Thuat ngu nganh cau duong(2)

Trồng cỏ mái taluy = Trồng (Grow) + Cỏ (Grass) + Mái Taluy (Slope) -> Growing Grass for Slope.

Lớp nhựa thấm bám = Lớp (Layer) + Nhựa (=nhựa đường=asphalt) + thấm bám (absorbed?) = absorbed asphalt (từ này zmt không chắc lắm, để tí tra lại)

Chi phí giảI phóng mặt bằng = Chi phí (Cost) + Giải phóng mặt bằng (Land Clearance) -> Land Clearance Cost

Tổng mức đầu tư = Tổng mức (total) + đầu tư(=chi phí=cost) -> Total Cost

Giao nhau cùng mức = At-Grade Intersections

Giao nhau khác mức = Interchanges

Đường cong đứng = Đường cong (curve) + Đứng (vertical) -> Vertical Curve

Đường cong nằm = Đường cong (curve) + nằm (horizontal) -> Horizontal Curve

Góc ngoặt = Góc (angles) + ngoặt (=chệch=defection) -> deflection angles.

Độ dốc dọc = Longitudinal Grades

Bổ sung:

Độ dốc ngang = Cross Fall

A:ĐƯỜNG Ô TÔ

1. Đường: Road

2. Đường ô tô: Highway

3. Đường đô thị: City road, Urban road

4. Đường ven đô: Suburban road

5. Đường nông thôn, Đường huyện: Country road

6. Đường trong nhà máy, hầm mỏ: Factories and mines road

7. Đường vành đai: Ring road, Beltway, helt highway (USA)

8. Đường ven, đường bên cạnh: Sevice road, Frontage road (USA)

9. Đường cao tốc: Motoway, Free way (USA)

10. Đường cao tốc đô thịk: road with limited access, Expressway (USA)

11. Đường cao tốc ngoài đô thị: Rural motoway

12. Đường ô tô đã vào cấp: Classified highway, Classified road

13. Đường có 2 làn xe: Two lane road

14. Đường có 2 làn xe riêng biệt (có dải phân cách hoặc đảo): Road with two separate carriage-ways, Two divided highways within one right of way (USA)

15. Đường không có dải phân cách: Single carriage-way road, Undivided highway (USA)

16. Đường chính, đường ưu tiên: Major road

17. Đường nhánh: Feeder highway

18. Đường nhánh đô thị: Branch road, Estate road

19. Đường tránh: By- pass

20. Đường trục: Arterial highway

21. Đường trục của tỉnh (tỉnh lộ): Provincial trunk highway

22. Đường trục quốc gia (Quốc lộ): National trunk highway

23. Đường trục chính đô thị: Arterial road

24. Đường trục thứ yếu của đô thị: Sencondary trunk road

25. Đường qua khu dân cư, đường xuyên đô thị: Cross-town link, Urban connector (USA)

26. Đường quận: Township road

27. Đường tiểu khu, đường địa phương: Estate road, Local road

28. Đường thu phí: Toll road, Turnpike (USA)

29. Đường trong khu công nghiệp: Industrial district road

30. Đường trong khu nhà ở: Residential street

31. Đường xe đạp: Cycle track, cycle path

32. Công trình đường: Road engineering

33. Mạng lưới đường: Road network

34. Mật độ mạng lưới đường: Density of road network

35. Chỉ giới xây dựng đường: Boundary line of road contruction

36. Tiêu chuẩn kĩ thuật đường: Technical standard of road

37. Tĩnh không: Clearance

39. Xe thiết kế: Design vehicle

40. Tốc độ xe thiết kế: Design speed

41. Xe đặc chủng: Special vehicle

B:

GIAO THÔNG TRÊN ĐƯỜNG

1. Dòng giao thông: Traffic flow

2. Dòng xe: Vehicle stream

3. Đường phân luồng: Relief road

4. Kênh hóa, phân luồng: Channeling, Channelization (USA)

5. Giao thông hỗn hợp: Mixed traffic

6. Khoảng cách không gian giữa hai xe: Space headway

7. Lượng giao thông giờ cao điểm: Peak hourly volume

8. Lượng giao thông giờ lớn nhất trong năm: Maximum annual hourly volume

9. Lượng giao thông giờ thiết kế: Design hourly volume

10. Lượng giao thông giờ lớn thứ 30 lớn nhất trong năm: Thirticth highway annual hourly volume

11. Lượng giao thông trung bình năm: Annual average daily traffic (ADDT)

12. Lượng giao thông ngày trung bình tháng: Monthly average daily traffic (MADT)

13. Lượng giao thông, lưu lượng giao thông: Traffic volume

14. Mật độ giao thông: Traffic density

15. Mức độ phục vụ của đường: Level of service

16. Năng lực thông hành cơ bản: Basic traffic capacity

17. Năng lực thông hành có thể: Possible traffic capacity

18. Năng lực thông hành của nút giao thông: Capacity of intersection

19. Năng lực thông hành thiết kế: Design traffic capacity

20. Năng lực thông hành: Traffic capacity

21. Tốc độ xe chạy: Operating speed

22. Tốc độ xe chạy tự do: Free-flow speed

23. Tốc độ hành trình: Running speed, Travel speed

24. Tốc độ kinh tế: Economic speed

25. Tốc độ tối ưu: Optimum speed, Critical speed

26. Tốc độ tức thời: Spot speed

27. Tốc độ trung bình theo không gian: Space mean speed

28. Tốc độ trung bình theo thời gian: Time mean speed

29. Thành phần giao thông: traffic composition

C:Các bộ phận của mặt cắt ngang đường

1. Bãi dịch vụ bên đường: Service area

2. Bãi nghỉ bên đường: Rest area

3. Bó vỉ: Curb (USA), Kerb

4. Bó vỉ đứng: Vertical curb

5. Bó vỉ bằng: Flush curb

6. Chiều rộng làn xe: Lane-width

7. Dải đất bên đường đô thị: Curb side strip

8. D-_-* đất danh cho đường, lộ giới: Total land requirement, Land take, Right of way (USA)

9. Dải cây xanh: Green belt

10. Dải dừng xe khẩn cấp: Emergency parking strip, Lay-by

11. Dải phân cách: Separator, Central reserve

12. Dải phân cách giữa: Central reserve, Central resevation, Median (USA)

13. Đá mép v-_-*: Gutter apron

14. Độ dốc ngang: Cross slope (USA), Crossfall

15. Độ khum của mặt đường: Crown (USA), Camber

16. Đường bộ hành, v-_-* hè: Sidewalk, Foot way

17. Đương cong mui luyện: Camber curve

18. Đường quay xe: Turnaround loop

19. Đường xe đạp: Cycle track, Bicycle path (USA)

20. Điểm dừng: Lay-by, Tournout (USA), Bus bay

21. Làn chuyển tốc: Speed change lane

22. Làn dừng xe: Parking lane

23. Làn dự trữ: Reserved, Exclusive lane (USA), Preferential lane (USA)

24. Làn giảm tốc: Decelaration lane, Diverging lane

25. Làn leo dốc: Climbing lane

26. Làn tăng tốc: Acceleration lane, Merging lane

27. Làn tránh xe: Passing by

28. Làn vượt xe: Overtaking lane, Passing lane (USA)

29. Làn xe: Lane, Traffic lane

30. Làn xe bên ngoài: Nearside lane

31. Làn xe bên trong: Past lane

32. Làn xe chuyên dùng: Accommodation lane

33. Làn xe giữa: Centre lane

34. Làn xe phụ: Auxiliary lane

35. Lề đường: Shoulder, Verge

36. Lề đường cứng: Hard shoulder

37. Mặt nền đường: Road way, Road bed (USA)

38. Phần xe chạy: Carriage-way, Traveled way (USA), Road-way

39. Rãnh biên: Gutter

40. Vạch sơn mép đường: Marginal strip

D:

Các công trình, thiết bị phụ thuộc đường

1. Bãi đỗ xe: Parking lot

2. Cọc tiêu: Guard post

3. Cổng giới hạn của đường: Boundary frame on road

4. Cầu vượt bộ hành: Pedestrian overcrossing

5. Cột kilomet: Kilometer stone

6. Đường cứu nạn dốc ngược: Adverse grade for safety

7. Đường ống tổng hợp: Composite pipe line

8. Đường hầm bộ hành: Pedestrian underpass

9. Hàng cây dọc phố: Street trees

10. Hàng rào cây: Hedge, Living fence

11. Lối qua đường bộ hành: Cross walk

12. Màn chống khói: Antiglare screen

13. Quảng trường giao thông: Traffic square

14. Rào chắn: Guard rail

15. Rào phòng hộ: Safety fence

16. Tường bảo vệ: Cuard wall

17. Tường chống ồn: Acoustic barrier

18. Thiết bị an toàn giao thông: Traffic safety device

19. Thiết bị chiếu sáng cho đường: Lighting facilities of road

20. Thiết bị phân cách: Separate facilities

21. Thiết bị phòng chống lấn cát: Sand protection facilities

22. Trạm dừng xe buýt: Bus shelter, Bus bay

E:

TUYẾN & TẦM NHÌN

1. Bán kính đường cong nằm nhỏ nhất: Minimum radius of horizontal curve

2. Bán kính quay xe nhỏ nhất: Minimum turning radius

3. Các yếu tố của tuyến: Alignment element

4. Chiết giảm độ dốc dọc: Grade compensation

5. Chiều dài đoạn dốc hạn chế: Grade length limitation

6. Độ dời ngang: Shift

7. Độ dốc dọc: Longitudinal gradient

8. Độc dốc dọc bình quân: Average gradient

9. Độ dốc dọc lớn nhất: Maximum longitudinal gradient

10. Độ dốc dọc nhỏ nhất: Minium longitudinal gradient

11. Độ dốc hợp thành: Resultant gradient

12. Đường cong đứng: Vertical curve

13. Đường cong đứng lồi: Convex vertical curve, Summit-curve

14. Đường cong chuyển tiếp: Transition curve

15. Đường cong chùng chiều: Adjacent curve in one direction

16. Đường cong gẫy lưng: Broken back curve

17. Đường cong hỗn hợp: Compound curve

18. Đường cong nằm: Horizontal cuve (USA), Bend, Curve

19. Đường cong ngược chiều: Reverse curve

20. Đường cong quay đầu: Switch back curve. Reverse loop hairpin bend

21. Đường cong tròn: Circularr curve

22. Đường nhìn: Sight line

23. Đường thiết kế: Road alignment

24. Điểm đổi dốc: Grade change point

25. Đoạn chuyển tiếp mặt cắt ngang: Transition zone of cross section

26. Đoạn dốc thỏai: Transition gradient

27. Đoạn nối mở rộng: Transition zone of curve widening

28. Đoạn nối siêu cao: Superelevation run-off

29. Góc vát theo đường nhìn: Cut corner for sight line

30. Khoảng cách tĩnh theo hướng ngang: Lateral clear distance of curve

31. Mặt bằng của tuyến: Horizontal alignment

32. Mặt cắt dọc của tuyến: Vertical alignment

33. Mở rộng đường cong nằm: Curve widening

34. Siêu cao: Superelevation, Superelevation rate (USA)

35. Tam giác tầm nhìn: Sight triangle

36. Tầm nhìn: Sight distance

37. Tầm nhìn dừng xe: Stopping sight distance

38. Tầm nhìn ở nút giao thông: Sight distance of intersection

39. Tầm nhìn vượt xe: Overtaking sight distance

40. Trường nhìn: Field of vision

41. Tim đường: Center line of road

42. Trục đường: Road axis

43. Tuyến đường: Route of road

F:

NỀN ĐƯỜNG

1. Bảo vệ mái taluy: Slope protection

2. Bậc cấp: Plain stage of slope

3. Bậc chống đá rơi: Stage for heaping soil and broken rock

4. Bậc thềm: Berm

5. Cao độ thiết kế nền đường: Design elevation of subgrade

6. Chân mái taluy: Toe of slope

7. Chiều cao đất đắp tối thiểu: Minimum height of fill

8. Chiều rộng nền đường: Width of subgrade

9. Độ dốc của mái taluy: Grade of side slope

10. Đỉnh mái taluy: Top of slope

11. Mái dốc, mái taluy: Side slope

12. Nền đào: Cutting

13. Nền đắp: Embankment

14. Nền đường: Subgrade

15. Nền đường nửa đào, nửa đắp: Part-cut, Part-fill subgrade

16. Nền đường trắc ngang kiểu chữ L: Benched subgrade

17. Tường chắn đất: Retaing wall

18. Rọ đá: Rock filled gabion

19. Tường chắn kiểu tấm neo: Anchored bulkhead

20. Tường chắn kiểu thanh neo: Anored raetaining wall by tie rods

21. Tường chắn kiểu trọng lực: Gravity retaining wall

22. Tường chắn kiểu đất có cốt: Reinfored earth retaining wall

23. Tường chắn kiểu công-xơn: Cantilever retaining wall

24. Tường chắn kiểu cân bằng trọng lượng: Blance weight retaining wall

25. Tường chắn kiểu có bản chống: Counterfort retaining wall

26. Tường chắn kiểu cọc từ: Pile and plank retaining wall

27. Thả đá: Riprap

J:THOÁT NƯỚC ĐƯỜNG Ô-TÔ

1. Bậc nước: Drop water

2. Bể bốc hơi: Evaporation pond

3. Cường độ mưa rào: Intensity of rainstorm

4. Cửa ga (thu nước mưa): Inlet, gully

5. Cửa thoát nước: Drain opening

6. Đường ống nhánh của ga thu nước: Branch pipe of inlet

7. Dốc nước: Chute

8. Giếng kiểm tra: Manhole

9. Giếng thấm: Seepage well

10. Mặt đường tràn: Ford

11. Nước mặt: Surface water

12. Nước mao dẫn: Capillary water

13. Nước ngầm: Undergound water

14. Rãnh đỉnh: Intercepting ditch / Ditch at top of slope

15. Rãnh biên: Side ditch

16. Rãnh thoát nước: Drainage ditch

17. Rãnh xương cá/ Đường thấm ngang: Blind drain / Blind ditch

18. Tần suất thiết kế: Design frequency

19. Thoát nước bằng đường ống: Pipe drainage

20. Thoát nước bằng trạm bơm (ở các nút giao khác mức): Drainage by pumping station

21. Thoát nước bằng mương rãnh: Gutter drainage

22. Thoát nước đường phố: Street drainage

23. Thoát nước nền đường: Subgrade draiage

K:

CÁC LOẠI MẶT ĐƯỜNG- KẾT CẤU MẶT ĐƯỜNG

1. Bề mặt của nền đường: Formation level

2. Độ võng (đàn hồi) cho phép: Allowable rebound deflection

3. Độ võng đàn hồi: Rebound deflection

4. Đất nền, nền đường: Subgrade

5. Đất thiên nhiên: Natural ground

6. Lớp bù vênh / Lớp làm bằng: Leveling course / Regulating course

7. Lớp dính bám: Tack coat

8. Lớp hao mòn: Wearing course

9. Lớp lót mặt / Lớp nền đường cải thiện: Capping layer / Subgrade improvent layer

10. Lớp liên kết: Base course / Binder course (USA)

11. Lớp móng dưới: Subbase

12. Lớp móng phụ: Bed course

13. Lớp móng trên: Road base / Base course (USA)

14. Lớp ngăn cách: Separation layer

15. Lớp tăng cường: Strengthening layer

16. Lớp thảm bitum: Bituminous surfacing

17. Lớp tưới thấm: Prime coat

18. Loại khô ẩm của nền đường: Type of dry and damp soil base

19. Mặt đường: Pavement

20. Mặt đường đá dăm kết dính: Clay-bound macadam pavement

21. Mặt đường đá dăm nước: Water-bound macadam pavement

22. Mặt đường đá dăm trộn nhựa: Bituminous macadam pavement / Coated macadam pavement

23. Mặt đường bê-tông cốt thép: Reinforced concrete pavement

24. Mặt đường BTCT liên tục: Continously reinforced concrete pavement

25. Mặt đường bê-tông lèn chặt bằng lu: Roller-compacted concrete pavement (RCCP)

26. Mặt đường bê-tông nhựa: Bituminous concrete pavement

27. Mặt đường bê-tông sợi: Fibre-reinforced concrete pavement

28. Mặt đường bê-tông xi măng: Cement concrete pavement

29. Mặt đường cấp cao: High type pavement

30. Mặt đường cấp phối: Graded aggregate pavement

31. Mặt đường cấp thấp: Low type pavement

32. Mặt đường cứng: Rigid pavement

33. Mặt đường láng nhựa: Bituminous surface treatment pavement

34. Mặt đường lát: Block pavement

35. Mặt đường mềm: Flexible pavement

36. Mặt đường nhựa bitum: Bituminous pavement

37. Mặt đường nhựa tái sinh: Reclainmed bituminous pavement

38. Mặt đường nửa cứng: Semirigid pavement

39. Mặt đường quá độ: Intermediate type pavement

40. Mặt đường cấp thấp nhựa: Bituminous penetration pavement

41. Mặt đường thứ cấp: Subhigh type pavement

42. Mặt đường toàn nhựa: Full depth asphalt pavement

43. Mặt đường trộn dưới thấm nhập nhựa: Penetration macadam with coated chips

44. Tải trọng trục bánh tương đương: Equivalent axle load

45. Tải trọng trục tiêu chuẩn: Standard axial loading

46. Tầng mặt: surfacing

47. Tầng / lớp: Course / Layer

II/ chuyên ngành cầu

CÁC LOẠI HÌNH CẦU CỐNG

1. Cầu: Bridge

2. Cầu chéo: Skew bridge

3. Cầu thẳng góc: Right bridge

4. Cầu đi dưới: Through bridge

5. Cầi đi giữa: Half through bridge

6. Cầu đi trên: Deck bridge

7. Cầu bản: Slab bridge

8. Cầu BTCT: Reinforced concrete bridge

9. Cầu bê-tông dự ứng lực: Prestressed concrete bridge

10. Cầu bộ hành: Foot bridge / Pedestrian bridge (USA)

11. Cầu treo: Viaduct

12. Cầu cong: Curved bridge

13. Cầu dây văng: Cable stayed bridge

14. Cầu dầm: Beam bridge

15,. Cầu dầm đơn giản: Simple supported beam bridge

16. Cầu dầm hẫng: Cantilever beam bridge

17. Cầu dầm liên hợp: Composite beam bridge

18. Cầu dầm liên tục: Contiuous beam bridge

19. Cầu dốc: Bridge on slope

20. Cầu gỗ: Timber bridge

21. Cầu giàn: Truss bridge

22. Cầu khung cứng: Rigid frame bridge

23. Cầu khung cứng kiểu chữ T: T shaped rigid frame bridge

24. Cầu lắp ghép: Fabricated bridge

25. Cầu phao: Pontoon bridge

26. Cầu quay: Movable bridge

27. Cầu thép: Steel bridge

28. Cầu thép kiểu tháo lắp: Fatricated steel bridge

29. Cầu tràn: Submersible bridge

30. Cầut treo: Suspension bridge

31. Cầu vòm: Arch bridge

32. Cầu vòm đặc biệt: Filled spandrrel arch bridge

33. Cầu vòm có thanh kéo: Bowstring arch bridge

34. Cầu vòm hở: Open spandrel arch bridge

35. Cầu xây: Masory bridge

36. Cống: Culvert

37. Cống bán áp: Intel submerged culvert

38. Cống bản: Slab culvert

39. Cống có áp: Outled submerged culvert

40. Cống hộp: Box culvert

41. Cống không áp: Intel unsubmerged culvert

42. Cống tròn: Pipe culvert

43. Cống vòm: Arch culvert

44. Cống xi-phông: Siphon culvert

45. Hệ thống thoát nước kết hợp: Combined system

46. Hệ thống thoát nước riêng rẽ: Separate system

47. Hệ thống thoát nước: Highway drainage

48. Lớp móng rãnh: Bed

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro