Giới thiệu

🦁 NHÀ GRYFFINDOR

JOONG ARCHEN (Năm 4)

Ngoại hình: Mắt sáng, tóc đen mềm hơi xoăn, hay mặc đồng phục hơi lộn xộn. Nụ cười nửa miệng đặc trưng.
Tính cách: Nóng nảy, chính trực, thích thể hiện. Tự tin thái quá nhưng đôi khi lại... dễ tổn thương bất ngờ.
Sở thích: Quidditch (Chaser), thám hiểm, sưu tầm kẹo hương kỳ quái.
Quan hệ:
Đối đầu lâu năm với Dunk nhưng cũng là người đầu tiên cảm thấy hụt hẫng khi cậu ấy im lặng.
Bạn thân chí cốt của Pond.

POND NARAVIT (Năm 4)

Ngoại hình: Vóc dáng thể thao, nụ cười rộng, tóc xù lộn xộn. Mắt lúc nào cũng như đang cười.
Tính cách: Hài hước, náo nhiệt, có vẻ như chẳng bao giờ nghiêm túc nhưng luôn dõi theo người mình quan tâm.
Sở thích: Chế tạo pháo phép, làm trò chọc người, trốn học để ra bờ hồ.
Quan hệ:
Hay trêu Phuwin đến mức cậu bé đỏ mặt bỏ chạy.
Luôn là người "giữa" Joong và Dunk.

FOURTH NATTAWAT (Năm 1)

Ngoại hình: Lùn nhất trong nhóm, mắt to, má phúng phính, hay chạy nhảy.
Tính cách: Ngây thơ, nhiệt tình, tò mò vô bờ. Nói nhiều, dễ xúc động, nhưng lại rất can đảm khi cần.
Sở thích: Kẹo dẻo tự nổ, nuôi mèo phép, viết thư gửi cú về nhà mỗi tối.
Quan hệ:
Bị Gemini ghét công khai, nhưng lại rất quan tâm đến cậu bạn lạnh lùng ấy.
Thường hỏi chuyện "ngớ ngẩn" khiến ai cũng phải bật cười.

🦅 NHÀ RAVENCLAW

DUNK NATACHAI (Năm 4)

Ngoại hình: Cao ráo, da trắng, mắt nâu nhạt, hay đeo kính tròn mảnh. Mặt nghiêm túc, ít khi cười.
Tính cách: Điềm đạm, logic, thích phân tích mọi thứ. Thường im lặng trong đám đông nhưng quan sát mọi người rất kỹ.
Sở thích: Đọc sách cổ, giải mật mã, viết nhật ký bằng mực tàng hình.
Quan hệ:
Từng là tinh địch của Joong vì tranh hạng học tập.
Anh họ gần của Phuwin, luôn bảo vệ cậu như em trai.

PHUWIN TANGSKYUEN (Năm 2)

Ngoại hình: Nhỏ người, da sáng, mắt tròn long lanh như mèo con. Lúc nào cũng đeo khăn choàng quá khổ.
Tính cách: Nhạy cảm, lanh lợi, đôi khi hơi mít ướt. Thích tìm hiểu nhưng dễ ngượng.
Sở thích: Làm bùa nhỏ, sưu tầm bút lông, nghe Dunk kể chuyện.
Quan hệ:
Thầm mến Pond, nhưng không dám đối diện.
Rất thân với Dunk, xem như anh trai.

🐍 NHÀ SLYTHERIN

GEMINI NORAWIT (Năm 1)

Ngoại hình: Tóc đen mượt, da trắng tái, ánh mắt sắc lạnh như dao. Luôn mặc áo đồng phục đúng quy định.
Tính cách: Cực kỳ nghiêm túc, ít nói, đôi khi khiến người khác thấy lạnh sống lưng. Có trí nhớ siêu phàm.
Sở thích: Đọc sách tiếng cổ, đi dạo một mình trong hầm ngục, quan sát người khác mà không nói gì.
Quan hệ:
Ghét Gryffindor, đặc biệt là những người ồn ào như Fourth.
Nhưng lại là người đầu tiên xông ra cứu Fourth mà không ai ngờ đến.

Sổ Tay Thế Giới Phép Thuật
Dành cho những ai mới lần đầu đặt chân đến Hogwarts – hoặc đã từng, nhưng hay quên!
🏰 Hogwarts
Ngôi trường phép thuật lâu đời và danh giá nhất Vương quốc Anh. Chia thành 4 nhà:
Gryffindor: Dành cho những người dũng cảm, chính trực, sẵn sàng hy sinh.
Ravenclaw: Cho những ai trí tuệ, tò mò, yêu tri thức và sáng tạo.
Hufflepuff: Tốt bụng, trung thành, chăm chỉ, thường bị đánh giá thấp nhưng lại rất ổn định.
Slytherin: Tham vọng, thông minh, có tố chất lãnh đạo và... một chút bí ẩn nguy hiểm.
🎩 Mũ phân loại (Sorting Hat)
Một chiếc mũ cũ kỹ nhưng biết nói và... đọc suy nghĩ. Nó sẽ chọn nhà phù hợp nhất với học sinh mới khi họ vừa đến Hogwarts.
🧙 Phép thuật cơ bản
Bùa chú (Charm): Làm thay đổi đặc điểm vật thể (ví dụ: làm đồ vật bay, phát sáng).
Thần chú (Spell): Dùng để thực hiện một hành động cụ thể (như mở khóa, di chuyển đồ vật).
Lời nguyền (Curse): Loại phép hắc ám, thường gây hại hoặc điều khiển người khác.
🧹 Quidditch
Môn thể thao phổ biến nhất trong giới phù thủy. Gồm 7 người chơi trên chổi bay, dùng 4 loại bóng khác nhau.
Vị trí đáng chú ý:
Tầm thủ (Seeker): Người truy bắt "Snitch" – bóng vàng nhỏ có cánh, rất nhanh.
Chổi Bay: Dụng cụ di chuyển phổ biến, có nhiều loại và tốc độ khác nhau.
🧪 Môn học đặc trưng ở Hogwarts
Phòng chống nghệ thuật hắc ám (DADA): Học cách chống lại sinh vật và phép thuật hắc ám.
Biến hình (Transfiguration): Biến đổi vật thể (ví dụ: cốc thành chuột).
Độc dược (Potions): Chế thuốc phép thuật – từ chữa bệnh đến... gây đau bụng.
Thảo dược học (Herbology): Học về cây phép, nấm ma thuật, và dược liệu hiếm.
Bùa chú (Charms): Môn dạy những phép thuật tiện ích hàng ngày.
🏞 Địa điểm thường gặp
Tàu Hogwarts Express: Tàu chở học sinh từ sân ga 9¾ (King's Cross) đến trường.
Đại Sảnh Đường (Great Hall): Nơi ăn uống, họp mặt và tổ chức sự kiện.
Ký túc xá: Mỗi nhà có khu riêng – được bảo vệ bằng mật khẩu hoặc câu đố.
Khu rừng Cấm (Forbidden Forest): Khu rừng nguy hiểm, cấm học sinh ra vào – tất nhiên, không ai nghe lời.
📜 Một số vật dụng và khái niệm khác
Đũa phép (Wand): Vật bất ly thân, dùng để điều khiển phép thuật. Không ai dùng đũa người khác cả!
Cú đưa thư: Phương tiện liên lạc chính, thư từ bay bằng cú đến tận giường bạn.
Bản đồ Đạo Tặc: Bản đồ phép thuật hiển thị toàn bộ Hogwarts và cả... vị trí từng người!
Áo khoác tàng hình: Một chiếc áo choàng đặc biệt có thể khiến người mặc biến mất hoàn toàn.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro