Tại Sao Là Kinh Dị?

Tại Sao Là Kinh Dị? 

Bởi Paul Tremblay Bản vẽ minh họa của Emma Tremblay

Lời giới thiệu của Becky Siegel Spratford:

Paul Tremblay là một tác giả bán chạy trường kỳ (perennial) với những cuốn sách được coi là kinh điển hiện đại (modern classics) và được khai thác (mined) cho các bộ phim nổi tiếng. Sự nổi tiếng của ông là kết quả trực tiếp của cách ông viết: mỗi tác phẩm của ông sẽ phá vỡ bạn về mặt thể xác (physically break you), nhưng bạn cũng sẽ vui vì đã đọc chúng. Mọi. Lần. Duy Nhất. (Every. Single. Time.) Và điều đó là có chủ đích, khi ông tập trung (zeroes in) vào các nhân vật, đặt họ vào một tình huống mà một sự thật khủng khiếp được tiết lộ (revealed). Phần khó khăn tiếp theo, đối với cả ông và độc giả. Làm thế nào ông sẽ đưa họ ra khỏi nó? Họ sẽ sống sót (survive) chứ? Có ai có thể sống sót qua điều này không? Vâng, có bạo lực (violence) trong các câu chuyện của ông, và bởi vì mối nguy hiểm và sự khó chịu (discomfort) đến từ các nhân vật, độc giả có thể dễ dàng thấy mình trong các câu chuyện của ông, khiến họ tham gia (invested) ngay từ đầu và không thể tự giải thoát (extricate themselves). Cuối cùng, một cuốn tiểu thuyết của Tremblay luôn có một kết thúc khiến bản chất (nature) của nỗi kinh hoàng hoàn toàn bỏ ngỏ (completely open-ended). Ông thách thức độc giả giải thích (interpret) câu chuyện là có một lời giải thích hoàn toàn hợp lý (completely rational) hay một lời giải thích siêu nhiên (supernatural). Sự hỗ trợ cho cả hai ý kiến đều có ở đó, và ông sẽ không bao giờ tiết lộ (divulge) ý kiến cá nhân của mình về nó. Thật là đáng bất an (unsettling)!

Giữ đúng với phân đoạn xen kẽ (interlude) do Josh Malerman trình bày ở giữa cuốn sách này, chuyến tàu mà chúng ta vừa đi đã đưa chúng ta đến một nhà ga mới, một nhà ga có hình ảnh. Tremblay sử dụng bài tiểu luận của mình như một cơ hội để chiêm nghiệm (contemplate) câu hỏi "Tại sao là kinh dị?" trong một loạt các tiểu phẩm cá nhân (personal vignettes), được minh họa (illustrated) bởi con gái ông, Emma. Từ cá mập đến ong. Từ Jaws đến Parker Brothers. Tremblay có nhiều câu trả lời khác nhau cho câu hỏi ông đặt ra trong tiêu đề, và tuy nhiên, tất cả chúng đều dẫn đến cùng một kết luận (conclusion).

Độc giả mới làm quen với Paul Tremblay nên bắt đầu với A Head Full of Ghosts (Một Cái Đầu Đầy Ma Quỷ). Đối với những người muốn thử một tác giả tương tự, tôi gợi ý Sarah Langan.

Tại sao là kinh dị?

Ký ức đầu tiên của tôi: Tôi ba tuổi, chơi ở sân sau của căn nhà ba gia đình của ông bà tôi. Ông bà và một chú tôi sống ở tầng một. Cha mẹ tôi, em gái sinh đôi "Irish twin" (sinh đôi kiểu Ireland, tức là sinh cách nhau dưới một năm) trẻ hơn của tôi, và tôi sống ở tầng hai, và một dì và anh họ lớn hơn của tôi sống ở tầng ba. Đó là một ngày thu nắng đẹp. Cha tôi đang ném (throwing) tôi vào một đống lá (pile of leaves) lớn, đủ lớn để tôi chìm ngập (sank) qua đầu. Sau một trong những cú ném, tôi vùng vẫy thoát ra (scrambled free) khỏi đống lá và nhìn xuống cánh tay trái được bao phủ bởi áo len của tôi. Một thứ gì đó có kích thước bằng quả táo (theo mắt và trí nhớ của tôi) quằn quại (writhed) dưới lớp len. Tôi không nhớ cảm giác có thứ gì đó cào cấu (scrabbling) vào da, hoặc có lẽ tôi chọn không nhớ. Điều tôi nhớ là một khối u uốn éo (squirming lump) lẽ ra không nên có ở đó. Tôi xắn (pushed up) tay áo lên và để lộ một con ong quá lớn, có lông (hairy), và màu sắc rực rỡ (brightly colored), và với sự thật khủng khiếp (terrible truth) về những gì dưới áo len của tôi được tiết lộ, nó đã chích (stung) tôi. Sau đó, tôi ngồi ở bàn bếp tầng một, và tôi nhớ ánh nắng vàng lọc (filtering) qua những cửa sổ đóng một nửa (partially shuttered). Bà tôi đã dùng nhíp gắp (tweezed out) ngòi chích ra. Khi tôi khóc và làm mát cánh tay đang đập mạnh (throbbing arm) bằng một viên nước đá (Tôi liên tục nhấc viên đá ra để nhìn chằm chằm vào chấm đỏ (red dot) trên cánh tay trong bị sưng (puffy)), một người nào đó trong gia đình tôi, tôi không nhớ là ai, nói với tôi rằng con ong già độc ác (mean old bee) sẽ chết (die) bây giờ vì nó đã chích tôi.

Tại sao là kinh dị?

Tôi từng ngủ với thú nhồi bông (stuffed animals) xung quanh đầu để bảo vệ tôi khỏi những con quái vật dưới gầm giường và trong tủ quần áo hoặc trong hành lang hoặc trong tầng hầm. Tôi có cơn ác mộng đầu tiên (first nightmare) (chà, điều đó không chính xác; đó là cơn ác mộng lâu đời nhất (oldest nightmare) của tôi, hoặc cơn ác mộng đầu tiên mà tôi vẫn còn nhớ rõ (vividly remember)) khi tôi năm tuổi. Nó xảy ra không lâu sau khi chúng tôi chuyển ra khỏi nhà ông bà tôi và vào một căn nhà kiểu Cape (Cape-style house) rộng 1.500 mét vuông, ba phòng ngủ, 1,5 phòng tắm ở phía bên kia thị trấn. Đó là một ngôi nhà mà tôi đã sử dụng trong các câu chuyện của mình hết lần này đến lần khác (over and over again). Nơi này đối diện với Trường Beverly dành cho người khiếm thính (Beverly School for the Deaf) và cách Phố Elliott (Elliott Street) luôn bận rộn (perma-busy) một trăm feet. Không có đèn giao thông (traffic light), và trong suốt thời thơ ấu và những năm đầu tuổi thiếu niên, tôi đã liều mạng (risked life and limb) để lao nhanh (dash across) Phố Elliott, với phần thưởng (prize) là White Hen Pantry, nơi tôi mua thẻ bóng chày (baseball cards) hoặc kẹo cũng như thuốc lá (cigarettes) cho mẹ tôi. Bạn có thể làm điều đó hồi đó.

Ngay sau khi chuyển đến ngôi nhà mới, tôi mơ thấy cha tôi đang ngồi trên ghế sofa trong phòng TV (TV room). Ông có mái tóc xù xì (shaggy hair) tối màu, gần như đen, và một bộ râu rậm. Tôi đang đứng ở ô cửa (doorway) giữa phòng TV và phòng khách ít được sử dụng (little-used living room). Không một lời cảnh báo trong giấc mơ, ông biến thành một người sói (werewolf), hoặc ông một người sói. Sự biến đổi (transformation) của ông là tức thì (instant), mặc dù tôi không thấy toàn bộ nó. Ông không mọc ra một cái mõm (snout). Mái tóc đen mọc lên và che khuất (obscured) mọi thứ trên khuôn mặt ông ngoại trừ răng. Tôi chạy xuyên qua phòng khách, và tôi chạy quá mạnh và nhanh đến nỗi tôi đập vỡ (smashed through) các cửa sổ phía trước, nhưng ông ấy ở ngay sau tôi, vươn tới (reaching) và hòa quyện (mingling) với gỗ và kính vỡ. Tôi đã có vô số cơn ác mộng nữa, và ngay cả bây giờ khi trưởng thành, nhiều cơn ác mộng trong số đó kết thúc như cơn ác mộng người sói bố đó, với một cú lao điên cuồng bất ngờ (unexpected mad dash) kết thúc ở bờ vực (precipice) của việc tôi bị bắt.

Tại sao là kinh dị?

Tôi đã xem Jaws (Hàm Cá Mập) trên màn hình lớn (big screen) khi tôi mười tuổi. Một mùa hè, trường trung học địa phương của tôi đã tổ chức một buổi chiếu trong khán phòng (auditorium) của nó. Bố đã tiếp thị (pitched) bộ phim cho tôi bằng cách nói rằng nó bao gồm một cảnh thực sự nắm bắt được bản chất của việc câu cá (captured the essence of fishing), cảm giác như thế nào khi bạn lần đầu tiên móc (hooked) một con cá. Chúng tôi thường mượn thuyền chèo bằng nhôm (aluminum rowboat) cũ kỹ (beat-up) của Grampy (ông nội) để bắt cá bơn (flounder) ở Cảng Salem (Salem Harbor).

Có một lần Bố, em gái tôi, và tôi đang ở trên mặt nước, và một cơn bão bất ngờ (surprise storm) kéo đến. Sương mù bao phủ (Fog enveloped) chúng tôi, và gió lớn (high winds) biến vùng nước vịnh thường yên tĩnh thành những con sóng lớn (chop and white-capped swells). Em gái tôi và tôi cổ vũ (cheered) Bố, nói với ông rằng ông đủ mạnh để chèo chúng tôi vào bờ và đánh bại cơn bão (beat the storm). Bố không bao giờ để lộ ra ông lo lắng như thế nào, ngay cả khi người quản lý cảng (harbormaster) tình cờ đi ngang qua để kéo (tow) chúng tôi vào. Nhiều năm sau, ông thừa nhận ông đã sợ hãi như thế nào trên mặt nước đó vì việc chèo thuyền cuồng loạn (frantic rowing) của ông không di chuyển thuyền đi đâu cả. Đó là lần duy nhất ông từng nói với tôi rằng ông sợ hãi. Dù sao đi nữa, Bố đã đúng về cảnh Quint lần đầu tiên móc con cá mập và cách tiếng tích tắc chậm rãi, do dự (slow, tentative tick) của cuộn dây (reel) của ông được đóng khung (framed) đã tái tạo (replicate) những gì tôi cảm thấy bất cứ khi nào một con cá bơn rỉa (nibbled) vào dây câu của tôi. Nhưng tôi không chuẩn bị cho những gì phần còn lại của bộ phim sẽ làm với bộ não của tôi, đặc biệt là cảnh Quint chết, khi tiếng la hét (screams) của ông cắt ra (cut out) và ông nhổ máu (spits blood) vào máy quay. Tôi đã gặp ác mộng cá mập (shark nightmares) trong suốt phần lớn thập kỷ tiếp theo (better part of the following decade). Đó không phải là một sự phóng đại (exaggeration). Những giấc mơ cá mập đó luôn kết thúc giữa cuộc tấn công (mid-attack). Có một giấc mơ mà con cá mập nhảy lên (breached) với tôi trong răng của nó và tầm nhìn (vantage) của tôi chuyển sang của một người ngoài cuộc (onlooker), mặc dù tôi biết đó vẫn là tôi đang bay trong không khí (flying through the air) giữa răng của cá mập. Tôi đã xem Jaws hơn năm mươi lần, nhưng tôi vẫn che mắt (cover my eyes) trong cảnh Quint chết. Tôi đã thấy hàng trăm cái chết đẫm máu hơn nhiều (far gorier) trong hàng trăm bộ phim khác, nhưng tôi sợ rằng nếu tôi xem Quint nhổ máu một lần nữa, bộ não của tôi có thể trở lại (revert) như bộ não tôi đã có khi tôi mười tuổi.

Tại sao là kinh dị?

Giống như hầu hết mọi người, tôi không thể nói rằng tôi tận hưởng (enjoyed) những năm tuổi vị thành niên (adolescent years) của mình nhiều, hoặc hoàn toàn không.

Tôi đã có một khoảng thời gian khốn khổ (miserable time) về mặt xã hội ở trường cấp hai và cấp ba, vì tôi gầy gò đau đớn (painfully skinny), bị vẹo cột sống (scoliosis), đầy mụn trứng cá (acne-ridden), và không tự tin (not confident) và vụng về (awkward) với chữ A viết hoa (AWK). Tôi may mắn có một mái nhà (roof over my head), mặc dù cha mẹ tôi (một công nhân nhà máy (factory worker) và một giao dịch viên ngân hàng (bank teller)) thường và to tiếng lo lắng về tiền bạc. Tôi may mắn có một gia đình mở rộng (extended family) yêu thương, địa phương, bao gồm một em trai mà tôi chung phòng ngủ (shared a bedroom). Nó cũng thích xem phim quái vật. Mặc dù đứa trẻ đó sẽ sớm vượt qua (outpace) tôi, trở thành một tín đồ của thể loại giết người/máu me (slasher/gore devotee). Nó lần đầu xem The Texas Chain Saw Massacre (Vụ Thảm Sát Cưa Máy Texas) khi nó mười tuổi. Tôi đã không dám xem bộ phim đó cho đến khoảng mười hoặc mười lăm năm trước. Tôi vẫn thường xuyên gặp ác mộng trong những năm tuổi teen của mình, và vâng, một số trong số đó vẫn có cá mập và quái vật, nhưng những cơn ác mộng đáng sợ nhất kết thúc bằng ánh chớp chói lòa (blinding flash) của một quả bom hạt nhân (nuclear bomb) bên ngoài cửa sổ phòng ngủ của tôi. Tôi tránh sách và phim về chiến tranh hạt nhân vì nó quá đáng sợ, quá đáng lo ngại (too scary, too disturbing). (Tôi thậm chí không thể đưa vào một bản phác thảo đám mây hình nấm (mushroom cloud) ở đây, vì vậy thay vào đó tôi đã yêu cầu Emma vẽ một cây nấm.)

Sau khi tốt nghiệp cấp ba, tôi đã phẫu thuật (surgery) để chỉnh sửa (correct) cột sống cong (crooked spine) của tôi, và tôi đã dành mùa hè trước đại học để hồi phục (recuperating) và sợ hãi tầng hầm của mình, hoặc sợ hãi thêm (extra afraid) tầng hầm của tôi (nó luôn là một nơi tối tăm, ẩm thấp (dank), đáng sợ), vì chương đầu tiên của It của Stephen King. Đại học là một trải nghiệm tốt hơn nhiều (far better experience) đối với tôi về mặt xã hội so với cấp ba, và tôi phát hiện ra rằng không sao cả (it was okay) khi là người tôi là hoặc người tôi muốn trở thành và thích những điều tôi thích. Trong những mùa hè đại học, tôi làm việc với bố tôi tại nhà máy đồ chơi Parker Brothers (Parker Brothers toy factory), nơi, mặc kệ lăng kính hoài niệm (nostalgic lens be damned), là một nơi vui vẻ để ở. Mọi người đều biết nhau và mọi người đều biết bố tôi, người đang ở phòng thư (mailroom) vào thời điểm tôi bắt đầu làm việc ở đó. Sự thật thú vị về kinh dị (Horror fun fact): Tôi đã giúp sản xuất hàng loạt (mass-produce) bảng Ouija (Ouija boards) khi ở đó, điều này khiến tôi bớt sợ (a little less afraid) chúng một chút. Chỉ một chút.

Một ngày hè năm 1991, mọi người trong nhà máy được gọi đến phòng ăn trưa (lunchroom): công nhân dây chuyền lắp ráp (assembly-line workers) và thợ cơ khí (mechanics), nhân viên hè (summer help), các giám đốc điều hành (execs) và quản lý (management), tài xế xe tải (truck drivers) chạy giữa Salem và nhà kho (warehouse) ở Danvers, và bố tôi. Không có lễ nghi (fanfare), một người đàn ông mặc vest thông báo rằng Hasbro đã mua Parker Brothers, và nhà máy sẽ đóng cửa vĩnh viễn (shutting down for good) vào ngày 1 tháng 11. Tất cả hơn hai trăm nhân viên đều biết rằng họ mất việc (out of a job) cùng một lúc. Có những tiếng khóc và tiếng thở dốc và tiếng la hét và những tiếng hét giận dữ (angry shouts) và miệng há hốc (open mouths) và mặt úp trong tay (faces in hands). Quả bom hạt nhân nhỏ được kích hoạt (set off) trong phòng ăn trưa Parker Brothers là khoảnh khắc kinh hoàng nhất (most horrific moment) mà tôi từng chứng kiến. Tôi viết về cảm giác ở trong căn phòng đó trong gần như mọi câu chuyện của mình vì tôi phải làm vậy (have to). Có một điều khác mà tôi cũng luôn viết về trong gần như tất cả các câu chuyện của mình.

Tại sao là kinh dị?


Tôi trở thành một phụ huynh (parent) vào cuối mùa hè năm 2000. Vợ tôi, Lisa—người đã đọc King khi còn là thiếu niên và mua cho tôi The Stand (Chuyến Xe Đứng) vào sinh nhật thứ hai mươi hai của tôi—không thể xem hoặc đọc kinh dị nữa sau khi sinh con trai chúng tôi và sau đó, bốn năm sau, con gái chúng tôi. Tôi đi theo hướng ngược lại (opposite direction). Tràn ngập nỗi lo lắng của cha mẹ (Filled with parental anxiety), tôi cần phải xem và viết và đọc kinh dị. Tôi cần những câu chuyện về trẻ em và thanh thiếu niên và cha mẹ trong tình trạng cực kỳ khó khăn (in extremis). Là một nhà văn, tôi cần phải hỏi các nhân vật của mình (và chính tôi và độc giả), Bạn sẽ làm gì bây giờ? Làm thế nào bạn sống sót qua điều này? Điều gì sẽ xảy ra khi bạn cuối cùng, không thể tránh khỏi (inevitably) bị bỏ lại một mình? trong khi những gì đang xảy ra với họ và xung quanh họ, cũng như kết quả (outcome), là không xác định (unknown), là mơ hồ (ambiguous) và mờ mịt (murky) như một căn phòng tối. Và vâng, điều khác mà tôi luôn viết về là việc ở một mình trong một căn phòng tối (being alone in a dark room), điều mà trên bề mặt là một phép ẩn dụ rõ ràng (obvious metaphor) cho việc sợ hãi cái chết. Nhưng tôi nghĩ rằng nó còn nhiều hơn thế (more to it), giống như có nhiều điều hơn đối với kinh dị. Quái vật thú vị (cool), và sự kinh ngạc (awe) của kinh dị, sự kỳ diệu (wonder) và khả năng (possibility) nó trình bày, là một sự hấp dẫn không thể phủ nhận (undeniable appeal) đối với cả bản thân tôi khi trưởng thành (adult-me) và đứa trẻ tôi (kid-me) mà tôi giữ khóa bên trong ngực (locked inside my chest). Nhưng tôi cần kinh dị bởi vì, khi được thực hiện tốt, kinh dị truyền đạt (communicates) những sự thật đơn giản và phức tạp (simple and complex truths). Những sự thật khủng khiếp, vâng, nhưng với tư cách là một độc giả và người xem phim, tôi tìm thấy sự an ủi (comfort) và hy vọng (hope) rằng các tác giả và nhà làm phim nhận ra (recognize) có điều gì đó sai lầm khủng khiếp (terribly wrong), và rằng họ cảm thấy giống như tôi. Sự nhận biết chung (shared recognition) đó làm tôi cảm thấy ít cô đơn (less like I'm sitting alone) hơn trong một căn phòng tối, hoặc nó làm cho căn phòng tối đang chờ đợi ở cuối hành lang dường như xa hơn một chút (a bit farther away).

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro

Tags: #horror