tiếng anh dễ mà
Achieve: đạt được/brain:não/clever:láu cá/concentrate:tập trung/consider:cân nhắc/course:khóa học/degree:bằng cấp/experience:trải nghiệm/expert:chuyên gia/fail:thất bại/guess:đoán mò/hesitate:ngập ngừng/intruction:sự chỉ dẫn/make progress:tiến bộ/
make sure:chắc chẳn/ mark:cho điểm/mental”thuộc về thần kinh/pass:thi đỗ/qualification:bằng cấp/remind:gợi nhắc/report:báo cáo/revise:ôn tập/search:tìm kiếm/skill:kĩ năng/smart:sáng suả/subject:môn học/take an exam:đi thi/ talented:tài năng/term:học kỳ/wonder:phân vân
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro