Chương 12
---Để lại bình luận nha mọi người!
Cứ thế, sau mười lăm ngày, lớp học cũng đã chính thức đi vào nề nếp. Từ sáng sớm đến tận khi trăng lên, tiếng giảng bài và tiếng học trò ê a đã trở thành âm thanh quen thuộc nơi con phố nhỏ. Khâu Đỉnh Kiệt hầu như ở lại luôn tại lớp, chỉ có buổi tối mới về phủ, mà cũng chẳng phải ngày nào cũng vậy. Có hôm mệt quá, mợ ngủ lại gian nhà cậu đã cho xây sẵn chuẩn bị cho mợ, mà mợ vốn mệt, lại gặp cậu quấn lấy nên càng mệt hơn, nên vừa chợp mắt được đôi chút đã nghe gà gáy sáng.
Vì lớp mới mở, mọi việc đều phải tự tay lo, từ giấy bút, bàn ghế cho đến sổ ghi danh. Cả người mợ lúc nào cũng vướng bụi phấn, nhưng trong lòng lại nhẹ đi một phần, như thể tìm lại được chính mình giữa bao nhiêu thứ xa hoa nơi phủ Hoàng.
Bận rộn là vậy, nhưng trong lúc rửa tay bên lu nước, thì người hầu chạy vào báo tin: "Thưa mợ, Cậu bảo con về chuyển lời là cậu có chuyện gấp cần đi Tây vài hôm. Nói mợ đừng trông."
Cậu Ba đi Tây thương, chuyện bình thường thôi. Khâu Đỉnh Kiệt gật đầu, nhưng trong lòng vẫn thoáng khựng lại. Cách đây ít ngày cậu có dẫn mợ theo cùng, đi xa đến tận vùng cảng bên kia, lênh đênh trên tàu hai ngày liền mới tới nơi. Lần ấy, mợ không nói nhiều, chỉ ngồi lặng trong khoang, nghe gió lùa qua mạn thuyền, thấy tóc mình bị cuốn bay, còn cậu thì thong thả rót trà, thỉnh thoảng nhìn sang, ánh mắt lấp lánh dưới nắng.
Giờ nghĩ lại, chuyến đi đó, dẫu mệt, dẫu chẳng có gì đáng kể, vẫn khiến lòng mợ chộn rộn. Ở nơi đất khách, người người nói thứ tiếng mợ chỉ hiểu được đôi ba câu, may mà đều là giới buôn bán, thỉnh thoảng có người nói vài câu tiếng Nam Thượng, mợ còn hiểu lơ mơ mà gật đầu cho qua. Trời Tây đúng là xinh đẹp thật, sông uốn quanh, phố trắng phấn hoa, nhưng lối sống thì phóng túng lạ lùng, khiến mợ luôn thấy mình như kẻ lạc giữa phiên chợ náo nhiệt, người ta cười to, nói lớn, nhìn nhau bằng ánh mắt công khai và thoải mái quá mức.
Đã có lần, chỉ vì tò mò mà mợ giơ tay chào đáp lễ, người ta liền nắm lấy bàn tay ấy, cười rạng rỡ rồi cúi xuống hôn lên mu bàn tay. Hành động quá nhanh, đến khi mợ còn chưa kịp rút lại thì đã thấy ánh mắt cậu Ba từ phía sau khẽ động, cả người đứng gần như đông cứng. Chỉ một cái liếc thôi, người kia đã vội buông tay, miệng cười trừ, mợ thì đỏ mặt, chỉ biết cúi đầu, không dám nhìn cậu.
Cậu không nói gì, chỉ đặt tay lên vai mợ, xiết nhẹ một cái như để trấn an, nhưng trong ánh nhìn kia, mợ biết rõ, cậu không vui.
Bây giờ, khi nghe nói cậu lại đi Tây, lần này đi một mình, lòng mợ bất giác dậy lên một cảm giác rất lạ. Cảm giác ấy không phải là lo, cũng chẳng phải nhớ, mà giống như một cơn sóng nhỏ, dội lên rồi tan, nhưng để lại chút gì đó nhoi nhói.
Người hầu đi rồi, mợ lại thấy mình nghĩ đến chuyện không nên nghĩ, rằng khi đi cùng mợ, cậu không có hôn ai, nhưng nếu đi một mình, liệu cậu có làm như thế với người khác không. Dẫu biết đó chỉ là phép lịch sự của người phương Tây, nhưng nghĩ đến cảnh ấy thôi, lòng mợ đã không yên.
Mợ lắc đầu, tự cười với chính mình, nhưng nụ cười ấy lại chẳng giữ được lâu. Có lẽ, càng tự dặn lòng rằng "chỉ là nghi lễ", thì trong lòng lại càng thấy như bị ai đó lặng lẽ rút đi một mảnh nhỏ. Một mảnh rất khó gọi tên, nhưng khi thiếu nó, cả người bỗng lạnh đi đôi chút.
Rồi mợ trở lại bận rộn trong lớp học, vậy mà khi chiều xuống, khi tiếng học trò đã thưa, lòng mợ lại chẳng yên. Ánh nắng cuối cùng nghiêng qua khung cửa, chiếu lên hàng bàn trống, khiến mợ bất giác nhớ đến lời cậu nói tối qua, "Tối mai tôi về ăn cùng mợ." Lời hứa giản đơn, nhưng đến nay lại tan vào im lặng.
Mợ không biết nên nghĩ gì, chỉ nhìn chén trà đã nguội từ lúc nào, khói sương không còn, vị cũng nhạt dần như những lời hứa nhỏ bị quên lại trong một ngày quá bận.
Tin cậu đi gấp đến quá đột ngột, từ khi thành thân đến nay, đếm ra mới chừng hai chục ngày, mà dường như đã quen với sự có mặt của cậu trong từng nhịp sinh hoạt. Dẫu là im lặng hay trò chuyện, cậu vẫn hiện diện đâu đó quanh mình, như một nhịp thở vô hình len vào mọi khoảnh khắc. Giờ đột nhiên vắng đi, gian phòng bỗng lạnh.
Ngoại trừ hai hôm mợ sốt cao, nằm chẳng biết đêm hay ngày, thì chưa có tối nào thiếu tiếng cửa mở, chưa có khuya nào không nghe cậu trở người nhẹ bên cạnh.
Mợ đã quen với những điều ấy mà không hề biết mình đã quen.
Quen với hơi thở cậu ấm dần sau gáy, quen với bàn tay mỗi lần chạm vào là khiến người co lại rồi lại mềm ra, quen với cách cậu chẳng nói lời ngọt, chỉ dùng im lặng để bao lấy người ta. Có hôm cậu bận giữa trưa cũng ghé về, vội vàng tới mức cơm chưa ăn, nhưng lại nhớ siết lấy mợ, như thể chỉ cần vậy mới đủ sức mà đi tiếp.
Ban đầu, mợ ngượng. Sau đó, mợ chấp nhận. Rồi từ lúc nào, mợ bắt đầu chờ.
Bây giờ không nghe tiếng cửa, cũng không thấy bóng dáng cậu, lòng mợ chẳng hiểu sao cứ bồn chồn. Mợ ngồi viết sách, viết được hai hàng lại xóa một hàng, hết đổ lỗi cho ngòi bút thì lại trách gió lay rèm khiến mực nhòe. Mãi rồi cũng bỏ bút sang bên, tay chống trán, mắt nhìn ra khoảng sân không đèn.
Tây thương xa, người phương đó vốn thích thân mật, lại không phân biệt là nam hay nữ. Mợ từng thấy tận mắt, họ cười nói thoải mái, bắt tay, hôn má, nắm cổ tay nhau như quen thân tự thuở nào. Mợ biết cậu là người giữ mình, biết cậu không dễ gần, nhưng cũng biết... người như cậu, dù lạnh nhạt, vẫn có khí chất khiến người khác muốn lại gần.
Lần đó mợ đã thấy rõ, cậu uống rất nhiều, uống với người ta mà chẳng hề đỏ mặt, cũng không loạng choạng, như thể rượu chỉ là nước, chỉ có mợ là người duy nhất bị hơi men của cậu làm cho nóng bừng, dù chẳng uống giọt nào.
Nhưng... nếu giờ không có mợ đi cùng? Nếu người ngồi cạnh cậu là một ai khác? Một người cũng biết nâng ly, biết cười khẽ, lại chẳng ngại ghé sát tai mà nói lời trêu đùa?
Nghĩ tới đây, mợ không hiểu trong ngực mình là gì, một luồng khí tức nặng, không bộc phát, không rõ rệt, nhưng cứ dâng lên, như thứ gì đó sắp trào mà chưa được gọi tên. Mợ tự trách mình đa nghi, rồi lại không thể dừng lại ý nghĩ rằng, tối nay cậu không về bên mợ... thì ở nơi khác, liệu có người khác không?
Một người nào đó, xa lạ mà táo bạo, có thể bước tới sát cậu, mỉm cười, rồi chạm tay, hay hơn nữa...
Không. Không phải vì mợ sợ cậu thay lòng. Mợ biết rõ giữa họ, giữa cậu và mợ, tất cả là vì lợi ích. Mợ là người được chọn, không phải vì yêu thương, mà vì vừa vặn.
Thế nên, dẫu cậu có bước vào một căn phòng khác, nhìn một người khác, rồi... làm những điều từng làm với mợ, thì cũng chẳng có lý do gì để mợ để tâm.
Chẳng có lý do gì.
Mợ lẩm nhẩm trong đầu, rồi múc nước từ chậu đồng bên cạnh bàn, hắt mạnh lên mặt mình để lấy lại bình tĩnh.
Nước lạnh thấm vào mi mắt, chảy dọc xuống cổ, thấm qua lớp vải mỏng. Mợ rùng mình. Nhưng không phải vì lạnh. Mà vì thấy đau.
Đau ở chỗ, những điều lẽ ra không nên để tâm, bây giờ lại không ngừng chiếm lấy tâm trí.
Nếu một ngày cậu trở về, bên cạnh là một người khác, nếu một ngày cậu bảo phải li hôn rồi, mợ biết bản thân sẽ không khóc, sẽ không làm ầm lên như kẻ bị bỏ rơi.
Mợ chỉ sẽ gật đầu, thu dọn thật gọn, rồi lặng lẽ bước ra cửa.
Vì bản thân mợ vốn đã học được cách lặng lẽ, chỉ không ngờ, lòng lại chẳng chịu học cách dừng lại đúng lúc.
Ánh sáng vàng nhạt chiếu lên tường, tạo ra cái bóng mờ mịt, giống hệt tâm trạng mợ lúc này, không rõ hình, không rõ tiếng, chỉ biết là có gì đó đang chênh vênh trong ngực.
Những ngày sau đó, Khâu Đỉnh Kiệt vẫn giảng bài như thường lệ. Giọng đều đều, ánh mắt vẫn nghiêm, từng nét phấn vẫn gạch thẳng trên bảng như bao ngày khác. Nhưng lòng thì không yên. Cứ hết một đoạn giảng, ánh mắt lại bất giác nhìn ra phía cửa, như thể mong chờ ai đó bước vào, dẫu đã biết rõ là mong ngóng chỉ khiến lòng rối bời.
Tối đến, hạ nhân mang lên mấy món đơn giản. Mợ cũng ăn vài miếng cho có lệ, không đói nhưng cũng không muốn khiến người khác nghi ngờ. Ăn xong, thu dọn bàn ghế, mợ mở sách ra soạn bài, nhưng chữ trên trang cứ nhảy múa loạn xạ, đọc mãi vẫn không vào đầu được một dòng.
Mỗi đêm như một cột mốc, vừa lặng lẽ vừa rõ ràng, không có tiếng gõ cửa, không có tay cậu kéo nhẹ vạt áo mợ, không có ánh mắt kia, mỗi lần nhìn vào là mợ lại không dám rời. Không có tất cả những điều đó, đêm nay trở nên dài hơn bao giờ hết.
Mợ bước về phía phòng nghỉ nhỏ phía sau lớp học, chỗ mà đôi lần cậu ghé qua đã từng ngồi lại, từng gối đầu lên đùi mợ mà nghỉ một chút giữa buổi trưa oi ả. Căn phòng nhỏ, vách gỗ mỏng, có tiếng dế kêu ngoài bờ tường, có cả mùi mực còn vương trên tay áo. Tất cả đều quen thuộc, nhưng cũng thật lạnh.
Mợ mở tủ. Bàn tay khẽ lướt qua mấy bộ áo được gấp gọn, rồi dừng lại nơi chiếc áo khoác dài cậu để lại. Không do dự, mợ lấy nó ra, ép vào lòng, rồi ngồi xuống giường, gối đầu lên tấm áo ấy như cách cậu từng gối lên đùi mợ.
Mùi của cậu vẫn còn, nhẹ nhưng rõ, là mùi gỗ trầm, xen chút hương thuốc Bắc thoang thoảng từ bao giấy trong tay áo, và cả mùi trà mà cậu thường uống mỗi sáng.
Mợ úp mặt vào, hít thật sâu. Không hiểu sao, nước mắt lại rơm rớm.
Phải chăng vì quá mệt? Hay vì quá nhớ?
Mợ xoay người, kéo áo cậu ôm sát vào ngực, cảm giác như đang ôm một phần thân thể không thể thiếu của mình. Tim đập từng nhịp, không nhanh, không chậm, nhưng mỗi lần đập là một lần nhức nhối.
Rồi mợ tự hỏi, mình đang làm gì vậy?
Một người không yêu, sao lại nhớ đến thế? Một cuộc hôn nhân vì lợi ích, sao lại sợ người kia sẽ nghiêng lòng?
Mợ không biết. Mợ chỉ biết, đêm nay không có cậu, người mợ trống rỗng, giường cũng trống, lòng lại càng trống hơn. Cái trống không đó không thể lấp bằng lời biện hộ, không thể khỏa lấp bằng danh nghĩa vợ chồng, càng không thể dùng lý trí để đè nén.
Mợ đã từng không muốn gần gũi. Rồi dần dần chấp nhận. Rồi giờ đây... không có cậu bên cạnh, lại thấy mình thiếu mất một phần, thiếu đến mức chỉ muốn ôm lấy, giữ lấy, không rời một khắc.
Đó có phải là động lòng không?
Có phải đã thương rồi không?
Nếu không... thì vì sao lại muốn người ấy đến thế?
Mợ nằm nghiêng trên giường nhỏ, tấm chăn mỏng chỉ phủ đến eo, tay vẫn ôm chặt chiếc áo khoác của cậu, thứ vải dày đã được giặt sạch nhưng vẫn còn phảng phất hương trầm dịu nhẹ và hơi ấm lặng thầm như người chủ nó vẫn còn đâu đây. Mợ không rõ bản thân đã nằm như vậy bao lâu, chỉ biết ngoài kia đêm đã xuống hẳn, tiếng côn trùng rền rĩ len vào qua khe cửa, khiến căn phòng càng trở nên quạnh vắng.
Ánh đèn nơi đầu giường chập chờn như sắp cạn dầu, từng bóng sáng vàng nhạt đổ lên tường tạo thành những hình dáng mờ ảo, lay động như chính suy nghĩ trong đầu mợ lúc này, thứ suy nghĩ không đầu không cuối, không rõ hình, không rõ tên, chỉ biết càng nghĩ lại càng rối, càng rối thì lại càng không thể dừng.
Giờ này, cậu đang ở đâu?
Mợ không biết, cũng không dám hỏi.
Rồi trong cơn mơ màng, mợ chìm vào mộng mị nơi trời Tây.
Cậu đi Tây, nơi ấy vốn ồn ào và phóng khoáng. Người ta không kiêng dè như ở đây, giữa những cái bắt tay và cái hôn má là cả một bầu không khí không biên giới, không khoảng cách.
Giờ cậu đang cùng ai dự tiệc không?
Có ai cũng nâng ly, cũng cười nói, cũng nghiêng người sát lại, rồi ghé tai nói một câu chẳng đầu chẳng cuối, chỉ để lấy cớ cho cậu nghiêng đầu về phía người đó?
Rồi mợ bừng tỉnh trong cơn mê sảng.
Mợ nghĩ, nếu là trước đây, chắc mình sẽ chẳng để tâm.
Vì mối quan hệ này, ai cũng rõ là vì điều gì.
Nhưng giờ đây, mỗi lần tưởng tượng ra cảnh ấy, mợ lại thấy ngực mình như bị ai đó ép xuống, nặng nề mà không đau, chỉ nghẹt.
Nếu có người đó thật, liệu cậu có ôm họ không?
Liệu vòng tay ấy có siết chặt như cách cậu vẫn thường kéo mợ về gần, dù chỉ là trong thoáng chốc giữa những khoảng lặng?
Liệu cậu có thì thầm bên tai người ta một lời nào đó, chẳng cần là yêu, chỉ cần là ấm áp như đã từng làm với mợ mỗi lúc trời khuya?
Liệu có cúi xuống, dừng ở cổ, dừng ở vai, để lại một dấu vết nào đó như đã từng để lại trên người mợ, thứ mà sáng hôm sau nhìn vào, mợ vẫn không biết phải giấu đi đâu?
Liệu cậu có làm người đó run lên như mợ từng run, khiến người đó vừa sợ vừa muốn, vừa chống đối vừa chìm đắm, để rồi sau tất cả, vẫn không thể rời khỏi vòng tay đó?
Liệu cậu có quấn lấy người ta cả đêm, không dứt ra được như những đêm đã qua?
Liệu... những gì mợ từng nghĩ là riêng mình, thật ra chỉ là một trong vô số lặp lại?
Mợ không biết. Không ai cho mợ câu trả lời. Càng không có ai bảo mợ nên ngừng nghĩ.
Mợ đã quen với việc mỗi tối có cậu, quen với ánh mắt kia, giọng nói kia, với cả cách cậu dùng cơ thể để khiến người ta không còn chỗ trốn.
Và bây giờ, khi tất cả những điều đó không có mặt, mợ mới nhận ra sự trống rỗng ngày càng dâng cao hơn, cao hơn cả lúc đầu.
Một khoảng trống không thể lấp bằng lý trí. Cũng không thể xoa dịu bằng câu tự nhủ "chỉ là quan hệ vì lợi ích".
Mợ đã từng nghĩ, nếu một ngày cậu rời đi, mình sẽ không sao. Nhưng giờ đây, chỉ cần một đêm vắng mặt, lòng mợ đã như biển cạn sóng dâng, xao xác đến mức chẳng biết phải giấu vào đâu.
Càng nghĩ, mợ càng rối. Mọi thứ trong đầu như sợi chỉ bị kéo rối thành nút, càng muốn gỡ càng siết chặt. Mợ chỉ còn biết nằm yên, ôm lấy chiếc áo khoác của cậu, thứ duy nhất còn sót lại chút hơi thở quen thuộc, áp sát vào ngực để nghe tim mình đập, rồi hít thật sâu như thể chỉ cần hương ấy vẫn còn, cậu vẫn ở ngay đây, không đi đâu cả. Nhưng hít mãi, mùi hương ấy cũng nhạt dần, khiến mợ càng bấn loạn, như thể chính tay mình đang làm phai đi thứ duy nhất còn lại của người kia.
Giữa đêm, mợ nhận ra một điều, bản thân đã dựa vào cậu đến mức không biết từ bao giờ. Một sự phụ thuộc âm thầm, không có trói buộc, chỉ là dần dần, từ những cái nhìn, những lần chạm, những buổi tối quá triền miên mà hóa thành thói quen. Mợ từng nghĩ chỉ cần có lớp học là đủ, chỉ cần được dạy chữ cho đám trẻ nghèo là mãn nguyện, nhưng không hiểu sao bây giờ, khi mọi thứ đã có, lòng lại trống rỗng, và thứ trống vắng đó không thể lấp bằng phấn trắng hay bảng đen.
Mợ bật cười, tiếng cười khàn khàn như chính cổ họng đang khô lại. Cậu Ba, người mà ai cũng nể sợ, mỗi lời nói đều có thể khiến cả vùng cảng im bặt, thế mà với mợ, chỉ một câu hứa hẹn vụn vặt cũng đủ khiến mợ ngồi đây ôm lấy chiếc áo mà chờ. Một kẻ quyền quý, một người sinh ra trong vàng son, chỉ cần đi một chuyến cũng có bao kẻ muốn dâng lên tận tay. Một người như thế, nếu thật lòng muốn ôm ai, có gì là khó?
Mợ là gì giữa đám người đó? Chỉ là một kẻ tạm trú trong đời cậu, một người bị cuốn vào dòng chảy quyền thế, lạc bước vào thế giới của cậu như một con thuyền nhỏ bị cuốn theo dòng lớn. Cậu từng nói những lời dịu dàng, từng khẽ thì thầm bên tai rằng nếu mợ có thai, cậu sẽ không li hôn. Khi ấy, mợ đã tin, tin đến mức lòng như ngấm mật. Nhưng giờ nghĩ lại, mợ hiểu, đó chỉ là lời nói trong phút yếu lòng, một lời thuận miệng giữa hơi thở và chăn gối, chẳng khác nào cơn gió thoảng qua gác mái.
Cậu làm ăn, mợ dạy học, hai thế giới vốn chẳng song song. Người buôn bán giỏi thường biết dùng lời như một món hàng, biết khi nào cần cho đi, khi nào cần lấy lại, chẳng có thứ gì thật, chỉ có thứ gì tiện.
Vậy mà mợ lại dại đến mức xem lời nói ấy là thực.
Càng nghĩ, mợ càng thấy mình nực cười. Vốn dĩ chỉ định dựa vào cậu để mở lại lớp học, một việc tưởng nhỏ mà không ai giúp được ngoài cậu, vậy mà giờ đây, lớp học đã mở, bàn ghế đã ngay ngắn, đám học trò đã đọc chữ tròn vành, mà lòng mợ lại rối hơn cả trước kia.
Thì ra người ta càng có được thứ mình muốn, càng nhận ra thứ mình thật sự cần lại không nằm trong đó.
Mợ không biết từ khi nào mình đã bắt đầu mong cậu về sớm, mong một câu nói, mong cả ánh mắt nhìn ngang qua mà dừng lại đôi chút. Những mong đợi nhỏ đến mức chẳng dám gọi tên, vì sợ nếu gọi ra, sẽ tan như khói.
Mợ siết chặt chiếc áo trong tay, ngón tay run nhẹ, khẽ tự nhủ: "Đừng nghĩ nữa." Nhưng đầu lại không nghe lời. Cậu Ba có thể ôm ai, hôn ai, cười với ai, tất cả đều nằm ngoài quyền của mợ. Còn mợ, dù biết rõ điều đó, vẫn thấy đau.
Đau không phải vì mất, mà vì hiểu rằng ngay từ đầu, chưa từng có gì thuộc về mình.
Cuối cùng thì mợ cũng khóc.
Không phải khóc òa lên như trẻ con bị bỏ rơi, mà là cái kiểu nước mắt cứ lặng lẽ rơi xuống, từng giọt, từng giọt, không tiếng nấc, không run rẩy, chỉ có đôi mắt đỏ hoe và cái siết chặt lấy áo cậu trong tay, như thể nếu buông ra thì cả người cũng rơi xuống theo.
Mợ không muốn thừa nhận, nhưng cũng không thể phủ nhận thêm nữa.
Mợ yêu cậu rồi.
Yêu một người chỉ mới sống cùng không bao lâu. Yêu một người mà ban đầu chỉ định dựa vào một chút lợi ích. Yêu một người mà mợ không biết bản thân đã trông đợi điều gì, là tính khí hòa nhã của cậu, ánh mắt trầm tĩnh, hay là cách cậu giày vò thân thể mình đến mức không thể rời đi được?
Có lẽ là tất cả. Cũng có thể chẳng là gì cụ thể.
Chỉ biết rằng, cái kiểu lo lắng dày vò suốt mấy ngày qua, cái cảm giác mỗi đêm nằm ôm chiếc áo không còn hơi ấm, rồi trằn trọc đến sáng, mỗi sáng lại nhìn về hướng cổng mà không thấy bóng ai, tất cả đều không còn là vì thói quen, hay cảm giác trống rỗng, mà là vì mợ đã thật sự yêu.
Yêu đến mức, chỉ cần nghĩ đến việc cậu đang ở nơi xa, mà bên cạnh có ai khác, hoặc có thể không trở về nữa, là lòng mợ đã như bị xé ra từng mảnh nhỏ.
Mười ngày trôi qua.
Sáng hôm đó, nắng lên sớm hơn thường lệ, không gay gắt, chỉ vừa đủ xuyên qua lớp rèm mỏng trong phòng nghỉ của mợ ở lớp học. Mợ đang ngồi viết tên học trò vào danh sách mới thì nghe tiếng gọi khe khẽ từ bên ngoài, là một hạ nhân từ phủ, nét mặt phấp phỏng nhưng rõ ràng đang cố nén điều gì đó trong lòng.
Mợ bước ra, vừa thấy dáng người quen ấy, tim đã đập dồn.
"Cậu Ba... đã về bến cảng rồi ạ."
Chỉ một câu, nhưng khiến mợ đứng khựng lại.
Tay vẫn còn cầm bút, mực nhỏ xuống cổ tay mà mợ cũng không hay. Ngực thắt lại trong một nhịp, rồi mở ra như có ai vừa tháo chốt một chiếc cửa đã khóa chặt suốt bao ngày.
Cậu... đã về rồi?
Lần trước đi Tây cũng chỉ bốn, năm hôm. Lần này mười ngày, dài như cả một mùa, nên khi cậu về, mợ vui lắm.
Niềm vui đến không ồn ào, mà lan ra như hơi nước nóng ngập tràn, không ai thấy rõ, nhưng từng tấc da đều run lên, từng nhịp thở đều đổi khác.
Mười ngày. Mười ngày đằng đẵng không một tin tức, không một lời nhắn, không một bóng dáng. Mười ngày mợ tự dặn lòng không được mong nữa, không được mỏi mắt nhìn về phía cổng, không được yếu lòng khi ôm chiếc áo cũ mỗi đêm. Vậy mà giờ chỉ một câu "Cậu Ba đã về", mọi tường thành dựng lên trong lòng đều sụp xuống không kịp giữ.
Mợ gật đầu, môi khẽ mím lại, cố giữ mình không nói điều gì quá vội. Nhưng khi quay người vào trong, bước chân nhẹ bẫng đến mức mợ không cảm thấy sàn nhà dưới chân.
Cậu đã về rồi... Cậu về rồi...
Lòng mợ như người đang ráng nín khóc, nay có người chạm khẽ vào vai liền vỡ òa. Nhưng mợ không khóc, chỉ là ánh mắt bỗng nhiên ươn ướt, sống mũi cay xè, và cả người nhẹ như vừa được thở sau nhiều ngày chìm dưới nước.
Mợ bắt đầu sửa lại tóc, xếp lại khăn tay, nhìn ngăn bàn bày biện đơn sơ mà chợt thấy chưa đủ tươm tất. Mợ muốn chuẩn bị bữa trưa. Mỗi lần cậu về đều ghé qua đây ăn cùng mợ một bữa có hôm chỉ lặng lẽ ăn vài miếng, nhưng ánh mắt chưa từng rời khỏi mợ.
Lần này chắc cũng vậy. Có lẽ trưa nay... cậu sẽ đến.
Lần đầu tiên sau mười ngày, mợ để mình hy vọng. Để mình mong.
Và chỉ vì một câu báo tin, mợ đã vui như thế, vui đến mức không dám bước vội, sợ niềm vui ấy chỉ là một giấc mơ sắp tỉnh.
Nhưng sáng trôi đi. Mà giờ đã quá trưa, đã sắp đến giữa chiều.
Cơm canh mợ chuẩn bị từ sớm cũng đã nguội.
Trước kia, cứ mỗi lần cậu về là sẽ đến thẳng đây, ăn cùng mợ một bữa cơm giữa trưa, có hôm không nói gì, chỉ ngồi ăn lặng lẽ, có hôm gắp cho mợ miếng canh rồi buông một câu lạnh như gió: "Ăn nhiều vào." Những điều nhỏ nhặt như thế, giờ lại thành thứ mợ ngồi chờ.
Nhưng hôm nay thì không.
Mợ ăn một mình. Ăn vài miếng rồi thấy cổ nghẹn, gắp đến đâu cũng chỉ thấy vị đắng. Cuối cùng lại buông đũa, ngồi nhìn ra sân nắng mà không biết mình đang đợi điều gì nữa.
Mợ tự nhủ, chắc tối nay sẽ về. Dù gì cậu cũng đã về, không lý nào lại không về nhà. Chỉ cần nhìn cậu, nghe giọng cậu, dù không nói gì cũng được, là lòng mợ sẽ yên lại.
Thế nhưng, còn chưa kịp sắp xếp suy nghĩ cho gọn, thì hạ nhân lại đến báo: "Cậu Ba đã rời bến cảng rồi ạ. Vừa đi Tây lại."
Mợ sững người.
Rõ ràng mới sáng còn chưa về lớp, còn chưa ghé qua, còn chưa nói với mợ một lời nào... đã đi tiếp?
Mợ chưa từng quen với việc cậu đi gấp, cũng không phải mợ muốn níu giữ, nhưng ít ra... cũng nên nói một tiếng. Một lời tạm biệt, một câu "Tôi đi đây", hay thậm chí chỉ là một ánh nhìn thoáng qua. Nhưng đằng này, đến cái bóng cũng không để lại.
Mợ cắn môi, cố giữ giọng không run: "Có chuyện gì... mà cậu vừa về đã phải đi?"
Người hầu cúi đầu, lúng túng đáp: "Dạ... con chỉ hầu ở phủ và quanh bến tàu, không biết nhiều chuyện làm ăn của Cậu. Nhưng nghe nói... hình như có biến ạ."
Mợ cau mày: "Biến?"
"Dạ... chỉ nghe nói, rất không ổn. Có thể... có nguy hiểm."
Nghe đến chữ "nguy hiểm", lòng mợ như chùng xuống, một cảm giác bồn chồn khó diễn tả, như thể có sợi dây vô hình bị kéo căng trong ngực, vừa đau vừa khiến người ta muốn đứng dậy chạy đi mà chẳng biết nên chạy về phía nào.
Mợ không hỏi thêm nữa.
Vì biết hỏi cũng không được gì. Cậu là người chưa từng để ai thấy rõ ván bài mình đang cầm. Càng là chuyện quan trọng, càng im lặng hơn ai hết.
Chỉ là mợ không ngờ, mình lại bị bỏ lại phía sau một cách dễ dàng như vậy.
Nhưng cái mợ quan tâm không phải việc bị bỏ lại, mà là câu nói "có thể nguy hiểm" lặp đi lặp lại trong đầu như tiếng nước nhỏ từ mái hiên vào đêm khuya, nhỏ, chậm, không vang, nhưng nghe mãi thì đâm vào tận óc.
Mợ ngồi lặng trên ghế, không còn nhớ đã ngồi đó bao lâu. Trên bàn, chén canh nguội đến mức lớp váng mỏng đọng lại.
Cậu đi nhiều ngày như thế, không một lời báo, không một câu hỏi thăm, mà còn đi tiếp ngay sau khi trở về chưa tròn buổi, nếu không thật sự là chuyện lớn, thì cậu sẽ không làm vậy.
Mợ biết cậu làm gì cũng tính toán, không dễ xáo động, càng không dễ bỏ lại thứ gì đang nắm trong tay. Vậy mà lần này... lại đi vội, đi gấp, đến một lời dặn người hầu truyền lại cho mợ cũng không có.
Hay là cậu cố tình không nhắn? Hay là cậu sợ nếu để lại lời, mợ sẽ biết chuyện, rồi bận lòng?
Mợ không rõ. Càng nghĩ càng rối.
Nhưng rồi lại tự hỏi... nếu quả thật là có chuyện nguy hiểm, là nguy hiểm thật, không phải chỉ vài rối ren trong việc làm ăn, mà là chuyện ảnh hưởng đến thân thể, thậm chí... đến tính mạng thì sao?
Mợ nghĩ đến đó, lòng chợt trùng xuống như người đang đi bị hụt chân giữa đường dốc.
Cậu Ba, người vẫn thường ngồi bình thản giữa tiệc rượu, vẫn là người chỉ cần bước vào phòng là ai cũng im tiếng, là người mà dẫu giữa muôn cuộc giao dịch vẫn giữ được tỉnh táo và quyền lực, giờ có thể cũng đang ở một nơi xa, lạnh lẽo, và nguy hiểm.
Mợ ngước nhìn ra ngoài cửa sổ, ánh nắng chiều đã ngả sang màu nhạt, như tấm màn mỏng buông xuống che lấy những điều không thể chạm tới. Lồng ngực mợ thắt lại, từng nhịp thở cũng nặng hơn.
Mợ cố ngăn mình không tưởng tượng, nhưng đầu óc cứ chạy loạn, hình dung ra cảnh cậu bị thương, bị vây, bị bức ép giữa vòng xoáy nào đó mà mợ không thể chạm tới, không thể can thiệp, cũng không thể làm gì ngoài việc... ngồi đây mà chờ.
Mợ không phải là người cậu tin để san sẻ công việc. Không phải là người cậu tìm đến khi cần bàn chuyện. Cũng chưa từng được cậu gọi là "vợ" một cách trọn vẹn.
Nhưng nếu cậu có chuyện, thì người đầu tiên chịu không nổi... lại là mợ.
Mợ đứng bật dậy, muốn đi đâu đó, muốn làm gì đó để trấn tĩnh, nhưng vừa mới bước ra khỏi phòng đã khựng lại. Nơi nào mợ cũng không đến được, người mợ muốn tìm cũng không ở đây, mợ chỉ có thể quay lại, ngồi xuống, ôm lấy chiếc áo cũ của cậu như đêm trước, nhưng lần này... không phải để dỗ lòng vì nhớ, mà là để trấn tâm khỏi sụp đổ vì sợ.
Sợ một ngày, cậu sẽ thật sự không trở về nữa.
Và điều đáng sợ nhất... là mợ chẳng có quyền gì để đi tìm.
Từ hôm cậu Ba rời phủ lần thứ hai, thêm mười lăm ngày nữa đã trôi qua.
Hơn bốn mươi lăm ngày kể từ đêm thành thân, gần một tháng rưỡi tròn, vậy mà mợ vẫn chưa có nổi một ngày biết cậu đi đâu, làm gì, đang sống thế nào. Mỗi tin tức đến tai mợ đều thông qua người khác, rời rạc, vụn vặt, như thể giữa mợ và cậu vốn có một khoảng ngăn vô hình mà mợ không bao giờ đủ tư cách bước qua.
Mỗi ngày sau khi tan lớp, mợ đều lặng lẽ ngồi bên bàn, viết một lá thư, đôi khi chỉ là mấy dòng không đầu không đuôi, cũng có hôm là cả trang dài kể chuyện học trò, chuyện lớp học, chuyện cái quạt trần mới được thay. Nhưng cuối cùng, lá nào cũng chỉ được gấp lại, cất vào ngăn kéo như một nỗi lòng không dám gửi.
Mợ nhớ cậu. Nhưng không dám làm phiền.
Đêm đến, mộng mị vẫn lặp lại, khi thì thấy cậu đi mãi không về, khi thì thấy cậu gọi tên ai đó, không phải mợ, rồi quay đi giữa làn khói mờ. Mợ thức dậy trong mồ hôi lạnh, tay vẫn ôm lấy chiếc áo cũ của cậu như thể đó là thứ duy nhất giúp mình giữ lại chút hơi ấm từng có.
Sáng hôm ấy, mợ về phủ. Không phải vì có tin gì đặc biệt, mà là vì lòng mợ không chịu nổi nữa. Mợ muốn hỏi người trong nhà. Muốn biết. Dẫu chỉ là một câu trả lời lạnh nhạt, cũng còn hơn im lặng thế này.
Mợ đến lúc sảnh chính đang giờ điểm tâm. Lão phu nhân ngồi ghế chủ vị, các chị dâu bên dưới đang dâng trà, nói chuyện nhẹ nhàng, thi thoảng bật cười khúc khích. Mợ bước vào như một làn gió không ai để ý, dáng người vẫn thẳng, vẫn đủ khuôn phép, nhưng đôi tay siết lại bên vạt áo đã lộ ra sự bất an không cách nào giấu nổi.
Mợ không dám hỏi ngay, chỉ lặng lẽ ngồi vào chỗ, im lặng dùng bữa như một vài lần trước. Từng món đưa lên miệng mà chẳng cảm nổi mùi vị, cổ họng nghẹn lại đến mức nước cũng khó trôi. Mợ chờ, đợi một khoảng im lặng giữa các câu chuyện, đợi lão phu nhân đặt chén trà xuống, mới lấy hết can đảm, khẽ nghiêng người: "Mẹ... mẹ có biết khi nào thì cậu Ba sẽ về không?"
Câu hỏi vừa dứt, cả sảnh im lặng trong một nhịp thở.
Lão phu nhân ngẩng đầu nhìn mợ, ánh mắt không sắc cũng không lạnh, nhưng chính cái bình thản ấy lại khiến lưng mợ ớn lạnh hơn cả gió sớm.
Bà đặt tách trà xuống, giọng chậm rãi mà rắn như gỗ cứng: "Mợ là vợ. Sao lại hỏi ta?"
Không cần nặng lời, cũng không cần trách móc, nhưng chỉ một câu ấy, đã khiến cả sảnh chìm trong một làn khí lạnh. Khâu Đỉnh Kiệt nghe rõ, hiểu rõ, từng lớp ẩn sau chữ. Đó không chỉ là răn dạy, mà còn là nhắc nhở, rằng đã là vợ thì phải tự biết giữ chồng, còn không biết thì cũng không có tư cách để hỏi.
Mợ cúi đầu, mím môi, cổ họng đắng nghét. Lời can đảm vừa rồi như chưa từng tồn tại, rút khỏi tim mợ như một sợi tơ bị đứt, không còn đủ sức để nối lại.
Các chị dâu liếc nhau một cái, rồi cất tiếng cười khẽ, tiếp lời như thể đổ thêm dầu vào lửa: "Cậu Ba thương mợ như vậy, mà đi lại không nói gì cho mợ biết à?"
Một người khác bật cười nhẹ, rót thêm trà cho chính mình, rồi bâng quơ: "Hay là... hết hứng thú rồi? Trời Tây nhiều hoa thơm cỏ lạ lắm mà. Người ta cũng đẹp, lại táo bạo, nói vài câu là tay đã nắm, môi đã hôn... Đâu như ở đây, cưới rồi còn chưa dám tự nhìn vào mắt người ta."
"Một đứa hèn mọn, leo lên được cành cao thì cứ tưởng mình thành phượng hoàng thật sao."
Lời không nhắm thẳng, nhưng mũi tên nào cũng bay về phía mợ.
Mợ vẫn cúi đầu. Không đáp. Không cãi. Cũng không bỏ đi.
Mợ biết. Biết tất cả. Biết mình không xứng, biết thân phận chênh lệch, biết có những cánh cửa dù đã bước vào cũng không thể đứng ngang với những người trong đó.
Nhưng càng biết, lòng lại càng đau. Mỗi câu nói ấy như vạch ra một khoảng cách không thể bước tới, khiến mợ càng thu mình nhỏ lại, đến cả hơi thở cũng không dám quá mạnh.
Và điều khiến mợ đau nhất... là trong những câu nói ấy, không ai sai cả.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro