Chương 5 - Nhất Lộ Vô Hồi
Sáng sớm, trời chưa kịp sáng rõ. Màn sương giăng ngang mặt đất, mờ như khói thuốc, phủ kín cả lối mòn từ làng nhỏ ra rừng già. Lá tre ngoài hiên vẫn còn đọng sương đêm, khẽ rung theo gió.
Trong căn nhà tranh bên sông Dực, chỉ có ánh đèn leo lét từ một ngọn nến lụi tàn. Trên bàn gỗ, một chén trà còn ấm, bên cạnh là mảnh giấy ngắn, chữ viết đơn giản:
"Đừng chờ."
Ngô Bá Tuyên khoác áo choàng dày, bước ra từ buồng trong. Ông dừng trước bàn, ánh mắt dừng lại thật lâu trên dòng chữ ấy. Tay run lên, nhưng nét mặt không đổi. Một nhịp sau, ông ngồi xuống, rót phần trà còn lại từ ấm.
Trà nguội, nhưng ông vẫn nhấp một ngụm như cũ.
Bên ngoài, mặt trời chưa lên. Làng vẫn còn ngủ. Chỉ có một bóng người đi xuyên màn sương, vai khoác áo xám, bên hông giắt một thanh đoản đao đã sứt vỏ, trên lưng mang bọc vải quấn kỹ bằng dây thừng sơn nam.
Ngô Minh An đi không ngoái lại.
Hắn không chờ ai tiễn. Cũng không để ai kịp biết. Từ lâu đã hiểu, lời từ biệt thường chỉ khiến người ở lại không dám bước tiếp.
Hắn đi dọc bờ sông, qua bến nước, rồi rẽ vào con đường mòn dẫn về phía rừng Tử Ngọc – nơi hắn từng hứa sẽ quay về, nhưng chưa bao giờ giữ được lời.
Ánh sáng đầu tiên ló rạng từ phương đông, rọi lên mái tóc đã được cắt gọn, trên vai là bóng đao mờ mờ.
Ở sau lưng hắn, là một mái tranh rách, ba chiếc giường đơn sơ, và một quá khứ chẳng bao giờ nguyên vẹn.
Ở trước mặt hắn, là một đoạn đường không ai đặt tên, và một hy vọng không ai dám nói thành lời.
Trưa hôm ấy, mây kéo dày đặc. Đường núi lở loét từng khúc, dấu vết bánh xe như bị xóa đi cố ý. Cây dại mọc chắn lối, nhiều đoạn đất bị xới tung, như thể có người từng đến, nhưng không muốn để kẻ khác lần theo dấu cũ.
Ngô Minh An men theo bản đồ do phụ thân để lại, ghim trong trí nhớ từng mảnh rừng, từng thế núi. Nhưng địa hình đã thay đổi. Lối đi ba năm trước còn có thể nhận ra, giờ rậm rạp, như chưa từng có người bước qua.
Hắn dừng lại dưới một gốc tùng già, lưng tựa vào thân cây, lấy từ bọc vải ra một chiếc bánh khô. Gió rít từng cơn, cuốn theo hơi đất và tiếng động lạ từ rừng sâu.
Mắt hắn nheo lại.
Phía sau tán lá – một bóng người.
Minh An lập tức rút đoản đao, nghiêng người thủ thế. Nhưng bóng ấy không tiến tới. Trái lại, khụy xuống, thở dốc.
Là một lão nhân – áo rách nát, vai dính máu khô. Tay trái của ông bị buộc bằng dây rừng, chằng chịt thảo dược tạm bợ.
"Đừng đâm..." – lão rít lên qua kẽ răng – "Ta là người... của Triệu tướng quân năm xưa."
Minh An vội đỡ lấy lão, đặt ông tựa gốc cây. Tim hắn đập dồn dập, ánh mắt không dám tin.
Lão nhân mở mắt, môi run lên. "Ta là Tôn Hỉ, thuộc đội vận lương... Năm đó bị thương, lẩn trốn nơi núi này... chờ người đến."
"Có ba người sống sót. Họ trốn sâu hơn. Nhưng có kẻ... không muốn chuyện xưa bị đào lại."
Lão rút từ thắt lưng một mảnh da dê bọc kỹ trong vải dầu. "Trong này... có bản đồ nơi ẩn thân. Đưa cho con cháu của người ấy..."
Lời chưa dứt, mắt đã nhắm. Hơi thở lão dần tắt – như ngọn lửa cuối cùng bị gió núi cuốn đi.
Minh An đứng lặng một lúc lâu.
Sau cùng, hắn quỳ gối, dùng đoản đao cào đất chôn lão dưới tán cây. Không nhang khói, không tên họ – chỉ có mảnh vải lụa gấp làm dấu mộ.
"Chết giữa rừng mà vẫn nhớ chủ cũ..." – hắn thì thầm – "Vậy ta... không thể không đi tiếp."
Hắn siết mảnh bản đồ, cất vào ngực áo, rồi đứng dậy — mắt nhìn về phía tây bắc, nơi đường núi cong vòng như sống rồng*.
...
Chiều đổ xuống từ đỉnh núi, ánh sáng như ngả màu đồng sẫm. Trời không mưa, nhưng mây vần vũ, như thể đè nặng từng hơi thở. Minh An bước đến khu vực đánh dấu trong bản đồ — một gò đất hoang nằm giữa khe đá.
Không có nhà. Không có người. Chỉ có một tảng đá lớn rêu phủ và vài cành khô vương vãi.
Quá yên tĩnh.
Hắn không tiến vào ngay, mà đi vòng theo hình móng ngựa, tay đặt lên chuôi đao, mắt đảo khắp bụi cỏ.
Rắc.
Một âm thanh nhỏ, gần như không thể nghe.
Ngay lập tức, Minh An nghiêng người né, đoản đao rút ra trong chớp mắt — tên găm thẳng vào vai trái. Máu bật ra thành tia, nhưng hắn không rên một tiếng.
Từ các bụi rậm, năm bóng người lao ra, mặt bịt kín, vũ khí sáng loáng dưới nắng chiều. Không cần hỏi, không cần ra dấu. Chúng không phải trộm. Chúng là sát thủ.
Minh An không rút tên ra. Hắn nhảy lùi lại, đao múa một vòng ngang để tạo khoảng cách.
Tiếng đao va chạm chan chát. Một tên ngã xuống, vai toạc máu.
Nhưng hắn đã chậm một nhịp.
Tên thứ hai đâm lưỡi kiếm vào sườn hắn, xuyên qua mép áo.
Minh An nghiến răng, xoay người theo thế ngã, mũi đao găm thẳng vào bụng đối thủ.
Hai tên chết. Ba tên còn lại nhìn nhau, không tiến nữa.
Minh An quỳ một gối xuống, hơi thở đứt quãng. Tay run lên, nhưng ánh mắt vẫn gườm gườm như thú hoang bị thương.
Hắn biết mình không sống nổi.
Máu chảy qua mép giày, nóng ran. Vai tê cứng, miệng mặn đắng. Trước mắt, rừng núi mờ đi từng khúc như thủy tinh nứt vỡ.
Hắn lấy tay quờ bên hông. Con dao găm nhỏ bọc lụa — thứ phụ thân đưa cho năm xưa — vẫn còn đó.
Hắn lết tới gốc cây, đào một lỗ nhỏ bằng tay.
Bên trong, hắn đặt lại bản đồ vị trí các tàn binh còn sống, mảnh lệnh phù nứt, và con dao găm — vẫn dính máu hắn chưa lau.
Trên mảnh lụa quấn quanh dao, hắn dùng máu viết vội hai chữ ngắn:
"Kế chí."
Tiếng bước chân sau lưng.
Tên sát thủ cuối cùng đến gần, đưa kiếm lên cao.
Minh An không quay lại. Chỉ nói rất khẽ:
"Nếu trời cho... xin đừng để lửa tắt."
Một đường kiếm hạ xuống — rồi mọi thứ chìm vào tĩnh lặng.
Gió buổi hoàng hôn thổi qua rừng, lá vàng bay một vòng, rồi rơi xuống chỗ máu chưa kịp khô.
...
Ba ngày sau, trời đổ mưa phùn.
Ngô Minh Nghĩa và Ngô Bá Tuyên đến được rìa khe đá — nơi đánh dấu là điểm hẹn của Minh An. Không thấy người. Không có dấu ngựa. Không một sợi chỉ sót lại.
Chỉ có một gò đất nhỏ lạ thường bên gốc cây — đất mới xới, còn ướt, cỏ chưa mọc lại.
Minh Nghĩa bước tới, tim như bị một bàn tay vô hình bóp nghẹt. Tay hắn run lên khi đào lớp đất mỏng — từng nắm, từng lớp, đến khi đầu ngón tay bật máu.
Dưới lớp đất ấy là một bọc lụa thô.
Hắn mở ra.
Bên trong có:
Một mảnh bản đồ cũ, mép cháy sém.
Lệnh phù gãy — vẫn mang dấu khắc của Mã đội cánh tả.
Một con dao găm — lưỡi thép đã khô máu.
Và một mảnh lụa đỏ, chữ viết vội bằng máu:
"Kế chí."
Bá Tuyên đứng sau lưng, không lên tiếng. Ông chỉ cúi đầu, tay run nhẹ. Rồi từ từ ngồi xuống bên cạnh cậu, cởi áo khoác, đắp lên bọc lụa.
"Không ai sống mãi. Nhưng có người, đến tận phút cuối, vẫn nhắc chúng ta... phải bước tiếp."
Minh Nghĩa không khóc. Không thể khóc.
Hắn nắm chặt con dao găm, mảnh lụa rách quấn quanh tay.
Một lát sau, hắn đứng lên, giọng khàn đặc:
"Chúng ta sẽ không dựng mộ. Không lập bài vị."
Ngô Bá Tuyên nhìn cậu.
"Vì huynh ấy chưa dừng lại."
Hắn giắt dao vào thắt lưng, quay lưng lại với gò đất nhỏ, tay nắm chặt lệnh phù.
"Huynh ấy đang bước cùng ta."
Trời vẫn mưa phùn. Cơn gió nhẹ thổi qua, lay động đám lá khô cuối mùa. Tiếng đất đọng theo bước chân họ rời đi — từng dấu in rõ như thề nguyền.
Gió quất vào mặt, lạnh buốt. Ngô Minh Nghĩa đi như chạy. Mưa rơi lác đác, nhưng cậu không đội mũ. Bàn tay nắm chặt lệnh phù, máu từ kẽ tay trộn vào nước mưa, chảy dọc cổ tay áo.
Ngô Bá Tuyên không gọi.
Họ cứ đi như thế, cho đến khi vượt qua một đoạn rừng, dừng lại dưới gốc cây cổ thụ.
Ngô Minh Nghĩa đấm mạnh vào thân cây một cú — tay rách da, nhựa bắn ra. Cậu đấm tiếp, lần hai, lần ba... đến khi khụy xuống, thở gấp, toàn thân run lên.
"Ta không thể..." – giọng hắn khàn đến vỡ.
"Ta không thể tiếp tục chạy mãi. Không thể nhìn người thân chết rồi lại quay đầu bỏ trốn. Không thể sống hoài như một thằng hèn... gánh cái tên giả, đội cái mũ cỏ, gọi những kẻ đã giết cha mình là đại nhân."
Gió rít qua rừng.
Hắn ngẩng đầu, mắt đỏ hoe nhưng không có lệ. Ánh mắt ấy – lần đầu tiên – giống hệt cha hắn, Triệu Vũ Hàn năm xưa.
"Huynh chết. Phụ thân chết. Dòng họ Triệu bị xóa khỏi lịch sử. Nhưng ta còn sống."
"Ta sẽ không để chúng chết vô nghĩa."
Hắn đứng dậy, chậm rãi lau máu trên tay vào vạt áo.
"Không chỉ báo thù. Mà là lấy lại tất cả."
"Không vì hận, mà vì danh. Danh dự của họ Triệu, của bao nhiêu người đã ngã xuống vì cái tên Thịnh Tề."
Ngô Bá Tuyên đứng yên phía sau. Một lát sau, ông chỉ nói:
"Cuối cùng... người cũng nhìn thấy đường rồi."
Ngô Minh Nghĩa không đáp.
Nhưng trong mắt hắn, ngọn lửa nhỏ đã cháy – không rực như cờ hiệu nơi thành trì, mà âm ỉ, sâu như than đá, nung từ tận đáy tim.
—
"Tử sinh nan thối bộ, phục quốc bất ngôn hồi."
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro