140. yukhei → yuqi
gryffindor → ravenclaw
//
yukhei
song yuqi
yuqi
hả?!
yukhei
song yuqi
yuqi
ơi
yukhei
song yuqi
yuqi
gì hả?!
nghe đây
yukhei
hôm nay là saturday
yuqi
ngày mai là sunday!?
yukhei
khi nào em bên anh đây?!
yuqi
+,+
hỏng biết nữa
chắc là hỏng phải lúc này
yukhei
này
không đùa đâu
sắp không còn thích cậu rồi đấy
yuqi seen.
yukhei
ơ tớ đùa mà
yuqi seen.
yukhei
yuqi yuqi
công chúaaaaa
yuqi seen.
yukhei
tớ sai rồi
đừng giận tớ
yuqi
cậu coi tớ là trò đùa!?
yukhei
không không
ý tớ không phải thế
yuqi
cậu chỉ xem việc thích tớ là thú vui tiêu khiển?!
yukhei
yuqi ơi tớ sai rồi
cậu đừng giận
yuqi
tớ không giận
tớ chỉ thấy buồn cậu
yukhei
yuqi...
yuqi
...vì cậu không xem trọng tớ
yukhei
tớ biết tớ sai rồi
sau này tớ không nói đùa như thế nữa
yuqi đừng để bụng
yuqi
không thèm
yukhei
yuqi ơi
yuqi seen.
yukhei
đấy
thế mà còn bảo không giận tớ
rõ là lừa người
yuqi
sao cơ!?
cậu mắng tớ lừa người á?!
yukhei
oái tớ lỡ mồm
tớ sai rồi
yuqi đại nhân tha mạng
yuqi
wong yukhei
tớ hiền với cậu quá à!?
yukhei
không có
yuqi
gì!?
ý cậu là tớ không hiền!?
yukhei
a không phải không phải
huhu yuqi đừng giận
yuqi
tớ buồn cậu lắm đấy
yukhei
tớ lỡ mồm trêu thôi mà
cậu đừng để tâm nữa
yuqi
sao mà không để tâm được!?
chưa hẹn hò mà cậu đã như thế
nhỡ như hẹn hò rồi...
yukhei
không đâu
lúc hẹn hò tớ ngu gì nói mấy lời đó
yuqi
ai mà tin
yukhei
ơ không tin à?!
không tin thì hẹn hò đi
yuqi
cậu gài tớ đấy à!?
yukhei
ơ [x]
tưởng cậu ấy sẽ dính bẫy chứ [x]
tức [x]
hề hề
tớ làm gì dám huhu
yuqi
cậu đấy
liệu hồn
tớ không có khờ đâu
yukhei
tớ biết yuqi của tớ thông minh mà
yuqi nhà tớ là giỏi nhất
yuqi
xem như cậu giỏi
biết suy nghĩ đấy
yukhei
=))))))))))))))))))))))))
vẫn khờ [x]
yuqi
cậu cười cái gì!?
yukhei
đâu có
tớ tiện tay nên nhắn thế thôi
chọi oi yuqi dễ thương quá à [x]
xĩu xĩu [x]
yuqi
tự nhiên đói quớ à
yukhei
cậu muốn ăn gì?!
tớ đưa cậu đi ăn
yuqi
tớ rủ thêm yeri nhé
yukhei
=="
không
yuqi
ơ
yukhei
kệ nó đi
nó có anh bạn trai của nó lo
còn tớ chỉ lo cho cậu được thôi
. . .
|010920|
madebyay
Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro