CHƯƠNG 1: LỐI VÀO RỪNG CẤM

LỜI MỞ ĐẦU: HUYỀN NGÔN CỦA ĐẤT
--------

Người Tây Nguyên vẫn kể nhau nghe câu chuyện xưa như chính núi rừng này – câu chuyện về *Rừng Ma*, khu rừng chưa từng được ai gọi tên thật, bởi chỉ cần nhắc tới, gió cũng im và chiêng cũng ngừng.

Ngày đó, khi mặt trời còn chưa biết lặn sau đỉnh Ngọc Linh, có một tộc người sống biệt lập trong rừng sâu. Họ không săn, không chặt, không đốt lửa quá lớn. Họ tin trong từng gốc cây, mỗi giọt sương đều có linh hồn, và rừng là mẹ – *Yang Rừng* – đấng nuôi sống họ bằng hơi thở, nhưng cũng có thể lấy mạng họ chỉ bằng một tiếng gọi.

Truyền rằng, khi rừng đói, nó sẽ chọn một người trong tộc – người có trái tim trong sạch nhất – để hiến máu. Máu ấy hòa vào đất, rễ cây uống lấy, và rừng sẽ yên ngủ thêm trăm năm. Ai từ chối, hoặc phá vỡ lời thề, sẽ bị rừng nuốt: da hóa gỗ, máu hóa nhựa, linh hồn bị giam trong gió.

Thế nhưng, như tất cả những lời nguyền khác, luôn có kẻ không tin.
Có kẻ đến, khai thác, tìm vàng, tìm gỗ, tìm linh vật. Họ không biết rằng, khi con người lấy đi điều gì từ lòng đất, đất cũng sẽ lấy lại một thứ khác — **thường là linh hồn**.

Rừng Ma, qua hàng trăm năm, trở thành vùng cấm. Không bản đồ nào ghi, không ai dám chỉ lối. Nhưng thỉnh thoảng, người đi săn, người du mục, hay lính trinh sát lạc đường vẫn kể: họ nghe tiếng chiêng vang lên giữa đêm, giữa khi không có ai, và mùi máu tanh lan theo sương. Có người nói thấy bóng phụ nữ mặc áo chàm, tóc dài, đi giữa những thân cây cao, trên tay là chiếc chiêng nứt, gõ từng nhịp chậm…

> “Boong… boong… boong…”

Tiếng chiêng không vang xa, nhưng chạm tới tim người, làm ai nghe cũng thấy lạnh sống lưng.

Và trong mỗi ngôi làng quanh vùng, trẻ con đều được dạy rằng:

> *“Nếu rừng gọi tên con, đừng đáp.
> Nếu rừng mở mắt, đừng nhìn.
> Nếu nghe tiếng chiêng, hãy bịt tai mà chạy.”*

Nhưng không ai thật sự biết, Rừng Ma là nơi nào. Có người bảo nó chỉ là truyền thuyết để dọa kẻ tham lam. Có người lại nói rừng ấy đổi chỗ theo mùa, như sinh vật sống, luôn tìm linh hồn mới để ăn.

Cho đến khi, một đoàn người – năm kẻ xa lạ, mang trong lòng những toan tính và khát vọng khác nhau – đặt chân vào dãy núi ấy, tìm kiếm thứ mà họ gọi là *bí mật của đất*.
Họ không biết rằng, chính giây phút ấy, Rừng Ma đã tỉnh giấc.

Và tiếng chiêng xưa – sau hàng trăm năm im lặng – đã cất lên lần nữa…

> “Boong…”
> “Boong…”

------

CHƯƠNG 1: LỐI VÀO RỪNG CẤM

Buổi sáng ấy, sương giăng dày đến mức người đứng cách năm bước cũng không nhìn rõ mặt nhau. Con đường mòn dẫn lên vùng cao Ngọc Linh quanh co như con rắn khổng lồ ẩn mình trong rừng rậm. Tiếng côn trùng kêu rả rích, hòa cùng hơi đất ẩm nồng, khiến không khí đặc sệt lại, như có thể cắt ra từng lát.

Năm người đi trong đoàn, người nào cũng khoác áo dày, lưng đeo ba lô nặng trĩu. Dẫn đầu là **Già A Lễ**, người dân tộc Xơ Đăng, mái tóc bạc như khói, ánh mắt sâu và tĩnh lặng như mặt nước hồ giữa núi. Ông là người duy nhất trong vùng dám nhận lời dẫn đường — nhưng chỉ sau khi nhóm hứa sẽ không chặt cây, không lấy mẫu gỗ, và nhất là… không thắp lửa trong rừng vào ban đêm.

Đi ngay sau ông là **Tiến sĩ Dũng**, người đàn ông ngoài bốn mươi, da rám nắng, đôi mắt mang vẻ mệt mỏi của người từng chứng kiến nhiều thứ hơn mình muốn. Ông là nhà khảo cổ học, được Bộ giao nhiệm vụ tìm dấu tích của một nền văn hóa cổ Tây Nguyên — nhưng trong lòng, ông còn có một lý do khác: bức thư dang dở của một người bạn cũ, viết trước khi mất tích mười năm về trước. Trong thư chỉ có dòng ngắn ngủi:

> “Tôi đã nghe tiếng gọi ấy rồi, Dũng ạ… rừng đang thức.”

Người thứ ba là **Lan**, trợ lý trẻ của ông, cô gái tầm hai mươi lăm, da nâu khỏe mạnh, tóc cột gọn, ánh mắt sáng. Cô tin rằng những truyền thuyết đều có hạt nhân thật, và khát vọng khám phá bí ẩn của rừng khiến cô không sợ hãi – chỉ háo hức.

Đi sau nữa là **Phúc**, tay quay phim nghiệp dư được thuê để ghi lại hành trình. Anh từng làm phim tài liệu về chiến tranh, và tin rằng chẳng có ma quỷ nào bằng lòng người. Với anh, chuyến đi này chỉ là một đề tài mới – nhưng máy quay trên vai anh không ngờ rằng sắp ghi lại thứ không bao giờ nên thấy.

Cuối cùng là **Hòa**, người khuân vác, trẻ nhất đoàn, dân miền xuôi lên làm thuê. Anh ít nói, sợ rừng, sợ cả tiếng chiêng người bản địa đánh vào chiều tối. Nhưng vì đồng tiền, anh theo đoàn, dù đêm nào cũng mơ thấy bóng người tóc dài đứng giữa cây.

Cả nhóm tiến sâu dần vào vùng được dân gọi là *rừng cấm*. Không ai nói gì, chỉ có tiếng giày lạo xạo trên lá khô. Sau lưng họ, lối mòn dần biến mất, bị sương và dây leo nuốt chửng.

“Già A Lễ,” Dũng cất giọng, “rừng này có thật là nguyền sao?”

Già quay lại, nụ cười nhợt nhạt:
“Không phải rừng nguyền. Người nguyền rừng.”

Câu nói lửng lơ khiến cả đoàn lặng đi. Tiếng gió từ xa thổi tới, mang theo âm thanh mơ hồ như tiếng chiêng ngân. Hòa rùng mình, quay sang Lan: “Cô nghe thấy gì không?”

Lan ngẩng đầu, nheo mắt nhìn quanh. Không khí thoáng rùng rợn. Giữa làn sương, dường như có ai đó vừa đi qua – bóng dáng mảnh khảnh, tóc xõa dài, áo chàm sẫm, tay cầm vật gì tròn như chiếc chiêng nhỏ. Nhưng khi cô blink mắt, bóng ấy biến mất.

“Có thể là người đi rẫy,” Dũng nói, giọng trấn an. Nhưng chính ông cũng thấy sống lưng lạnh buốt.

Đến chiều, họ dừng chân bên một bãi đất trống nhỏ. Già A Lễ dựng một đống đá xếp hình xoáy, rồi lẩm nhẩm câu gì bằng tiếng Xơ Đăng cổ. Ông rải ít muối, vài hạt cơm, và đặt giữa xoáy đất một chiếc vòng đồng cũ.

“Cúng đường,” ông nói, giọng trầm. “Cho rừng biết ta đi ngang, chứ không xâm phạm.”

Phúc nhếch môi: “Rừng biết hay không, tôi chỉ tin vào GPS.”

Già A Lễ không đáp. Ông chỉ nhìn anh thật lâu, ánh mắt u uẩn như thể đã thấy trước điều gì.

Đêm đó, họ dựng trại. Sương đặc quánh, sương như có mùi sắt. Lan ghi chép bên đèn dầu, Phúc chỉnh máy quay, Dũng lặng im đọc lại bức thư. Bên ngoài, tiếng côn trùng bỗng ngưng. Không gian chìm vào tĩnh lặng nặng nề.

Rồi *boong...* — tiếng chiêng vang lên, rất khẽ, như từ lòng đất vọng lên.

Tất cả cùng giật mình. Phúc ngẩng đầu, lia máy quay ra ngoài, nhưng chỉ thấy sương trắng. Hòa run rẩy: “Ông già, ông nghe thấy không?”

Già A Lễ nhắm mắt. “Nghe. Nhưng đừng đáp. Nếu chiêng gọi tên, đừng trả lời.”

“Chiêng gọi tên?” Lan hỏi, giọng nhỏ.

Già mở mắt, nhìn ra rừng. “Rừng không nói bằng miệng. Nó gọi bằng tên, bằng máu, bằng hơi thở. Ai đáp lại… sẽ không còn là người.”

Một làn gió lạnh ùa qua, tắt ngọn đèn dầu. Trong bóng tối, Lan nghe rõ ràng tiếng bước chân nhẹ lướt quanh trại – không phải thú, mà như người đi chân trần trên lá khô.

Khi cô quay lại, thấy ở rìa sương, một bóng trắng đứng lặng. Gương mặt nó mờ, nhưng đôi mắt sáng như đom đóm – và trên tay, nó cầm chiếc chiêng nứt đôi.

> “Boong…”

Tiếng chiêng vang lên lần nữa, kéo dài và nặng như lời gọi.

Già A Lễ lập tức ném nắm muối vào lửa, lửa bùng lên sáng rực. Bóng trắng biến mất, nhưng gió quanh họ chuyển thành tiếng rít, như rừng đang thở gấp.

“Rừng biết ta rồi,” ông nói khẽ. “Không quay lại được nữa.”

Không ai dám hỏi thêm. Cả đêm ấy, họ không ngủ, chỉ ngồi nghe tiếng gió gào quanh trại, lẫn trong đó là âm chiêng xa xăm, như lời cảnh báo của một thế giới đang mở cửa đón họ vào.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro

Tags: #kinhdi