Bài 4 | 병원 : Bệnh viện | 어휘 1
1. 신체: Bộ phận cơ thể
머리: Tóc
이마: Trán
눈썹: Lông mày
눈: Mắt
코: Mũi
귀: Tai
입: Miệng
입술: Môi
턱: Cằm
목: Cổ
팔: Tay
손: Bàn tay
손가락: Ngón tay
어깨: Vai
가슴: Ngực
등: Lưng
배: Bụng
허리: Thắt lưng
엉덩이: Mông
다리: Chân
무릎: Đầu gối
종아리: Bắp chân
발목: Cổ chân
발: Bàn chân
발가락: Ngón chân
2. 증상 관련 표현: Từ vựng liên quan đến triệu chứng
감기(독감) 걸리다: Bị cảm cúm
기침하다: Ho
열이 나다: Sốt
콧몰이 나오다: Sổ mũi
배탈이 나다: Rối loạn tiêu hóa
소화가 안 되다: Khó tiêu
다치다: Bị thương, bị trầy xước
상처가 나다: Có vết thương
피가 나다: Chảy máu
심하다: Nặng, nghiêm trọng
두통: Đau đầu
치통: Đau răng
복통: Đau bụng, đau dạ dày
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro