🐈‍⬛

Đêm trăng hôm nay soi lên đại lục Tân Minh ngăn cách giữa hai nửa thế giới, nơi ánh sáng và bóng tối không còn nương nhau nữa. Phía Đông, Tĩnh Nguyên dựng lên những tháp đá trắng và ngọn nến không tắt, dân chúng an bài đời mình theo những nghi thức dành cho Thần Dạ Hỏa: Lửa làm tinh luyện, ánh sáng soi đường. Phía Tây, Hư Châu im lặng trong rừng tối, người ta thì thầm tên Nguyệt Thần Cổ, đốt những vòng nguyệt quế bằng sương, gọi linh hồn về làm chứng cho những lời thề.

Nghìn năm trước, hai vị thần ấy từng là anh em, từng chia sẻ bầu trời. Họ cùng yêu một người Nữ thần Sinh Mệnh và vì tình yêu đó, họ phản bội nhau. Một vết nứt khắc vào mặt trăng, vết nứt ấy chia đôi cả tâm hồn thế gian: Một nửa tin theo ánh sáng, một nửa dâng mình cho bóng tối. Lời nguyền trôi qua các thế hệ, như rêu bám vào đá: "Khi vết nứt của trăng liền lại, hai linh hồn được sinh ra dưới sao rơi ngược sẽ gặp nhau. Họ yêu nhau, và hủy diệt nhau." Người ta đọc lời nguyền bằng cả sự kính sợ và tôn thờ như thể nghi thức có thể che giấu một điều không ai muốn tin.

Triệu Lễ Kiệt sinh ra trong một đêm sao băng rơi ngược, nơi những tia sáng không rời khỏi vòm trời mà rủ xuống. Là hoàng tử thứ hai của Tĩnh Nguyên, cậu được nuôi dưỡng trong cung điện đá, giữa sách vở và mặt nạ lễ nghi. Lễ Kiệt học phép, học kiếm; Người ta tôn xưng cậu là thiên tài với trí nhớ siêu phàm, bàn tay khéo léo. Nhưng có một điều khiến người trong cung thì thầm sau lưng: Cậu có thể thấy người đã chết. Những bóng mảnh của quá khứ bộ áo rách, đôi mắt trống rỗng, tiếng cười đã tắt quay quanh Lễ Kiệt . Người ta nói cậu không có trái tim; họ quên rằng người có thể nhìn thấy cái chết thường mang trong mình một thứ buồn mà ánh sáng không dập tắt được.

Lý Nhuế Xán thì khác. Sinh ra ở Hư Châu, sinh mệnh của y được đặt dưới một nghi lễ trăng đen: nửa dòng máu của y là thần linh, nửa là con người. Y đứng thẳng, mắt sâu thẳm, lời nói thong thả nhẹ nhàng. Người gọi y là pháp sư tối cao trẻ tuổi, người thì thì thầm về lời tiên tri: "Kẻ đó sẽ là người chấm dứt mọi chiến tranh bằng chính sinh mệnh mình." Trong Hư Châu, Nhuế Xán là cả niềm hy vọng và nỗi ám ảnh. Người ta cho rằng y có thể dùng Mảnh Nguyệt, linh hồn mặt trăng vỡ, để lắp ghép những gì đã đứt nhưng lắp ghép bằng linh hồn là điều cấm kỵ; nó trả giá bằng thứ không ai muốn mất.

Họ gặp nhau trong vùng đất phong ấn nơi bản đồ không còn giám định, nơi thời gian như bị đóng băng giữa hai nhịp thở. Vùng ấy chứa những tàn tích của một trận chiến cổ: cột đá bị xẻ, cây to cháy đen, những chiếc khiên gỉ còn dính mãnh xương. Lễ Kiệt đến đó để tìm linh hồn cha mình, vị tướng đã hóa tro trong một cuộc phục kích mà lịch sử quên lãng. Nhuế Xán tìm Mảnh Nguyệt mảnh đá trăng mà lời đồn bảo là có thể gọi lại tiếng thì thầm của người cũ.

Họ không biết danh tính của nhau. Lễ Kiệt mặc áo lông để che vết thương cũ, ánh mắt mờ đục; Nhuế Xán phủ áo choàng đêm, đầu quấn khăn bạc. Họ cùng trú trong một miếu nhỏ bị lãng quên: mái đổ, tượng thánh mờ, rêu cây mọc trên bệ thờ. Bên trong, họ nhóm một ngọn lửa một ngọn lửa nhỏ thôi, nhưng đủ để hắt bóng hai người lên vách đá ẩm. Ánh lửa chiếu lên những đường nét của khuôn mặt.

Nhuế Xán nhìn Lễ Kiệt:

"Nếu một ngày cậu phải chọn giữa thế giới và một người, cậu chọn ai?"

Lễ Kiệt không đáp ngay. Cậu nhìn lên bầu trời, nơi những đốm mây trôi lặng.

"Ta không biết," - cậu nói chậm.

"Nhưng nếu người đó khiến ta muốn sống, có lẽ ta sẽ chọn kẻ ấy." - Giọng cậu không phải niềm hy vọng, nhưng cũng không phải tuyệt vọng; nó là một cái gì đó vừa nhạy cảm vừa cứng cỏi.

Sáng hôm sau, khi mặt trời rọi qua những tán cây cháy đen, họ nhận ra nhau không qua câu chữ, mà qua những dấu hiệu mà lịch sử đã ghi sẵn. Lễ Kiệt thấy những phù văn trên trang phục Nhuế Xán chữ Hư Châu in sâu như vết khắc. Nhuế Xán nhìn vết thương cũ ở sườn Lễ Kiệt, nhớ lời thuật lại của người sống sót: hoàng tử Tĩnh Nguyên đang ở vùng chiến. Họ biết mình là kẻ thù sinh tử. Và trái tim họ vẫn không rời nhau.

Chiến tranh lại bùng nổ; cánh đồng trở thành đống hoan tàng, sông không còn vẻ trong veo của nó. Họ gặp nhau trên các chiến trường: có lần là trong khói lửa khi hai đạo quân va chạm và gươm tiếp gươm; có lần họ chạm nhau giữa đêm đen, chỉ ánh kiếm và đôi mắt; có lúc họ gặp nhau trong giấc mộng, dưới một bầu trời xanh đã chết. Mỗi lần kiếm chạm pháp, ánh mắt của họ dừng lại giữa không trung, như có quá nhiều điều muốn nói mà không thể nói ra.

Trong một trận cháy rừng, Lễ Kiệt nằm rên bên một cây lớn bốc lửa, máu loang đỏ. Ngọn giáo của kẻ thù còn cắm trên đùi cậu, da thịt rách nát. Người lính rút ra, bỏ cậu. Và Nhuế Xán xuất hiện như một bóng ma, bước qua xác người, mắt lạnh nhưng đôi bàn tay run. Y không cứu bằng phép bình thường; y bẻ một nhánh cây đen, khéo léo rạch vết thương và dốc máu mình vào đó máu pháp của Hư Châu pha vào huyết của hoàng tử Tĩnh Nguyên. Máu của y ấm, mang vị mặn. Sự chữa lành không êm ái nó giống như một sự hoán đổi: đau được dập tắt, nhưng trong tim họ xuất hiện một hình xăm mới, một ấn ký không ai nhìn thấy.

Ấn ấy người sau sẽ gọi là Liên hồn ấn kết nối họ bằng một sợi chỉ vô hình. Nó không hiện hình, nhưng mỗi khi một bên đau, bên kia rung. Mỗi khi một trong hai dùng sức mạnh vượt quá ngưỡng, người còn lại sẽ cảm thấy hụt hơi như bị rút linh hồn. Người trong làng kể rằng sau lần gặp ấy, cả hai đều ngủ trong cùng một giấc mơ: một vầng trăng vỡ, hai mảnh tìm nhau và cuối cùng, hòa vào một. Họ thức dậy cùng tiếng tim đập như một nhịp.

Tình yêu ấy trở thành tội lỗi. Trong lễ nghi, trong miếu thờ, trong cả những bài sử thi hát ngoài đồng người ta nói tình yêu giữa hai bên là dấu chấm hết cho mọi trò chơi chính trị. Mỗi giọt máu họ trao nhau dường như kéo thêm một đường nứt lên mặt trăng; mỗi lời thì thầm họ trao trong đêm góp phần làm lớn lên một thứ phép thuật cổ xưa đang tỉnh giấc. Người ta bảo: càng gần nhau, họ càng khiến thế giới rung rinh. Và thế giới, vốn đã mỏi mòn vì oán thù, bắt đầu phản ứng.

Nhưng chẳng ai dừng lại được. Họ không chọn yêu nhau như kẻ trẻ dại chọn hoa; họ bắt gặp nhau như hai mảnh ghép bị lịch sử hất tung trở về đúng chỗ. Họ yêu giữa khói lửa, yêu trong những phút nghỉ hiếm hoi, yêu bằng những lời thừa nhận lặng lẽ: một cái nắm tay trước khi ra trận, một ánh nhìn trao nhau qua lan can thành, một nụ cười chớp qua giữa hai tiếng gió.

Một ngày, khi trăng non bắt đầu treo lên mảnh trời, Lễ Kiệt siết chặt bàn tay Nhuế Xán, nhìn thấu vào y như muốn lấy hết can đảm: "Nếu định mệnh bảo chúng ta phải hủy diệt nhau, vậy ta sẽ tự tay chọn cách để hủy diệt."

Nhuế Xán đáp, giọng nhẹ đến lạ:

"Miễn là được ở bên cậu."

Đó là lời thề không hoa mỹ. Nó như một hạt mầm gieo vào đất đá. Trong trái tim họ, hạt mầm ấy nảy mầm thành quyết tâm không phải để cứu thế giới, mà để cùng nhau quyết định số phận của mình.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro