mắt trầm tư, đôi tay nhăn nheo siết chặt vạt áo, mồ hôi rịn ra trên trán dù đêm lạnh buốt thấu xương. Trong lòng ông, ký ức về Lê Dung như ngọn lửa âm ỉ, cháy mãi không tắt, dù nàng đã rời xa cõi trần từ lâu.
Bất chợt, một tiếng chuông đồng lảnh lót vang lên. Uyển Dao lặng lẽ bước vào, khói xanh lượn lờ quanh nàng. Nàng đứng lặng sau lưng Phủ Vân, đôi mắt xám tro quét qua bài vị, giọng nhẹ nhàng:
“Ngươi cứ mãi suy tư bên nàng. Người đã đi rồi, sao còn giữ lấy?”
Phủ Vân không đáp ngay, ánh mắt ông dán chặt vào bài vị, như thể xuyên qua lớp gỗ đen để thấy bóng dáng Lê Dung ngày nào. Người con gái ấy thích áo lam, đôi mắt xám tro, và tiếng đàn nguyệt vang vọng trong mưa phùn. Hồi lâu, ông khàn giọng, thì thầm như nói với chính mình:
“Ta gặp nàng bên bãi sông Cả, vào một mùa trăng tròn ba năm trước. Đêm ấy, trời mưa phùn, dòng sông mờ mịt trong sương trắng, nước chảy róc rách hòa cùng tiếng gió lạnh buốt. Ta đi tìm ngải cổ giữa bãi bồi, nơi cỏ dại mọc cao quá đầu gối, chợt nghe tiếng đàn ai oán vọng lên từ đám lau sậy hoang vắng. Tiếng đàn ấy như nước nhỏ giọt từ cành liễu già bên bờ sông, như tiếng khóc giữa đêm lạnh, thấm vào lòng người không cách nào quên. Ta dừng chân, nhìn thấy một nữ nhân áo trắng ngồi trên phiến đá, mái tóc buông dài chạm đất, ngón tay gầy guộc lướt trên dây đàn nguyệt, từng âm thanh vang lên như kéo hồn ta ra khỏi cõi trần.”
Ông ngừng lại, ánh mắt tối sầm, như chìm vào ký ức xa xôi. Uyển Dao ngồi xuống đối diện, cách nơi đặt Đồng Nhãn, im lặng lắng nghe, Phủ Vân tiếp tục, giọng trầm đục như vọng từ đáy lòng:
“Nàng ngẩng lên nhìn ta. Đôi mắt màu xám tro, không đen như người thường, không đỏ như lệ quỷ, mà lạnh và mờ như sương giăng trên dòng sông. Nàng không cười, cũng chẳng nói. Nhưng khoảnh khắc ấy, tim ta khựng lại, như bị thứ gì đó vô hình siết chặt.
Ta biết… nàng không phải người bình thường, song vẫn mạo hỏi nàng là người tới từ đâu. Nàng trả lời ta rất mông lung, nàng nói nàng là người giữ hồn cho đám người chết ở đây, vì vậy ta đoán thử, liệu nàng có phải là quỷ hay không. Nàng ấy có thể nhìn ra suy đoán của ta, chỉ lắc đầu rất khẽ, giọng nhẹ như gió thoảng:
‘Không phải. Nhưng cũng chẳng là người.’”
Gió thổi qua khe cửa, làm ngọn đèn dầu rung rinh, ánh sáng lập lòe chiếu lên khuôn mặt nhợt nhạt của Uyển Dao, làm nổi bật đôi mắt xám tro lạnh lẽo của nàng. Phủ Vân thở dài, trầm tư:
“Ta ngồi nghe nàng đàn suốt đêm. Tiếng đàn như dẫn ta vào cõi mộng, lạnh buốt mà dịu dàng, như nước sông Cả chảy qua lòng bàn tay. Đến khi gà gáy canh năm, nàng tan vào sương, chỉ để lại dấu ngón tay in trên dây đàn chưa kịp nguội, như một lời hẹn ước hư vô. Từ đó, đêm nào ta cũng trở lại bãi sông Cả. Nhưng nàng không hiện ra nữa. Chỉ có tiếng đàn, lúc gần lúc xa, như dẫn dụ ta đi sâu hơn vào màn sương dày đặc, nơi bóng tối và âm khí hòa quyện thành một. Đến đêm mười ba, ta không trở về.”
Uyển Dao khẽ nghiêng đầu, đôi mắt xám tro thoáng tia thương hại hiếm hoi. Phủ Vân siết chặt tay, giọng ông run khẽ, như thể ký ức ấy vẫn còn đâm sâu vào tim:
“Ba hôm sau, người làng Cổ Lũng tìm thấy ta nằm bên gốc liễu già cạnh sông, tay cầm một chuỗi hạt ngọc trắng muốt, quanh thân có dấu máu tươi nhưng da thịt không tổn thương. Họ nói ta gặp ‘Oán Nữ’, hoặc ‘Thiên Linh Cô’ thứ quỷ nữ chuyên nuốt linh hồn nam nhân. Nhưng ta không tin.”
“Chuyện gì đã xảy ra?” Uyển Dao đảo ngang tròng mắt, âm trầm hỏi.
“Ta… không nhớ được, cũng không cố nhớ.” Phủ Vân mờ mịt đáp, rồi ông nói tiếp. “Khi được nhận làm Tế Chủ làng, nàng bỗng dưng xuất hiện, ngơ ngẩn chờ ta bên gốc cây Du già. Ta đặt tên nàng là Lê Dung, dạy nàng sống giữa cõi trần, dạy nàng bỏ ngoài tai những lời xì xầm bàn tán. “
“Ngươi không nhớ ư?” Đôi mày đẹp của Uyển Dao chau lại, hỏi được một câu rồi đôi môi chỉ mấp máy, như đang muốn nói thêm điều gì đó, nhưng rồi lại thôi. Nàng không muốn phá vỡ đi luồng hoài niệm của người trước mặt.
Phủ Vân chỉ khẽ gật đầu. Ông như vừa nhớ ra điều gì đó, bất chợt khóe môi khẽ nhếch lên thành một nụ cười hiếm hoi, mờ nhạt như ánh trăng xuyên qua sương mù. Đôi mắt tối sầm của ông thoáng sáng lên, như thể ký ức vui vẻ chợt ùa về, kéo ông ra khỏi bóng tối của hiện tại.
“Những tháng ngày đã qua, nàng như ánh sáng trong đời ta. Nàng học cách nhóm lửa, cười khẽ khi ta dạy nàng buộc dây đỏ trừ tà, dù tay nàng vụng về đến mức làm rối cả cuộn dây. Những lần, nàng ngồi bên suối sau nhà, đàn nguyệt dưới ánh trăng, không còn ai oán mà dịu dàng như gió thoảng qua cỏ lau. Ta đứng lặng nhìn nàng, lòng nhẹ nhàng như chưa từng biết đến âm khí hay oán hồn.”
Nụ cười thoáng chốc lại biến mất, như có lại như không, khuôn mặt ông trầm xuống, ánh mắt lại chìm vào bóng tối sâu thẳm. Ông im lặng, đôi tay nhăn nheo từ từ nâng lên ôm lấy mặt, che đi những giọt nước mắt lăn dài lúc nào không hay. Giọng ông khàn đặc, run rẩy, che giấu sự tuyệt vọng từng chút:
“Nàng chết, ngay trước nơi này, không một lời trăn trối, để lại ta với nỗi đau không lời.”
Uyển Dao im lặng hồi lâu, ánh mắt nàng quét qua bài vị, rồi giọng trầm lạnh vang lên, như kéo ông ra khỏi ký ức:
“Ngươi biết vì sao Đồng Nhãn rạn không?”
Phủ Vân không đáp, chỉ nhìn vết máu trên tay mình, mím môi, đôi mắt tối sầm như đáy vực:
“Ta biết.”
“Không,” Uyển Dao lắc đầu, giọng nàng lạnh hơn, “ngươi chỉ biết một nửa.”
Gió thổi mạnh hơn, làm tấm mành tre rung lên lạch cạch, tiếng kêu khô khốc vang vọng trong hậu đường tĩnh lặng..
“Đồng Nhãn là mắt của Thiên Cổ Thần, người đã trấn giữ Đại Môn Âm Giới hơn ngàn năm trước, tất nhiên sẽ không bị ảnh hưởng bởi chút ít đạo pháp khống chế thời gian của ta. Khi Thần ngã xuống, con mắt ấy được cắt ra, phong làm Đồng Nhãn, truyền cho người trần giữ lấy, duy trì cân bằng sinh tử,. Nhưng ai giữ nó cũng phải đánh đổi một phần thân xác, hoặc linh hồn.”
Phủ Vân ngẩng lên, ánh mắt tối sầm thoáng tia nghi hoặc:
“Ngươi… thực sự là ai?”
Uyển Dao nhìn thẳng vào ông, đôi mắt xám tro lạnh lẽo như ánh trăng giữa đêm đen:
“Một hậu duệ nhỏ nhoi…”
***
Trong căn phòng nhỏ phía đông biệt phủ, Huyền Dạ hít thở từng hơi nặng nhọc trên chiếc giường gỗ trắc, thân hình gầy guộc như con chó rách bị bỏ rơi bên vệ đường. Da thịt lở loét đang cố nối lại với nhau, những mảng khét đen sì bong tróc khắp nơi trên cơ thể.
Nỗi đau thay da đổi thịt này ít ai chịu đựng nổi, nhưng nó chẳng là gì với Huyền Dạ. Chỉ là lúc này, toàn thân y mướt đẫm mồ hôi, muốn ú ớ nhưng cổ họng khô ran, chỉ có thể khò khè như tiếng rắn.
Thứ có thể làm một kẻ tự thiêu mà mặt vẫn không biến sắc như Huyền Dạ sợ hãi đến thế lại là… một giấc mộng, hay nói đúng hơn là một đoạn ký ức mà hắn luôn gặp phải mỗi khi chợp mắt.
Trong giấc mơ, chỉ là một màu đen đặc quánh, nhìn xuống không thấy bàn tay, như thể tất cả đều không tồn tại. Chỉ duy nhất có một thanh âm trầm đục vang vọng như tiếng vọng từ đáy vực:
“Huyền Dạ, bóng tối là bạn, nhưng những gì bên trong đó đều là kẻ thù, là thứ sẽ lấy mạng ngươi.”
Huyền Dạ sống lưng lạnh ngắt, cho dù thanh âm kia không hề xa lạ. Đó là sư phụ của y, người đã nhặt y từ đống tro tàn của một ngôi làng bị thiêu rụi, đặt cho y cái tên Huyền Dạ. Hắn dạy cho y bản lĩnh, chỉ là chúng gắn liền với bóng tối. Hắn cấm y ngủ, cấm y mơ về ánh sáng.
“Ngủ là chết,” sư phụ từng nói, và mỗi lần y chợp mắt, lưỡi kiếm gỗ lại kề sát cổ y, lạnh buốt như hơi thở tử thần, để lại những vết sẹo sâu hoắm trên cơ thể và trong tâm hồn.
Cho đến một ngày, lưỡi kiếm gỗ kia bị y tránh né, trong vô thức phản đòn. Thành! Nhưng y chưa kịp vui mừng, đã lại nghe từng tiếng lách tách rơi trong màn đen tĩnh mịch. Liền sau đó, là tiếng một thân hình ngã phịch xuống nền đất lạnh.
Y thừa hiểu chuyện gì, lao đến nơi phát ra âm thanh, đỡ lấy thân thể già nua đã từng cùng y trải qua bao ngày tháng. Cho dù khắc khổ, nhưng y chưa hề oán hận, trái lại còn rất biết ơn.
“Sư phụ!” Y kêu gào khi nhận ra bàn tay mình ướt đẫm. Tuy không nhìn thấy bất cứ thứ gì nhưng y biết rõ cái nóng ấm từ máu huyết nơi lòng bàn tay, thứ mà y đã rất quen thuộc sau bao lần giết chóc.
“Giết. Hoặc bị giết… Đó là đạo của Ám Phái chúng ta.” Sư phụ Huyền Dạ cố gằng từng câu trong cơn thoi thóp. “Một kiếm này… Ta đã không còn gì để truyền dạy cho ngươi… Hãy đến Huyền Linh Môn, tìm một người có tên Phủ Vân… trợ giúp và… canh chừng hắn…”
Huyền Dạ giật mình tỉnh giấc, mồ hôi túa ra như suối, đôi mắt đỏ ngầu mở to trong bóng tối, ánh sáng từ ngọn đèn dầu ngoài hành lang hắt vào qua khe cửa, chiếu lên khuôn mặt nhợt nhạt đầy kinh hãi của y. Y thở hổn hển, tay siết chặt mép giường đến mức các khớp trắng bệch. Nhiều năm rồi... Hắn vẫn chưa thể thoát khỏi sự ám ảnh về cái chết mà hắn đã gây ra cho sư phụ.
Huyền Dạ chỉ là một đứa trẻ khao khát chút hơi ấm của ánh nến, lại như vớ được que diêm giữa tuyết trời lạnh giá. Hắn không thể ngủ! Mãi mãi cũng không dám chợp mắt. Bởi vì khi nhắm mắt lại, điều mà hắn ray rứt nhất, sẽ lại hiện về!
“Ta không ngủ... Ta không dám ngủ…”
Như thể một lời nguyền đeo bám suốt cuộc đời hắn, gặm nhấm hy vọng được nhìn thấy ánh sáng lần nữa của hắn. Huyền Dạ... Hắn hiện tại chỉ có thể trốn trong bóng tối, như một cách an ủi bản thân khỏi cơn ác mộng… Cái tên Huyền Dạ không chỉ là danh xưng, mà là lời nguyền đeo bám y suốt đời.
***
Mấy ngày trôi qua, vết thương của Phủ Vân và Huyền Dạ dần ổn định, dù oán khí từ trận chiến ở đình Đoài Giang vẫn còn lưu lại trong cơ thể họ, khiến mỗi hơi thở đều nặng nề. Canh hai, ba người tụ họp bên hồ nước sau biệt phủ, nơi mặt nước phẳng lặng phản chiếu ánh trăng khuyết, thỉnh thoảng gợn sóng khi gió lạnh thổi qua.
“Đã đến lúc truy tìm tung tích của Âm môn thứ tư. Không còn nhiều thời gian nữa.” Phủ Vân kiên định nói.
“Vết thương của các người?” Uyển Dao nhướn lên đôi mày liễu, cặp mắt xám tro ánh lên như dò hỏi.
“Không đáng ngại. Nhưng cần ngươi trợ giúp thi pháp.” Phủ Vân âm trầm, thở nhẹ một hơi đáp.
Uyển Dao chau mày, rồi khẽ liếc qua chiếc túi vải đỏ bọc đồng nhãn đang được Phủ Vân cẩn thận đặt lên bàn đá. Nàng thừa thông minh để biết ông ta đang ám chỉ điều gì, nhưng vẫn muốn tự thân xác nhận:
“Ý ngươi là, muốn ta thay ngươi sử dụng Đồng Nhãn?”
Phủ Vân không đáp, chỉ khẽ gật đầu, bàn tay vẫn tiếp tục mở túi vải không hề do dự. Khối cầu đen ngòm với con mắt được điêu khắc tinh xảo yên vị trên một cái bồ đoàn nhỏ, le lói tử quang mờ ảo. Ba ống xương trắng cũng được ông lặng lẽ đặt lên, như thể đã tỏ rõ quyết tâm.
Ông lại quay sang một góc sân, nơi có một bóng dáng vẫn đang ẩn mình trong bóng tối, âm trầm nói:
“Giúp ta!”
Chớp mắt sau, từ nơi ấy bay ra một đạo bùa đen tuyền, bên trên nổi bật sắc đỏ của máu tươi viết thành phù chú. Đạo bùa theo gió bay đến giữa khoảng sân, treo lơ lửng trên cao, dứt tràng chú ngữ thì lóe sáng rồi tắt lịm. Liền sau đó, nó tràn ra một màn đêm đen kịt, phủ lấy toàn bộ không gian nơi này.
“Ám thuật! Ngươi là truyền nhân của Ám môn?” Uyển Dao không chút lo âu, nhẹ giọng dò hỏi.
“Đã từng.” Giọng Huyền Dạ vang lên từ góc tối.
Ba người lúc này chỉ còn nhận biết nhau qua mùi hơi thở, đến cả tử quang của Đồng Nhãn dường như cũng bị bóng tối này cắn nuốt. Phủ Vân cất tiếng:
“An toàn rồi. Nhờ ngươi trợ giúp khai Đồng Nhãn.”
“Ngươi tin tưởng ta?”
Phủ Vân một lần nữa không trả lời, chỉ lạnh lùng đáp:
“Đây là chú ngữ.”
Ông bắt đầu tụng niệm, nhưng chưa được vài câu đã bị Uyển Dao ngắt ngang:
“Không cần.”
Trong sự ngỡ ngàng của Phủ Vân, tiếng sột soạt khe khẽ vang lên khi nàng vén nhẹ tay áo. Từ trong màn đen tưởng như đặc quánh, cổ tay ngà ngọc lóe sáng một vòng hồng quang, nhìn kỹ thì là một đạo cổ văn, sinh động như thể nó được đẽo khắc vào da thịt nàng.
Phủ Vân đôi mắt trừng to trong bóng tối, trong lòng liên kết tới chuyện tối qua mà nàng nói, ông thốt lên khàn đục:
“Ngươi… Ngươi thực sự là… Hậu duệ của thần?”
“Đúng vậy.” Uyển Dao bình tĩnh đáp. “Đồng Nhãn là con mắt của thần, nó và ta cũng có sự tương thông, nhưng máu này cũng vừa là khóa cũng vừa là chìa.”
Không khí trở nên trầm mặc, nhưng cũng chỉ kéo dài vài hơi thở. Uyển Dao không để thời gian trôi qua uổng phí, liền tiếp tục giảng giải:
“Nhưng Đồng Nhãn đang nhận ngươi làm chủ, đây là điều không thay đổi, trừ khi… ngươi chết. Một khi ta thi pháp, máu huyết của Thần sẽ khiến cho Đồng Nhãn và cả ngươi biến chuyển hoặc…”
Uyển Dao bỏ lửng, nhưng ai cũng hiểu được vế sau câu nói.
“Mời người thi pháp.” Phủ Vân cười nhạt, đáp không chút do dự.
Uyển Dao dùng thêm vài giây suy nghĩ, rồi cũng thở ra một hơi dài. Nàng lấy ra kim bạc, lưỡi kim lóe sáng dưới ánh lửa xanh nhợt, như một lưỡi dao nhỏ cắt qua bóng tối. Nàng đâm nhẹ vào cổ tay mình, bên trên vòng cổ ngữ một đoạn. Máu tươi chảy ra, không đỏ rực như máu người thường mà mang sắc tím đen, đặc quánh như nhựa cây cổ thụ, mang theo hơi thở của âm dương giao thoa. Dòng máu của Cổ Linh Đạo giữ dấu ấn từ Thiên Cổ Thần, tồn tại giữa hai cõi, nên không còn màu đỏ tươi của sự sống. Dòng máu lăn xuống hàng cổ ngữ, len lỏi, chẳng mấy chốc đã lấp đầy, từng văn tự lóe sáng bất chấp sự kìm hãm từ Ám thuật của Huyền Dạ.
Một giọt máu đặc quánh rốt cuộc cũng ngưng tụ, rơi thẳng xuống Đồng Nhãn. Ba luồng sáng đỏ, đen và tím bùng lên, sáng chói đến mức cả ba người phải nheo mắt, như thể một ngọn lửa âm phủ bùng cháy giữa sân. Màu mắt trong Đồng Nhãn nhạt dần, chuyển sang một màu xám bạc kỳ dị, lạnh lẽo như ánh trăng soi xuống bãi tha ma. Phủ Vân siết chặt bàn tay, một cảm giác kỳ lạ tràn vào cơ thể ông, không đau đớn, nhưng như thể có thứ gì đó vô hình quấn chặt lấy linh hồn ông, kéo căng từng sợi gân, rồi ghìm lại như một sợi dây thép lạnh buốt. Trải qua hơn nửa canh giờ vật lộn giữa sự sống và cái chết, Phủ Vân rốt cuộc phun ra một ngụm máu đen ngòm, như mang theo tất cả cặn bã và oán khí còn sót lại trong cơ thể. Không chết, nhưng gần như không còn sự sống bên trong Phủ Vân.
Uyển Dao nhìn ông, giọng trầm lạnh vang lên giữa không gian tĩnh lặng:
“Ngươi không còn là ngươi trước kia nữa. Hãy nhớ điều đó.”
Sau nhiều ngày tĩnh dưỡng, nhóm bắt đầu chuẩn bị cho hành trình đến núi Hắc Thạch, nơi được Đồng Nhãn soi rọi ngay trong đêm trước. Âm Môn thứ tư được cho là ẩn giấu trong bóng tối sâu thẳm. Gia đinh già mang đến những thanh kiếm gỗ mới, được khắc bùa chú bằng mực đỏ, dây trói làm từ tóc người đen nhánh, và vài lá bùa đỏ vẽ bằng máu gà mái già, mùi tanh nồng xộc lên khi chúng được đặt xuống thềm đá. Phủ Vân kiểm tra Đồng Nhãn, con mắt xám bạc lấp lánh dưới ánh sáng mờ nhạt của buổi sớm. Nó giờ đây trầm mặc, mang một luồng khí lạnh buốt thấu xương, như thể nó đã hấp thụ lại phần linh hồn của Thiên Cổ Thần.
Uyển Dao đeo đại chung đồng lên vai, khói xanh lượn lờ quanh nàng như một tấm màn bảo vệ.
Phủ Vân gật đầu, ánh mắt tối sầm quét qua biệt phủ lần cuối, từ hậu đường lạnh lẽo đến cây du già ngoài cổng. Ông nhìn bài vị Lê Dung, thì thầm như lời hẹn ước với chính mình:
“Ta sẽ trở về, hoặc không bao giờ.”
Đoàn người rời biệt phủ, bóng dáng khuất dần trong màn sương lạnh dày đặc. Cây du già trước cổng rung rinh, tán lá rền rĩ như lời tiễn biệt, hòa cùng tiếng gió lạnh thổi qua, mang theo hơi thở của tử thần. Tiếng suối róc rách sau nhà vang vọng, như điềm báo cho những gì đang chờ đợi họ ở núi Hắc Thạch, nơi bóng tối và âm khí hòa quyện thành một vòng xoáy…
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro