NORMALIZATION VÀ QOL
1: NORMALIZATION (Bình thường hóa)
✅ Định nghĩa:
Là nguyên tắc đảm bảo quyền được sống một cuộc sống bình thường cho tất cả mọi người (người già, người khuyết tật, v.v.).
Mục tiêu: Tạo ra một xã hội không có sự phân biệt đối xử.
🌍 Nguồn gốc & Lịch sử:
Khởi đầu: Phong trào của hội phụ huynh có con khuyết tật trí tuệ tại Đan Mạch (1953).
Quan điểm đối lập: Phản đối việc cách ly người khuyết tật trong các cơ sở chuyên biệt.
Nhân vật lan tỏa: Bank Mikkelsen (Đan Mạch), Bengt Nirje (Thụy Điển).
📜 8 Yếu tố của Bengt Nirje:
Nhịp điệu một ngày bình thường.
Nhịp điệu một tuần bình thường.
Nhịp điệu một năm bình thường.
Trải nghiệm sống bình thường.
Sống trong môi trường có cả nam và nữ.
Phẩm giá tự nhiên.
Mức kinh tế bình thường.
Mức độ môi trường bình thường.
🇯🇵 Bình thường hóa tại Nhật Bản:
Dấu mốc: Năm quốc tế người khuyết tật (1981) với chủ đề "Tham gia đầy đủ và bình đẳng".
Tư tưởng lan rộng: Hướng đến sự độc lập và sống toàn diện dựa trên sự tự quyết.
Định nghĩa ADL (Activities of Daily Living): Các hành động cơ bản như ăn uống, bài tiết, tắm rửa, thay quần áo.
🇺🇸 Đạo luật liên quan (ADA - Mỹ):
Tên: Đạo luật Người Mỹ Khuyết tật (1990).
Nội dung: Cấm mọi hành vi phân biệt đối xử với người khuyết tật.
2: QOL (Chất lượng cuộc sống)
💡 Định nghĩa:
Dịch là "Chất lượng cuộc sống" hoặc "Chất lượng sống".
Yêu cầu 3 yếu tố:
An toàn
Thoải mái
Nhân bản
🎯 Nguyên tắc cốt lõi:
Duy trì phẩm giá của mỗi cá nhân trong mọi giai đoạn cuộc sống.
Chuyển hướng từ cải thiện "số lượng" dịch vụ sang nâng cao "chất lượng" dịch vụ.
🏆 Mục tiêu cuối cùng:
Hướng tới một cuộc sống xã hội phong phú nhất có thể cho mỗi cá nhân, ngay cả với những trường hợp khó xác định QOL (khuyết tật trí tuệ nặng, rối loạn tâm thần).
🇯🇵 Lịch sử tại Nhật Bản:
Quan điểm về QOL được đưa vào lĩnh vực y tế và phúc lợi từ những năm 1980.
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro