Chương Ex 3: Trên bộ
Quân sự
Lục quân
Tháng Hai năm 1940, chỉ một tháng sau khi Great Earth Union of Humanlity (GEUH) tuyên bố thành lập, lực lượng lục quân liên hiệp đã vượt ngưỡng 88 triệu quân chính quy trên toàn thế giới – chưa kể khoảng 80–96 triệu quân dự bị tại các trại huấn luyện, dân quân địa phương và lực lượng hậu phương bán vũ trang tích lũy từ các năm chiến tranh trước đó.
GEUH không xây dựng một đội quân mới từ con số không. Nó được hình thành từ những mảnh rời đã kinh qua chiến trận từ năm 1934 từng trung đoàn Pháp từng phòng thủ cổng Normandy, từng sư đoàn Liên Xô cố thủ dãy Kavkaz, từng sư đoàn bộ binh Nam Mỹ tử thủ tại vùng Amazon. Dưới lá cờ mới – màu trắng với hình các lục địa trên Trái Đất trải phẳng mang màu đen – những đơn vị từng biệt lập giờ đây hợp nhất trong một hệ thống tổ chức và chỉ huy duy nhất.
Mỗi người lính đều mang trên vai trái một phù hiệu đại diện cho lục địa họ sinh ra – châu Âu, châu Á, châu Mỹ, Phi, Úc, hoặc vùng Bắc Cực số ít. Tay phải họ mang biểu tượng GEUH: hai bàn tay, một đen một trắng, nắm lấy nhau trên nền trắng – biểu tượng của sự hợp nhất giữa khác biệt.
Cơ cấu tổ chức chung – Vẫn trong quá trình triển khai.
Lục quân GEUH chia thành ba cấp lực lượng:
–Quân chính quy: lực lượng nòng cốt, huấn luyện toàn thời gian, trang bị đầy đủ.
–Dân quân địa phương: phát triển từ lực lượng vũ trang các quốc gia trước năm 1940, thường phục vụ bảo vệ vùng hậu phương, đảm nhiệm canh phòng biên giới, hỗ trợ hậu cần.
–Lực lượng đặc biệt (S-F): đơn vị đa quốc gia huấn luyện cao cấp, thường gồm lính tình nguyện, cựu chiến binh hoặc sĩ quan kỳ cựu từ năm 1934.
Bộ chỉ huy lục quân chính đặt tại Thụy Sĩ – quốc gia trung lập cũ giờ là trung tâm điều phối toàn cầu. Các vùng hành quân được chia theo địa lý: Trung Châu Âu, Cận Đông, Châu Phi Hạ Sahara, Đông Dương, Nam Mỹ, Nam Á, và Đông Úc.
Vũ khí bộ binh tiêu chuẩn.
Nhằm thống nhất hệ thống hậu cần và tiếp tế, GEUH đã tổ chức hội đồng kỹ thuật cuối năm 1939 để chọn ra những vũ khí hiệu quả nhất từng được sử dụng từ 1934 đến 1939.
Sau giai đoạn kiểm nghiệm, các mẫu vũ khí sau được tiêu chuẩn hóa:
Súng trường chính
–•GEUH-40 Standard Bolt: Cải tiến từ Kar98k và Mosin-Nagant, thiết kế đơn giản, sản xuất hàng loạt, dùng đạn 7.92mm.
–•GEUH-41 Semi: Biến thể nửa tự động dựa trên M1 Garand, chỉ cấp cho trung đội trưởng và hỏa lực hỗ trợ.
–FR-41 Hybrid Service: Pha trộn giữa MAS-36 (Pháp) và Lee-Enfield No.4. Dễ tháo rời, tốc độ bắn cao. Dùng đạn .303 British. Phù hợp cho đơn vị khai triển nhanh.
–PT-39 Jungle Pattern: Tối ưu từ Arisaka Nhật và Springfield M1903. Báng gỗ rút ngắn, chống ẩm, chống mốc. Dùng tại Đông Nam Á. Đạn 6.5mm đặc chế cho tán lá dày.
–MIR-40 Coastal Guard Rifle Súng nặng, thân thép đúc liền khối. Kết hợp từ công nghệ Mauser và FN. Dùng cho lính phòng thủ bờ biển. Đạn 8mm cỡ lớn, sát thương mạnh.
.
. .(Còn tiếp)
Súng trường tự động / bán tự động
–GEUH-A1 Autoload: Thiết kế xoay quanh M1 Garand và SVT-38. Băng đạn 10 viên, cơ chế bán tự động. Được phát nhiều cho lính tuyến đầu.
–RSA-40 Suppressor Line; Phát triển từ Simonov và hệ thống giảm thanh Đức. Bắn êm, thích hợp cho trinh sát và lính xạ kích gần, có phiên bản gắn ống ngắm đơn giản.
–NT-40 Compact Burst: Bắn theo chế độ từng loạt 3 viên. Cải biên từ thiết kế thử nghiệm của Anh, được dùng thử nghiệm trong các đơn vị phản ứng nhanh.
.
. .
Tiểu liên.
–STP-40 Urban cơ sở từ MP-40, được sửa lại cơ cấu nạp và tay cầm. Dùng đạn 9mm, phù hợp cận chiến, dễ chế tạo, bảo trì đơn giản.
–VLK-39 Linebreaker: Dựa trên PPSh-41 và Thompson, băng tròn 50 viên. Dùng cho đơn vị tấn công cường lực trong môi trường đô thị. Tốc độ bắn cao, tiêu hao đạn nhanh.
–DS-40 Modular SM có thể tháo đổi báng, ống ngắm, tay cầm. Phục vụ cho lính đặc nhiệm và lực lượng thọc sâu, chế tạo hạn chế, số lượng giới hạn.
–ASG-3 “Savannah” Được thiết kế riêng cho chiến trường Phi châu, chống cát và bụi. Dùng đạn .45, nhẹ, dễ vác chạy bộ.
.
. .
Súng máy hạng nhẹ và trung
–MG-40U: Dựa trên thiết kế MG34, làm từ hợp kim nhẹ, khả năng chịu nhiệt cao.
–Bren-40: Từ súng Bren của Anh, được điều chỉnh để dùng cùng đạn với GEUH-40 Bolt.
-LM-40 Fieldlight lấy cảm hứng từ Bren và Degtyaryov. Băng đạn trên đầu, nhẹ, dễ chuyển vị trí. Bắn tản rộng, dễ làm mát.
–MG-UE Heavyline: Dựa trực tiếp từ MG-34 và Hotchkiss M1914. Có thể làm súng hạng trung cố định. Được dùng tại trạm kiểm soát, chiến hào, xe tải vũ trang.
–GEUH-CMG: “Crew Machine Gun’’ Súng tổ lái, có thể gắn xe jeep hoặc xe bọc thép hạng nhẹ. Dùng đạn 7.92mm, vòng quay tự động, có thể dùng tay quay khi mất điện.
. . .
Súng máy hạng nặng.
–HM-88 Fortress Thiết kế dựa trên Maxim 1910 và Browning M1917, có hệ thống làm mát bằng nước nâng cấp. Dùng đạn 7.62x54mmR. Tốc độ bắn ổn định, thích hợp lắp trên xe lội nước hoặc chốt kiểm soát, trọng lượng nặng, cần tổ lái tối thiểu 3 người.
–GEUH-HG 30-Cannon. Cỡ nòng 13.2mm, trung gian giữa súng máy và pháo nhẹ. Pha giữa thiết kế Hotchkiss 13.2 và khẩu Type 93 Nhật Bản Có thể xuyên vỏ giáp nhẹ, phá cổng năng lượng tạm thời của sinh vật. Lắp cố định hoặc bán di động, cần cơ số đạn lớn và hệ thống làm mát cưỡng bức.
–Vulcan MBR-T Súng máy hạng nặng có nòng xoay ba ống, nguồn cấp điện rời. Phát triển từ thiết kế thử nghiệm của Hoa Kỳ, tốc độ bắn cao, gần 900 viên/phút. Dùng đạn 12.7mm. Chuyên dùng để càn quét bầy địch đông hoặc bắn chặn sinh vật lao nhanh.
–UG-7a Static Line bản lai từ Breda (Ý) và DShK Liên Xô. Hệ thống cơ khí đơn giản nhưng chắc chắn, có thể xoay 360° khi lắp đúng trục, được phân phối tới các căn cứ cố thủ và tiền đồn trong khu rừng hoặc núi.
–DSX-14 “Cliff Eater” Súng máy pháo hoả – bắn đạn cháy 15mm tầm ngắn, chuyên phá hầm trú, sinh vật có lớp giáp xương cứng, nạp đạn bằng ổ quay, tốc độ bắn chậm nhưng sát thương cao, chống chỉ định dùng gần tuyến đồng minh vì tản nhiệt nguy hiểm.
.
. .
Chống tăng/sinh vật bọc thép.
–PTRX-40 Standard AT Rifle dựa trên PTRD và Boys AT Rifle. Bắn đơn, đạn 14.5mm hoặc 13.9mm, xuyên được vỏ giáp mỏng. Nặng, cần hai người vận hành.
–GEUH-RL Mk.1 Súng phóng đạn phản lực kiểu bazooka, tầm ngắn, dùng đạn nổ lõm. Sản xuất hàng loạt, dễ huấn luyện.
–TH-Mine Launcher “Snapper” Súng bắn mìn chống tăng cỡ nhỏ bằng áp lực khí nén. Chuyên dùng tại môi trường đô thị. Nguy hiểm nếu dùng sai kỹ thuật.
– AT-40 “Lancer” Súng chống tăng nòng dài, dùng đạn xuyên lõm 20mm, cơ chế bán tự động, có thể bắn hai viên trước khi cần làm nguội. Chuyên dụng phá vỏ giáp sinh vật hoặc xe tăng trung. Có ống ngắm tích hợp.
–GRENA-MG Súng bắn lựu đạn đặc, dạng súng phóng cối cầm tay, Dùng đạn nổ lõm, đạn nổ chùm, đạn xuyên – có thể tùy biến theo loại mục tiêu. Tầm bắn tối đa 250m. Có phiên bản cho lính thường và đặc nhiệm.
–GEUH-RPT Flame Spike. Ống phóng chất cháy áp suất cao. Chất cháy đặc chế bám được cả trên giáp năng lượng và vỏ ngoài sinh vật. Phun liên tục trong 8–10 giây. Có thể dùng tại khe núi, đường hầm, vùng đô thị đổ nát, tạo ra hiệu ứng tâm lý cao, thường khiến địch phải lùi lại.
–MX-5 “Spiker” Pháo cối chống tăng hạng nhẹ, bắn đạn chùm phá lớp giáp ngoài, tầm bắn 1,2km, hiệu quả nhất ở tầm 600m trở lại, Thường gắn trên xe kéo hoặc lắp chốt tại các trạm phòng ngự khu vực có cửa cổng thành phố.
– PAK-X H.E.A.D. Thiết kế thử nghiệm cấp chiến lược – pháo điện (khởi động chậm) gắn trạm, bắn chùm điện từ nén vào sinh vật khổng lồ có khả năng hồi phục giáp sinh học, tầm bắn 8m, chỉ có tại các căn cứ cấp 1. Bán công khai, được xem là “vũ khí cực đoan tầm giới hạn”.
–GEUH-NT Mine Dart hệ thống phóng mìn định hướng, có thể chôn ngầm hoặc kích hoạt tay. Được dùng để đón đầu sinh vật lớn hoặc xe tăng siêu trọng.Chứa lõi nổ kép, chùm mảnh xuyên đa hướng. Có thể xuyên qua bê tông hoặc lớp giáp chồng kép.
.
. .
Lựu đạn
–G-40 Standard Frag. Mẫu tiêu chuẩn. Tổ hợp giữa thiết kế Mỹ (Mk 2) và Đức (M24), phần đầu chứa lõi nổ chia mảnh, tay cầm dài giúp ném xa, dễ sản xuất, phát cho mọi binh sĩ. Bán kính sát thương 10–12 mét.
–K-TR1 Incendary (Cháy mạnh) Lựu đạn cháy hóa học. Khi nổ tạo chất cháy nhiệt độ cao, bám dính lên vỏ giáp sinh vật và vật liệu mềm. Dùng tại khe núi, hang động, không gian hẹp, nguy hiểm nếu rơi gần đồng đội.
–GEUH-T6 Flashburst lựu đạn gây choáng. Chớp sáng và âm thanh lớn trong bán kính 8m, tác dụng gây rối loạn cảm giác sinh vật cấp thấp, hoặc làm lính đối phương tê liệt ngắn hạn.
– GN-41 Shatterburst lựu đạn phá cấu trúc. Đầu nổ đặc với kíp chấn động. Gây đổ sập tường, tường đá mỏng, và tổ sinh vật, thường dùng phá công trình tạm hoặc đường xâm nhập, không khuyến cáo dùng gần lính đồng minh.
–LGR-M Blacksmoke. Lựu đạn khói đen đặc, dựa trên thiết kế Anh – Pháp, dùng cho thoát hiểm, cận chiến, hoặc che đường rút. Khói dày, có thể gây cay mắt nhẹ. Phát đặc biệt cho lính công phá và cứu thương, dùng trong đột kích, trinh sát, hoặc dọn sạch phòng.
.
. .
Vũ khí cận chiến
–Lưỡi lê lưỡng dụng, có thể tháo rời làm dao cắt dây, rèn từ thép Nhật Bản cũ.
–RFL-2 Jungle Hatchet Rìu ngắn nhẹ, thép rèn dày, cắt xuyên gỗ hoặc xương nhỏ. Dùng tại Đông Phi, Đông Nam Á hoặc các vùng rừng đầm lầy.
–CL-7 Chain Club chùy ngắn với đầu kim loại nặng gắn chuỗi xích, thiết kế từ bộ đội Nam Á, dùng đập giáp cứng, đầu sinh vật nhỏ, làm tê liệt mục tiêu không thể đâm xuyên.
–KM-17 Combat Spade. Xẻng chiến đấu cải tiến từ mẫu Đức và Nga, đầu xẻng sắc cạnh, cứng, có thể dùng như rìu, dùng để đào, chặt, đâm, hoặc bổ sinh vật nhỏ. Trang bị cho lính tuyến đầu hoặc trinh sát.
.
. .
Xe cơ giới & thiết.
Việc thống nhất thiết giáp là thách thức lớn, do mỗi quốc gia có học thuyết và kết cấu riêng. Tuy nhiên, qua thử nghiệm thực chiến, ba dòng thiết giáp chính được đưa vào sản xuất tập trung, phân loại như sau:
Xe trinh sát & hạng nhẹ
–GEUH-L-10 “Swift” Xe bánh lốp 4x4, giáp nhẹ, trang bị súng máy. Sử dụng động cơ của Pháp, khung xe của Mỹ. Phục vụ trinh sát, liên lạc và chống du kích.
–Tankette-T30 Loại xe tăng siêu nhẹ 2 người, súng máy nòng kép. Chuyên dùng trong rừng rậm, hầm ngầm hoặc đô thị bị bỏ hoang.
–SRV-40 “Sand Rat” Lấy khung gầm từ xe Marmon-Herrington (Anh) kết hợp hệ thống treo của Sd.Kfz.222 (Đức). Trang bị pháo 20mm, có tấm chắn lưới chống sinh vật nhỏ, thích hợp hoạt động tại Bắc Phi, Trung Đông, hoặc sa mạc Nam Mỹ. Dễ tháo rời – chỉ 2 lính kỹ thuật có thể sửa tạm.
– KZ-22 “Wanderer” Khung xe Pháp, hệ thống treo Nhật, tháp pháo mở. Lắp pháo nòng ngắn 47mm, thường dùng làm “thiết giáp lang thang” tại các vùng chưa kiểm soát, hoặc tiếp cận cổng bị bỏ sót, có thể mang thêm vũ khí bộ binh như súng máy hạng nặng gắn sườn.
–ZL-4 “Mosquito” Xe ba bánh bọc nhẹ, cực kỳ cơ động, dùng tại rừng hoặc khu đô thị hẹp. Một lái, một xạ thủ, có thể mang 2 lựu pháo 60mm hoặc bệ phóng rocket nhẹ, thích hợp đánh chớp nhoáng, không chịu được hỏa lực mạnh.
– TFR-40 “Step Scout” Bản cải tiến từ GAZ T-20 (Liên Xô) và thiết kế Pháp, xích cao su bán bọc, có thể kéo pháo cỡ nhỏ. Tầm di chuyển xa, dùng ở thảo nguyên, đồng bằng, và khu vực lạnh, chịu đạn tốt ở mức súng máy hạng nhẹ.
– HR-Delta xe bán lội nước, được bọc giáp nhôm mỏng. Có thể chở 4 người cùng thiết bị trinh sát/định vị thủ công, sử dụng chủ yếu tại các vùng sông nước châu Phi, Đông Nam Á, và Amazon, tốc độ thấp, nhưng khả năng thích nghi cao.
– T-PT3 “Swampback” Xe thiết giáp chạy xích hạng nhẹ, động cơ kín chống nước, tản nhiệt ngầm, chuyên sử dụng ở đầm lầy, rừng nhiệt đới, khu vực nước lợ. Trang bị súng phun lửa hoặc cối 81mm, phù hợp chống sinh vật lẩn dưới đất.
.
. .
Xe tăng hạng trung
–GEUH-M-3 “Union Tank” Sự kết hợp từ T-34 (Liên Xô) và M3 Lee (Mỹ), sử dụng pháo 75mm, giáp nghiêng, hệ thống xích từ Đức. Đây là loại phổ biến nhất – mỗi tiểu đoàn thiết giáp đều có ít nhất 10 chiếc.
-AXP-3 “Cordillera” Dành cho địa hình đồi núi và cao nguyên – sử dụng động cơ khí nén hỗn hợp, giảm tải nhiệt độ máy. Giáp trung bình, nhưng có pháo nòng dài 57mm xuyên tốt, hệ thống treo độ đàn hồi cao, ưu tiên dùng ở Andes, Trung Á, vùng Balkan, thiết kế dựa trên Churchill Mk.I (Anh) nhưng nhẹ hóa.
–CT-40 “Coatl” Tăng thiết kế cho Trung – Nam Mỹ và Đông Nam Á. Khung gầm rộng, trọng tâm thấp tháp pháo tròn kiểu Pháp, pháo chính 47mm tốc độ cao, đạn HEAT, trang bị thêm thiết bị tán lá giả dạng môi trường, hoạt động tốt ở vùng rừng mưa, đất mềm, đường xấu.
–KS-MT9 “Granit” Hợp nhất công nghệ Đức, Séc và Liên Xô. Nòng pháo 60mm xoay nhanh, tốc độ bắn cao, có hệ thống khóa nòng điện từ giúp ổn định phát bắn, khung đơn giản hóa cho sản xuất tại châu Á và Đông Âu, thường đi kèm bộ binh tuyến đầu trong các chiến dịch tấn công sâu.
.
. .
Xe tăng hạng nặng & pháo tự hành, pháo kéo.
–GEUH-H1 “Crusher” Xe tăng 45 tấn, pháo 88mm, giáp 120mm mặt trước, tốc độ tối đa 20km/h. Chuyên dùng đánh phá công sự hoặc xuyên qua phòng tuyến.
–S-P40 Gun “Hammer-40” Pháo tự hành, khung gầm lấy từ xe Đức cũ, mang pháo 105mm, kíp 5 người.
–T-HTV “Molokh” Thiết kế nặng, thấp, dáng hộp, dựa trên KV-2 (Liên Xô) với hệ thống giáp tổ ong đúc dày, pháo chính 152mm, dùng đạn nổ phá vật thể, xuyên sinh vật, hoặc bắn sập công sự kiên cố, tổ lái 6 người, cần xe hậu cần đi kèm vì tiêu tốn nhiên liệu lớn. Thường xuất hiện như “pháo đài cơ động” trong các đợt tổng công.
– AX-90 “Thunderlock” Tăng lai công nghệ Anh – Pháp, có cơ cấu nạp đạn bán tự động, trang bị pháo chính 95mm nòng xoắn sâu, cực kỳ hiệu quả khi bắn vào các lớp giáp sinh vật có khả năng co giãn, Giáp bên hông dày 85mm, có buồng cách nhiệt, hoạt động được ở vùng tuyết hoặc sa mạc, dùng trong các mặt trận có chiến thuật phản công nhanh của địch.
–MTX-3 “Trenchmaw” Tăng chiến hào có hệ thống lưỡi ủi gắn trước, giáp hướng xuống và pháo có góc hạ sâu, dùng để tấn công từ trên đồi hoặc dốc xuống chiến hào, phá tường chắn, trụ ngầm, và sinh vật phòng thủ, pháo chính 75mm, hai súng máy 7.62mm gắn góc.
– GEUH-TG “Grave King” (dạng thử nghiệm) Tăng robot hóa một phần – tổ lái 2 người, còn lại do thiết bị điều khiển bán tự động, pháo xoay 360°, cảm biến hồng ngoại nguyên thủy. Trang bị pháo đôi 76mm và súng máy trục kép, mới triển khai tại Bắc Âu và vùng Alaska, chưa được đánh giá đầy đủ.
–KRU-41 “Godstepper” (nguyên mẫu thử nghiệm) Tăng hạng nặng lắp bánh xích kép – cho phép quay tại chỗ, đổi hướng nhanh, 0háo 88mm nòng dài, đi kèm súng phun lửa bên hông, kính ngắm đêm sơ cấp. Giáp gồm hai lớp: lớp thép và lớp cao su ép cách nhiệt – chống acid hoặc chất độc từ sinh vật – chưa phát triển hàng loạt, chỉ có mặt trong một số trận đấu thử tại vùng đồi Đông Phi và Cao nguyên Brazil.
–GEUH-SP75 Gắn pháo 75mm nòng dài trên khung xe thiết giáp hạng trung, hệ thống treo lấy từ thiết kế Mỹ – Liên Xô, có thể khai hỏa sau 3 phút dừng, tầm bắn 9km, tốc độ bắn 10 phát/phút, dùng để yểm trợ bộ binh trong chiến dịch truy quét sinh vật hoặc tấn công vị trí phòng thủ.
– SPK-9 Xe pháo hạ thấp, gắn pháo chống tăng 88mm. Bắn thẳng tuyến, dùng để diệt tăng hạng nặng hoặc sinh vật bọc giáp, tầm bắn ngắn hơn pháo dã chiến, nhưng độ chính xác cao, thời gian phản ứng nhanh. Cần tổ lái 5 người, không xoay tháp, chỉ bắn trước mặt.
– SU-40A “Cratermaker” Lấy nền từ SU-76 Liên Xô, gắn pháo 122mm nòng ngắn. Chuyên dùng bắn phá khu vực tập trung địch, tổ sinh vật, cổng mở yếu, tốc độ di chuyển chậm, dễ lộ, nhưng sức công phá rất mạnh trong 1–2 loạt bắn đầu.
– TCR-122 Siege Gun pháo công thành, nòng cỡ 122mm hoặc 152mm. Chuyên dùng để phá vị trí cố thủ, cửa cổng lớn, tổ sinh vật dưới lòng đất, triển khai chậm, cần kéo bằng xe tăng hạng nặng hoặc cơ giới chuyên dụng, dùng đạn nổ lõm sâu và đạn cháy đặc biệt.
– MORT-4X “Roarer” Cối hạng nặng 160mm, lắp ghép, cần tổ đội 8 người, phát huy hiệu quả khi bắn từ trên cao xuống các hẻm núi, sào huyệt sinh vật, chuyên sử dụng tại các chiến dịch quét núi, hang động hoặc thảo nguyên bị chiếm.
–GEUH-Flame Caster T1. Pháo hỏa lực ngắn bắn ra “gói cháy áp lực” – phiên bản cối phóng chất cháy quy mô. Không chính xác, nhưng hiệu quả trên diện rộng, dùng quét sạch sinh vật nhỏ và cỏ che khuất, Chuyên dùng phòng thủ cửa trại hoặc phá khu rừng bị chiếm, bắn đạn cháy, đạn khói, đạn hóa học nếu cần.
. . .
Phương tiện vận tải
GEUH-Truck T24 Xe tải 2,5 tấn tiêu chuẩn, thiết kế từ Studebaker của Mỹ, sản xuất tại nhiều nhà máy Đông Âu.
Half-Track Maultier 40 Xe nửa xích, chuyên dùng chở quân qua vùng tuyết, bùn lầy.
. . .
Ngoài ra
Ngựa & súc vật vận tải Vẫn sử dụng tại các vùng cao nguyên, núi hoặc thiếu nhiên liệu.
Quân số phân bổ
Tính đến tháng 2 năm 1940
– 83,2~ triệu lính chính quy đang được biên chế trong hơn 1220 sư đoàn trên toàn cầu.
– Gần 78 triệu quân dự bị sẵn sàng và dân quân tại các trại, khu vực phòng thủ hậu phương.
–5,8 triệu sĩ quan và hạ sĩ quan, hầu hết là người đã từng tham chiến trong giai đoạn 1934–1939.
– Lực lượng lớn dân công hỏa tuyến – phần lớn là thanh niên, phụ nữ, lính nghỉ hưu được huy động.
THẾ TRẬN TOÀN CẦU – 001.0998
Cuộc chiến đã không còn mang tính địa phương hay quốc gia. Đây là chiến tranh của toàn nhân loại, và như chính hội đồng chỉ huy GEUH từng nói lên "Không có vùng đất trung lập trên Trái Đất, chỉ có nơi bị đánh và nơi sắp bị đánh." Với một mạng lưới trận tuyến trải dài từ đồng bằng Nga đến rừng Amazon, từ hoang mạc Sahara đến dãy Andes, lục quân GEUH phải thích nghi không chỉ về trang bị, mà còn về chiến lược, chiến thuật, lối sống và thậm chí là tinh thần.
Chiến đấu không biên giới – chiến trường toàn địa hình
Chiến tranh diễn ra đồng thời ở ít nhất bốn châu lục. Không có vùng hậu phương thực sự. Các cổng địch có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu – sát thủ đô, giữa rừng sâu hay ven làng chài thậm chí bên trong những khe núi đủ lớn.
Tại vùng núi cao Tây Tạng và dãy Andes, lính GEUH học cách sống trong không khí loãng, leo núi bằng tay, trú đông trong hang đá. Các đội có thể được tổ chức từ dân bản địa như người Sherpa, thổ dân Andes, và người Caucasus. Họ không chỉ mang theo radio hay bản đồ giấy – cần cả trí nhớ, vết đá và dấu chim bay.
Ở hoang mạc Sahara, các đội kỵ binh motor được thay thế một phần bởi đội lạc đà kỵ – tận dụng sức chịu đựng với nước và cát. Tại Amazon, xe tăng không thể đi được, nên đội trinh sát được trang bị dao rừng, thuyền gỗ nhẹ và thuốc sốt rét. Dù sinh ra ở đâu, người lính GEUH nếu được điều đến chiến tuyến sẽ được huấn luyện theo vùng. Không có lính “đa năng toàn cầu” – chỉ có lính phù hợp với nơi họ chiến đấu.
Đó là nguyên tắc huấn luyện địa phương, lính châu Phi đánh ở rừng Phi, lính Nam Mỹ bắn trong rừng Nam Mỹ, lính Nga cắm chốt trong tuyết. Những người từ châu Âu, Mỹ, châu Á sẽ chỉ được đưa vào khu vực khác nếu họ vượt qua khóa thích nghi – kéo dài từ 3 tuần đến 4 tháng, tuỳ điều kiện. GEUH tin rằng Chỉ ai hiểu được hơi đất mới giữ được đất đó. Một mẫu đất không chỉ là quá khứ mà nó là cả tương lai cho các thế hệ sau định cư và phát triển.
Sử dụng sinh lực ngoài vũ khí – súc vật, máy móc, người
Chiến tranh công nghiệp hóa không đồng nghĩa loại bỏ hoàn toàn súc vật. Trên thực tế, ở nhiều khu vực, ngựa, lừa, voi và thậm chí cả chó săn vẫn là yếu tố sống còn.
–Ngựa vẫn được sử dụng bởi các đội tuần tra biên giới châu Âu, kỵ binh nhẹ Trung Á và tiểu đội di động ở các đồi Palestine. Trong tuyết sâu, ngựa thồ dùng để kéo pháo cối cỡ nhẹ hoặc chở thương binh.
–Lừa đặc biệt phổ biến tại vùng núi Balkan, Hy Mã Lạp Sơn và Đông Phi. Chúng chở đạn, súng máy, thậm chí cả xăng dầu – chậm nhưng leo dốc tốt.
–Voi chiến được tái sử dụng ở vùng Đông Nam Á, đặc biệt là Myanmar và Bắc Thái – chúng có khả năng vượt rừng rậm và đầm lầy, tạo lối cho đơn vị bộ binh theo sau.
–Chó chiến Một số giống được huấn luyện để cảnh giới ban đêm, phát hiện chất nổ, và đôi khi mang lựu đạn vào ổ địch.
Bên cạnh sinh vật sống, máy móc bán tự động như xe vận tải bánh xích không người lái ( bản thử nghiệm dẫn sóng radio) bắt đầu được thử nghiệm tại chiến trường châu Âu – mang đạn, thuốc men vào vùng nguy hiểm. Dù chập chờn, chúng làm giảm tổn thất vận chuyển.
Các dạng chiến thuật theo khu vực
Mỗi chiến khu có chiến thuật điều chỉnh riêng dựa vào đặc điểm địa hình, nhưng chiến lược lớn vẫn dựa trên bốn nguyên tắc: giữ, phản công, bao vây, tiêu diệt. Từ năm 1934 đến 1940, GEUH hình thành một loạt học thuyết thực chiến như sau.
–Chiến thuật “Rắn Sắt” áp dụng tại Bắc Phi và Iran – đoàn cơ giới dài kết hợp thiết giáp nhẹ, xe tiếp tế, súng cối kéo, đi hàng dọc xuyên sa mạc, đánh chớp nhoáng rồi rút.
– Chiến thuật “Rễ Cây” phổ biến tại Đông Âu và rừng già – chia lực lượng thành cụm nhỏ như rễ cây lan tỏa, tấn công du kích liên tục từ nhiều hướng.
– Chiến thuật “Pháo Đỉnh Núi” sử dụng ở Tây Tạng, Nepal – kéo pháo lên đỉnh núi rồi bắn từ trên xuống vị trí cổng, kết hợp với trinh sát leo dây.
– Chiến thuật “Vòng Lưới Lửa” dùng khi tấn công cổng vòng ngoài phong tỏa bằng hỏa lực mạnh, vòng trong do lính cảm tử và đơn vị “chống sinh vật” đảm nhiệm. Lao vào bên kia cổng kích nổ.
Đơn vị cảm tử – không được vinh danh, nhưng không bị cấm
Một trong những nét đặc biệt của GEUH là việc cho phép – nhưng không khuyến khích – sử dụng đơn vị người nổ. Họ là những người lính từng bị thương, bị bao vây, hoặc rơi vào thế không thể sống sót. GEUH không chính thức công nhận họ là một lực lượng, nhưng các tài liệu nội bộ cho thấy: từ 1937 đến đầu 1940, có ít nhất 224 chiến dịch sử dụng người nổ, phần lớn là tự do kích hoạt.
Khi một đơn vị sắp bị tiêu diệt, binh sĩ được phép lựa chọn cài thuốc nổ lên người, lao vào điểm tập trung địch, gây tổn thất tối đa. Việc này chỉ được thực hiện khi đã có tín hiệu "black call 10998" – báo hiệu tình huống vô vọng, không thể rút lui, không thể được cứu viện. Mỗi người tham gia đều vô hình tự ký đơn “tự quyết cuối cùng”, chỉ thực hiện trong điều kiện giới hạn.
Đây là biện pháp cuối cùng – tàn khốc nhưng hiệu quả. Nhiều điểm cổng đã từng bị hủy chỉ nhờ một người, một gói thuốc nổ, và một chút thời gian chờ đủ gần.
Bên trên chỉ là một trong số chiến thuật đơn giản, trận chiến này không phải trận chiến mà bất cứ thời đại văn minh loài người nào từng gặp, nó có mọi thứ.
Động lực chiến đấu – không vì quốc gia, mà vì loài người
Không có quốc ca nào được cử mỗi sáng. Không có lễ thượng cờ riêng biệt cho từng đội. Lá cờ duy nhất tung bay trong các trại huấn luyện là GEUH – Lục địa màu đen trên nền trắng.
Tư tưởng chiến đấu không còn gói gọn trong biên giới. Khi lính Ý nằm cùng chiến hào với lính Trung Quốc, lính Nga chia khẩu phần với lính Sudan, lính Đức cổng trên vai người Đan Mạch và người Anh bị thương, cái gọi là “tình đồng đội” không còn là khái niệm trừu tượng – đó là máu, là bánh mì chia đôi, là mồ hôi đổ trên cùng một lớp đất, vốn dĩ giọt máu chúng ta đều đỏ.
Dù ai quan tâm quê nhà ở đâu, tôn giáo là gì, nói tiếng gì. Trong mắt lính GEUH, chỉ còn ba loại người, người đang chiến đấu chống kẻ thù chung, và người chưa đến kịp tuyến, cuối cùng là những kẻ chống lại đoàn kết.
_________________________________________
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro