Bài 4 | 병원 : Bệnh viện | 새 단어 1
가렵다: Ngứa
보관하다: Bảo quản, giữ gìn
주사: Việc tiêm
검사하다: Kiểm tra
부러지다: Bị gãy (tay, chân)
처방전: Đơn thuốc
끓이다: Đun, nấu
붓다: Sưng
첫째: Thứ nhất, đầu tiên
둘째: Thứ hai
냄비: Cái nồi
비타민: Vitamin
치료 받다: Được trị liệu
눈을 뜨다: Mở mắt
카페인: Cafein
두통약: Thuốc đau đầu
코를 풀다: Hỉ, xì mũi
파다: Đào, khoan
따갑다: Nhức, buốt
유지하다: Duy trì
민가요법: Liệu pháp dân gian
재채기하다: Hắt hơi
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro