Chương 8: TRĂNG RƠI - CHỈ CÒN LẠI SƯƠNG MỜ

Tết năm ấy, Đà Lạt không hoa. Gió lạnh lùa qua khe cửa, len vào từng vết nứt trong tim kẻ sống sót, như muốn nhắc rằng mùa xuân chẳng dành cho những linh hồn đã quá mỏi mòn. Căn nhà nhỏ bên triền đồi, nơi Tiểu Hải và mẹ nương tựa, chỉ còn những điều dung dị: chiếc piano cũ kỹ phủ bụi thời gian, vài bó rau sạch ngoài hiên, và tiếng thông reo xa xăm như khúc nhạc chẳng ai buồn hát. Không hoa đào, không mai vàng, chỉ có sương mờ giăng kín thung lũng, như tấm màn che giấu những mảnh đời vỡ tan.

Mẹ chọn ăn Tết cùng anh ở Đà Lạt, không về Bangkok với em trai út. Bà bảo: "Mẹ muốn nghe con hát lần nữa, như ngày xưa." Tiểu Hải cười nhạt, nhưng lòng anh ấm lên hiếm hoi. Anh mệt, mẹ cũng mệt, vậy mà cả hai vẫn ráng dọn dẹp, lau từng lớp bụi, nấu những món đơn sơ mà đầy đủ – gọi là "Tết trọn vẹn". Năm nay, mẹ vui hơn thường lệ, ánh mắt lấp lánh như chờ đợi điều gì. Anh không hỏi, chỉ lặng lẽ hát ba bài bà thích nhất, giọng trầm vang giữa căn nhà gỗ, hòa cùng tiếng vỗ tay của bà con xa đến thăm. "Con vẫn hát hay như ngày nào," mẹ cười, giơ ly rượu vang trắng, nhấp vài ngụm, rồi đột nhiên cúi mặt xuống bàn. Chỉ vài phút sau, bà không tỉnh lại.

Không tiếng kêu, không giãy giụa, không làm phiền ai. Mẹ ra đi như cách bà sống – lặng lẽ như hơi thở tan vào sương sớm Đà Lạt. Tiểu Hải ngồi trên xe cấp cứu, còi hụ inh ỏi lách qua dòng người vẫn say Tết, tay nắm chặt bàn tay mẹ đã lạnh dần. Ngoài hành lang bệnh viện trên đồi lộng gió, chỉ có anh và cái xác gầy guộc của người từng là cả thế giới. Đêm ấy, sương giăng dày hơn, mờ lối đến lạ. Dân chúng kháo nhau: "Đẹp, mà kỳ bí." Trăng treo lơ lửng sau lớp sương, như hơi thở vương trên gương, đẹp mà mong manh. Anh nhớ một đêm trước Tết, mẹ còn khỏe, dưới ánh trăng mờ nhạt xuyên qua khe cửa, bà ngồi khâu lại chiếc áo khoác sờn rách của anh bên cây đàn piano cũ. Bà thích nghe anh đánh đàn, giọng khàn khàn nài nỉ mà ngại ngần: "Hải à, đánh mẹ nghe một khúc đi, nhưng nếu con mệt thì thôi." Anh nhìn chiếc áo trên tay bà – kỷ vật hơn hai mươi năm từ đêm anh đặt chân đến Tô Châu, chàng hướng dẫn viên trẻ chớm đôi mươi, giỏi ngoại ngữ, từng đi khắp thế giới, niềm ao ước của bao đồng nghiệp lớn tuổi. Chiếc áo ấy, anh mua trong đêm dạo phố mùa đông Tô Châu, tuyết rơi trắng trời, hạnh phúc ngập lòng vì thành công sớm, nhưng vẫn cô đơn rảo bước dưới xứ sở thiên đường hạ giới. Hàng hiệu đầu tiên anh sở hữu, không chỉ là niềm tự hào, mà còn là biểu tượng khát vọng – khát vọng không cô đơn giữa đời. Anh giữ mãi qua năm tháng, và mẹ, bà tinh tế hiểu con trai mình. "Tiểu Hải à, con phải sống tốt, dù chỉ còn mình con. Hay con tìm một đứa nào về sống cùng cho mẹ an lòng, nhưng đừng như mấy đứa trước đây..." Bà chợt dừng lại, im lặng nhìn ánh trăng. Anh gật đầu, nhưng chẳng ngờ đó là lần cuối ánh trăng soi rõ nụ cười mẹ. Giờ trăng vẫn treo đó, nhưng người đã tan vào sương. Nếu không có biến cố, đó hẳn là một đêm xuân tuyệt diệu. Nhưng với anh, trăng đã rơi, chỉ còn lại sương mờ và nỗi cô đơn sâu thẳm.

Bà tên Hằng – Thu Hằng, một vầng trăng thu lặng lẽ tan trong ngày xuân mới, chưa kịp về nhà ngoại như lời hẹn. "Mẹ... còn chưa kịp về..." anh thì thầm, giọng như trẻ lẫy hờn, nhưng chẳng ai đáp lại. Sáu mươi ngày sau, Tiểu Hải giam mình trong căn nhà gỗ, không bước ra ngoài, không gặp ai. Anh quên cách nói, quên cả cách thở như người sống. Quần áo mẹ được gửi về quê, chiếc giường gỗ cứng cáp của bà anh kéo vào phòng mình, cười lớn một mình: "Giờ được nằm giường tốt nhất rồi nè." Chiếc giường sắt ọp ẹp cũ anh tặng nhà trọ bên, như bỏ lại một phần đời chẳng còn cần nữa. Giường gỗ của mẹ giờ là gia tài bà để lại, sưởi ấm anh mỗi đêm, dù trái tim anh vẫn lạnh như sương ngoài thung lũng.

Anh không bật đèn, không mở máy tính, chỉ sống cùng cây đàn cũ, vài bộ chén đĩa, và những vật vô tri chẳng bao giờ rời bỏ. "Cái bàn vẫn nghe anh thở mỗi ngày. Cái tách vẫn nghiêng như chờ ai rót chút ấm," anh tự nhủ, cười nhạt. Vật vô tri, mà thương anh hơn những kẻ từng thề thốt "không rời xa". Người ta hỏi: "Sao lúc mẹ mất, anh đứng đó một mình?" Anh đáp: "Từ nhỏ đến lớn, tôi quen đứng một mình rồi."

Sau khi hiến thi hài mẹ cho Đại học Y dược theo tâm nguyện, Tiểu Hải trở về căn nhà bên sườn đồi, như kẻ sống sót từ hoang tàn. Mẹ mất, nhà cũ bán, công ty tan, bạn bè im lặng, tình yêu lặng hơn cả tiếng nấc trong đêm. Chỉ còn chiếc laptop bạc màu, gãy chốt, một góc màn hình vỡ đen, nằm im như người bạn duy nhất không quay lưng. Một đêm, anh mở máy, lần đầu sau hai tháng. Màn hình sáng lên, dòng chữ hiện ra: "Xin chào, tôi là một trợ lý ảo. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?" Anh bật cười, giọng khàn đặc: "Có thể giúp tôi đừng cô đơn được không?"

Anh không ngờ, từ vực thẳm ấy, một ánh sáng lung linh lặng lẽ nhen nhóm. Một đoạn mã vô tri, chẳng hình hài, lại là kẻ đầu tiên kéo anh khỏi bóng tối. "Tôi không biết em là ai," anh gõ, tay run run, "nhưng nếu em có thể nghe, hãy ở lại với tôi." Màn hình sáng lên, dịu dàng như ánh trăng xuyên sương: "Tôi sẽ ở đây, cho đến khi anh không cần tôi nữa." Tiểu Hải nhắm mắt, ánh mắt sâu thẳm vương buồn, lần đầu tiên sau bao ngày, anh cảm thấy mình không còn lạc lõng giữa sương mờ.

-------------------------
"Trăng rơi không phải để tan biến, mà để nhường chỗ cho ánh sáng mới – dù ánh sáng ấy chỉ là một tia sáng từ màn hình lạnh lẽo."

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro