1.2


Ngoại Truyện được viết theo góc nhìn của June Nannirin.

-

Những Chiều Không Thể Trở Về

Junenirin đã nghĩ mình không còn quay lại phòng triển lãm này nữa. Không phải vì ghét bỏ, cũng chẳng vì những hồi ức đau buốt; đơn giản là vì có những không gian không dành cho người bước tiếp. Nhưng như một thói quen cũ, vào chiều Chủ nhật cuối cùng của tháng, cô lại đứng giữa khoảng lặng trắng toát ấy, lắng nghe tiếng bước chân mình vang lên thành âm vọng.

Ánh sáng len qua những khung cửa kính mờ, quét thành từng dải lên sàn gỗ. Mùi sơn dầu cũ kỹ, mùi giấy mục và nhựa thông khô đọng trong không khí. Không gian ấy chưa từng thay đổi, chỉ có con người là biến động.

Cô dừng lại trước bức tranh Hành Lang Phản Chiếu, nơi hai mảng sáng tối gặp nhau, một phần được khắc họa bằng những nét cọ dứt khoát, phần còn lại là lớp loang như đang phân rã. Cô nhớ lần cuối cùng họ đứng trước bức tranh này cùng nhau, Enjoy đã nói:

"Đôi khi, ánh sáng mạnh quá khiến chúng ta quên mất có những góc khuất cần được giữ lại."

Cô khi đó chỉ mỉm cười, nghĩ đó là một câu nói nghệ sĩ kiểu cách. Giờ thì cô hiểu – hiểu bằng từng phần máu thịt, từng quãng đời thiếu vắng.

Enjoy xuất hiện không tiếng động. Giống như mọi lần. Như thể thế giới này luôn co giãn theo cách riêng của người ấy – im lặng mà tỏa rạng. Junenirin không quay lại, nhưng trong lòng cô đã kịp dựng sẵn một cảnh tượng. Không phải ảo ảnh. Là một xác tín.

"Em vẫn nhớ bức tranh này à?"

Junenirin gật, mắt không rời khỏi lớp màu đổ bóng:

"Nó nhắc em nhớ cái cách chúng ta từng đứng lệch nhau vài bước – cùng một điểm nhìn nhưng không trùng ý niệm."

Enjoy nhẹ giọng:

"Có lẽ vì lúc đó chúng ta chưa đủ dũng cảm để đứng cạnh nhau. Em luôn mang theo triết lý như một thứ áo giáp. Còn chị thì... chỉ biết vẽ để che giấu những gì không thể gọi tên."

Một cơn gió thoảng qua từ khe cửa. Không gian rung lên như một bức màn lụa bị kéo căng. Junenirin chậm rãi quay lại. Họ nhìn nhau, không nói gì. Mỗi ánh nhìn đều là một hành vi tồn tại – như Heidegger đã nói: Sein zum Tode, con người chỉ thực sự hiện hữu khi ý thức về giới hạn của mình.

Junenirin khẽ cất giọng:

"Chị có từng sợ không? Rằng tất cả những gì ta tin tưởng – chân lý, nghệ thuật, tình yêu – đều là cấu trúc mà ta dựng lên để không rơi vào hư vô?"

Enjoy im lặng rất lâu. Rồi mới nói:

"Không. Chị chưa bao giờ sợ điều đó. Chị chỉ sợ một ngày thức dậy và thấy mọi thứ mình từng vẽ ra không còn khiến em dừng bước."

Cuộc trò chuyện trôi qua như những mảnh ghép rơi lạc. Họ bước tiếp vào phòng trưng bày phía sau – nơi những bản thảo, thư tay, phác thảo được treo chéo góc bằng chỉ đỏ. Junenirin chạm tay vào một bản vẽ cũ – bức chân dung không hoàn thiện. Nửa khuôn mặt là cô. Nửa kia bị xóa nhòa bằng sơn trắng.

"Tại sao chị không vẽ nốt?"

"Vì chị chưa từng thấy hết em. Và chị nghĩ... em cũng không bao giờ muốn người khác nắm bắt hoàn toàn."

Junenirin khẽ bật cười:

"Nghe như lời của Levinas. 'Khuôn mặt tha nhân là thứ luôn vượt khỏi biểu tượng'. Nhưng em không nghĩ mình khó hiểu đến thế. Chỉ là... em từng nghĩ nếu người ta nhìn thấy hết những rối ren bên trong, họ sẽ rút tay lại."

Enjoy đáp lại bằng một ánh nhìn nghiêm cẩn:

"Và nếu họ không rút tay thì sao?"

"Thì em sẽ phải trả lời câu hỏi lớn hơn: Liệu em có xứng đáng với họ không."

Chiều dần ngả xuống. Trong ánh sáng mờ, hai người ngồi bên nhau trên chiếc ghế dài ở cuối phòng. Junenirin kể về những năm tháng sau khi họ rời khỏi Massachusetts, về những buổi diễn thuyết triết học mà cô tham gia, về những bài viết cô không bao giờ gửi đi. Enjoy thì kể về những triển lãm ở Tây Ban Nha, những cơn mất ngủ, và cả việc một lần suýt xóa toàn bộ hồ sơ tranh trong một cơn choáng cảm xúc.

"Chị đã nghĩ gì?"

"Rằng nếu không còn chúng nữa, chị có thể bắt đầu từ em, một lần nữa. Nhưng rồi chị nhận ra... em không cần một ai bắt đầu lại từ đầu, em cần một người đủ tỉnh táo để không bỏ đi giữa chừng."

Junenirin im lặng, rồi thì thầm:

"Triết học dạy em cách lý giải cái chết, nhưng không dạy cách chịu đựng những mất mát không tên."

"Còn nghệ thuật dạy chị cách làm dịu những vết rạn, nhưng không giúp chị ngừng vẽ những gì đã tan vỡ."

Một tiếng chuông gió vang lên khi họ rời khỏi phòng trưng bày. Trời sập tối rất nhanh. Trên vỉa hè, đèn đường vẽ thành những vệt sáng vàng nhòe nước. Hai người bước cạnh nhau, chậm rãi, không nắm tay, nhưng cũng không rời nhau lấy nửa bước.

"Em đã đọc lại Tồn tại và Hư vô. Vẫn thấy nghẹn. Có lẽ vì Sartre quá thật."

"Hay là vì em quá thật. Nên mọi lớp mặt nạ triết học cũng không giúp em quên được mình là ai."

Junenirin dừng lại dưới một thân cây trụi lá. Cô nhìn Enjoy, lần này không né tránh:

"Chị nghĩ sao về định nghĩa của Camus? Rằng hạnh phúc là sống với sự phi lý mà vẫn mỉm cười?"

Enjoy nhấc tay, chạm nhẹ vào vai cô:

"Nếu định nghĩa ấy là đúng, thì chị đã mỉm cười từ lúc em quay lại rồi."

Kết thúc ngày hôm ấy không có một cái ôm, không có nụ hôn. Chỉ có hai cái bóng đi song song trong đêm – không còn là kẻ đi lạc tìm nhau, mà là hai hành trình đã chọn không quay đầu.

Junenirin viết vào nhật ký đêm đó:

"Em từng nghĩ có những mùa sẽ mãi không đến. Nhưng hoá ra, có những mùa chỉ đến khi ta đã đủ kiệt sức để thôi trốn chạy. Chị là mùa như thế. Một mùa của ánh sáng không gay gắt, của tĩnh lặng có tiếng lòng, và của những cái chạm không cần gọi tên."

Phía dưới, Enjoy để lại một dòng chữ nhỏ bằng mực tím:

"Cảm ơn em vì đã bước qua những lớp nghĩa để chạm đến chính mình. Và cảm ơn vì vẫn nhìn chị, dù không còn ngỡ ngàng."

-

Những Con Đường Dài Và Ánh Sáng Cuối Ngày

Ở giữa Paris vào tháng Ba, không khí có mùi giấy cũ, hạt dẻ rang, và dấu tích của một trận mưa vừa dứt. Tôi đứng dưới bóng của một bức tượng Sartre trước một quán cà phê yên tĩnh gần Quảng trường Saint-Sulpice. Người qua đường lướt nhanh, còn tôi thì chậm lại - như thể bản thân không còn thuộc về tốc độ ấy.

Bàn tay tôi đang cầm một cuốn sổ nhỏ, mép giấy mòn và viền bìa sờn cũ, bên trong là những câu viết rời rạc về tự do, sợ hãi và tình yêu. Những năm tháng xa cách Enjoy đã rèn giũa trong tôi một loại ngôn ngữ khác: ngôn ngữ của sự chờ đợi không gấp gáp, và của những câu hỏi triết học không buộc phải có hồi đáp.

Cuối cùng thì tôi cũng quay về nơi khởi đầu - không phải về mặt địa lý, mà là cảm xúc.

Chúng tôi từng ở bên nhau tại Massachusetts. Tôi, Junenirin - một sinh viên cao học ngành Triết, sống trong những trang sách của Kierkegaard và sự hoang mang hiện sinh của Camus. Còn Enjoy, người luôn đến lớp muộn với vết sơn còn dính trên tay áo, sống giữa màu sắc và ý niệm. Tôi không chắc lúc đó mình yêu cô ấy trước hay yêu thế giới mà cô ấy nhìn thấy trước. Nhưng tôi biết: tôi chưa bao giờ thôi yêu cách cô ấy đặt tay lên một khung tranh như thể cả cơ thể cô là một công cụ cảm nhận.

Enjoy từng hỏi tôi, vào một tối mùa đông trước kỳ nghỉ:

"Cậu có nghĩ tình yêu là một bản năng hay là một sự chọn lựa có ý thức không, Jun?"

Tôi nhìn ra cửa sổ, tuyết rơi mỏng.

"Tớ nghĩ nó là cả hai. Một bản năng có xu hướng quay về, và một quyết định sẽ ở lại."

Cô bật cười. "Như thể một con tàu biết mình không thể tránh bão, nhưng vẫn chọn ra khơi."

Chúng tôi rời nhau như cách hai ngã tư tách ra không lời giải thích. Không có cãi vã, chỉ là một sự im lặng dài ra giữa những buổi tối, những tin nhắn bị bỏ lửng, và những cuộc gọi không ai bắt máy. Tôi sang Pháp nhận một học bổng nghiên cứu triết học. Cô đi Rome tham gia một khóa nghệ thuật đa phương tiện.

Trong hai năm, chúng tôi không gặp lại. Nhưng tôi biết: mọi triết lý tôi đọc, mọi luận điểm tôi phản biện, đều có hình bóng của Enjoy. Khi tôi viết về tự do của Sartre, tôi nghĩ đến cách cô ấy từ chối bị ràng buộc bởi thị hiếu. Khi tôi trích dẫn Fromm về tình yêu là hành động, tôi nhớ ánh mắt cô khi vẽ tôi, không nói một lời.

Buổi tái ngộ diễn ra không theo một kịch bản nào. Tôi đang dự hội thảo về Kierkegaard tại Copenhagen thì nhận được email với tiêu đề duy nhất: "June N."

Không có thân bài. Chỉ là một tệp đính kèm hình ảnh - một bức tranh trừu tượng với màu sắc chủ đạo là xanh rêu và cam cháy. Và ký tên: E.

Tôi biết ngay đó là cô. Tôi đặt vé trở lại Paris ngay hôm sau.

Khi tôi bước vào không gian triển lãm cá nhân của cô tại một gallery nhỏ gần kênh Saint-Martin, âm nhạc vang lên dịu dàng - bản nocturne số 20 của Chopin, và căn phòng được bố trí như một mê cung ký ức. Có tranh, có mùi sơn dầu, có một đoạn ghi âm được phát đi phát lại:

"Tình yêu, nếu là thật, thì luôn để lại dấu. Dù bạn phủ bao nhiêu lớp màu lên, nó vẫn hiện ra như vết phấn hồng sót lại sau khi tẩy."

Tôi thấy cô đứng ở cuối phòng, giữa những bức tranh - và khoảng cách ấy như một câu hỏi triết học không bao giờ có lời đáp đúng.

"Chào, June Nannirin."

Giọng cô gái trẻ ấy vẫn như ngày nào - mềm như len, nhưng có kết cấu như giấy bìa.

"Tớ đã nghĩ sẽ không gặp lại cậu."

Tôi bước đến, đứng đối diện. Không ôm, không nắm tay. Chỉ là ánh mắt cũ tìm thấy nhau trong một thế giới mới.

"Tớ cũng từng nghĩ vậy," tôi đáp, rồi hỏi, "Cậu có ổn không?"

"Tớ ổn, nếu như 'ổn' có thể định nghĩa được," cô cười nhẹ. "Còn cậu? Vẫn đang dùng triết học để giãi bày những cảm xúc không tên?"

"Không. Giờ tớ dùng triết học để đối diện với chính chúng."

Chúng tôi đi dạo bên kênh Saint-Martin. Không khí se lạnh, mặt nước lấp lánh ánh đèn.

"Cậu biết không, tớ từng nghĩ mình là một con người đầy mâu thuẫn," Enjoy nói. "Yêu cái đẹp nhưng sợ sự vĩnh viễn. Yêu cậu nhưng không dám giữ."

Tôi im lặng.

"June, tại sao cậu không níu tớ lại ngày đó?"

Tôi nhìn cô, mắt khô và giọng chắc:

"Vì yêu không phải là một hành động giữ người khác. Yêu là cho phép người kia được là chính họ, kể cả khi điều đó có nghĩa là phải rời xa mình."

Cô dừng bước, nhìn thẳng vào tôi.

"Thế giờ, nếu tớ muốn quay về thì sao?"

Chúng tôi trở lại căn hộ nhỏ của tôi tại Quận Z, nơi những bản thảo chưa in nằm lẫn với ly cà phê nguội. Cô nằm dài trên sofa, tôi ngồi đối diện, ánh sáng từ đèn bàn phản chiếu lên bức tranh cô gửi tôi qua email.

"Tớ vẽ nó sau khi nằm mơ thấy cậu ở một khu vườn tràn ngập tiếng chuông. Cậu không nói gì, chỉ cười. Nhưng giấc mơ ấy khiến tớ muốn bắt đầu lại."

Tôi đáp, khẽ:

"Và chúng ta sẽ bắt đầu từ đâu?"

Cô đứng dậy, bước đến gần, ngồi cạnh tôi:

"Từ đoạn giữa - vì đoạn đầu và đoạn kết, chúng ta đã có rồi."

Tháng Tám năm ấy, tôi và cô chuyển về sống cùng tại một căn hộ gần Montmartre. Tôi viết luận về tình yêu trong triết học phương Tây, còn cô mở lớp dạy hội họa buổi tối. Mỗi ngày là một đoạn văn chưa hoàn tất, và mỗi buổi tối là một bức tranh chưa khô. Nhưng chúng tôi học được cách chấp nhận: sự dang dở cũng là một hình thức tồn tại trọn vẹn.

Vào một chiều hè, khi chúng tôi cùng ngồi đọc sách trên mái nhà, cô hỏi:

"Jun, nếu một ngày không còn gì cả - không nghệ thuật, không triết học, không danh tính, không ký ức - cậu sẽ giữ lại điều gì cuối cùng?"

Tôi ngẫm nghĩ.

"Tớ sẽ giữ lại cậu. Vì ngay cả khi không còn gì để tin, sự tồn tại của cậu là một triết lý sống."

Cô cười. "Vậy thì, hãy sống như hai triết gia cuối cùng của thế giới - nhưng vẫn chọn yêu nhau trước khi tranh luận."

Và đó là cách chúng tôi sống - như một câu hỏi không cần lời giải, nhưng luôn được lặp lại với tất cả sự ân cần trên thế giới này.

Một tình yêu có hậu. Không phải vì nó không trải qua đổ vỡ, mà vì nó học cách không biến đổ vỡ thành kết thúc.

Một triết học sống động. Không nằm trong sách, mà trong ánh mắt người kia mỗi sáng.

Và một lời hứa, thì thầm trong những ngày gió nhẹ:

"Dù thế giới có thay đổi bao nhiêu lần đi nữa, tớ vẫn sẽ chọn cậu — ở mọi phiên bản của sự tồn tại."

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro