Bài 7 | 전화 : Điện thoại | 어휘
1. 전화 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến điện thoại
국제전화: Điện thoại quốc tế
시외 전화: Điện thoại liên tỉnh
시내 전화: Điện thoại nội hạt
국가 번호: Mã quốc gia
지역 번호: Mã khu vực
통화하다: Nói chuyện qua điện thoại
통화 중이다: Máy đang bận
자리에 없다/자리에 안 계시다: Không có mặt/vắng mặt
연결하다: Kết nối, nối máy
메시지를 남기다: Để lại lời nhắn
번호를 누르다: Bấm số
* 별표: Phím sao
# 우물 정자: Phím thăng
2. 휴대전화 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến điện thoại di động
문자 메시지가 오다: Có tin nhắn
문자 메시지를 보내다: Gửi tin nhắn
전화기를 끄다: Tắt điện thoại
진동으로 하다: Để chế độ rung
배터리가 나가다: Hết pin
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro