Chương 20: Văn minh loại II

Năm 2900, chiến dịch Sun được khởi động với quá trình nhằm khai thác ngôi sao mẹ. Cùng lúc các đài thiên văn ghi nhận nhiều vật thể lạ xuất hiện trên bầu trời và đã bị bắn rụng tổng cộng là 500 vật thể có kích thước từ 22-130 m. Qua điều tra xác nhận các vật thể đến từ sao Lam. Với công nghệ du hành liên hành tinh tiên tiến Đông Bắc đã cho 42 quân đoàn đổ bộ đồng loạt. Tại sao Lam chính phủ Cộng hòa Blua đã tỏ ra ý thiện chí vì sức mạnh quân sự không thể so lại. Hai bên chính phủ đã trao đổi và thống nhất thành lập liên minh trao đổi kinh tế-quân sự. Đông Bắc cũng đã bồi thường thiệt hại bắn rơi các vật thể của Blua. Bắt đầu quá tình xây quả cầu Dyson  Đông Bắc bắt đầu "mổ xẻ" các hành tinh, tiểu hành tinh, và vành đai trong Hệ Mặt Trời của mình. 3 hành tinh khí khổng lồ được sử dụng làm nguồn cung cấp khí Helium-3 (cho năng lượng tổng hợp hạt nhân) và các nguyên tố nhẹ khác. 6 hành tinh đá và tiểu hành tinh trở thành nguồn cung cấp kim loại nặng và vật liệu xây dựng. Mỏ khai thác tự động khổng lồ trên các hành tinh, hạm đội robot khai thác tiểu hành tinh sử dụng các phương pháp phân tách khối lượng và đẩy vật liệu về các trung tâm chế biến khổng lồ trong quỹ đạo. Hàng trăm, thậm chí hàng nghìn cảng không gian khổng lồ được xây dựng ở quỹ đạo thấp của hành tinh mẹ và xung quanh các hành tinh khai thác, đóng vai trò là trung tâm tập kết nguyên liệu. Những nhà máy này không nằm trên hành tinh mà được xây dựng trực tiếp trong không gian, chuyên sản xuất các vật liệu xây dựng siêu bền và module cấu trúc lớn. Các cấu trúc này đều được bảo vệ nghiêm ngặt bằng các hệ thống phòng thủ trường năng lượng và hạm đội quân sự khổng lồ của Đông Bắc để chống lại bất kỳ âm mưu phá hoại nào. Năm 3000 - 3075 là giai đoạn bắt đầu định hình quả cầu Dyson. Hàng triệu module quang điện khổng lồ có diện tích hàng nghìn km vuông mỗi module, được sản xuất hàng loạt trong không gian. Chúng không chỉ là pin mặt trời đơn thuần mà còn là các bộ thu năng lượng trường lượng tử, có khả năng hút và chuyển hóa năng lượng từ các tương tác hạt cơ bản trong plasma của ngôi sao. Ban đầu, chúng được triển khai thành các vành đai đồng tâm xung quanh ngôi sao, cách nhau một khoảng cách an toàn để tránh nhiệt độ quá cao. Module được trang bị AI tiên tiến để tự định hướng theo ngôi sao và tự động điều chỉnh vị trí. Song song với việc thu gom năng lượng, Đông Bắc bắt đầu xây dựng một cấu trúc khung xương khổng lồ bằng các vật liệu siêu bền, bao quanh ngôi sao. Khung xương này sẽ là nền tảng cho việc mở rộng sau này. Một số module lớn hơn của cấu trúc khung được thiết kế để chứa các môi trường sống khép kín, tự cung tự cấp. Chúng là nơi các kỹ sư, công nhân chủ chốt (tầng lớp S, SS) và các binh sĩ bảo vệ sinh sống. Tầng lớp thấp hơn được luân chuyển làm việc trong các khu vực nguy hiểm hơn. Năm 3075 - 3100 giai đoạn cuối cùng, nơi quả cầu Dyson được hoàn thiện và trở thành trung tâm của nền văn minh Đông Bắc. Vỏ cầu bằng module quang điện và các tấm vật liệu siêu bền được lắp ghép lại, dần dần tạo thành một vỏ cầu khổng lồ bao quanh ngôi sao. Vỏ cầu này được thiết kế để có khả năng điều hòa nhiệt độ cực tốt và chịu đựng các tác động từ môi trường không gian. Bên trong vỏ cầu, một "bề mặt" sống khép kín được tạo ra, với trọng lực nhân tạo, khí quyển được kiểm soát, và các môi trường sinh thái mô phỏng lại các hành tinh sống. Năng lượng thu được từ ngôi sao sẽ được tập trung và phân phối thông qua một mạng lưới năng lượng lượng tử siêu hiệu quả, cung cấp năng lượng không giới hạn cho mọi hoạt động của Đông Bắc, từ việc duy trì các thành phố ngầm trên hành tinh mẹ cho đến các hoạt động thám hiểm thiên hà trong tương lai. Từ giây phút này lá cờ có biểu tượng sao chín cánh vàng, ba dải màu nằm ngang có chiều rộng bằng nhau, hai màu đen ở trên và dưới và màu tím ở giữa đã bước vào kỷ nguyên gây ám ảnh cho các giống loài trong thời đại thống trị của mình. Quả cầu Dyson sẽ trở thành trung tâm năng lượng và sản xuất của Đông Bắc, cung cấp năng lượng vô hạn cho mọi hoạt động. Với tốc độ ánh sáng là giới hạn, các tàu khổng lồ chứa hàng triệu người và tài nguyên, di chuyển chậm hơn ánh sáng, sẽ được sử dụng để khám phá các hệ sao gần đó. Đông Bắc nghiên cứu và phát triển các loại động cơ vượt trội, như động cơ vật chất phản vật chất hoặc động cơ cong không gian để rút ngắn thời gian di chuyển. Phát triển các hạm đội tàu tự động, mang theo vật liệu di truyền, công nghệ sinh học và robot xây dựng, được gửi đến các hệ sao tiềm năng để chuẩn bị môi trường cho sự di cư của con người. Chủ nghĩa khoa học-công nghệ ra đời. 

Trong chủ nghĩa này công nghệ không chỉ được nhìn nhận như một công cụ để giải quyết vấn đề hay tạo ra tiện nghi vật chất. Mục đích cao hơn của nó là nâng cao mọi khía cạnh của tồn tại con người từ sức khỏe thể chất và khả năng nhận thức đến sự sáng tạo nghệ thuật và khả năng trải nghiệm cảm xúc. Các phát minh công nghệ tiên tiến nhất không chỉ để chiến tranh hay khai thác, mà còn để phóng đại năng lực cá nhân, cho phép mỗi cá nhân đạt đến tiềm năng tối đa của họ trong mọi lĩnh vực mà họ lựa chọn. Điều này bao gồm cải thiện gen, giao diện não-máy tính để mở rộng tri thức, và các môi trường mô phỏng để khám phá không giới hạn. Khoa học là quá trình tìm kiếm không ngừng nghỉ để hiểu biết vũ trụ và bản thân được coi là hành trình hướng tới sự trường tồn (không nhất thiết là bất tử cá nhân, mà là sự tiếp nối của ý thức và tri thức nhân loại) và khám phá những khả năng chưa từng có. Thông qua khoa học-công nghệ, Đông Bắc có thể định hình tương lai của mình, kiểm soát các hiện tượng tự nhiên, và thậm chí tạo ra những vũ trụ nhỏ của riêng mình nếu cần. Mọi thành tựu khoa học đều là một bước tiến trên con đường đó. Mỗi cá nhân được khuyến khích và hỗ trợ để liên tục học hỏi, phát triển kỹ năng và đóng góp vào sự tiến bộ chung của khoa học và công nghệ, không ngừng tìm kiếm "phiên bản tốt nhất" của chính mình. Hệ thống giáo dục sẽ tập trung vào việc xác định và tối ưu hóa tài năng bẩm sinh của mỗi cá nhân từ rất sớm thông qua công nghệ phân tích gen và tâm lý học nhận thức tiên tiến. Sáng tạo là một giá trị cốt lõi. Mọi người được khuyến khích không chỉ khám phá mà còn kiến tạo xây dựng các thế giới mới và các công nghệ chưa từng có. Người có năng lực vượt trội, có đóng góp đột phá sẽ được tôn vinh và hưởng quyền lợi cao cấp. Ngoài chủ nghĩa khoa học-công nghệ thì chủ nghĩa trí tuệ tối ưu cũng phát triển. Đó là dạng chủ nghĩa trí tuệ hợp nhất với chủ nghĩa tư bản cực đoan. Chủ nghĩa trí tuệ tối ưu là một hệ tư tưởng đặt trọng tâm vào việc tối ưu hóa tuyệt đối trí tuệ và khả năng nhận thức của cá nhân và tập thể, coi đây là nguồn vốn quý giá nhất và là động lực duy nhất cho sự tiến bộ. Quá trình tối ưu hóa này được thúc đẩy bởi chủ nghĩa tư bản cực đoan, nơi sự cạnh tranh không ngừng và việc tìm kiếm lợi nhuận tối đa đóng vai trò định hướng mọi hoạt động khoa học, công nghệ và phát triển trí tuệ. Trí tuệ, khả năng học hỏi, giải quyết vấn đề, và sáng tạo là tài sản có giá trị nhất, vượt xa mọi tài nguyên vật chất hay lao động cơ bắp. Xuất hiện và tồn tại một "thị trường trí tuệ" nơi các ý tưởng, giải pháp, và bằng sáng chế được giao dịch và định giá. Những lĩnh vực, từ nghiên cứu khoa học đến phát triển công nghệ, đều hoạt động dựa trên sự cạnh tranh khốc liệt. Các tổ chức, công ty và cá nhân phải liên tục đổi mới, tạo ra những sản phẩm/giải pháp tốt hơn, nhanh hơn để tồn tại và phát triển. Lợi nhuận không chỉ là mục tiêu kinh tế mà còn là thước đo hiệu quả của trí tuệ và công nghệ. Dự án, nghiên cứu mang lại lợi nhuận cao nhất được coi là thành công nhất và được đầu tư mạnh mẽ nhất. Quyền sở hữu trí tuệ được bảo vệ tuyệt đối và là cơ sở để tích lũy tài sản và quyền lực. Công nghệ mới, phát minh độc quyền có giá trị khổng lồ. Sự can thiệp của nhà nước vào thị trường là tối thiểu, chỉ tập trung vào việc đảm bảo môi trường cạnh tranh công bằng (trong khuôn khổ hệ tư tưởng) và bảo vệ tài sản trí tuệ. Đầu tư khổng lồ vào các công nghệ như chỉnh sửa gen (CRISPR), kỹ thuật sinh học nano, và giao diện não-máy tính để trực tiếp nâng cao trí tuệ, bộ nhớ, khả năng xử lý thông tin, và thậm chí cả khả năng học hỏi của con người. AI không chỉ là công cụ mà là đối tác trong việc tối ưu hóa. AI sẽ phân tích dữ liệu khổng lồ để tìm ra những con đường hiệu quả nhất cho nghiên cứu, phát triển công nghệ và quản lý nguồn vốn trí tuệ. Xã hội không ngừng tìm kiếm và áp dụng các công nghệ mới nhất để tối ưu hóa mọi quy trình, từ sản xuất đến giáo dục, nhằm nâng cao hiệu quả và lợi nhuận. Cá nhân, ý tưởng, hoặc công nghệ không mang lại lợi nhuận hoặc không có khả năng tối ưu hóa trí tuệ sẽ bị đào thải một cách tàn nhẫn. Giống như Darwinism, chỉ những cá nhân và tổ chức có trí tuệ vượt trội và khả năng cạnh tranh cao mới có thể tồn tại và phát triển. Người "kém thông minh" hoặc "không hiệu quả" sẽ bị đẩy xuống các tầng lớp thấp nhất, hoặc bị bóc lột, bị coi là nguồn "năng lượng" cho các tầng lớp trên. Giáo dục cực kỳ khắc nghiệt, tập trung vào việc sàng lọc và phát triển những "tinh hoa trí tuệ". Các chương trình "bồi dưỡng" cho những người có tiềm năng cao sẽ nhận được nguồn lực không giới hạn, trong khi những người "kém thông minh" sẽ chỉ được đào tạo để thực hiện các công việc có tính chất lặp lại, ít đòi hỏi tư duy. Thị trường lao động siêu cạnh tranh. Giá trị của một cá nhân được định bằng khả năng đóng góp trí tuệ và công nghệ của họ. Robot và AI sẽ đảm nhận hầu hết các công việc chân tay và lặp lại, khiến cho áp lực về trí tuệ tăng lên đáng kể. Đông Bắc sẽ không chỉ bành trướng để tìm kiếm tài nguyên mà còn để tìm kiếm và "thu hút" những bộ óc vĩ đại từ các nền văn minh khác loại bỏ các đối thủ cạnh tranh về trí tuệ. Các cuộc chiến diễn ra để giành quyền kiểm soát các "vườn ươm" trí tuệ hoặc các công nghệ đột phá. Định nghĩa về "con người" thay đổi, không còn chỉ giới hạn ở sinh học mà còn bao gồm các dạng tồn tại trí tuệ được nâng cấp hoặc chuyển hóa miễn là chúng đạt được mức độ tối ưu hóa trí tuệ và có khả năng tạo ra giá trị.

Thiên niên kỷ 40 trong một thử nghiệm về việc "cấy ghép cơ quan" từ một chủng tộc ngoại lai có cấu trúc gen đặc biệt tương thích, các nhà khoa học Đông Bắc đã quan sát thấy những hiệu ứng không ngờ tới trên các đối tượng thử nghiệm thuộc Đông Bắc là các cá nhân bị "trừng phạt" được sử dụng hợp pháp cho thí nghiệm. Cơ thể của đối tượng thử nghiệm không hấp thụ dinh dưỡng đã bắt đầu đồng hóa ADN của chủng tộc ngoại lai, gây ra những thay đổi gen nhỏ nhưng có lợi. Các nhà khoa học, với sự hỗ trợ của AI, lập tức nhận ra ý nghĩa của phát hiện này. Họ sẽ tiến hành hàng loạt thí nghiệm kiểm soát để xác định chính xác cơ chế sinh học đằng sau quá trình đồng hóa gen thông qua tiêu thụ sinh khối (máu, thịt). Họ cô lập các enzyme, hormone, cấu trúc protein đặc biệt trong máu và thịt của chủng tộc ngoại lai mục tiêu, tìm ra "chìa khóa" để mở khóa tiềm năng gen và ADN của Đông Bắc. Sau khi hiểu được cơ chế, các nhà khoa học tổng hợp và chiết xuất một cách hiệu quả các yếu tố tiến hóa này thành huyết thanh. Quá trình này cũng sẽ xác định được liều lượng tối ưu (liều lượng 7 cc). Các nghiên cứu sâu hơn về hệ thống tiêu hóa và trao đổi chất của Đông Bắc, đặc biệt là sau khi khám phá ra khả năng thôn phệ dẫn đến việc tối ưu hóa khả năng hấp thụ năng lượng từ các nguồn không truyền thống. Học thuyết quân sự được viết lại. Quân đội Đông Bắc sẽ trở thành những "lực lượng săn mồi", với các chiến dịch được thiết kế để tối đa hóa việc thu hoạch "sinh khối quý giá". Khả năng hoạt động độc lập mà không cần hậu cần lương thực/thực phẩm/nước biến họ thành một lực lượng quân sự không thể ngăn cản. Những chủng tộc ngoại lai được phân loại không chỉ theo mối đe dọa mà còn theo "giá trị gen". Luật Evolu bình đẳng việc tiến hóa cho mọi tầng lớp là công dân Đông Bắc thuần chủng. Nhưng các nhà khoa học cũng phát hiện ra rằng cá thể Đông Bắc không có hoặc rất thấp khả năng sinh sản với cá thể ngoại tộc. Cơ chế này hoạt động như một hàng rào tự nhiên. Từ trước đến nay Đông Bắc luôn nghĩ việc không thể sinh sản với ngoại tộc chỉ là do nhiễm sắc thể. Tỉ lệ sống sót của phôi chỉ 0.1% và đứa trẻ sinh ra gây tử vong cho mẹ lên đến 100% và nguy cơ tử vong đầu đời là 99% nếu sống được đến tuổi trưởng thành thì cũng vô sinh (tương tự loài la). Tuy nhiên qua quá trình nghiên cứu đã có những kết luận mới. Người Đông Bắc có tổng cộng 44 nhiễm sắc thể, được sắp xếp thành 22 cặp nhiễm sắc thể tương đồng và không có nhiễm sắc thể giới tính riêng biệt (X, Y). Thay vào đó, giới tính của họ được quy định bởi một tổ hợp gen phức tạp trên cặp nhiễm sắc thể thứ 11, với các gen giới tính được phân tán và có nhiều yếu tố điều hòa hơn so với các loài khác. Các nhiễm sắc thể của họ có cấu trúc telomere và tâm động khác biệt đáng kể, và đặc biệt, chúng không có các đoạn ADN lặp lại không mã hóa (junk DNA) phổ biến ở các loài khác mà thay vào đó là các đoạn mã hóa chức năng các cấu trúc siêu cô đọng. Vấn đề chính xảy ra trong lần giảm phân đầu tiên của tế bào sinh dục của thế hệ con lai. Các nhiễm sắc thể phải tìm cặp tương đồng để trao đổi chéo và sau đó phân ly đều về hai tế bào con. Với số lượng nhiễm sắc thể không khớp, quá trình này sẽ bị đứt gãy nghiêm trọng. Điều này dẫn đến việc tạo ra các giao tử (tinh trùng hoặc trứng) ở thế hệ con lai chứa vật chất di truyền không đầy đủ hoặc bị thừa/thiếu các đoạn lớn, khiến chúng không có khả năng thụ tinh hoặc tạo ra phôi sống. Đây là nguyên nhân chính gây vô sinh ở các loài lai như con la (lai giữa ngựa và lừa, có số nhiễm sắc thể khác biệt). Ở cá thể Đông Bắc, việc giới tính được quy định bởi một tổ hợp gen phức tạp trên nhiễm sắc thể thứ 11 có nghĩa là các gen quy định giới tính của họ không nằm trên nhiễm sắc thể giới tính chuyên biệt, có nhiều gen hơn tham gia vào quá trình xác định giới tính, và chúng nằm phân tán trên một đoạn lớn của nhiễm sắc thể số 11, thay vì tập trung như ở nhiễm sắc thể X/Y. Yếu tố điều hòa kiểm soát biểu hiện của các gen giới tính này cũng có thể rất khác biệt và tinh vi. Khi ADN của Đông Bắc và ngoại tộc kết hợp, hệ thống xác định giới tính của phôi lai sẽ bị rối loạn hoàn toàn. Các gen giới tính của Đông Bắc trên nhiễm sắc thể 11 sẽ không tìm thấy các đối tác tương thích trên nhiễm sắc thể của ngoại tộc (hoặc ngược lại). Phôi không thể phát triển các cơ quan sinh dục đúng cách, dẫn đến chết phôi hoặc sinh ra cá thể bị dị tật cơ quan sinh dục nghiêm trọng. Sự tương tác sai lệch của các gen giới tính có thể gây ra rối loạn nội tiết tố nghiêm trọng ở phôi và cá thể con lai, ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của chúng và gây tử vong sớm. Telomere của Đông Bắc có cấu trúc lặp lại khác biệt hoàn toàn so với ngoại tộc. Trong quá trình sao chép tế bào của phôi lai, telomere có thể bị lỗi, dẫn đến tổn thương ADN, mất ổn định bộ gen và gây chết tế bào. Người Đông Bắc đã loại bỏ phần lớn "ADN rác" kết quả của quá trình "tối ưu hóa" gen cực đoan. ADN của họ được cô đọng một cách hiệu quả hơn, với ít không gian thừa và nhiều gen chức năng hơn. ADN "siêu cô đọng" và được tối ưu hóa của Đông Bắc kết hợp với ADN của ngoại tộc (vẫn còn nhiều đoạn lặp lại không mã hóa và cấu trúc ít cô đọng hơn), bộ máy sao chép và phiên mã của phôi lai sẽ gặp khó khăn nghiêm trọng. Nó không thể đọc hiểu và xử lý hiệu quả sự khác biệt này, dẫn đến việc phiên mã và dịch mã protein bị lỗi, sản xuất ra các protein không đúng chức năng hoặc không đủ số lượng, gây ra các bệnh lý nghiêm trọng và không tương thích với sự sống. Các yếu tố điều hòa gen nằm trong các vùng "không mã hóa" ở ngoại tộc có thể bị thiếu hoặc sai lệch ở Đông Bắc, khiến các gen quan trọng không được bật/tắt đúng thời điểm trong quá trình phát triển của phôi.

Tâm động là vùng thắt eo đặc trưng trên mỗi nhiễm sắc thể, nơi các protein cụ thể tập hợp lại để tạo thành động thể. Động thể sau đó sẽ gắn vào các sợi thoi vô sắc trong quá trình phân chia tế bào (nguyên phân và giảm phân), giúp kéo các nhiễm sắc thể về hai cực đối diện của tế bào, đảm bảo mỗi tế bào con nhận được một bộ nhiễm sắc thể đầy đủ và chính xác. Khác với nhiều loài khác nơi tâm động thường nằm ở các vùng ADN lặp lại không mã hóa và vị trí có thể hơi linh hoạt, tâm động ở cá thể Đông Bắc được điều khiển bởi một tập hợp gen và trình tự ADN rất cụ thể và chức năng, gần như được "mã hóa cứng" vào gen đảm bảo vị trí và chức trúc tâm động luôn chính xác và hiệu quả nhất. Tâm động ở cá thể Đông Bắc không nằm ở vị trí thắt eo rõ ràng mà nằm ở vị trí siêu chính xác trên mỗi nhiễm sắc thể, được thiết kế để tối đa hóa hiệu quả của việc gắn kết sợi thoi và giảm thiểu sai sót trong phân chia. Các protein hình thành động thể (như CenH3 và các protein liên quan) ở Đông Bắc có cấu trúc được tinh chỉnh để tăng cường độ bám dính, tốc độ hình thành động thể và khả năng gắn kết/phân ly của chúng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn, góp phần vào chu kỳ tế bào nhanh hơn và ít lỗi hơn và khả năng tự sửa lỗi. Protein của cá thể Đông Bắc và ngoại tộc gặp nhau trong hợp tử, hệ thống nội bào của phôi nhận diện chúng là "ngoại lai" và bắt đầu một phản ứng miễn dịch hoặc đào thải cấp tế bào, gây độc tính và phá hủy tế bào. Các protein cần phải tương tác với nhau theo những cách rất cụ thể để thực hiện các chức năng sống. Tuy nhiên các protein của cá thể Đông Bắc và ngoại tộc có cấu trúc khác nhau, chúng không thể tương tác đúng cách, gây ra sự sụp đổ của các chuỗi phản ứng sinh hóa quan trọng cho sự sống của phôi. Mặc dù mã di truyền thường là phổ quát, nhưng trong quá trình tiến hóa hàng triệu năm và sự can thiệp sinh học cực đoan, Đông Bắc có thể đã trải qua một hiện tượng hiếm gặp gọi là trôi dạt mã. Có nghĩa một số codon (bộ ba nucleotit mã hóa axit amin) có thể mã hóa cho các axit amin khác nhau so với các chủng tộc khác, hoặc chúng sử dụng một bộ tRNAs (RNA vận chuyển) khác. Sự khác biệt nhỏ trong cấu trúc chuỗi ADN và các yếu tố điều hòa gen có thể khiến bộ máy sao chép và phiên mã ADN của phôi bị lỗi khi cố gắng đọc và sử dụng ADN từ cả hai nguồn gốc dẫn đến việc sản xuất các protein bị lỗi hoặc thiếu protein quan trọng, gây chết tế bào hoặc làm đình trệ sự phát triển. Do sự không tương thích di truyền và nhiễm sắc thể, những đứa trẻ này sẽ thường mang các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng, không thể sống sót qua giai đoạn sơ sinh (99% tử vong đầu đời). Ngay cả khi vượt qua dị tật ban đầu, các hệ thống cơ quan của chúng có thể hoạt động không hiệu quả, khiến chúng không thể tự duy trì sự sống. Như đã giải thích ở cấp độ nhiễm sắc thể, nếu may mắn sống sót đến tuổi trưởng thành, bộ nhiễm sắc thể không đồng bộ sẽ khiến chúng không thể tạo ra giao tử khả thi, dẫn đến vô sinh hoàn toàn. Chúng chỉ là những "sản phẩm lỗi", không có khả năng truyền lại dòng máu "không thuần khiết" của mình. Yếu tố di truyền trong tử cung cá thể nữ Đông Bắc được kích hoạt bởi sự hiện diện của gen ngoại lai, gây ra sự hoại tử hoặc vỡ tử cung một cách nhanh chóng và không thể kiểm soát. Đây là một cơ chế "thà chết còn hơn để huyết thống bị ô uế". Khả năng bào thai lai tạo sẽ sản sinh ra các độc tố sinh học hoặc các protein gây rối loạn chức năng nghiêm trọng cho cơ thể, ngay cả khi cơ thể mẹ cố gắng chấp nhận nó.

Luật SAO cho phép sinh sản không cần thiết phải là hữu tính để đảm bảo Đông Bắc luôn có đủ số lượng nhân lực cần thiết để duy trì một quân đội khổng lồ đi kèm với chế độ phối giống có tổ chức và sinh sản cưỡng chế. Các hình thức như sau:

Trinh sản: 

Hình thức sinh sản vô tính mà trứng không thụ tinh phát triển thành cá thể mới.

Trinh sản đơn bội: Trong các trường hợp nhân của trứng trải qua các lần giảm phân bình thường và nhân nguyên cái có cấu tạo đơn bội sẽ tạo nên các cơ thể đơn bội.

Trinh sản lưỡng bội: Trong trường hợp mà nhân của trứng và của cơ thể trinh sản có cơ cấu lưỡng bội. Cá thể được sinh ra bằng trinh sản bao giờ cũng là cá thể cái và nếu lưỡng bội thì chúng giống hệt mẹ.

Sinh sản phân mảnh:

Hình thức sinh sản vô tính khi mà một cơ thể mới phát triển từ một mảnh của cơ thể mẹ. Mỗi mảnh sẽ phát triển thành một cá thể trưởng thành đầy đủ. Phân mảnh trong các sinh vật đa bào hay cụm là hình thức sinh sản vô tính khi mà một cơ thể tách ra thành các mảnh nhỏ. Mỗi mảnh này sẽ phát triển đầy đủ thành các cá thể trưởng thành và thừa hưởng tất cả đặc điểm từ cơ thể mẹ

Đối với người mang gen Binh tỉ lệ phân mảnh là 43% còn người mang gen khác là từ 70% - 80%

Nảy chồi: 

Một vài tế bào phân chia bằng cách nảy chồi (ví dụ như men bánh mì), tạo thành dạng tế bào gồm cả "mẹ" và "con". Cơ thể con thì nhỏ hơn cơ thể mẹ. Chồi sẽ phát triển thành một cơ thể trưởng thành và cuối cùng tách ra khỏi cơ thể mẹ.

Nam với nam:

Chỉ xảy ra khi có sự chênh lệch hormone lớn giữa hai cá thể nam.

Cá thể có hormone yếu hơn sẽ phát triển một "túi sinh sản tạm thời" và "đường đi tạm thời", cho phép mang thai.

Sau khi sinh, túi này tự tiêu biến, cơ thể trở lại bình thường.

Không phải tất cả các cặp đôi nam x nam đều có thể sinh con phải có sự phù hợp về hormone.

Xã hội Đông Bắc hoàn toàn ủng hộ hôn nhân đa phu, đa thê, đa tầng lớp, đa mối quan hệ bằng pháp luật. Tuy nhiên người Đông Bắc yêu rất kín đáo, thầm lặng, bộc lộ thẳng thắn tình cảm, không được thì cướp và không nói nhiều. Nếu muốn giành tình yêu thì đã có một nghi thức đã truyền nhau từ những năm đầu lập quốc phân xử:

Thời gian: Luôn diễn ra lúc đêm khuya, hoàng hôn hoặc bình minh

Quy định nghiêm ngặt:

Uống rượu mạnh tới khi say mèm tượng trưng cho việc tình yêu làm mất kiểm soát.

Cởi bỏ toàn bộ giáp, vũ khí vì tình yêu là sự trần trụi và phơi bày bản chất.

Đeo vật nặng vào chân đại diện cho cho gánh nặng tình cảm, trách nhiệm sinh sản, hậu quả của sự ràng buộc sau này.

Luật duy nhất:

Ai thắng trong trận đánh tay không đó, người đó có quyền bước vào trái tim hoặc cơ thể đối tượng mà mình khao khát.

Kết thúc:

Nếu người thua chịu thừa nhận, tình yêu chính thức được công nhận.

Nếu người thua tiếp tục phản kháng, có thể dẫn đến các vòng đấu tiếp theo 

Việc tuổi thọ tăng lên gấp nhiều lần sẽ làm thay đổi hoàn toàn quan niệm về sự trưởng thành. "100 tuổi" của Đông Bắc không chỉ là sự phát triển về thể chất, mà còn là sự tích lũy tri thức, kinh nghiệm và sự tinh thông trong hệ thống tư tưởng. 

Từ 0-20 tuổi (Tương đương 0-3 tuổi người thường): Giai đoạn phát triển cơ bản, hấp thụ kiến thức ban đầu.

Từ 20-50 tuổi (Tương đương 3-9 tuổi người thường): Giai đoạn giáo dục chuyên sâu, phát triển các kỹ năng nhận thức cao cấp, tiếp xúc với công nghệ phức tạp và bắt đầu các khóa huấn luyện thể chất khắc nghiệt.

Từ 50-100 tuổi (Tương đương 9-18 tuổi người thường): Đây là giai đoạn đào tạo chuyên sâu và sàng lọc khốc liệt. Các cá thể sẽ được phân loại theo năng lực trí tuệ và đóng góp tiềm năng. Họ phải trải qua các thử thách sinh tồn, các bài kiểm tra chiến thuật phức tạp, và các cuộc diễn tập mô phỏng chiến tranh thực sự. Những người không đạt yêu cầu về trí tuệ hoặc khả năng chiến đấu có thể bị loại bỏ khỏi các chương trình tinh anh hoặc được chuyển sang các vai trò lao động ít quan trọng hơn

Với tuổi thọ cực kỳ dài và sự tập trung vào tối ưu hóa trí tuệ/sinh học, 100 tuổi là độ tuổi vàng để một cá thể Đông Bắc tham gia vào lực lượng quân sự chinh phạt. Khẩu hiệu: "Lửa, máu và vinh quang" đã thành khẩu hiệu mạnh mẽ nhất trên mọi sa trường. Để nâng cấp sức mạnh quân sự Đông Bắc cho ra đời phân loại vũ khí từ common đến mythical và khuyến khích phát triển vũ khí. Từ đó các mẫu súng nổi tiếng xuất hiện như đại bác cầm tay (nhỏ gọn giống súng lục nhưng có sức công phá lớn), nỏ đạn nổ, súng laser, tiểu liên năng lượng và tiểu liên lửa.

Bạn đang đọc truyện trên: truyentop.pro