Chương 6 - Vong Thân Bất Vong Chí
Đêm hôm đó, trời không mưa, nhưng mây đè nặng như sắp vỡ. Gió lùa qua mái tranh, phát ra tiếng rít nhỏ giữa các kẽ lá khô.
Ngô Minh Nghĩa ngồi bất động trước bếp lửa, hai tay ôm lấy gối, ánh mắt trống rỗng nhìn vào ngọn lửa đang nổ lách tách từng tiếng nhỏ như rơi đá vào giếng cạn.
Bên cạnh hắn là mảnh lệnh phù gãy – nửa đã cháy đen ở đầu, nhưng dòng chữ khắc bên trong vẫn chưa mờ:
"Kế chí."
Nhưng giờ đây, nó không còn là mệnh lệnh. Mà là di chúc. Là trăn trối.
Minh Nghĩa không khóc. Từ khi nghe người lạ trao lại di vật, máu như rút khỏi tim, đầu óc trống rỗng. Nhưng càng ngồi lặng, càng cảm thấy từng khúc xương đang gào thét.
Không khí đặc quánh. Ngọn lửa lừng lững cháy lên, đỏ rực như máu, rồi đột ngột hạ thấp. Tro bay lả tả.
Phía sau, Uyên Nhi đã ngủ. Ngô Bá Tuyên thì đang ở ngoài sân, rót rượu cúng trời. Ông không vào, không nói. Dường như ông biết, có những nỗi đau không cần người chia sẻ. Chỉ cần người chứng kiến.
Ngô Minh Nghĩa vẫn không chớp mắt.
Trong đầu cậu là hình ảnh huynh trưởng, những buổi tối chong đèn viết bản đồ, những lần trốn ngủ chỉ để dạy hắn cách né đòn. Rồi là cái hôm trước khi đi xa, huynh ấy đặt tay lên vai hắn, nói khẽ:
"Nếu ta không về... đừng gục xuống. Vì sau ta... chỉ còn đệ thôi."
Lúc ấy, hắn đã gật đầu.
Nhưng gật đầu thì có nghĩa gì?
Giờ đây, chỉ còn một mình. Gió lùa qua áo, lạnh buốt, nhưng không lạnh bằng cái trống rỗng trong lòng.
Ngọn lửa yếu dần. Tro phủ dày trên củi chưa cháy hết.
Minh Nghĩa cúi người, nhặt thêm cành khô. Nhưng tay hắn dừng lại giữa chừng.
Không hiểu vì sao... nước mắt rơi. Từng giọt, từng giọt rơi thẳng xuống nền đất cứng, không bật lên tiếng, không vỡ.
Chỉ tan.
...
Sáng hôm sau, sương phủ trắng cả vùng đất ven sông Dực. Trên rơm cũ, hạt sương còn đọng, lấp lánh như muối chưa tan. Trong căn nhà tranh, Ngô Minh Nghĩa ngồi đối diện Ngô Bá Tuyên. Không còn ánh mắt mơ hồ của đứa trẻ đêm qua, chỉ còn đôi con ngươi tối lại như đá núi.
Bá Tuyên đặt lên bàn một bản đồ bằng giấy sáp, cũ và ố vàng, mép rách vài chỗ. Phía trên cùng là nét mực mới viết tay: "Chỉnh sửa theo lộ trình của Triệu Trường An, mùa cuối năm thứ tư."
"Ca ca con đã dò được hai nơi," ông chậm rãi nói, ngón tay gầy khô chỉ vào hai dấu đỏ: một ở gần trấn Hồi Lâm, một nằm sát biên rừng Chấn Vũ. "Mỗi nơi đều có khả năng là chỗ ẩn của người cũ. Nhưng không rõ ai còn sống, ai còn trung."
Minh Nghĩa gật đầu. "Chúng ta sẽ đi nơi gần trước. Hồi Lâm."
Uyên Nhi từ phía trong bước ra, tay cầm túi hành lý nhỏ. "Chúng ta?" – nàng nhấn mạnh.
"Không." – Ngô Minh Nghĩa đáp nhanh, không nhìn.
"Đừng nghĩ muội còn là con nít." – nàng đi thẳng đến bàn, đặt chiếc túi cạnh bản đồ. "Muội biết đọc bản đồ. Biết phân loại dấu hiệu. Và..." – nàng ngẩng lên, giọng đanh lại – "muội cũng là người nhà họ Triệu."
Không khí trong nhà như lặng hẳn.
Hắn siết nắm tay. Một phần trong hắn muốn giữ Uyên Nhi lại, vì sợ mất thêm một người. Nhưng phần còn lại... hiểu rõ: nếu là Trường An, huynh ấy cũng sẽ để muội đi.
"Đi thì đi. Nhưng muội theo lệnh ta. Không được tự ý hành động." – cuối cùng, hắn buông ra từng lời.
Uyên Nhi cười mỉm. "Chỉ cần đừng để muội giỏi hơn huynh là được."
—
Ngô Bá Tuyên nhìn hai đứa trẻ đứng dưới hiên nhà, sương trắng vờn quanh chân. Trong tay ông là bọc lệnh phù cũ, bọc thêm một lớp vải dầu. Bên trong có bản đồ của Minh An, một cuộn thư chưa mở, và ba viên đá mã não – tín vật của đội Ngự Tiền năm xưa.
"Không ai nhận ra các con là người của Tề triều nữa đâu," ông nói, giọng khản như gió mài vào vách đá. "Nhưng nếu gặp người còn nhớ thời cũ, đưa cái này – họ sẽ hiểu."
Ngô Minh Nghĩa cúi đầu nhận lấy. Uyên Nhi thì đứng yên, mắt nhìn xa về phía núi mờ sương.
"Ta không thể đi cùng." – Bá Tuyên nói tiếp. "Thân ta tàn rồi, cũng không theo nổi đường dài. Nhưng..." – ông hít một hơi sâu – "...có người đi thì phải có người ở lại."
Cả hai quỳ gối.
"Đa tạ bá phụ suốt mấy năm qua đã cưu mang."
Ngô Bá Tuyên bước xuống một bậc thềm, tay đặt lên đầu hai đứa trẻ. Giọng ông trầm như vọng từ một giấc mộng xa.
"Đi đi. Nếu lửa các con không tắt, thì nơi này... mãi mãi sẽ còn khói ấm để đón về."
—
Mùa xuân năm ấy, vùng ven sông Dực nhiều mưa.
Cơn mưa đêm trước vừa tạnh, nhưng đất chưa kịp khô. Đường làng trở nên trơn trượt, bùn đặc quánh bám nửa ống chân. Từ cổng làng nhỏ có mái ngói vỡ, hai bóng người trẻ tuổi lặng lẽ rời đi.
Ngô Minh Nghĩa đi trước. Lưng hắn mang túi vải chứa bản đồ, tín vật, một cuốn binh thư gấp đôi, và thanh kiếm đã sứt một bên mũi. Bước chân không nhanh, nhưng vững. Cứ mỗi khi giày dẫm xuống bùn, hắn hơi nghiêng người để giữ thăng bằng – một thói quen học được từ khi xem ca ca luyện di chuyển giữa vách đá.
Phía sau là Ngô Uyên Nhi. Dáng nàng nhỏ hơn, gầy, tóc búi cao gọn gàng, tay ôm túi hành lý gói bằng tấm vải dầu. Dưới chân nàng cũng là bùn đất, nhưng mỗi bước nhẹ như không chạm. Nàng dõi mắt nhìn về phía trước, nhưng đầu óc đang bận phân tích lộ trình: nếu đi bộ đều, đến trấn Hồi Lâm sẽ mất ba ngày, có thể rút xuống hai nếu mượn đường rừng qua ngã Thạch Dương.
Gió sớm thổi qua các bụi lau hai bên đường. Lá lay phất phơ như chào kẻ khởi hành.
Trên đỉnh đồi phía xa, mái nhà tranh của Ngô Bá Tuyên lọt thỏm giữa rặng tre. Khói bếp mỏng như chỉ, bay lên rồi tan mất.
Minh Nghĩa dừng lại một lúc, không quay đầu, nhưng mím môi như muốn ghi nhớ hình ảnh sau lưng.
"Đã sẵn sàng chưa?" – hắn hỏi, không quay lại.
"Huynh hỏi muội hay hỏi chính huynh?" – Uyên Nhi bước ngang hàng, ánh mắt nghiêng nghiêng.
Minh Nghĩa cười nhẹ, không trả lời.
Một con đường mới bắt đầu. Không có tiếng trống, không có kèn khải hoàn. Chỉ có hai đứa trẻ và một niềm tin còn sót lại từ tro tàn.
Bên hông Minh Nghĩa, cuộn bản đồ cộm lên theo nhịp chân. Bên trong đó, không chỉ là các lộ tuyến... mà là từng bước một ca ca đã dò dẫm trong thầm lặng.
Phía trước họ, sông Dực uốn lượn giữa những cánh đồng vừa vào vụ mới. Trời hửng sáng dần. Tiếng gà gáy từ xa, trộn với tiếng nước nhỏ rỉ bên bờ ruộng. Trên đầu, mây bắt đầu loãng. Một ánh nắng đầu tiên rọi xuống mặt đường ướt, vẽ nên vệt sáng như kim tuyến trên bùn đất.
Minh Nghĩa nói khẽ, như nói với chính mình:
"Đệ sẽ đi tiếp... vì huynh, vì cha. Và vì cái họ mà chúng ta chưa thể mang lại."
Uyên Nhi quay sang. Trong mắt nàng có cả nắng lẫn nước.
"Muội cũng vậy."
...
Đêm đầu tiên rời khỏi vùng ven sông Dực, hai huynh muội dừng chân ở chân núi Bạch Phong. Trời đã về khuya, sương xuống nặng, rừng cây rì rào trong gió thốc lạnh.
Minh Nghĩa nhóm một đốm lửa nhỏ dưới gốc cây cổ thụ. Lá khô nhặt từ rìa rừng cháy yếu ớt, ánh lửa chỉ đủ soi mặt nhau. Uyên Nhi ngồi cách một đoạn, gác tay lên đầu gối, nhìn lên vầng trăng khuyết bị mây che lấp một nửa.
"Ngày đầu đi đường, huynh thấy sao?" – nàng hỏi, giọng khẽ khàng.
Minh Nghĩa đang mài lại lưỡi dao ngắn, dừng tay giây lát.
"Chưa có gì đáng kể. Nhưng chân đau hơn huynh nghĩ."
Uyên Nhi bật cười khẽ. "Trên đường còn dài lắm."
Minh Nghĩa không đáp. Hắn ngẩng đầu, nhìn ánh lửa chập chờn phản chiếu trong mắt muội mình. Một thoáng, hình ảnh ca ca – Trường An – hiện lên rõ ràng trong đầu: dáng ngồi đọc binh thư dưới ánh đèn dầu, tay vẽ bản đồ bằng que gỗ trên đất, trán nhăn lại mỗi khi phát hiện chỗ sai.
Tất cả... giờ chỉ còn là ký ức.
Minh Nghĩa siết chặt chuôi dao. Lưỡi dao chưa sắc, nhưng lòng cậu đã rạch máu mình từ lâu.
"Uyên Nhi." – Cậu gọi, giọng bỗng trầm hơn.
"Muội nghe."
"Mai gặp được Lưu Tòng, dù ông ta có theo hay không... ta vẫn sẽ đi tiếp."
"Ừ."
"Không chỉ vì huynh ta. Không chỉ vì cha. Mà vì ta không thể sống như một tên nông dân bình thường, chết già trên đống lúa và giả vờ quên đi tất cả."
Gió lùa qua tán cây, làm ngọn lửa trước mặt chao nghiêng.
"Huynh có biết..." – Uyên Nhi nói, mắt vẫn nhìn trời – "hồi nhỏ, muội từng mơ mình là công chúa, được cha dựng cho một tháp sách, ngày ngày học lễ nhạc, cầm kỳ, mặc áo trắng ngà thêu hạc."
Minh Nghĩa thoáng ngạc nhiên. "Muội chưa từng kể."
"Vì muội biết... sẽ không bao giờ có thật." – Giọng nàng nhẹ như sương. "Chúng ta không sinh ra để mơ giấc mơ đẹp."
Một khoảng im lặng dài.
Minh Nghĩa vươn tay, lấy từ túi áo ra mảnh lệnh phù gãy, vẫn còn vết máu nâu thẫm cũ.
"Ca từng viết: 'Kế chí.' Nhưng huynh nghĩ lại... cái từ đó không đủ. Vì chúng ta không chỉ đi thay người đi trước."
Hắn giơ lệnh phù lên cao, cho ánh trăng mờ rọi xuống.
"Chúng ta là ngọn lửa sau tro. Không kế chí. Mà là dựng lại bước đầu."
Uyên Nhi nhìn huynh mình. Dưới ánh trăng, bóng cậu đổ dài trên mặt đất, dáng người không cao lớn hẳn, nhưng nét mặt cứng cỏi, ánh mắt như được mài từ thép tôi lửa.
"Vậy muội sẽ đi cạnh huynh." – Nàng nói.
"Không cần làm anh hùng. Chỉ cần không quên máu mình mang là của ai."
Gió chuyển hướng. Trăng ló khỏi mây.
Ngô Minh Nghĩa gập người, khắc một đường lên thân cây bằng đầu dao: hai nét giao nhau, rồi một nét thẳng đứng chẻ qua — ký hiệu cũ của nhà họ Triệu, chỉ truyền cho người trong tộc.
Bên dưới, cậu khắc thêm một dòng nhỏ:
"Ngày lửa chưa tắt – lòng người còn sống."
Ngọn lửa trước mặt sắp tàn. Nhưng ánh trong tim... chỉ vừa mới cháy.
Trấn Hồi Lâm nằm sát chân đồi, bụi mù đầy ngõ nhỏ. Mưa xuân năm ấy dai dẳng, khiến mặt đường trơn dính như bùn máu. Trong góc quán trà loang lổ ánh dầu, một người đàn ông ngồi bất động từ sáng sớm.
Hắn không nhìn người đến, không đáp lời chủ quán. Chỉ xoay xoay chiếc chén sành trống rỗng, như thể đang nghiền nát điều gì trong tay.
Ngón tay trái của hắn – chỉ còn hai đốt.
Minh Nghĩa và Uyên Nhi dừng lại dưới mái hiên, quần áo lấm bùn. Cả hai không nói gì một lúc lâu. Chỉ có tiếng gió lùa và mùi tro ẩm xộc lên từ gầm bàn.
Minh Nghĩa bước tới trước, đặt một vật bọc trong vải xám xuống bàn. Giọng cậu khô như lưỡi gươm xỉn.
"Chúng tôi tìm một người từng cưỡi ngựa mở đường máu tại Tụ Long. Tên ông ta là Lưu Tòng."
Người đàn ông không ngẩng đầu.
"Người đó chết rồi."
Uyên Nhi tiến lên, mở mảnh vải. Lệnh phù gãy. Vết máu nâu cũ. Một đoạn sợi dây buộc ngực áo khắc chữ "Triệu".
"Không. Người đó chỉ chôn mình đi."
Chén sành khựng lại. Nhưng Lưu Tòng vẫn không nhìn họ.
"Lệnh phù? Cái thứ người ta giẫm dưới chân khi thành sụp? Thứ đó đáng giá gì?"
"Đáng bằng cả lời thề." – Minh Nghĩa nói. – "Bằng máu của cha ta. Và của huynh trưởng của ta."
Lưu Tòng ngẩng đầu. Mắt hắn đỏ ngầu, râu ria rối bời, tròng mắt lờ đờ như kẻ say. Nhưng giọng nói... sắc như thép lạnh.
"Thề ư? Ta từng thề. Rằng sẽ không rút lui nếu còn ngựa dưới chân. Rằng sẽ bảo vệ tướng quân đến phút cuối."
"Và ông làm được." – Uyên Nhi thì thầm.
"Không." – Hắn gầm. – "Ta không làm được. Ngày thành vỡ, ta thấy mình đứng giữa xác đồng đội. Máu ngập cả khe áo. Tướng quân ngã ngay dưới cờ. Ta không đỡ được. Không cứu được ai!"
Tiếng hắn như dao cứa qua đêm xưa.
"Ngươi biết ta đã làm gì không? Ta chạy. Chạy khỏi xác chết, khỏi mệnh lệnh. Ta ném giáp, cắt ngón, phá ngựa... để không còn ai nhận ra."
Minh Nghĩa không nói. Chỉ mở tay áo, để lộ mảnh khăn máu viết dòng chữ run: "Kế chí."
"Ca ca ta chết vì ông. Vì tin ông còn sống. Còn đáng tin."
Gió mạnh hơn, giật phăng tấm rèm rách. Lưu Tòng im lặng thật lâu.
"...Ta từng tin rằng, chỉ cần trung, thì trời sẽ thương."
"Không phải trời phụ ông." – Uyên Nhi cất giọng rất khẽ. – "Là ông tự phụ lòng mình."
"..."
"Ông không sống sót. Ông chỉ... chưa chết. Mười năm qua, ông chỉ làm một việc: không để ai gọi lại tên cũ của mình."
Lưu Tòng bật cười. Một tiếng cười nghẹn, rạn rụng như ngói cũ trên mái.
"...Các ngươi thật giống người đó."
Minh Nghĩa siết chặt lệnh phù.
"Chúng tôi không cần ông thề nữa. Chúng tôi chỉ hỏi: ông còn xứng đáng với cái tên 'Lưu Tòng' không?"
Một nhịp im lặng. Rồi hắn chầm chậm đứng dậy.
Tay phải đặt lên ngực trái. Đầu cúi xuống.
"Lưu Tòng... không xứng với lời thề xưa. Nhưng nếu còn chút cốt nhục họ Triệu... còn sống, còn bước... thì ta cũng không có quyền trốn mãi."
—
"Tàn lô vị hàn, cựu danh do hưởng."
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro