Bài 13 | 도시: Đô thị | 세 단어 2
틀별시: Thủ đô
참여하다: Tham dự
전시회: Hội chợ triển lãm
변하다: Thay đổi
식물: Thực vật
유용하다: Hữu ích
동물: Động vật
기르다: Nuôi
산업: Công nghiệp
위하다: Dành cho, nhằm
시설: Cơ sở, công trình
제공하다: Cung cấp
상품: Thương phẩm, hàng hóa
이익: Lợi ích, lãi
얻다: Nhận được, thu được
기계: Máy móc
가공하다: Gia công
시골: Miền quê
위치하다: Tọa lạc
전체: Toàn thể
서두르다: Gấp gáp, vội vàng
슈퍼: Siêu thị
붓다: Sưng
항구: Cảng
리조트: Khu nghỉ dưỡng
중부: Miền Trung
개막하다: Khai mạc
전국: Toàn quốc
전시: Triển lãm
전시관: Phòng triển lãm
방문객: Khách tham quan
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro